Giới thiệu
Chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch (ICIs) đã cách mạng hóa việc điều trị cho ung thư đại trực tràng di căn không sửa chữa phù hợp/di truyền không ổn định cao (dMMR/MSI-H) (mCRC), cải thiện đáng kể kết quả sống sót. Mặc dù có những tiến bộ này, sự kháng thuốc nguyên phát đối với ICIs và thách thức trong việc xác định thời gian điều trị tối ưu vẫn là những rào cản lớn. DNA khối u tuần hoàn (ctDNA), một dấu ấn sinh học không xâm lấn có thể phát hiện trong huyết tương, hứa hẹn giúp theo dõi động khối u và đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, tính dự đoán của ctDNA trong bối cảnh cụ thể của mCRC dMMR/MSI-H được điều trị bằng ICIs chưa được thiết lập trước khi phân tích thứ cấp của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên SAMCO-PRODIGE 54 do Taïeb et al. trình bày. Bài viết này đánh giá chi tiết các phát hiện của họ về ctDNA như một dấu ấn sinh học tiên lượng và dự đoán cho thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS) trong nhóm bệnh nhân này.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Ung thư đại trực tràng vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Khoảng 15% trường hợp mCRC biểu hiện sự không sửa chữa phù hợp hoặc di truyền không ổn định cao (dMMR/MSI-H), một tiểu loại phân tử liên quan đến gánh nặng đột biến khối u cao và độ nhạy dự kiến đối với ICIs. Mặc dù ICIs như avelumab đã cải thiện kết quả, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng như nhau, và việc nhận dạng sớm giữa người đáp ứng và không đáp ứng là quan trọng để điều trị cá nhân hóa. Đánh giá hình ảnh và lâm sàng hiện tại có hạn chế trong việc đánh giá đáp ứng sớm và dự đoán tiên lượng. Phân tích ctDNA, cụ thể thông qua các dấu ấn methylation cụ thể khối u trong gen WIF1 và NPY, có thể cho phép đánh giá nhạy cảm và định lượng động của khối u, cung cấp thông tin lâm sàng có thể hành động.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích thứ cấp này sử dụng mẫu từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 2 SAMCO-PRODIGE 54 (NCT03186326), được thực hiện tại 49 địa điểm ở Pháp từ năm 2018 đến 2021. Thử nghiệm gốc đánh giá avelumab, một kháng thể chống PD-L1, so với hóa trị liệu tiêu chuẩn dòng thứ hai có hoặc không có các chất điều hướng trong bệnh nhân mCRC dMMR/MSI-H. Mẫu huyết tương để định lượng ctDNA được thu thập một cách tiền định tại cơ sở (V1) và sau một tháng kể từ khi bắt đầu điều trị (V2).
ctDNA được đo bằng phản ứng chuỗi polymerase giọt số hóa của DNA tự do đã chuyển đổi bisulfite, tập trung vào các dấu ấn methylation cụ thể cho hai gen, WIF1 và NPY. Chín mươi chín bệnh nhân có mẫu cơ sở có thể đánh giá, và 74 bệnh nhân có mẫu ghép đôi cho phép đánh giá sự thay đổi sớm của ctDNA (ΔctDNA = [V1-V2]/V1). Điểm cuối chính của phân tích này là thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS) tương đối với tình trạng ctDNA cơ sở và sự biến đổi sớm của ctDNA.
Kết quả chính
Tính dương tính của ctDNA cơ sở hoặc nồng độ tuyệt đối tại V1 không có liên quan đáng kể với PFS hoặc OS, cho thấy rằng gánh nặng ctDNA tĩnh tại cơ sở không có giá trị tiên lượng trong bối cảnh này.
Tuy nhiên, sự thay đổi mức độ ctDNA sau một tháng kể từ khi bắt đầu điều trị nổi lên như một dấu ấn sinh học tiên lượng mạnh mẽ. Bệnh nhân giảm ctDNA nhiều hơn (trên ngưỡng trung bình) có PFS (HR 2.98; 95% CI 1.77-5.01; P<.001) và OS (HR 3.61; 95% CI 1.81-7.17; P<.001) tốt hơn đáng kể so với những người giảm ít.
Tín hiệu tiên lượng này rõ ràng trong nhóm được điều trị bằng avelumab: những người đáp ứng ctDNA thuận lợi có kết quả tốt hơn đáng kể (PFS HR 4.22; OS HR 17.40). Ngược lại, trong nhóm hóa trị, các mối liên hệ yếu và không đáng kể đối với OS (PFS HR 2.09; OS HR 1.51).
Đáng chú ý, trong số những người đáp ứng ctDNA thuận lợi, avelumab mang lại PFS tốt hơn so với hóa trị (HR 0.33; P=.008), nhấn mạnh sự thay đổi ctDNA như một dự đoán của lợi ích điều trị miễn dịch. Những người không đáp ứng không có lợi ích đáng kể từ avelumab so với hóa trị.
Kết hợp đáp ứng ctDNA sớm với đánh giá hình ảnh theo tiêu chuẩn RECIST v1.1 tăng cường độ chính xác dự đoán cho sự sống lâu dài, hỗ trợ các phương pháp tiếp cận dấu ấn sinh học tích hợp. Phân tích đa biến xác nhận rằng thiếu đáp ứng ctDNA độc lập dự đoán nguy cơ tiến triển và tử vong cao hơn đặc biệt trong nhóm được điều trị bằng ICIs (HR 7.27; P=.001).
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng trong y học chính xác cho mCRC dMMR/MSI-H, xác định sự động học sớm của ctDNA như một dấu ấn sinh học nhạy cảm thay thế cho đáp ứng điều trị miễn dịch và sự sống lâu dài. Việc sử dụng dấu ấn methylation WIF1 và NPY cung cấp một phương pháp cụ thể khối u và định lượng có thể áp dụng trong các bối cảnh lâm sàng.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và bản chất thứ cấp của phân tích, đòi hỏi xác minh tiền định. Ngoài ra, thiếu giá trị tiên lượng của ctDNA cơ sở trái ngược với các loại khối u khác, nơi gánh nặng ctDNA cơ sở thường tương quan với kết quả, làm nổi bật các đặc điểm cụ thể của bệnh.
Ngoài ra, mặc dù các phát hiện đề xuất khả năng điều chỉnh thời gian điều trị ICIs và xác định những người không có khả năng hưởng lợi sớm, việc tích hợp giám sát ctDNA với các thuật toán quyết định lâm sàng cần thêm chuẩn hóa và phê duyệt quản lý.
Cơ chế, sự thanh thải ctDNA được cho là phản ánh sự tiêu diệt tế bào khối u hiệu quả do miễn dịch, phù hợp với khái niệm rằng các đáp ứng phân tử sớm đi trước và có thể dự đoán sự cải thiện hình ảnh. Điều này cũng hỗ trợ chiến lược ngừng hoặc chuyển đổi sớm hơn trong những người không đáp ứng ctDNA kém để giảm thiểu độc tính và chi phí không cần thiết.
Kết luận
Phân tích thứ cấp của SAMCO-PRODIGE 54 nhấn mạnh rằng sự thay đổi sớm của ctDNA sau một tháng kể từ khi bắt đầu điều trị dự đoán kết quả lâu dài ở bệnh nhân mCRC dMMR/MSI-H được điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch. Dấu ấn sinh học này có thể tinh chỉnh đánh giá đáp ứng, hướng dẫn lựa chọn điều trị và tối ưu hóa quản lý bệnh nhân trong kỷ nguyên điều trị miễn dịch cá nhân hóa.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào xác minh tiền định, khám phá các chiến lược điều trị thích ứng dựa trên ctDNA, và tích hợp vào quy trình làm việc lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
1. Taïeb J, Sullo FG, Lecanu A, et al. Early ctDNA and Survival in Metastatic Colorectal Cancer Treated With Immune Checkpoint Inhibitors: Secondary Analysis of the SAMCO-PRODIGE 54 Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025;11(8):874-882. doi:10.1001/jamaoncol.2025.1646
2. Overman MJ, McDermott R, Leach JL, et al. Nivolumab in Patients With DNA Mismatch Repair-Deficient/Microsatellite Instability-High Metastatic Colorectal Cancer. J Clin Oncol. 2017;35(15):1577-1585.
3. Cohen JD, Li L, Wang Y, et al. Detection and localization of surgically resectable cancers with a multi-analyte blood test. Science. 2018;359(6378):926-930.
4. Reinert T, Henriksen TV, Christensen E, et al. Analysis of Plasma Cell-Free DNA by Ultradeep Sequencing in Patients With Stages I to III Colorectal Cancer. JAMA Oncol. 2019;5(8):1124–1131.