Tổng quan
- Rentosertib là chất ức chế phân tử nhỏ đầu tiên được phát hiện bằng trí tuệ nhân tạo nhắm vào TNIK, một con đường mới trong xơ phổi mạn tính không rõ nguyên nhân (IPF).
- Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2a đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược cho thấy rentosertib an toàn và dung nạp tốt trong 12 tuần.
- Tại liều cao nhất (60 mg mỗi ngày một lần), rentosertib cải thiện dung tích sống cưỡng bức (FVC), cho thấy khả năng làm chậm sự suy giảm chức năng phổi.
- Những kết quả này xác nhận việc sử dụng trí tuệ nhân tạo sinh học trong việc xác định các mục tiêu điều trị mới và hợp chất cho các bệnh khó điều trị như IPF.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Xơ phổi mạn tính không rõ nguyên nhân (IPF) là một bệnh phổi mãn tính, tiến triển, đặc trưng bởi sự hình thành mô sẹo trong lớp liên tục phổi, dẫn đến suy giảm chức năng phổi không thể đảo ngược, suy hô hấp và tiên lượng xấu. IPF chủ yếu ảnh hưởng đến người cao tuổi và hiện tại có ít lựa chọn điều trị; các chất kháng xơ hiện có, như pirfenidone và nintedanib, có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh nhưng không đảo ngược xơ hóa hoặc phục hồi chức năng phổi. Cần thiết phải có các mục tiêu điều trị mới và can thiệp để giải quyết nhu cầu y tế chưa được đáp ứng cao này.
Những tiến bộ gần đây trong trí tuệ nhân tạo (AI), cụ thể là hóa học sinh học, đã tạo ra những hướng mới trong phát hiện thuốc bằng cách cho phép xác định nhanh chóng và thiết kế hợp lý các hợp chất mới nhắm vào các con đường sinh học trước đây chưa được khám phá. Nghiên cứu hiện tại điều tra rentosertib, chất ức chế phân tử nhỏ đầu tiên của Traf2- và Nck-interacting kinase (TNIK), được phát hiện bằng phương pháp hóa học sinh học AI. TNIK có liên quan đến quá trình xơ hóa và đại diện cho một mục tiêu cơ chế mới trong IPF.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này được thiết kế là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2a đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược (ClinicalTrials.gov identifier: NCT05938920) đánh giá tính an toàn và hiệu quả sơ bộ của rentosertib được sử dụng trong 12 tuần. Tổng cộng 71 bệnh nhân được chẩn đoán mắc IPF được ngẫu nhiên hóa thành bốn nhóm: 30 mg rentosertib mỗi ngày một lần (QD, n=18), 30 mg rentosertib mỗi ngày hai lần (BID, n=18), 60 mg rentosertib QD (n=18) và giả dược (n=17).
Điểm kết thúc chính là tỷ lệ xuất hiện các sự cố bất lợi do điều trị. Các điểm kết thúc phụ bao gồm hồ sơ dược động học chi tiết (nồng độ tối đa [Cmax], nồng độ đáy [Ctrough], thời gian đạt nồng độ tối đa [tmax], diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian [AUC] và thời gian bán thải [t1/2]), sự thay đổi trong chức năng phổi (dung tích sống cưỡng bức [FVC], khả năng khuếch tán carbon monoxide [DLCO], dung tích thở ra trong một giây [FEV1]), đánh giá triệu chứng thông qua bảng câu hỏi ho Leicester (LCQ), khoảng cách đi bộ 6 phút (6MWD) và tỷ lệ và thời gian nằm viện do cơn cấp tính của IPF.
Kết quả chính
Hồ sơ an toàn tương đương giữa các nhóm điều trị và giả dược. Sự cố bất lợi do điều trị xảy ra ở 72,2% (13/18) bệnh nhân trong nhóm 30 mg QD, 83,3% (15/18) trong nhóm 30 mg BID, 83,3% (15/18) trong nhóm 60 mg QD và 70,6% (12/17) trong nhóm giả dược. Sự cố bất lợi nghiêm trọng liên quan đến điều trị không phổ biến và không khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Nguyên nhân chính dẫn đến ngừng điều trị liên quan đến độc tính gan quản lý được và tiêu chảy.
Phân tích dược động học xác nhận sự tăng liều tỷ lệ thuận với sự tiếp xúc có thể dự đoán được, phù hợp với lịch sử dùng thuốc một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Về hiệu quả, nhóm 60 mg QD cho thấy sự tăng FVC có ý nghĩa thống kê so với giả dược, với thay đổi trung bình là +98,4 mL (khoảng tin cậy 95% [CI], 10,9 đến 185,9) trong 12 tuần, trong khi nhóm giả dược cho thấy sự giảm trung bình là -20,3 mL (95% CI, -116,1 đến 75,6). Sự thay đổi trong DLCO, FEV1, điểm LCQ và 6MWD cho thấy xu hướng thuận lợi cho rentosertib nhưng không đạt ý nghĩa thống kê trong thời gian nghiên cứu. Số lượng và thời gian nằm viện do cơn cấp tính được giảm thiểu về mặt số liệu trong các nhóm điều trị nhưng kích thước mẫu hạn chế kết luận chắc chắn.
Bình luận chuyên gia
Việc chứng minh tính an toàn lâm sàng và hiệu quả tiềm năng của rentosertib đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc phát hiện thuốc dựa trên trí tuệ nhân tạo trong IPF và các bệnh xơ hóa rộng hơn. Ức chế TNIK cung cấp một cách tiếp cận cơ chế hợp lý và mới nhắm vào các con đường liên quan đến hoạt hóa tế bào xơ và lắng đọng ma trận ngoại tế bào.
Tuy nhiên, thời gian nghiên cứu ngắn và kích thước mẫu giới hạn gây ra những ràng buộc trong việc diễn giải tính an toàn và hiệu quả dài hạn. Các thử nghiệm giai đoạn 3 mở rộng với số lượng bệnh nhân lớn hơn và thời gian theo dõi lâu hơn là cần thiết để xác nhận tính bền vững của lợi ích chức năng phổi, tác động đến chất lượng cuộc sống và kết quả sống còn.
Hồ sơ dung nạp là đáng khích lệ, đặc biệt là khi xem xét các thách thức về tác dụng phụ gặp phải với các chất kháng xơ khác. Độc tính gan và các sự cố tiêu chảy phải được theo dõi cẩn thận. Về mặt cơ chế, vai trò của TNIK trong tín hiệu phi điển hình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục phát triển dấu ấn sinh học để lựa chọn bệnh nhân có khả năng hưởng lợi và nâng cao hiểu biết cơ chế.
Thử nghiệm này cũng minh họa cách các công cụ AI sinh học có thể đẩy nhanh quy trình phát hiện thuốc, từ xác định mục tiêu đến tối ưu hóa ứng cử viên và thử nghiệm lâm sàng, mở ra một kỷ nguyên mới của y học chính xác trong các bệnh phổi mãn tính tiến triển.
Kết luận
Rentosertib, chất ức chế phân tử nhỏ TNIK đầu tiên được tạo ra bằng AI, cho thấy hồ sơ an toàn có lợi và tín hiệu hứa hẹn về hiệu quả trong bệnh nhân mắc IPF. Dữ liệu giai đoạn 2a mở ra hướng cho các thử nghiệm lớn hơn, dài hơn để xác nhận lợi ích lâm sàng và thiết lập chất mới này là một phần của vũ khí điều trị IPF. Ngoài ra, nghiên cứu này củng cố tiềm năng biến đổi của việc phát hiện thuốc dựa trên AI để giải quyết các nhu cầu y tế phức tạp chưa được đáp ứng.
Sự tích hợp AI trong phát triển thuốc sớm và dịch chuyển có thể rút ngắn đáng kể thời gian và cải thiện tỷ lệ thành công cho các liệu pháp sáng tạo nhắm vào các bệnh nan y.