Giới Thiệu và Bối Cảnh
Hiệp Hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ (ADA) phát hành “Chuẩn Mực Chăm Sóc” hàng năm mà các bác sĩ trên toàn thế giới sử dụng để hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường. Chuẩn Mực Chăm Sóc 2024 (Diabetes Care 2024;47, Bổ sung 1) được công bố vào thời điểm có nhiều thay đổi điều trị nhanh chóng: các thử nghiệm kết quả mang tính đột phá đã củng cố vai trò của chất ức chế SGLT2 trong việc bảo vệ thận và tim, một thế hệ mới các tác nhân dựa trên incretin (GLP-1 và đồng tác động GIP/GLP-1) đã biến đổi việc quản lý cân nặng và đường huyết, và công nghệ đái tháo đường — đặc biệt là theo dõi đường huyết liên tục (CGM) — đang được áp dụng rộng rãi hơn. Bản cập nhật 2024 phản ánh những tiến bộ này và nhằm chuyển chúng thành các khuyến nghị dựa trên bằng chứng và thực tế cho các bác sĩ trong các chuyên khoa chính như chăm sóc ban đầu, nội tiết, tim mạch và thận học.
Tại sao bản cập nhật này quan trọng ngay bây giờ
– Các loại thuốc mới và bằng chứng từ các thử nghiệm (ví dụ, tirzepatide, dữ liệu kết quả SGLT2 rộng rãi hơn) đã mở rộng các lựa chọn cho việc kiểm soát đường huyết và bảo vệ cơ quan.
– Tập trung nhiều hơn vào việc quản lý cân nặng như một mục tiêu điều trị cốt lõi trong đái tháo đường typ 2 (T2D).
– Bằng chứng ngày càng nhiều hỗ trợ việc sử dụng rộng rãi CGM, đặc biệt là ở bệnh nhân dùng insulin.
– Rõ ràng hơn về các mục tiêu cá nhân hóa, giảm liều ở người cao tuổi và chăm sóc đa ngành (tích hợp tim-thận-chuyển hóa).
Những Điểm Mới Trong Hướng Dẫn
Các chủ đề chính và kết luận từ Chuẩn Mực Chăm Sóc ADA 2024:
– Chính xác, không phải quy trình: Điều trị được xem là hướng đến người bệnh và dựa trên kết quả. Sự lựa chọn liệu pháp đường huyết nên xem xét các bệnh kèm theo (bệnh mạch máu xơ vữa [ASCVD], suy tim [HF], bệnh thận mạn [CKD]), mục tiêu cân nặng, chi phí và sở thích của bệnh nhân.
– Ủng hộ rộng rãi các tác nhân đồng tác động GLP-1 và GIP/GLP-1 (ví dụ, tirzepatide) như những công cụ mạnh mẽ để giảm đường huyết và giảm cân có ý nghĩa lâm sàng. Hướng dẫn nhấn mạnh việc sử dụng chúng khi giảm cân là ưu tiên điều trị hoặc khi các tác nhân uống không đủ hiệu quả.
– Chất ức chế SGLT2 được khuyến nghị cho bệnh nhân T2D có ASCVD, HF hoặc CKD đã xác định, độc lập với A1c ban đầu, khi chức năng thận cho phép. Hiệu quả bảo vệ tim-thận được ưu tiên ngay cả khi mục tiêu chính không phải là kiểm soát đường huyết.
– Hướng dẫn mở rộng về công nghệ đái tháo đường: CGM được khuyến nghị cho hầu hết mọi người dùng insulin cường độ cao và ngày càng được hỗ trợ cho người T2D dùng insulin cơ bản hoặc có nguy cơ hạ đường huyết cao.
– Mục tiêu đường huyết cá nhân hóa và giảm cường độ điều trị: Hướng dẫn tái khẳng định các mục tiêu A1c cá nhân hóa (thường là <7% cho nhiều người lớn, mục tiêu thoải mái hơn cho người cao tuổi yếu hoặc có thời gian sống hạn chế) và cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc đơn giản hóa thuốc khi rủi ro vượt quá lợi ích.
Kết luận chính cho các bác sĩ
– Nghĩ về tích hợp tim-thận-chuyển hóa: chọn các tác nhân bảo vệ cơ quan, không chỉ giảm A1c.
– Ưu tiên lựa chọn liệu pháp có ý thức về cân nặng.
– Tích hợp công nghệ (CGM) vào quản lý cho bệnh nhân dùng insulin và một số người T2D được chọn.
– Cá nhân hóa mục tiêu và giảm gánh nặng điều trị khi cần thiết.
Các Khuyến Nghị Được Cập Nhật và Những Thay Đổi Chính
Chuẩn Mực Chăm Sóc 2024 tiếp nối các phiên bản trước. Các cập nhật chính bao gồm:
– Ủng hộ mạnh mẽ hơn các tác nhân đồng tác động incretin (GIP/GLP-1) (tirzepatide) cho bệnh nhân T2D phù hợp và quản lý cân nặng, phản ánh dữ liệu từ các thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy giảm A1c và cân nặng tốt hơn so với các tác nhân cũ.
– Khuyến nghị rõ ràng để xem xét các tác nhân đồng tác động GLP-1 cho người T2D và thừa cân/béo phì khi giảm cân là mục tiêu điều trị, ngay cả khi đường huyết được kiểm soát bởi các tác nhân khác.
– Ngôn ngữ mở rộng khuyến nghị chất ức chế SGLT2 cho phòng ngừa/chữa trị CKD và HF trong phạm vi eGFR rộng hơn, nhất quán với các thử nghiệm gần đây cho thấy lợi ích thận và tim độc lập với tình trạng đái tháo đường.
– Hướng dẫn chi tiết hơn về việc sử dụng CGM, bao gồm vai trò nâng cao của CGM quét gián đoạn hoặc theo thời gian thực cho T2D dùng insulin.
– Hướng dẫn rõ ràng hơn về việc giảm liều và tránh điều trị quá mức ở người cao tuổi, phản ánh mối quan tâm về nguy cơ hạ đường huyết và dùng nhiều thuốc.
Bảng tóm tắt: Các cập nhật chính so với phiên bản trước (định dạng danh sách)
– GLP-1 / GIP agonists: nâng cấp vị trí cho việc chăm sóc tập trung vào cân nặng; khuyến nghị rõ ràng là tác nhân thứ hai trong nhiều bệnh nhân béo phì.
– Chất ức chế SGLT2: mở rộng chỉ định cho bảo vệ CKD/HF; sử dụng độc lập với A1c thấp hơn được hỗ trợ.
– CGM: khuyến nghị rộng rãi hơn cho T2D dùng insulin và xem xét cho bệnh nhân dùng insulin cơ bản hoặc có nguy cơ hạ đường huyết cao.
– Mục tiêu cá nhân hóa: nhấn mạnh lại sự cá nhân hóa và giảm cường độ điều trị ở người cao tuổi yếu.
Bằng chứng thúc đẩy các cập nhật
– Các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn và các nghiên cứu kết quả tim mạch/thận (chương trình chất ức chế SGLT2: DAPA-HF, DAPA-CKD, EMPA-KIDNEY; các thử nghiệm incretin: SURPASS và SURMOUNT) đã cung cấp dữ liệu vững chắc về bảo vệ cơ quan và tác động cân nặng mà ủy ban đã tích hợp vào các khuyến nghị lâm sàng.
Khuyến Nghị Theo Chủ Đề
Dưới đây là các khuyến nghị cốt lõi của hướng dẫn được tổ chức theo chủ đề lâm sàng. ADA sử dụng một hệ thống đánh giá bằng chứng (A = bằng chứng rõ ràng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên hoặc meta-analyses được thực hiện tốt; B và C = mức độ thấp hơn; E = đồng thuận của chuyên gia). Để ngắn gọn, tôi liệt kê khuyến nghị và mức độ tiêu chuẩn thường gán.
Chẩn đoán và sàng lọc
– Sàng lọc phổ quát: Người lớn có các yếu tố nguy cơ (thừa cân/béo phì, tiền sử gia đình, chủng tộc/dân tộc, tiểu đường thai kỳ trước đó) nên sàng lọc định kỳ cho tiền đái tháo đường và đái tháo đường (Mức B).
– Sử dụng các tiêu chí phòng thí nghiệm (A1c, glucose huyết tương nhanh, 2 giờ OGTT) theo các ngưỡng tiêu chuẩn (các ngưỡng chẩn đoán của ADA vẫn không thay đổi).
Mục tiêu đường huyết và cá nhân hóa
– Mục tiêu A1c thông thường: <7% cho nhiều người lớn không mang thai để giảm nguy cơ vi mạch (Mức A).
– Các mục tiêu chặt chẽ hơn hoặc ít chặt chẽ hơn được cá nhân hóa dựa trên thời gian mắc đái tháo đường, bệnh kèm theo, nguy cơ hạ đường huyết, thời gian sống dự kiến và sở thích của bệnh nhân (Mức A/B).
– Hướng dẫn cụ thể để tránh kiểm soát chặt chẽ ở người cao tuổi yếu có nguy cơ hạ đường huyết; xem xét việc đơn giản hóa phác đồ điều trị.
Chiến lược điều trị dược lý (T2D)
– Đầu tiên: Metformin vẫn là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết bệnh nhân trừ khi có chống chỉ định (Mức A). Tuy nhiên, nếu giảm cân hoặc bảo vệ tim-thận là ưu tiên, việc sử dụng sớm GLP-1/GIP agonists hoặc chất ức chế SGLT2 có thể được xem xét cùng với hoặc thay thế cho metformin.
– Bệnh nhân T2D có ASCVD đã xác định: ưu tiên các tác nhân có lợi ích tim mạch đã được chứng minh — GLP-1 receptor agonists hoặc chất ức chế SGLT2 có lợi ích đã được chứng minh (Mức A).
– Bệnh nhân T2D và suy tim (đặc biệt là HFrEF): ưu tiên chất ức chế SGLT2 (Mức A), độc lập với A1c.
– Bệnh nhân T2D và bệnh thận mạn: bắt đầu chất ức chế SGLT2 trong phạm vi eGFR phù hợp để bảo vệ thận và tim mạch (Mức A); tham khảo ý kiến chuyên khoa thận cho các ngưỡng eGFR thấp và theo dõi.
– GLP-1 receptor agonists và tirzepatide: được khuyến nghị cho bệnh nhân mà giảm cân là ưu tiên hàng đầu và không có chống chỉ định; xem xét sử dụng sớm khi BMI và bệnh kèm theo yêu cầu giảm cân mạnh mẽ (Mức A/B tùy theo chỉ định).
– Insulin: vẫn thiết yếu cho bệnh nhân có tăng đường huyết nặng tại thời điểm chẩn đoán, đái tháo đường typ 1, mang thai, hoặc khi các tác nhân khác không đủ hiệu quả; mục tiêu là sử dụng phác đồ insulin đơn giản nhất và giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Sử dụng công nghệ đái tháo đường
– Theo dõi đường huyết liên tục (CGM): được khuyến nghị cho hầu hết mọi người mắc đái tháo đường typ 1 (Mức A) và cho người T2D dùng insulin cường độ cao (tiêm nhiều lần hàng ngày hoặc bơm) (Mức A). Chuẩn Mực Chăm Sóc 2024 mở rộng xem xét CGM cho người T2D dùng insulin cơ bản hoặc có nguy cơ hạ đường huyết cao (Mức B).
– Thời gian trong phạm vi (TIR): hướng dẫn ủng hộ việc sử dụng các chỉ số TIR từ CGM bổ sung cho A1c trong việc đánh giá kiểm soát đường huyết và hướng dẫn điều trị.
Quản lý cân nặng
– Tư vấn lối sống và can thiệp hành vi cường độ cao là nền tảng.
– Điều trị dược lý để quản lý cân nặng được khuyến nghị cho người T2D có BMI đạt ngưỡng (thường là BMI ≥27 kg/m2 có bệnh kèm theo hoặc ≥30 kg/m2). Hướng dẫn rõ ràng ủng hộ GLP-1 receptor agonists và các tác nhân đồng tác động incretin là các công cụ dược lý hiệu quả (Mức A/B).
– Cân nhắc phẫu thuật giảm cân/métabolic cho các ứng viên phù hợp và có liên quan đến lợi ích đường huyết đáng kể.
Sàng lọc và quản lý các biến chứng
– Bệnh tim mạch: phân loại nguy cơ, kiểm soát lipid và huyết áp, ngừng hút thuốc và điều trị chống kết tập tiểu cầu khi cần thiết. Ưu tiên các tác nhân có lợi ích tim-thận đã được chứng minh khi điều trị tăng đường huyết cho bệnh nhân có hoặc có nguy cơ cao mắc ASCVD.
– Bệnh thận: sàng lọc hàng năm cho protein niệu và theo dõi eGFR. Sử dụng chất ức chế SGLT2 cho bệnh nhân có protein niệu CKD hoặc có nguy cơ tiến triển; tham khảo ý kiến chuyên khoa thận khi cần thiết.
Thai kỳ và lập kế hoạch sinh sản
– Kiểm soát đường huyết trước khi mang thai và xem xét thuốc: ngừng các tác nhân gây dị tật (ví dụ, một số tác nhân GLP-1/GIP) trước khi thụ thai; insulin vẫn là lựa chọn chính cho nhiều bệnh nhân mang thai.
Dân số đặc biệt
– Người cao tuổi: cá nhân hóa A1c, nhấn mạnh tránh hạ đường huyết và điều trị quá mức; đơn giản hóa phác đồ điều trị.
– Trẻ em và thanh thiếu niên: tuân theo hướng dẫn riêng cho đái tháo đường typ 1 và typ 2, thận trọng với các liệu pháp giảm cân ở thanh thiếu niên.
Theo dõi và giám sát
– Kiểm tra A1c định kỳ mỗi 3 tháng cho đến khi ổn định sau đó mỗi 3-6 tháng. Sử dụng các chỉ số từ CGM để bổ sung cho A1c trong việc điều chỉnh điều trị. Theo dõi chức năng thận, lipid, huyết áp và sàng lọc các biến chứng theo lịch trình.
Bình Luận và Nhìn Nhận Từ Chuyên Gia
Quan điểm của ủy ban
– Ủy ban ADA nhấn mạnh sự chuyển đổi từ tư duy chỉ tập trung vào đường huyết sang chăm sóc tích hợp tim-thận-chuyển hóa. Ngôn ngữ trong 2024 cố ý định hình việc lựa chọn thuốc như một quyết định về tác nhân nào tốt nhất để ngăn ngừa tổn thương cơ quan trong tương lai mà vẫn tôn trọng mục tiêu của bệnh nhân.
– Ban đánh giá nhận ra các rào cản về chi phí và khả năng tiếp cận — đặc biệt là đối với các tác nhân mới và CGM — và khuyến khích quyết định chung. Khi chi phí là rào cản, metformin, các tác nhân generic và chăm sóc truyền thống vẫn là các lựa chọn hợp lệ.
Các tranh cãi chính và thách thức triển khai
– Ai nên được sử dụng liệu pháp đồng tác động incretin đầu tiên? Các chuyên gia lưu ý kết quả thử nghiệm mạnh mẽ của tirzepatide về cân nặng và A1c nhưng cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về việc sử dụng rộng rãi sớm do chi phí, dữ liệu an toàn dài hạn và bằng chứng kết quả tim mạch hạn chế so với các chương trình GLP-1 và SGLT2.
– Sử dụng chất ức chế SGLT2 ở bệnh nhân có eGFR rất thấp: các thử nghiệm thận gần đây đã mở rộng chỉ định, nhưng các bác sĩ phải cân nhắc giữa lợi ích và các vấn đề thực tế (ví dụ, ngưỡng eGFR để bắt đầu) và theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
– Sử dụng rộng rãi CGM: các bác sĩ hoan nghênh dữ liệu đường huyết tốt hơn, nhưng bảo hiểm, đào tạo và quản lý dữ liệu vẫn là các rào cản. Cũng có cuộc tranh luận về nhóm T2D nào được hưởng lợi nhiều nhất ngoài những người dùng insulin cường độ cao.
Các ưu tiên nghiên cứu trong tương lai được các chuyên gia nhấn mạnh
– Các thử nghiệm kết quả tim mạch dài hạn cho các tác nhân đồng tác động incretin.
– Các nghiên cứu hiệu quả so sánh trong thực tế trên các dân số đa dạng.
– Chiến lược cải thiện khả năng tiếp cận và tuân thủ các liệu pháp và công nghệ có giá trị cao.
Những Ảnh Hưởng Thực Tế
Cách bản cập nhật này thay đổi thực hành hàng ngày
– Chủ động về việc lựa chọn thuốc dựa trên bệnh kèm theo: khi bệnh nhân có T2D kèm theo suy tim hoặc bệnh thận, thảo luận về chất ức chế SGLT2 sớm, độc lập với A1c.
– Làm cho cân nặng trở thành mục tiêu chính trong nhiều cuộc thảo luận điều trị T2D. Khi giảm cân là trung tâm, trình bày các lựa chọn GLP-1/GIP và thảo luận về lợi ích, rủi ro và chi phí.
– Tăng cường sử dụng CGM cho bệnh nhân dùng insulin và xem xét nó cho các người dùng insulin cơ bản được chọn hoặc có hạ đường huyết khó khăn.
– Ở người cao tuổi, xem xét lại danh sách thuốc và giảm cường độ điều trị khi rủi ro (hạ đường huyết, dùng nhiều thuốc) vượt quá lợi ích.
Một ví dụ ngắn để minh họa ứng dụng
– Bệnh nhân: Maria Gonzalez, 58 tuổi, chẩn đoán T2D cách đây 8 năm, BMI 34 kg/m2, A1c 8.2% trên metformin và glipizide, tiền sử suy tim giảm phân suất tống máu (EF 35%).
Ứng dụng Chuẩn Mực Chăm Sóc 2024: Bác sĩ ưu tiên chất ức chế SGLT2 cho bảo vệ tim và thận, ngừng sulfonylurea để giảm nguy cơ hạ đường huyết, và thảo luận về việc bắt đầu GLP-1 receptor agonist hoặc tirzepatide để giảm cân và có lợi ích đường huyết thêm. CGM được xem xét để theo dõi biến động đường huyết sau khi thay đổi thuốc. Mục tiêu A1c của Maria được cá nhân hóa tại <7% nếu đạt được mà không có hạ đường huyết.
Tài Liệu Tham Khảo
– American Diabetes Association. Standards of Care in Diabetes—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1).
– McMurray JJV, et al. Dapagliflozin in Patients with Heart Failure and Reduced Ejection Fraction (DAPA-HF). N Engl J Med. 2019;381:1995–2008.
– Heerspink HJL, et al. Dapagliflozin in Patients with Chronic Kidney Disease (DAPA-CKD). N Engl J Med. 2020;383:1436–1446.
– EMPA-KIDNEY Collaborative Group. Empagliflozin in Patients with Chronic Kidney Disease. N Engl J Med. 2023;388:117–127.
– Frias JP, et al. Tirzepatide versus Semaglutide in Type 2 Diabetes (SURPASS-2). N Engl J Med. 2021;385: (Xem các ấn phẩm của chương trình SURPASS).
– Wilding JPH, et al. Effect of Tirzepatide on Weight Loss in Adults with Obesity (SURMOUNT-1). N Engl J Med. 2022;387:205–216.
(Độc giả nên tham khảo tài liệu đầy đủ của Chuẩn Mực Chăm Sóc ADA 2024 cho các bảng xếp hạng và phụ lục đầy đủ.)
Kết Luận
Chuẩn Mực Chăm Sóc ADA 2024 chính thức hóa sự chuyển dịch đang diễn ra trong chăm sóc đái tháo đường: các liệu pháp được chọn không chỉ để giảm đường huyết mà còn để giảm cân và bảo vệ cơ quan. Các bác sĩ nên tích hợp chất ức chế SGLT2 và các liệu pháp dựa trên incretin một cách cẩn thận theo các bệnh kèm theo và mục tiêu của bệnh nhân, mở rộng việc sử dụng phù hợp CGM, và cá nhân hóa mục tiêu đường huyết — tất cả trong khi chú ý đến các vấn đề về khả năng tiếp cận và an toàn. Bản cập nhật này cung cấp một khung thực tế và dựa trên bằng chứng để cung cấp chăm sóc tim-thận-chuyển hóa trong thời đại hiện đại.