Nhận dạng thực tế về biểu hiện lâm sàng và kết quả sau phẫu thuật van hai lá từ Đăng ký MITRACURE

Nhận dạng thực tế về biểu hiện lâm sàng và kết quả sau phẫu thuật van hai lá từ Đăng ký MITRACURE

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Hở van hai lá (MR) là một trong những bệnh van tim phổ biến nhất trên thế giới và là nguyên nhân đáng kể gây ra bệnh tật và tử vong. Mặc dù có nhiều tiến bộ trong kỹ thuật chẩn đoán và can thiệp phẫu thuật, sự hiểu biết sâu sắc về biểu hiện lâm sàng, quản lý thủ thuật và kết quả ở các bệnh nhân đa dạng được chỉ định phẫu thuật van hai lá (MVS) vẫn chưa đầy đủ. Dữ liệu liên quan đến dân số “tất cả người bệnh” trải qua phẫu thuật, phản ánh thực hành thực tế ngoài các nhóm thử nghiệm lâm sàng được chọn lọc kỹ lưỡng, là cần thiết để đánh giá tuân thủ hướng dẫn, xác định thiên lệch lựa chọn và hướng dẫn các sáng kiến cải thiện chất lượng. Đăng ký Quốc tế MITRACURE đã được thành lập để giải quyết những khoảng trống này bằng cách thu thập dữ liệu toàn diện, đa trung tâm từ các bệnh nhân trưởng thành liên tiếp trải qua MVS cho MR tại Pháp và Canada vào năm 2019.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

MITRACURE là một đăng ký quan sát hồi cứu, ghi nhận các bệnh nhân trưởng thành liên tiếp đã trải qua phẫu thuật van hai lá đơn độc hoặc kết hợp cho hở van hai lá vào năm 2019 tại 40 trung tâm ở Pháp và Canada. Các bệnh nhân có hở van hai lá đơn độc hoặc đã trải qua can thiệp van hai lá trước đó bị loại trừ để đảm bảo tính đồng nhất của nhóm tập trung vào các ca phẫu thuật liên quan đến MR. Dữ liệu được trích xuất một cách cẩn thận từ các hồ sơ lâm sàng chi tiết và đánh giá siêu âm tim được báo cáo ở cấp độ địa điểm, cho phép mô tả chi tiết về hồ sơ bệnh nhân cơ bản, nguyên nhân gây MR, chỉ định phẫu thuật, chi tiết thủ thuật và kết quả trong bệnh viện.

Kết quả chính

Tổng cộng, 3522 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật van hai lá trong năm 2019, với gần một nửa (48%) trải qua các thủ tục kết hợp, chủ yếu là cùng với các phẫu thuật tim khác. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 65 tuổi với độ lệch chuẩn là 12, và phụ nữ chiếm 35% trong nhóm. Nguyên nhân chủ yếu là thoái hóa nhầy (61%), tiếp theo là MR chức năng (9%), viêm nội tâm mạc (9%) và bệnh thấp (7%). Đánh giá định lượng mức độ nghiêm trọng của MR bằng siêu âm tim được ghi nhận trong chỉ 43% trường hợp, phản ánh khả năng biến đổi trong độ chính xác chẩn đoán.

Lâm sàng, một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân có triệu chứng suy tim giai đoạn muộn: 43% được phân loại trong lớp chức năng NYHA III hoặc IV, 30% có suy tim sung huyết, và 47% đang dùng thuốc lợi tiểu. Rối loạn nhịp tim thường gặp, với 22% có rung nhĩ hoặc rung nhĩ nhanh. Quan trọng hơn, chức năng thất trái bị suy giảm (phân suất tống máu <50%) ở 35%, và 22% bệnh nhân có tăng áp phổi được định nghĩa là áp lực động mạch phổi hệ thống ≥50 mm Hg.

Can thiệp sớm theo hướng dẫn lâm sàng rất hiếm, với chỉ 3% bệnh nhân trải qua phẫu thuật trong giai đoạn sớm của MR theo chỉ định hạng I hoặc IIa. Phẫu thuật sửa chữa đạt được ở 62% tổng số, nhưng cao hơn nhiều ở các trường hợp thoái hóa nhầy (80%), nhấn mạnh khả năng sửa chữa so với thay thế tùy thuộc vào nguyên nhân. Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện là 4.5% ở tất cả bệnh nhân nhưng thấp hơn đáng kể ở 2.3% trong số những người có MR thoái hóa nhầy (1.8% cho sửa chữa đơn độc, 3.1% cho thủ tục kết hợp).

Bình luận chuyên gia

Các kết quả này nhấn mạnh mô hình phổ biến của việc chuyển viện muộn và biểu hiện bệnh giai đoạn muộn ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật van hai lá cho MR trong thực tế. Mặc dù các hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị can thiệp sớm ở các ứng viên phù hợp để ngăn ngừa tái cấu trúc bất lợi và tiến triển suy tim, nghiên cứu tiết lộ việc áp dụng hạn chế trong chăm sóc hàng ngày. Sự chậm trễ này có thể góp phần làm giảm tỷ lệ sửa chữa và tăng tỷ lệ tử vong phẫu thuật so với các nhóm dân số thử nghiệm lâm sàng hoặc các trung tâm chuyên gia.

Đáng chú ý, sự phân biệt giữa các nguyên nhân là quan trọng; bệnh nhân MR thoái hóa nhầy có kết quả phẫu thuật thuận lợi hơn và khả năng sửa chữa, phản ánh sự khác biệt về bệnh lý và độ phức tạp phẫu thuật so với các nguyên nhân chức năng hoặc nhiễm trùng. Việc sử dụng ít định lượng MR có thể ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật và thời gian. Hơn nữa, tỷ lệ cao của các phẫu thuật kết hợp đề xuất một dân số có bệnh lý tim phức tạp, có thể làm tăng nguy cơ phẫu thuật.

Các hạn chế của đăng ký bao gồm thiết kế hồi cứu và khả năng biến đổi trong độ hoàn chỉnh dữ liệu và đánh giá siêu âm tim giữa các trung tâm, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa và đồng nhất của kết quả. Tuy nhiên, MITRACURE cung cấp những thông tin quý giá về mô hình thực hành và kết quả MVS đương đại ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Kết luận

Đăng ký Quốc tế MITRACURE cung cấp cái nhìn tổng quan, thực tế về biểu hiện lâm sàng và kết quả sau phẫu thuật van hai lá cho MR, nhấn mạnh những khoảng trống đáng kể trong can thiệp sớm và cơ hội cải thiện tỷ lệ sửa chữa và tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Các kết quả này nhấn mạnh sự cấp thiết phải tinh chỉnh các chiến lược chẩn đoán, thúc đẩy chuyển viện phẫu thuật kịp thời và điều chỉnh quản lý dựa trên nguyên nhân MR để tối ưu hóa kết quả. Những nỗ lực trong tương lai nên tập trung vào việc tuân thủ chặt chẽ các khuyến nghị hướng dẫn, định lượng MR hệ thống và tiếp cận đa ngành để giảm thiểu bệnh giai đoạn muộn và cải thiện chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân mắc hở van hai lá.

Tài liệu tham khảo

Messika-Zeitoun D, Chu MWA, Bouchard D, Le Tourneau T, Ternacle J, Demers P, et al; MITRACURE Investigators. Clinical Presentation and Outcomes After Surgery for Mitral Regurgitation: Real-World Insights From the MITRACURE International Registry. Circulation. 2025 Aug 31. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.124.073674. Epub ahead of print. PMID: 40886109.

Otto CM, Nishimura RA, Bonow RO, Carabello BA, Erwin JP 3rd, Gentile F, et al. 2020 ACC/AHA Guideline for the Management of Patients With Valvular Heart Disease: Executive Summary: A Report of the American College of Cardiology/American Heart Association Joint Committee on Clinical Practice Guidelines. Circulation. 2021 Feb 2;143(5):e35-e71. doi:10.1161/CIR.0000000000000923.

Baumgartner H, Falk V, Bax JJ, de Bonis M, Hamm C, Holm PJ, et al. 2017 ESC/EACTS Guidelines for the Management of Valvular Heart Disease. Eur Heart J. 2017 Sep 21;38(36):2739-2791. doi:10.1093/eurheartj/ehx391.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *