Nhựa vi sinh trong não của chúng ta: Đe dọa vô hình không thể bỏ qua

Nhựa vi sinh trong não của chúng ta: Đe dọa vô hình không thể bỏ qua

Giới thiệu

Mỗi ngày, hàng loạt sản phẩm nhựa thâm nhập vào cuộc sống của chúng ta – từ bao bì đến các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mặc dù nhựa đã cải thiện đáng kể cuộc sống hiện đại, nhưng sự phân hủy âm thầm của nó thành những hạt nhỏ gọi là nhựa vi sinh đã trở thành mối lo ngại môi trường và sức khỏe nghiêm trọng. Các khám phá khoa học gần đây cho thấy nhựa vi sinh không chỉ phổ biến trong môi trường bên ngoài mà còn tích tụ ngày càng nhiều trong các cơ quan của con người, bao gồm cả não.

Bài viết này đi sâu vào nghiên cứu mới nhất tiết lộ cách nhựa vi sinh xâm nhập vào não người, tác động tiềm tàng của chúng đối với chức năng thần kinh, và nhu cầu cấp bách cần tăng cường nghiên cứu về tác động sức khỏe của chúng.

Nhựa vi sinh là gì và chúng vào cơ thể chúng ta như thế nào?

Nhựa vi sinh là các mảnh nhựa có kích thước từ 1 micromet đến 5 milimet. Thuật ngữ này được đặt bởi Richard Thompson và đồng nghiệp vào năm 2004 sau khi họ xác định được các mảnh nhựa nhỏ tồn tại trên bờ biển Anh. Kể từ khi sản xuất nhựa tăng vọt từ 2 triệu tấn năm 1950 lên hơn 450 triệu tấn vào năm 2020, nhựa vi sinh đã xâm nhập vào không khí, nước, đất và các sinh vật sống trên toàn thế giới.

Hầu hết nhựa vi sinh xuất phát từ các sản phẩm nhựa lớn bị phân hủy trong môi trường hoặc đã tồn tại dưới dạng hạt nhỏ trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm sạch. Các nguồn khác bao gồm sợi tổng hợp từ quần áo, mài mòn lốp xe và các hạt sơn.

Con người nuốt phải nhựa vi sinh hàng ngày thông qua thực phẩm, đồ uống và không khí bị ô nhiễm. Các nghiên cứu cho thấy một người bình thường có thể tiêu thụ hàng chục nghìn đến hàng trăm nghìn hạt nhựa vi sinh mỗi năm, tương đương với trọng lượng của một thẻ tín dụng. Ví dụ, sử dụng hộp nhựa trong lò vi sóng có thể giải phóng hạt nhựa vào thức ăn, sau đó bị nuốt phải. Những hạt nhựa nhỏ này có thể vượt qua các rào cản sinh học và tích tụ trong mô cơ thể.

Nhựa vi sinh tích tụ trong não người: Bằng chứng

Một nghiên cứu đột phá do Matthew J. Campen từ Đại học New Mexico dẫn đầu vào năm 2024 đã tiết lộ sự tăng cao đáng kể nồng độ nhựa vi sinh trong các mẫu mô não người thu thập từ năm 2016 đến 2024. Đáng chú ý, nồng độ nhựa vi sinh trong não tăng khoảng 50% trong giai đoạn này. Điều đáng lo ngại hơn, nồng độ nhựa vi sinh trong mẫu não cao gấp khoảng 30 lần so với trong gan hoặc thận, cho thấy xu hướng tích tụ của nhựa vi sinh trong mô thần kinh.

Các kết quả bổ sung được báo cáo bởi các nhà nghiên cứu từ Viện Khoa học Môi trường Trung Quốc và Đại học Bắc Kinh đã trực quan hóa việc các hạt nhựa vi sinh di chuyển qua não chuột theo thời gian thực. Sử dụng các hạt polystyrene đánh dấu huỳnh quang trong nước uống, họ theo dõi các hạt này bị bao vây bởi tế bào miễn dịch và di chuyển qua các mạch máu não, nơi chúng gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ trong vỏ não. Những tắc nghẽn này giống như “lưu lượng giao thông” hoặc “tai nạn”, dẫn đến cục máu đông vi mạch và gây ra hành vi thần kinh bất thường.

Các bài kiểm tra hành vi cho thấy chuột tiếp xúc với nhựa vi sinh có trí nhớ không gian kém hơn, phối hợp vận động giảm, sức chịu đựng giảm và thậm chí mất cân nặng, có thể do thay đổi trong hành vi di chuyển và ăn uống.

Mặc dù sự tương đương trực tiếp ở người vẫn chưa được xác định, các thí nghiệm trên động vật này đặt ra những câu hỏi cấp bách về tác động nhận thức và thần kinh tiềm tàng của việc tích tụ nhựa vi sinh trong não người.

Nhựa vi sinh khắp nơi: Sự hiện diện môi trường toàn cầu

Ô nhiễm nhựa vi sinh thực sự phổ biến, được phát hiện từ đỉnh núi Everest đến đáy đại dương. Các nhà khoa học đã tìm thấy nhựa vi sinh trong băng ở Bắc Cực và Nam Cực, tuyết trên núi, sông, mưa, đất và không khí đô thị. Ngay cả các sản phẩm tiêu dùng như hải sản, muối ăn, nước uống và bia cũng chứa các hạt nhựa vi sinh có thể đo lường được.

Các nguồn chính góp phần vào sự ô nhiễm nhựa vi sinh liên tục và ngày càng tăng bao gồm:

| Nguồn | Mô tả |
|————————–|—————————————|
| Sản phẩm chăm sóc cá nhân | Hạt trong các chất tẩy tế bào chết và mỹ phẩm |
| Vải tổng hợp | Sợi vi sinh từ quần áo |
| Mài mòn lốp xe | Các hạt từ lốp xe |
| Bao bì nhựa | Phân hủy của chai, hộp |
| Sơn và lớp phủ | Các hạt vi sinh từ lớp sơn và lớp phủ |

Dù có nỗ lực tái chế, chỉ khoảng 9% rác nhựa toàn cầu được tái chế vào năm 2019; phần còn lại kết thúc ở bãi rác, lò đốt hoặc môi trường – nơi nhựa phân hủy thành nhựa vi sinh.

Tác động sức khỏe: Chúng ta biết gì?

Từ khi phát hiện nhựa vi sinh trong phân người vào năm 2019, bằng chứng đã gia tăng rằng các hạt này thâm nhập vào mô người. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện nhựa vi sinh trong các cơ quan tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và sinh sản, cũng như trong các dịch thể cơ thể.

Bên cạnh sự hiện diện, nghiên cứu chỉ ra một số tác động sức khỏe đáng lo ngại của việc tiếp xúc với nhựa vi sinh:

Các rối loạn thần kinh: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy trí nhớ và kỹ năng vận động giảm khi tích tụ nhựa vi sinh trong não.
Sự viêm và rối loạn miễn dịch: Nhựa vi sinh có thể gây ra phản ứng viêm và thay đổi chức năng tế bào miễn dịch.
Mất cân bằng vi khuẩn đường ruột: Việc nuốt phải nhựa vi sinh và nano sinh ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi trong đường ruột, thúc đẩy các loài gây bệnh và làm gián đoạn quá trình trao đổi chất, có thể dẫn đến viêm đường ruột và suy giảm tính toàn vẹn của rào cản.
Rủi ro tim mạch: Một nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý đã phát hiện sự tích tụ nhựa vi sinh trong động mạch chủ của khoảng 60% bệnh nhân phẫu thuật tim, tương quan với nguy cơ gặp các kết quả tim mạch bất lợi cao hơn 4.5 lần trong ba năm.

Các nghiên cứu mới nổi cũng gợi ý về khả năng liên kết giữa nhựa vi sinh và ung thư, bệnh thận, vấn đề sinh sản và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, mặc dù mối quan hệ nhân quả chưa được chứng minh rõ ràng.

Nhựa nano – các mảnh nhựa có kích thước nhỏ hơn 1 micromet – gây thêm lo ngại do khả năng xâm nhập vào tế bào, có thể tránh khỏi các cơ chế thanh lọc tự nhiên.

Thách thức và hướng phát triển trong tương lai

Việc nghiên cứu tác động sức khỏe của nhựa vi sinh ở người gặp khó khăn do các hạn chế đạo đức và kỹ thuật. Hiện nay, các hiểu biết chủ yếu dựa vào các mô hình động vật và các văn hóa cơ quan tương tự in vitro, cung cấp manh mối quý giá nhưng không thể hoàn toàn tái tạo sự phức tạp sinh lý của con người.

Các kỹ thuật hình ảnh và theo dõi tiên tiến, như vi kính huỳnh quang hai photon, hiện cho phép theo dõi trực tiếp nhựa vi sinh trong các hệ thống sinh học, giúp hiểu rõ hơn về phân bố và tương tác tế bào của chúng.

Các chuyên gia nhấn mạnh sự cấp bách cần mở rộng tài trợ nghiên cứu và hợp tác đa ngành để hiểu rõ hơn về động học độc tố và hậu quả sức khỏe lâu dài của nhựa vi sinh.

Một ngày trong đời: Hãy tưởng tượng câu chuyện của John

John, một nhân viên văn phòng 45 tuổi, thường hâm nóng bữa trưa trong hộp nhựa và di chuyển qua thành phố đông đúc hít thở không khí bị ô nhiễm bởi nhựa vi sinh. Không biết rằng, những hạt nhựa nhỏ bé lặng lẽ xâm nhập vào đường tiêu hóa và dòng máu của anh hàng ngày, cuối cùng vượt qua vào mô não.

Trong nhiều năm, sự tích tụ này có thể dần dần làm suy giảm trí nhớ và khả năng phối hợp của anh, nhấn mạnh nhu cầu về nhận thức và các lựa chọn an toàn hơn trong thói quen hàng ngày.

Lời khuyên thực tế

Trong khi các cuộc điều tra khoa học tiếp tục, cá nhân có thể giảm tiếp xúc với nhựa vi sinh thông qua các điều chỉnh lối sống đơn giản:

– Sử dụng hộp thủy tinh hoặc sứ để hâm nóng và bảo quản thức ăn thay vì nhựa.
– Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến và đóng gói.
– Chọn quần áo sợi tự nhiên thay vì vải tổng hợp khi có thể.
– Ủng hộ các chính sách và sáng kiến thúc đẩy giảm nhựa và cải thiện quản lý rác thải.

Kết luận

Sự xâm nhập của nhựa vi sinh vào mô não người được tiết lộ bởi các nghiên cứu gần đây là một sự phát triển đáng báo động với những hậu quả xa rộng. Mặc dù kết luận chắc chắn về nguyên nhân vẫn đang chờ đợi, bằng chứng ngày càng tăng đòi hỏi nghiên cứu và biện pháp y tế công cộng khẩn cấp để giải quyết chất ô nhiễm mới nổi này.

Khi ô nhiễm nhựa vi sinh tiếp tục tăng trên toàn cầu, việc hiểu rõ tác động của nó đối với sức khỏe con người là rất quan trọng. Nhận thức, sự nghiêm túc khoa học và hành động phòng ngừa có thể giúp bảo vệ sức khỏe thần kinh và tổng thể cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Tham khảo

[1] https://www.science.org/doi/10.1126/sciadv.adr8243#sec-3

[2] Thompson, R.C., et al. (2004) Lost at Sea: Where Is All the Plastic? Science, 304(5672), 838.

[3] Our World in Data, Plastic Pollution.

[4] https://chn.oversea.cnki.net/kcms/detail/detail.aspx?filename=HJKZ202308050&dbcode=CJFQ&dbname=CJFDLAST2023&uniplatform=NZKPT

[5] https://linkinghub.elsevier.com/retrieve/pii/S004896971933323

[10] Koelmans, A.A., et al. (2021) Risks of Microplastic Exposure to Humans: Perspectives on Exposure and Toxicology. Environ. Sci. Technol.

[11] Schwabl, P., et al. (2019) Detection of Various Microplastics in Human Stool. Annals of Internal Medicine.

[14] Campen, M.J., et al. (2024) Tissue Accumulation of Microplastics. Nature Medicine.

[16] Xu, M., et al. (2023) Effects of Micro/Nanoplastics on Gut Microbiota and Intestinal Inflammation. Environment International.

[17] NEJM (2024) Microplastics in Human Cardiovascular Tissue and Associated Risks.

[18] Ningxia Medical University (2024) Ecotoxicology and Environmental Safety.

Để hiểu rõ hơn về tiếp xúc với nhựa vi sinh và tác động sức khỏe, bạn đọc được khuyến khích tham khảo các nguồn tin uy tín này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *