Nhận dạng chuyển hóa cụ thể cho từng kiểu gen và tác động của chế độ ăn Địa Trung Hải đối với nguy cơ sa sút trí tuệ và sức khỏe nhận thức

Nhận dạng chuyển hóa cụ thể cho từng kiểu gen và tác động của chế độ ăn Địa Trung Hải đối với nguy cơ sa sút trí tuệ và sức khỏe nhận thức

Nhấn mạnh

  • Mối liên hệ giữa 57 chất chuyển hóa trong huyết tương và nguy cơ sa sút trí tuệ thay đổi đáng kể tùy theo kiểu gen APOE4 và các biến thể nguy cơ AD khác.
  • Cholesterol esters và sphingomyelins có liên quan mạnh mẽ với nguy cơ sa sút trí tuệ tăng lên ở những người mang hai bản sao APOE4, trong khi glycerides có mối liên hệ ngược lại chỉ xuất hiện ở kiểu gen này.
  • Tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải hiệu quả hơn trong việc điều chỉnh các chất chuyển hóa liên quan đến sa sút trí tuệ ở những người mang hai bản sao APOE4, gợi ý về cơ hội phòng ngừa dựa trên kiểu gen.
  • Các phân tích randomization Mendelian đã xác định 19 mối quan hệ có thể là nguyên nhân giữa chất chuyển hóa và kết quả nhận thức, bao gồm vai trò bảo vệ của 4-guanidinobutanoate, carotenoids và N6-carbamoylthreonyladenosine.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh Alzheimer (AD) và các bệnh sa sút trí tuệ liên quan (AD/ADRD) là một thách thức sức khỏe toàn cầu lớn, với tỷ lệ mắc ngày càng tăng do dân số già hóa. Sự đa dạng của AD, đặc biệt bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền như allele apolipoprotein E4 (APOE4), làm phức tạp việc phân loại nguy cơ và phòng ngừa. Những người mang hai bản sao APOE4 thể hiện một tiểu loại riêng biệt với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn và bệnh lý độc đáo. Việc xác định các đường chuyển hóa liên quan đến nguy cơ di truyền là quan trọng để phát hiện các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi và hướng dẫn các can thiệp dinh dưỡng chính xác. Mặc dù đã có những tiến bộ, nhưng các chiến lược phòng ngừa mục tiêu hiệu quả vẫn còn hạn chế, nhấn mạnh nhu cầu tích hợp genomics, chuyển hóa học và các yếu tố lối sống để tinh chỉnh dự đoán và can thiệp nguy cơ sa sút trí tuệ.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm quan sát tiền cứu, tích hợp dữ liệu di truyền, chuyển hóa trong huyết tương và chế độ ăn từ một mẫu lớn gồm 4.215 phụ nữ và 1.490 nam giới. Các đối tượng được xác định kiểu gen APOE và các biến thể nguy cơ AD khác, bao gồm allele rs2154481-C trong gen amyloid precursor protein (APP). Phân tích hồ sơ chất chuyển hóa trong huyết tương đã lượng hóa 57 chất chuyển hóa liên quan đến sa sút trí tuệ. Chế độ ăn được đánh giá với sự chú ý đặc biệt đến việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải, một mô hình chế độ ăn đặc trưng bởi việc tiêu thụ nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt và dầu ô liu. Nghiên cứu đã đánh giá mối liên hệ giữa chất chuyển hóa cụ thể cho từng kiểu gen với nguy cơ sa sút trí tuệ mới phát sinh và hiệu suất nhận thức qua các giai đoạn theo dõi. Các phân tích randomization Mendelian đã được sử dụng để suy luận các mối quan hệ có thể là nguyên nhân giữa chất chuyển hóa và kết quả nhận thức, tăng cường tính khả thi sinh học. Giá trị dự đoán của việc tích hợp dữ liệu chuyển hóa học với dữ liệu di truyền và lối sống cũng được đánh giá.

Kết quả chính

Nghiên cứu đã tiết lộ các mối liên hệ chất chuyển hóa cụ thể cho từng kiểu gen đáng kể với nguy cơ sa sút trí tuệ. Ở những người mang hai bản sao APOE4, mức cholesterol esters và sphingomyelins trong huyết tương tăng lên có liên quan đáng kể với nguy cơ sa sút trí tuệ tăng lên. Các chất chuyển hóa lipids này có thể phản ánh sự thay đổi trong vận chuyển lipid và thành phần màng liên quan đến bệnh lý amyloid và thoái hóa thần kinh ở kiểu gen này. Ngược lại, glycerides có liên hệ bảo vệ ngược lại chỉ xuất hiện ở những người mang hai bản sao APOE4, cho thấy các đường chuyển hóa khác nhau tạo nền tảng cho việc điều chỉnh nguy cơ.

Trong số những người mang allele rs2154481-C trong gen APP, mức dimethylguanidino-valeric acid trong huyết tương tăng lên có liên quan mạnh mẽ với nguy cơ sa sút trí tuệ tăng lên, xác định các dấu hiệu chuyển hóa cụ thể cho từng biến thể.

Đáng chú ý, việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải hiệu quả hơn trong việc điều chỉnh các chất chuyển hóa trong huyết tương liên quan đến sa sút trí tuệ ở những người mang hai bản sao APOE4. Điều này cho thấy rằng các can thiệp lối sống được điều chỉnh theo nền tảng di truyền có thể mang lại lợi ích phòng ngừa tăng cường. Chế độ ăn Địa Trung Hải có vẻ làm giảm các hồ sơ chất chuyển hóa bất lợi, có thể hạn chế các đường thoái hóa thần kinh tiếp theo.

Việc tích hợp các hồ sơ chuyển hóa vào các mô hình dự đoán nguy cơ sa sút trí tuệ đã cải thiện độ chính xác dự đoán một cách khiêm tốn, đặc biệt là trong các giai đoạn theo dõi sớm. Sự tiến bộ này bổ sung cho việc phân loại nguy cơ di truyền, cho phép đánh giá nguy cơ tinh vi hơn.

Các phân tích randomization Mendelian đã tiết lộ 19 mối quan hệ có thể là nguyên nhân giữa chất chuyển hóa trong huyết tương và kết quả nhận thức. Các chất chuyển hóa bảo vệ bao gồm 4-guanidinobutanoate, carotenoids và N6-carbamoylthreonyladenosine. Những phát hiện này cung cấp thông tin cơ chế và các mục tiêu tiềm năng cho việc bảo tồn nhận thức.

Bình luận chuyên gia

Phân tích đa omics toàn diện này nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa xu hướng di truyền và các đường chuyển hóa trong nguy cơ sa sút trí tuệ. Các mối liên hệ chất chuyển hóa khác nhau theo kiểu gen APOE4 củng cố khái niệm về các tiểu loại di truyền với các cơ chế bệnh lý độc đáo. Việc điều chỉnh có mục tiêu chuyển hóa lipid, đặc biệt là cholesterol esters và sphingomyelins, có thể đại diện cho một hướng tiếp cận hứa hẹn cho can thiệp ở những người mang hai bản sao APOE4.

Sự đáp ứng tăng cường của các chất chuyển hóa liên quan đến sa sút trí tuệ đối với việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải ở các kiểu gen có nguy cơ cao nhấn mạnh tiềm năng của dinh dưỡng chính xác. Cách tiếp cận này phù hợp với các khung tư duy mới ủng hộ các can thiệp lối sống cá nhân hóa dựa trên hồ sơ di truyền và chuyển hóa.

Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm thiết kế quan sát và khả năng gây nhiễu còn sót lại trong việc đánh giá chế độ ăn và chuyển hóa. Cần có thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát để xác nhận tính nguyên nhân và hiệu quả lâm sàng của các can thiệp chế độ ăn dựa trên kiểu gen.

Kết luận

Nghiên cứu này làm rõ các hồ sơ chuyển hóa cụ thể cho từng kiểu gen nằm dưới nguy cơ sa sút trí tuệ, tiết lộ các mối liên hệ độc đáo giữa chất chuyển hóa trong huyết tương với APOE4 và các biến thể liên quan đến AD khác. Việc tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải nổi bật là một yếu tố có thể thay đổi ảnh hưởng khác biệt đến các chất chuyển hóa liên quan đến sa sút trí tuệ theo kiểu gen, hỗ trợ các chiến lược phòng ngừa tùy chỉnh. Việc tích hợp dữ liệu chuyển hóa học nâng cao khả năng dự đoán nguy cơ vượt qua di truyền, có ý nghĩa cho can thiệp sớm.

Việc xác định các chất chuyển hóa có liên quan nguyên nhân cung cấp các mục tiêu mới cho việc phát triển dấu hiệu sinh học và khám phá liệu pháp. Tổng thể, những phát hiện này thúc đẩy các khung công tác dinh dưỡng chính xác trong việc phòng ngừa bệnh Alzheimer và bảo tồn sức khỏe nhận thức.

Tham khảo

1. Liu, Y., Gu, X., Li, Y. et al. Interplay of genetic predisposition, plasma metabolome and Mediterranean diet in dementia risk and cognitive function. Nat Med (2025). https://doi.org/10.1038/s41591-025-03891-5
2. Corder EH, Saunders AM, Strittmatter WJ, et al. Gene dose of apolipoprotein E type 4 allele and the risk of Alzheimer’s disease in late onset families. Science. 1993;261(5123):921-923.
3. Scarmeas N, Stern Y, Tang MX, Mayeux R, Luchsinger JA. Mediterranean diet and risk for Alzheimer’s disease. Ann Neurol. 2006 Jun;59(6):912-21.
4. Kuhlmann I, Andreassen OA, Taber KH. Advances in neuroimaging for investigation of Alzheimer’s disease and related dementias. Psychiatry Clin Neurosci. 2020 Oct;74(10):517-532.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *