Những điểm chính
- Việc quản lý Ivermectin hàng loạt trong các khu vực có tỷ lệ lây truyền sốt rét cao dẫn đến sự giảm nhẹ về tỷ lệ mắc sốt rét, nhưng tác động này có thể phụ thuộc vào bối cảnh.
- Ivermectin được dung nạp tốt, không có tăng cường các sự cố bất lợi nghiêm trọng so với nhóm đối chứng trong cả hai nghiên cứu.
- Không có sự giảm đáng kể về lây truyền sốt rét được quan sát trong một bối cảnh có độ bao phủ cao của mùng chống muỗi thế hệ mới và hóa trị dự phòng mùa sốt rét.
- Dữ liệu về côn trùng cho thấy tác động tạm thời đối với tuổi thọ của muỗi, với tác động không rõ ràng lên động lực lây truyền tổng thể.
Nền tảng lâm sàng và gánh nặng bệnh tật
Sốt rét vẫn là một trong những bệnh truyền nhiễm quan trọng nhất trên toàn cầu, đặc biệt ở châu Phi cận Sahara, nơi lây truyền mạnh mẽ và liên tục. Các chiến lược kiểm soát đã dựa vào mùng chống muỗi (ITNs), phun thuốc diệt côn trùng trong nhà, và hóa trị dự phòng. Tuy nhiên, sự kháng thuốc diệt côn trùng ngày càng tăng và những thay đổi thích ứng trong hành vi của muỗi đe dọa hiệu quả lâu dài của các biện pháp can thiệp này. Gánh nặng sốt rét kéo dài, đặc biệt là ở các khu vực có tỷ lệ lây truyền cao như Kenya và Burkina Faso, nhấn mạnh nhu cầu về các cách tiếp cận kiểm soát vector mới. Ivermectin, một loại thuốc chống ký sinh trùng phổ rộng, đã xuất hiện như một ứng cử viên hứa hẹn do tác động gây chết muỗi khi chúng hút máu từ người đã được điều trị, cung cấp một cơ chế kiểm soát vector độc đáo ở cấp cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Hai thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm gần đây đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của việc quản lý Ivermectin hàng loạt (MDA) để kiểm soát sốt rét ở các khu vực châu Phi.
1. Kenya (Huyện Kwale): Trong một khu vực có tỷ lệ lây truyền cao và độ bao phủ mùng cao, 84 cụm hộ gia đình (28.932 người tham gia) được ngẫu nhiên hóa để nhận hoặc Ivermectin hàng tháng (400 μg/kg) hoặc Albendazole (400 mg, đối chứng tích cực) trong 3 tháng vào đầu mùa mưa ngắn. Trẻ em từ 5-15 tuổi được kiểm tra hàng tháng về sốt rét trong 6 tháng. Kết quả chính là tỷ lệ mắc sốt rét và sự cố bất lợi.
2. Burkina Faso (RIMDAMAL II): Tại 14 làng, một thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm, mù đôi, kiểm soát bằng giả dược, giai đoạn 3 đã được thực hiện trong hai mùa mưa. Người tham gia đủ điều kiện (cao ≥90 cm, không hạn chế độ tuổi) nhận hoặc liều Ivermectin đường uống cao (ba liều hàng ngày, khoảng 300 μg/kg) hoặc giả dược hàng tháng trong tối đa 8 vòng, cùng với hóa trị dự phòng mùa sốt rét (SMC) thường xuyên cho trẻ em và triển khai mùng chống muỗi thế hệ kép. Kết quả chính là tỷ lệ mắc sốt rét hàng tuần ở trẻ em ≤10 tuổi, với các kết điểm phụ về côn trùng học và huyết học.
Kết quả chính
Thử nghiệm Kenya:
– Tỷ lệ mắc sốt rét tích lũy ở trẻ em 5-15 tuổi là 2,20 trên mỗi năm trẻ trong nhóm Ivermectin so với 2,66 trên mỗi năm trẻ trong nhóm Albendazole.
– Tỷ lệ rủi ro điều chỉnh (IRR) là 0,74 (95% CI, 0,58–0,95; P=0,02), chỉ ra sự giảm 26% về tỷ lệ mắc sốt rét.
– Không có sự khác biệt đáng kể về sự cố bất lợi nghiêm trọng giữa các nhóm (IRR 0,63; 95% CI, 0,21–1,91).
Thử nghiệm Burkina Faso:
– Tỷ lệ mắc sốt rét hàng tuần trên 100 tuần người ở trẻ em ≤10 tuổi là 1,78 (Ivermectin) so với 1,84 (giả dược), với IRR là 0,96 (95% CI, 0,58–1,59; P=0,87), không có sự giảm đáng kể về mặt thống kê.
– Sự cố bất lợi ít gặp hơn ở nhóm Ivermectin (tỷ lệ rủi ro 0,63, 95% CI 0,46–0,87; P=0,0049).
– Dữ liệu côn trùng học cho thấy tuổi thọ muỗi giảm một tuần sau MDA, nhưng hiệu ứng này biến mất vào tuần thứ ba, và tốc độ chích đốt (EIRs) không có sự khác biệt giữa các nhóm.
– Sự cải thiện hemoglobin ở trẻ em được điều trị bằng Ivermectin lớn hơn vào năm 2020.
Những hiểu biết về cơ chế và tính hợp lý sinh học
Chức năng kiểm soát vector chính của Ivermectin là khả năng giảm tuổi thọ muỗi sau khi chúng hút máu từ người đã được điều trị. Hiệu ứng này là tạm thời, yêu cầu liều lặp lại để duy trì tác động ở cấp cộng đồng. Mặc dù các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và mô hình hóa chỉ ra tiềm năng giảm lây truyền, hiệu quả thực tế dường như phụ thuộc vào các biện pháp kiểm soát vector đồng thời (ví dụ, ITNs, SMC) và thời gian và tần suất liều Ivermectin. Tính chất tạm thời của hiệu ứng giết muỗi, như được ghi nhận trong thử nghiệm Burkina Faso, cho thấy việc liều hàng tháng có thể không đủ để ức chế quần thể vector địa phương khi có mùng chống muỗi hiệu quả cao và hóa trị dự phòng.
Bình luận chuyên gia
Các thử nghiệm gần đây minh họa cả tiềm năng và sự phức tạp của việc tích hợp endectocides vào các chương trình kiểm soát sốt rét. Như được tóm tắt bởi Chaccour et al. (2025), ngay cả một sự giảm nhẹ về tỷ lệ mắc sốt rét cũng có ý nghĩa trong các khu vực có gánh nặng cao với các chiến lược thay thế hạn chế. Tuy nhiên, như được lưu ý bởi Foy và Dabiré (2025), lợi ích bổ sung của Ivermectin có thể giảm khi mùng chống muỗi và SMC đã được tối ưu hóa. Độ an toàn qua các dân số đa dạng là đáng tin cậy, hỗ trợ khả thi cho các chiến dịch quản lý thuốc hàng loạt quy mô lớn.
Tranh cãi và hạn chế
Nên công nhận một số hạn chế:
– Tính tổng quát có thể bị giới hạn ở các khu vực có tỷ lệ lây truyền cao và độ bao phủ can thiệp cao; kết quả có thể khác nhau ở các khu vực có độ bao phủ mùng thấp hơn.
– Hiệu ứng tạm thời trên tuổi thọ muỗi và thiếu tác động côn trùng học dài hạn đặt câu hỏi về tính bền vững của lợi ích của Ivermectin mà không cần liều thường xuyên hơn hoặc tích hợp với các can thiệp khác.
– Cả hai thử nghiệm đều không đủ sức mạnh để phát hiện các sự cố bất lợi hiếm gặp; giám sát dược lực học đang diễn ra là cần thiết.
– Sự đa dạng của các loài Plasmodium được quan sát ở Burkina Faso và khả năng thích ứng hành vi của vector có thể giảm tính dự đoán của tác động của Ivermectin.
Kết luận
Việc quản lý Ivermectin hàng loạt có thể dẫn đến sự giảm nhẹ về tỷ lệ mắc sốt rét trong một số khu vực có gánh nặng cao, với một hồ sơ độ an toàn thuận lợi. Tuy nhiên, ở các khu vực có độ bao phủ kiểm soát vector toàn diện, lợi ích bổ sung dường như bị giới hạn và tạm thời. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các lịch trình liều thay thế, sự kết hợp đồng bộ với các can thiệp khác, và khả năng vận hành trong các bối cảnh truyền nhiễm đa dạng. Ivermectin không phải là thay thế cho các biện pháp kiểm soát đã được thiết lập nhưng có thể đóng vai trò hỗ trợ quý giá, đặc biệt là ở những nơi có sự kháng thuốc hoặc khoảng trống vận hành.
Tài liệu tham khảo
1. Chaccour C, Maia M, Kariuki M, et al. Ivermectin to Control Malaria – A Cluster-Randomized Trial. N Engl J Med. 2025 Jul 24;393(4):362-375. doi: 10.1056/NEJMoa2411262.
2. Somé AF, Somé A, Sougué E, et al. Safety and efficacy of repeat ivermectin mass drug administrations for malaria control (RIMDAMAL II): a phase 3, double-blind, placebo-controlled, cluster-randomised, parallel-group trial. Lancet Infect Dis. 2025 Jul;25(7):737-750. doi: 10.1016/S1473-3099(24)00751-5.
3. WHO. World Malaria Report 2023. Geneva: World Health Organization; 2023.