Những điểm nổi bật
- Một nghiên cứu nhóm lớn từ Israel xác nhận rằng phơi nhiễm kháng sinh làm tăng gấp đôi nguy cơ CDI khởi phát tại bệnh viện trong số những người không mang mầm bệnh C. difficile.
- Tình trạng mang mầm bệnh C. difficile không có triệu chứng dự đoán mạnh mẽ sự phát triển của CDI, với tỷ lệ nguy cơ vượt quá 27, nhưng phơi nhiễm kháng sinh bổ sung không tăng đáng kể nguy cơ ở những người mang mầm bệnh.
- Các kết hợp beta-lactam/beta-lactamase, đặc biệt là piperacillin-tazobactam, mang lại rủi ro cao nhất liên quan đến kháng sinh đối với CDI ở bệnh nhân nội trú.
- Các chiến lược phòng ngừa vượt qua quản lý kháng sinh, bao gồm probiotic và kháng thể đơn dòng, có thể được xem xét cho những người mang mầm bệnh không có triệu chứng để giảm thiểu nguy cơ CDI.
Nền tảng
Nhiễm Clostridioides difficile (CDI) là một bệnh lây nhiễm liên quan đến chăm sóc y tế đáng kể trên toàn cầu, được đặc trưng bởi tiêu chảy và viêm đại tràng, với mức độ bệnh tật, tử vong và chi phí y tế đáng kể. Phơi nhiễm kháng sinh làm gián đoạn hệ vi sinh vật bảo vệ đường ruột, tạo điều kiện cho sự phát triển quá mức và sản xuất độc tố của C. difficile. Các kháng sinh phổ rộng đã được công nhận là yếu tố nguy cơ chính cho CDI. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa việc mang mầm bệnh C. difficile không có triệu chứng và phơi nhiễm kháng sinh trong việc xác định nguy cơ CDI vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nghiên cứu Israel tham chiếu, cùng với các đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp tích lũy, thúc đẩy hiểu biết về việc phân loại nguy cơ CDI trong các cơ sở y tế.
Nội dung chính
Nghiên cứu nhóm tiền cứu ở Israel (Gilboa et al., 2025)
Từ tháng 6 năm 2017 đến tháng 6 năm 2023, Gilboa và cộng sự đã phân tích tiền cứu 33.756 lần nhập viện liên quan đến 23.001 bệnh nhân tại một trung tâm y tế thứ cấp thường xuyên sàng lọc bệnh nhân cho việc mang mầm bệnh C. difficile. Độ tuổi trung vị của nhóm nghiên cứu là 78 tuổi, với 52,8% là nam giới.
– Tỷ lệ mắc CDI cao đáng kể ở những người dương tính với mang mầm bệnh không có triệu chứng (4,1%) so với những người không mang mầm bệnh (0,1%).
– Kết quả sàng lọc C. difficile dương tính khi nhập viện liên quan đến nguy cơ CDI tăng đáng kể (HR 27,5; KTC 95%, 18,7–40,3).
– Phơi nhiễm kháng sinh làm tăng gấp đôi nguy cơ CDI trong toàn bộ nhóm nghiên cứu (HR 1,98; KTC 95%, 1,24–3,16), với nguy cơ tăng 8% mỗi ngày điều trị kháng sinh bổ sung (HR 1,08 mỗi ngày).
– Piperacillin-tazobactam có nguy cơ cao nhất trong các lớp kháng sinh (HR 2,18; KTC 95%, 1,41–3,36).
– Đáng chú ý, phơi nhiễm kháng sinh ở những người mang mầm bệnh không có triệu chứng không tăng đáng kể nguy cơ CDI (HR 1,07; KTC 95%, 0,73–1,58).
Điều này chỉ ra rằng quản lý kháng sinh có thể đặc biệt hiệu quả ở những người không mang mầm bệnh để giảm nguy cơ CDI, trong khi những người mang mầm bệnh không có triệu chứng có thể cần các can thiệp bổ sung.
Các đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp về việc sử dụng kháng sinh và nguy cơ CDI
Một số phân tích tổng hợp củng cố vai trò trung tâm của phơi nhiễm kháng sinh trong bệnh sinh của CDI:
– Một phân tích tổng hợp năm 2013 đã chứng minh sự biến đổi trong nguy cơ CDI theo lớp kháng sinh, với clindamycin (OR ~16,8), fluoroquinolones (OR ~5,5), và cephalosporins/monobactams/carbapenems (OR ~5,7) có nguy cơ cao nhất, trong khi tetracyclines không có tác động.1
– Việc sử dụng chất ức chế bơm proton (PPI), thường được dùng cùng với kháng sinh, tăng nguy cơ CDI độc lập (OR ~1,8), làm nổi bật bản chất đa yếu tố của sự nhạy cảm với CDI.2
– Một phân tích tổng hợp về bệnh nhân nội trú nhi khoa đã tìm thấy việc tiếp xúc kháng sinh trước đó làm tăng nguy cơ CDI (OR ~2,14), mặc dù các mô hình điều chỉnh cho thấy các mối liên hệ không đáng kể, làm nổi bật sự phức tạp trong đánh giá nguy cơ.3
– Các phân tích tổng hợp về phòng ngừa bằng probiotic đề xuất bằng chứng chất lượng trung bình hỗ trợ vai trò của chúng trong việc giảm nguy cơ CDI, đặc biệt ở bệnh nhân nhận nhiều loại kháng sinh hoặc ở các cơ sở y tế có nguy cơ cao.4
Sự ảnh hưởng đến kiểm soát và phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân nội trú
Nghiên cứu Israel và tài liệu hiện có cùng nhau nhấn mạnh:
– Sự cần thiết của quản lý kháng sinh nghiêm ngặt để tối thiểu hóa việc sử dụng không cần thiết các kháng sinh phổ rộng, từ đó bảo vệ hệ vi sinh vật và giảm tỷ lệ mắc CDI.
– Sự quan trọng của sàng lọc có mục tiêu khi nhập viện cho tình trạng mang mầm bệnh C. difficile không có triệu chứng để phân loại nguy cơ của bệnh nhân.
– Các can thiệp phòng ngừa bổ sung cho những người mang mầm bệnh, như probiotic, kháng thể đơn dòng (ví dụ, bezlotoxumab), hoặc các liệu pháp sinh học mới, tùy thuộc vào nghiên cứu thêm về hiệu quả và tác động đối với hệ vi sinh vật.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu đa trung tâm mạnh mẽ này xác thực và lượng hóa nguy cơ kháng sinh-CDI được công nhận rộng rãi trong bối cảnh tình trạng mang mầm bệnh không có triệu chứng. Tỷ lệ nguy cơ đáng kể cho những người mang mầm bệnh gợi ý rằng việc mang mầm bệnh chính là yếu tố nguy cơ quyết định chính, che lấp nguy cơ tăng thêm từ việc sử dụng kháng sinh bổ sung trong nhóm này. Cơ chế của việc mang mầm bệnh phản ánh một nguồn dự trữ spores và tải lượng vi khuẩn đã được thiết lập, tạo điều kiện chuyển đổi sang nhiễm trùng có triệu chứng dưới tác động của chủ nhà hoặc môi trường.
Từ góc độ lâm sàng, sự phân loại này mời gọi các chiến lược kiểm soát nhiễm trùng cá nhân hóa thay vì hạn chế kháng sinh đồng nhất. Quản lý kháng sinh vẫn quan trọng đối với tất cả bệnh nhân nhưng có thể không đủ một mình cho những người mang mầm bệnh. Các biện pháp phòng ngừa xứng đáng được đánh giá, đặc biệt ở dân số già có bệnh lý kèm theo, chiếm đa số bệnh nhân nội trú dễ bị CDI.
Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát, hạn chế suy luận nhân quả, và có thể bị nhiễu do chỉ định. Cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát để đánh giá các phương thức phòng ngừa ở những người mang mầm bệnh.
Kết luận
Bằng chứng rộng rãi, đạt đỉnh điểm trong nghiên cứu nhóm lớn ở Israel năm 2025, xác nhận rằng phơi nhiễm kháng sinh là yếu tố nguy cơ then chốt cho CDI khởi phát tại bệnh viện, đặc biệt ở những bệnh nhân không có tiền sử mang mầm bệnh C. difficile. Các lớp kháng sinh có nguy cơ cao như beta-lactam/beta-lactamase inhibitor đòi hỏi sử dụng thận trọng. Tình trạng mang mầm bệnh không có triệu chứng dự đoán mạnh mẽ nguy cơ CDI, yêu cầu các chiến lược phòng ngừa bổ sung vượt qua quản lý kháng sinh. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác thực các can thiệp này để giảm gánh nặng CDI hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Deshpande A, Pasupuleti V, Thota P, et al. Nhiễm Clostridium difficile liên quan đến cộng đồng và kháng sinh: Một phân tích tổng hợp về kháng sinh và nguy cơ nhiễm Clostridium difficile liên quan đến cộng đồng. Antimicrob Agents Chemother. 2013 May;57(5):2326-32. doi:10.1128/AAC.02176-12. PMID: 23478961.
- Janarthanan S, Ditah I, Adler DG, Ehrinpreis MN. Đánh giá nguy cơ nhiễm Clostridium difficile khởi phát tại bệnh viện với việc sử dụng chất ức chế bơm proton: Một phân tích tổng hợp. Infect Control Hosp Epidemiol. 2016 Dec;37(12):1408-1417. doi:10.1017/ice.2016.194. PMID: 27677811.
- Wang Z, Lau BT, Shackleton T, et al. Các yếu tố nguy cơ cho nhiễm Clostridium difficile ở bệnh nhân nhi khoa: Một phân tích tổng hợp và đánh giá có hệ thống. Infect Control Hosp Epidemiol. 2019 Apr;40(4):420-426. doi:10.1017/ice.2019.23. PMID: 30841948.
- Goldenberg JZ, Yap C, Lytvyn L, et al. Probiotic để phòng ngừa nhiễm Clostridium difficile liên quan đến kháng sinh ở người lớn và trẻ em. Cochrane Database Syst Rev. 2017 Dec 11;12(12):CD006095. doi:10.1002/14651858.CD006095.pub4. PMID: 29227384.
- Gilboa M, Regev-Yochay G, Meltzer E, et al. Sử dụng kháng sinh và nguy cơ nhiễm Clostridioides difficile khởi phát tại bệnh viện. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2525252. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.25252. PMID: 40779269; PMCID: PMC12334957.