Mở rộng thời gian điều trị nội tiết cho ung thư vú giai đoạn sớm

Mở rộng thời gian điều trị nội tiết cho ung thư vú giai đoạn sớm

Giới thiệu

Quản lý ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh đã tiến triển đáng kể trong vài thập kỷ qua. Một lĩnh vực quan trọng là việc sử dụng điều trị nội tiết, cụ thể là vai trò của chất ức chế aromatase. Bài viết này thảo luận về kết quả từ một phân tích tổng hợp trên mức độ bệnh nhân đánh giá tác động của việc kéo dài thời gian điều trị nội tiết cho ung thư vú giai đoạn sớm, tập trung vào phụ nữ sau mãn kinh đã được điều trị ít nhất năm năm bằng liệu pháp nội tiết.

Thông tin nền tảng

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Do tính đa dạng của bệnh, các chiến lược điều trị thay đổi dựa trên trạng thái thụ thể hormon, cấp độ khối u và giai đoạn khi chẩn đoán. Đối với ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen, điều trị nội tiết là thành phần quan trọng của phác đồ điều trị. Các chất ức chế aromatase (AIs) như anastrozole, letrozole và exemestane thường được kê đơn vì chúng đã được chứng minh là giảm đáng kể nguy cơ tái phát khi sử dụng trong điều trị bổ trợ.

Tóm tắt phân tích tổng hợp

Nghiên cứu do Nhóm Hợp tác Thử nghiệm Ung thư Vú Giai đoạn Sớm (EBCTCG) thực hiện bao gồm dữ liệu từ mười hai thử nghiệm ngẫu nhiên với tổng số 22.031 phụ nữ sau mãn kinh. Tất cả các đối tượng đã được điều trị ít nhất năm năm bằng liệu pháp nội tiết trước khi tham gia. Mục tiêu chính là xác định việc kéo dài điều trị bằng chất ức chế aromatase sau năm năm liệu pháp ban đầu có dẫn đến cải thiện kết quả hay không.

Figure 1 Recurrence in trials of 2–3 further years of AIT versus no further AIT or of 5 further years of AIT versus no further AIT in women who had already completed at least 5 years of previous endocrine therapy

Figure 2 Effects on any recurrence, distant recurrence, and breast cancer mortality in the trials of 2–3 further years of AIT versus no further AIT or of 5 further years of AIT versus no further AIT following some previous AIT
Figure 3 Effect of further AIT duration on recurrence or distant recurrence RR in the trials of 2–3 further years of AIT versus no further AIT or of 5 further years of AIT versus no further AIT following some previous AIT

Kết quả cho thấy việc kéo dài thời gian điều trị có giảm đáng kể nguy cơ tái phát ung thư vú. Ngoài ra, kết quả còn gợi ý cải thiện tỷ lệ sống sót, ủng hộ giả thuyết rằng việc điều trị nội tiết kéo dài có thể mang lại lợi ích bảo vệ thêm chống lại sự tái phát của ung thư.

Nhận xét lâm sàng

Các kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong quản lý ung thư vú giai đoạn sớm. Các bác sĩ chuyên khoa ung thư có thể xem xét hồ sơ rủi ro cá nhân của bệnh nhân, bao gồm đặc điểm khối u và sở thích của bệnh nhân, khi quyết định kéo dài liệu pháp. Kết quả là, các nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể cần thảo luận với bệnh nhân về các lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp chất ức chế aromatase kéo dài.

Rủi ro và xem xét

Mặc dù việc kéo dài liệu pháp có thể mang lại lợi ích thêm, nhưng cần phải xem xét các tác dụng phụ tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng kéo dài chất ức chế aromatase. Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm đau khớp, mệt mỏi và mất mật độ xương, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Giám sát định kỳ các tác dụng phụ này cũng như sức khỏe xương là cần thiết để đảm bảo rằng lợi ích của liệu pháp kéo dài vượt quá các tác hại tiềm ẩn.

Hướng đi trong tương lai

Nghiên cứu thêm là cần thiết để tối ưu hóa các phác đồ điều trị trong ung thư vú. Các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá khả năng kết hợp chất ức chế aromatase với các chiến lược điều trị khác hoặc luân phiên các liệu pháp để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ. Sự tích hợp của phân tích di truyền và phân tử có thể cung cấp thêm thông tin về việc dự đoán bệnh nhân nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ liệu pháp nội tiết kéo dài.

Kết luận

Tóm lại, việc kéo dài thời gian điều trị nội tiết bằng chất ức chế aromatase ở phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn sớm được hỗ trợ bởi kết quả của một phân tích tổng hợp toàn diện. Với sự giảm đáng kể nguy cơ tái phát liên quan đến việc điều trị kéo dài, cách tiếp cận này có thể đại diện cho một chiến lược hữu ích để cải thiện kết quả lâu dài cho bệnh nhân. Khi lĩnh vực này tiếp tục phát triển, việc cân nhắc giữa hiệu quả và chất lượng cuộc sống vẫn là điều quan trọng đối với các bác sĩ khi đưa ra quyết định điều trị.

Reference

Early Breast Cancer Trialists’ Collaborative Group (EBCTCG). Electronic address: bc.overview@ndph.ox.ac.uk; Early Breast Cancer Trialists’ Collaborative Group (EBCTCG). Extending the duration of endocrine treatment for early breast cancer: patient-level meta-analysis of 12 randomised trials of aromatase inhibitors in 22 031 postmenopausal women already treated with at least 5 years of endocrine therapy. Lancet. 2025 Aug 9;406(10503):603-614. doi: 10.1016/S0140-6736(25)01013-X . Erratum in: Lancet. 2025 Aug 11:S0140-6736(25)01638-1. doi: 10.1016/S0140-6736(25)01638-1 . PMID: 40783288 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *