Protein C phản ứng như một yếu tố dự báo trong sốc tim do nhồi máu cơ tim: Những hiểu biết từ thử nghiệm ECLS-SHOCK

Protein C phản ứng như một yếu tố dự báo trong sốc tim do nhồi máu cơ tim: Những hiểu biết từ thử nghiệm ECLS-SHOCK

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Nhồi máu cơ tim cấp tính biến chứng bằng sốc tim (AMI-CS) vẫn là thách thức lâm sàng quan trọng với tỷ lệ mắc và tử vong cao, mặc dù đã có những tiến bộ trong điều trị tái thông và hỗ trợ. Viêm toàn thân ngày càng được nhận biết là thành phần bệnh lý quan trọng ảnh hưởng đến kết quả trong AMI-CS, nhưng tác động chính xác của các dấu hiệu viêm như protein C phản ứng (CRP) đối với tiên lượng vẫn đang gây tranh cãi. Thử nghiệm ECLS-SHOCK, một nghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm, cung cấp dữ liệu toàn diện để đánh giá ý nghĩa dự báo của CRP và hiệu quả của hỗ trợ sống ngoại vi (ECLS) ở nhóm bệnh nhân này.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ECLS-SHOCK đã tuyển chọn 417 bệnh nhân bị sốc tim do nhồi máu cơ tim từ tháng 6 năm 2019 đến tháng 11 năm 2022 tại 44 trung tâm. Tiêu chí đưa vào tập trung vào bệnh nhân đang thực hiện tái thông mạch dự kiến. Nhóm bệnh nhân này được đánh giá nghiêm ngặt về mức độ dấu hiệu viêm, thời gian nhập viện và kết quả sau đó. Điểm cuối chính là tỷ lệ tử vong mọi nguyên nhân trong 30 ngày. Các điểm cuối bổ sung bao gồm các biến cố chảy máu, kết quả thần kinh và chất lượng cuộc sống sau 1 năm. Các nghiên cứu phụ phân tích ý nghĩa dự báo của thời gian nhập viện và mức CRP cơ bản, cùng với phân tích phân loại triển khai ECLS.

Kết quả chính

Nghiên cứu phụ khảo sát mức CRP bao gồm 371 bệnh nhân có dữ liệu cơ bản, tiết lộ mức CRP trung vị là 18,0 mg/L. Bệnh nhân ở nhóm CRP cao nhất (>61,0 mg/L) có xu hướng già hơn và ít khả năng được hồi sức sau ngừng tim. Đáng chú ý, những bệnh nhân này thể hiện tỷ lệ rủi ro tăng đáng kể 3,54 (95% CI 1,88-6,68, P = 0,001) cho tỷ lệ tử vong mọi nguyên nhân trong 30 ngày so với những bệnh nhân ở nhóm thấp nhất (≤5,0 mg/L). Dữ liệu này nhấn mạnh giá trị dự báo độc lập của viêm hệ thống tăng cao trong AMI-CS.

Tuy nhiên, can thiệp ECLS không làm thay đổi tỷ lệ tử vong trong 30 ngày, bất kể mức CRP cơ bản, cho thấy hỗ trợ ngoại vi có thể không mang lại lợi ích sống còn ngắn hạn trong nhóm bệnh nhân AMI-CS không được chọn lọc. Kết hợp CRP với điểm rủi ro IABP-SHOCK II đã tăng cường độ chính xác dự báo một cách khiêm tốn (AUC tăng lên 0,74 từ các giá trị cơ bản thấp hơn), ủng hộ việc sử dụng nó như một dấu hiệu dự báo bổ sung.

Phân tích riêng về tác động dự báo của thời gian nhập viện cho thấy gần một nửa số bệnh nhân được nhập viện ngoài giờ. Mặc dù có sự khác biệt về đặc điểm dân số học và tiếp cận chụp mạch ban đầu, việc nhập viện ngoài giờ không liên quan đến kết quả tử vong kém hơn trong 30 ngày (46,0% so với 50,7% trong giờ hành chính, OR 0,83, 95% CI 0,56-1,22). ECLS cũng không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong trong cả hai nhóm nhập viện nhưng liên quan đến tỷ lệ cao hơn các biến cố chảy máu, đáng chú ý là ở bệnh nhân nhập viện trong giờ hành chính.

Theo dõi dài hạn sau 1 năm xác nhận không có lợi thế sống còn với ECLS thường quy (55,0% so với 55,8% tỷ lệ tử vong trong nhóm ECLS và nhóm kiểm soát, tương ứng). Các điểm cuối thứ cấp, bao gồm các rối loạn thần kinh, tái nhồi máu, tái thông mạch và tái nhập viện do suy tim, tương đương giữa các nhóm. Chất lượng cuộc sống do bệnh nhân tự báo cáo chủ yếu tương tự, ngoại trừ tỷ lệ cao hơn của đau/khó chịu sau ECLS.

Bình luận chuyên gia

Những kết quả này xác nhận vai trò dự báo của viêm hệ thống, được phản ánh qua CRP, trong AMI-CS và củng cố tác động giới hạn của hỗ trợ sống ngoại vi thường quy không được chọn lọc đối với sự sống còn. Thử nghiệm này nhấn mạnh nhu cầu chọn lọc bệnh nhân tinh tế hơn để tối ưu hóa lợi ích hỗ trợ tuần hoàn cơ học, có thể bao gồm dấu hiệu sinh học và điểm số lâm sàng. Mức CRP tăng cao không chỉ phục vụ cho việc phân tầng rủi ro mà còn hướng dẫn các chiến lược điều chỉnh viêm trong các thử nghiệm tương lai.

Mặc dù thiết kế ngẫu nhiên nghiêm ngặt và phạm vi đa trung tâm của nghiên cứu tăng cường tính tổng quát, nhưng hạn chế bao gồm sự nhiễu loạn tiềm ẩn do các bệnh nền liên quan đến tăng CRP và việc loại trừ bệnh nhân có nguy cơ cao bị tổn thương não thiếu oxy. Nghiên cứu tiếp theo nên khám phá các can thiệp điều trị mục tiêu cho bệnh nhân có CRP cao và các phương thức hỗ trợ cơ học thay thế, như bơm dòng vi tuần hoàn có hiệu quả中期疗效已得到证实。

Kết论

ECLS-SHOCK试验证据确立了升高的C反应蛋白水平是与心肌梗死相关的心源性休克患者短期死亡率的独立预测因子。常规体外生命支持在30天或1年内无论炎症状态或入院时间如何,均未改善生存率或临床结果。将CRP纳入现有风险模型可以提高预测准确性,并可能指导临床决策。未来的临床方法应强调以生物标志物为指导的患者选择和治疗个性化,以改善AMI-CS的不良预后。

参考文献

Schupp T, Thiele H, Rassaf T, et al. C-reactive protein levels and outcomes in infarct-related cardiogenic shock: data from the ECLS-SHOCK trial. Eur Heart J Acute Cardiovasc Care. 2025;14(2):59-70. doi:10.1093/ehjacc/zuae148.

Schupp T, Thiele H, Rassaf T, Abbas Mahabadi A, et al. Prognostic Impact of Admission Time in Infarct-Related Cardiogenic Shock: An ECLS-SHOCK Substudy. JACC Cardiovasc Interv. 2024;17(19):2228-2239. doi:10.1016/j.jcin.2024.08.013.

Desch S, Zeymer U, Akin I, et al. Routine extracorporeal life support in infarct-related cardiogenic shock: 1-year results of the ECLS-SHOCK trial. Eur Heart J. 2024;45(39):4200-4203. doi:10.1093/eurheartj/ehae610.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *