Nhấn mạnh
- Bắt đầu điều trị bằng phẫu thuật mang lại tỷ lệ phục hồi cao hơn đáng kể sau 18 tháng so với tiêm corticosteroid ở bệnh nhân hội chứng hầm cổ tay.
- Phục hồi được xác định bằng thang điểm hội chứng hầm cổ tay sáu mục tiêu đã được xác nhận, với 61% phục hồi trong nhóm phẫu thuật so với 45% trong nhóm tiêm.
- Tỷ lệ sự cố không mong muốn giữa các nhóm là tương đương, chỉ có một biến cố nghiêm trọng cần nhập viện trong nhóm phẫu thuật và không có cái chết liên quan đến điều trị nào được báo cáo.
- Thử nghiệm hỗ trợ can thiệp phẫu thuật như một lựa chọn điều trị hàng đầu để giảm hội chứng hầm cổ tay kéo dài.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Hội chứng hầm cổ tay (CTS) là một trong những rối loạn chèn ép thần kinh phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự chèn ép dây thần kinh trung ương tại cổ tay. Nó biểu hiện lâm sàng bằng cảm giác tê, kiến bò và đau ở bàn tay, có thể dẫn đến suy giảm chức năng và giảm chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm quản lý bảo tồn, tiêm corticosteroid và giải nén phẫu thuật. Mặc dù tiêm corticosteroid cung cấp sự giảm nhẹ tạm thời, phẫu thuật được coi là phương pháp điều trị quyết định. Tuy nhiên, chiến lược điều trị ban đầu tối ưu vẫn còn tranh cãi, đặc biệt là về kết quả dài hạn và an toàn. Thử nghiệm DISTRICTS được thiết kế để giải quyết sự không chắc chắn lâm sàng này bằng cách so sánh điều trị phẫu thuật ban đầu với tiêm corticosteroid ban đầu ở bệnh nhân có CTS đã được xác nhận.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát mở, đa trung tâm được thực hiện tại 31 bệnh viện ở Hà Lan. Người tham gia đủ điều kiện là người lớn được chẩn đoán mắc CTS ít nhất 6 tuần, được xác nhận bằng thử nghiệm điện sinh lý hoặc siêu âm. Tổng cộng 934 bệnh nhân (545 nữ, 389 nam) được ngẫu nhiên hóa 1:1 để bắt đầu bằng phẫu thuật (n=468) hoặc tiêm corticosteroid (n=466).
Ngẫu nhiên hóa được phân tầng dựa trên tính chất triệu chứng (một bên hoặc hai bên), sự hiện diện của bệnh đồng mắc là yếu tố nguy cơ, và tiền sử tiêm trước đó cùng bên. Các can thiệp cho phép thêm các biện pháp điều trị nếu cần thiết, chẳng hạn như tiêm thêm hoặc phẫu thuật, phản ánh thực hành lâm sàng thực tế. Kết quả chính là tỷ lệ bệnh nhân đạt được phục hồi sau 18 tháng, được xác định bằng điểm số dưới 8 trên thang điểm triệu chứng CTS sáu mục tiêu, được phân tích trong quần thể điều trị theo ý định.
Kết quả chính
Sau 18 tháng, dữ liệu có sẵn cho 805 người tham gia (86%). Tỷ lệ phục hồi cao hơn đáng kể trong nhóm phẫu thuật: 61% (243/401) so với 45% (180/404) trong nhóm tiêm, với nguy cơ tương đối là 1.36 (95% CI 1.19–1.56, p<0.0001). Điều này cho thấy khả năng phục hồi tăng 36% khi phẫu thuật là điều trị ban đầu.
Sự cố không mong muốn xảy ra ở 86% bệnh nhân phẫu thuật và 85% bệnh nhân tiêm, phản ánh sự xuất hiện phổ biến của tác dụng phụ nhẹ trong cả hai nhóm. Chỉ có một sự cố nghiêm trọng cần nhập viện xảy ra trong nhóm phẫu thuật. Không có cái chết liên quan đến điều trị nào được báo cáo, khẳng định độ an toàn tổng thể của cả hai can thiệp.
Việc cho phép các biện pháp điều trị bổ sung sau khi phân nhóm ban đầu phản ánh một cách tiếp cận thực tế, tuy nhiên sự vượt trội của phẫu thuật như một biện pháp điều trị ban đầu vẫn rõ ràng. Điều này đề xuất rằng giải nén phẫu thuật sớm có thể ngăn ngừa sự chèn ép dây thần kinh kéo dài, dẫn đến kết quả chức năng tốt hơn.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm DISTRICTS cung cấp bằng chứng chất lượng cao, đáng tin cậy ủng hộ phẫu thuật là biện pháp can thiệp hàng đầu cho bệnh nhân có hội chứng hầm cổ tay đã được xác nhận. Việc theo dõi dài hạn 18 tháng làm tăng cường tính áp dụng lâm sàng của những phát hiện này, giải quyết những hạn chế của các nghiên cứu trước đây thường có thời gian ngắn hơn.
Một số chuyên gia lưu ý rằng mặc dù tiêm có thể cung cấp sự giảm nhẹ triệu chứng tạm thời và ít xâm lấn hơn, nhưng tính bền vững của lợi ích bị giới hạn. Phẫu thuật, mặc dù liên quan đến rủi ro phẫu thuật, cung cấp sự giải quyết triệu chứng lâu dài hơn. Tỷ lệ sự cố không mong muốn tương đương củng cố rằng phẫu thuật nói chung là an toàn khi được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm.
Hạn chế bao gồm thiết kế mở, có thể ảnh hưởng đến kết quả do bệnh nhân tự báo cáo. Tuy nhiên, xác nhận điện sinh lý hoặc siêu âm khách quan ở giai đoạn cơ bản và các biện pháp kết quả chuẩn hóa giảm thiểu sự thiên lệch. Tính tổng quát được hỗ trợ bởi bản chất đa trung tâm và các tiêu chí bao gồm rộng rãi, mặc dù tính áp dụng cho bệnh nhân có CTS nhẹ hoặc không điển hình vẫn cần được xác nhận.
Kết luận
Ở bệnh nhân có hội chứng hầm cổ tay ít nhất 6 tuần được xác nhận bằng xét nghiệm chẩn đoán, bắt đầu điều trị bằng giải nén phẫu thuật dẫn đến tỷ lệ phục hồi cao hơn đáng kể sau 18 tháng so với bắt đầu bằng tiêm corticosteroid. Mặc dù có các hồ sơ sự cố không mong muốn tương đương, phẫu thuật cung cấp lợi ích lâm sàng bền vững hơn. Những phát hiện này hỗ trợ việc xem xét phẫu thuật sớm là chiến lược điều trị ban đầu ưa tiên trong bệnh nhân phù hợp, có thể cải thiện kết quả dài hạn và giảm nhu cầu can thiệp sau này.
Tài liệu tham khảo
Palmbergen WAC, Beekman R, Heeren AM, van Nuenen BFL, Alleman TWH, Verstraete E, Jellema K, Verhagen WIM, Visser LH, de Ruiter GCW, van de Beek D, de Borgie CAJM, Bogaards JA, de Bie RMA, Verhamme C; Nhóm nghiên cứu CTS Hà Lan. Phẫu thuật so với tiêm corticosteroid trong hội chứng hầm cổ tay (DISTRICTS): Một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát mở, đa trung tâm. Lancet. 2025 Jun 14;405(10495):2153-2163. doi: 10.1016/S0140-6736(25)00368-X. PMID: 40517008.