Giới thiệu
Rung nhĩ (AF) là một rối loạn nhịp tim phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng một phần ba người có nguồn gốc châu Âu trong suốt cuộc đời. Béo phì là một yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được đã được xác định rõ ràng cho AF, nhưng các biện pháp truyền thống như chỉ số khối cơ thể (BMI) không bắt được những đặc điểm tinh tế của phân bố mỡ, đặc biệt là các kho chứa mỡ ngoại vi. Mô mỡ ngoài màng ngoài tim (EAT), một khoang mỡ nội tạng bao quanh cơ tim, được cho là ảnh hưởng đến bệnh sinh của AF thông qua các cơ chế paracrine cục bộ thúc đẩy viêm và xơ hóa. Tuy nhiên, mặc dù mối quan hệ giữa EAT và AF hiện hữu đã được ghi nhận, vai trò của nó như một yếu tố dự đoán AF mới phát sinh trong dân số nói chung vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ mối liên hệ giữa thể tích EAT được đo bằng chụp cắt lớp vi tính (CTA) và nguy cơ phát triển AF mới phát sinh trong một nhóm dân số lớn ở Đan Mạch.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này được tổ chức trong khuôn khổ Nghiên cứu Dân số Tổng thể Copenhagen (CGPS), một nhóm dân số có đặc điểm rõ ràng từ khu vực Copenhagen. Từ tháng 2 năm 2010 đến tháng 2 năm 2012, những người tham gia từ 40 tuổi trở lên với chức năng thận bảo tồn (creatinine huyết thanh <100 µmol/L) đã được mời tham gia một CTA tim để lượng hóa thể tích EAT. Nghiên cứu loại trừ những người có tiền sử AF để tập trung vào các trường hợp mới phát sinh. Điểm cuối chính là AF mới phát sinh, được xác định bằng mã phân loại bệnh quốc tế, phiên bản thứ 10 (ICD-10) mã I48, lấy từ Đăng ký Bệnh nhân Quốc gia Đan Mạch. Chẩn đoán AF theo ICD-10 có giá trị dự đoán dương xác nhận vượt quá 92%, đảm bảo việc xác định trường hợp đáng tin cậy. Điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, thu thập từ các đăng ký tử vong quốc gia.
Các yếu tố nguy cơ được đánh giá toàn diện thông qua các bảng câu hỏi chuẩn và đánh giá lâm sàng, bao gồm huyết áp, BMI, mức glucose, thử nghiệm hô hấp và các yếu tố lối sống như hút thuốc và uống rượu. Tăng huyết áp được định nghĩa là huyết áp tâm thu/tâm trương ≥140/90 mmHg hoặc sử dụng thuốc phù hợp. Phân loại tiểu đường bao gồm chẩn đoán tự báo cáo hoặc glucose huyết tương ≥11.1 mmol/L. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) được định nghĩa bằng tiêu chí thử nghiệm hô hấp (FEV1/FVC <70%). Thể tích EAT được phân loại thành bốn nhóm cho phân tích do thiếu các giá trị ngưỡng đã thiết lập.
Kết quả chính
Trong số 2292 người tham gia đủ điều kiện (tuổi trung bình 59.4 ± 10.3 năm, 54% nữ), thời gian theo dõi trung vị 7.7 năm đã ghi nhận 123 trường hợp AF mới phát sinh (5.4%, tỷ lệ mắc 7.2 trên 1000 người-năm). Các yếu tố dự đoán cơ bản của thể tích EAT cao hơn bao gồm tuổi cao, giới tính nam, BMI cao, đang hút thuốc, tiêu thụ rượu nhiều hơn và có COPD.
Quan trọng nhất, mỗi tăng một độ lệch chuẩn trong thể tích EAT tương quan với nguy cơ tăng 29% phát triển AF trong các mô hình hồi quy Cox đa biến điều chỉnh cho BMI, tăng huyết áp, hút thuốc, tiêu thụ rượu, tiểu đường, thể tích tâm nhĩ trái, COPD và năm sinh (HR 1.29, 95% CI: 1.05–1.58, P = 0.01). Phân loại theo bốn nhóm EAT cho thấy sự tăng dần về nguy cơ tuyệt đối AF, với nhóm cao nhất (Q4) đạt tỷ lệ mắc tích lũy 11.4% so với 4.6% trong nhóm thấp nhất (Q1) (Kiểm định Gray P < 0.001). Đáng chú ý, không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân giữa các nhóm EAT, nhấn mạnh tính đặc hiệu của mối liên hệ giữa EAT và nguy cơ AF thay vì tử vong tổng thể.
Bình luận chuyên gia và khả năng sinh học
Kết quả của nghiên cứu này phù hợp với bằng chứng cơ chế cho thấy EAT hoạt động như một cơ quan nội tiết tiết ra các adipokine gây viêm và xơ hóa, gọi là adipo-fibrokines, ảnh hưởng đến tái cấu trúc cơ tim và các đặc tính điện học thuận lợi cho sự khởi phát AF. So với các nghiên cứu trước đây bị hạn chế bởi thời gian theo dõi ngắn hơn hoặc phương pháp phát hiện AF kém nhạy cảm (ví dụ, ghi ECG đơn lẻ), nhóm này sử dụng các điểm cuối dựa trên đăng ký đã được xác minh và thời gian theo dõi kéo dài, tăng cường tính robust và liên quan lâm sàng của mối liên hệ.
Mặc dù có những ưu điểm này, một số hạn chế cần xem xét. Khả năng thiên lệch chọn lọc tồn tại khi những người tình nguyện tham gia quét CTA có thể khác biệt về tình trạng sức khỏe và hành vi so với dân số nói chung. Các đợt AF paroxysmal hoặc không triệu chứng có thể đã không được phát hiện, có thể làm giảm ước tính tỷ lệ mắc thực tế. Là một nghiên cứu quan sát, suy luận nhân quả bị hạn chế, và có thể còn sót lại sự nhiễu loạn từ mức độ hoạt động thể chất hoặc viêm hệ thống.
Kết luận
Nghiên cứu này trên nhóm dân số triển vọng Đan Mạch khẳng định rằng tăng thể tích mô mỡ ngoài màng ngoài tim đáng kể làm tăng nguy cơ AF mới phát sinh độc lập với BMI và các yếu tố nhiễu khác. Kết quả này nhấn mạnh sự không đầy đủ của chỉ số BMI duy nhất trong phân tầng nguy cơ và hỗ trợ xu hướng mới nổi khi các kho chứa mỡ ngoại vi, đặc biệt là EAT, đóng góp vào bệnh sinh loạn nhịp thông qua các con đường viêm và xơ hóa cục bộ.
Cho rằng EAT có thể điều chỉnh được thông qua các can thiệp lối sống và liệu pháp dược, những kết quả này mở ra hướng tiếp cận dự phòng AF có mục tiêu. Các nghiên cứu theo dõi dài hạn và can thiệp trong tương lai kết hợp các phép đo EAT liên tục là cần thiết để làm sáng tỏ tính nhân quả và đánh giá xem việc giảm EAT liệu pháp có thể chuyển đổi thành tỷ lệ mắc AF thấp hơn hay không.
Tham khảo
1. Van Gelder IC, Rienstra M, Bunting KV, Casado-Arroyo R, Caso V, Crijns HJGM, et al. Hướng dẫn ESC 2024 về quản lý rung nhĩ được phát triển cùng với Hiệp hội Phẫu thuật Tim Mạch và Lồng ngực châu Âu (EACTS): Được phát triển bởi nhóm tác giả về quản lý rung nhĩ của Hiệp hội Tim Mạch châu Âu (ESC), với sự đóng góp đặc biệt của Hiệp hội Rhythm Tim Mạch châu Âu (EHRA) thuộc ESC. Được ủng hộ bởi Tổ chức Đột quỵ châu Âu (ESO). Eur Heart J 2024;45:3314–414. https://doi.org/10.1093/eurheartj/ehae176
2. Sacks HS, Fain JN. Mô mỡ ngoài màng ngoài tim ở người: Một bài đánh giá. Am Heart J 2007;153:907–17. https://doi.org/10.1016/j.ahj.2007.03.019
3. Venteclef N, Guglielmi V, Balse E, Gaborit B, Cotillard A, Atassi F, et al. Mô mỡ ngoài màng ngoài tim ở người gây xơ hóa cơ tim tâm nhĩ thông qua việc tiết adipo-fibrokines. Eur Heart J 2015;36:795–805. https://doi.org/10.1093/eurheartj/eht099
4. Antonopoulos AS, Sanna F, Sabharwal N, Thomas S, Oikonomou EK, Herdman L, et al. Phát hiện viêm mạch vành ở người bằng cách hình ảnh hóa mỡ xung quanh mạch máu. Sci Transl Med 2017;9:eaal2658. https://doi.org/10.1126/scitranslmed.aal2658
5. Thanassoulis G, Massaro JM, O’Donnell CJ, Hoffmann U, Levy D, Ellinor PT, et al. Mỡ xung quanh màng ngoài tim liên quan đến rung nhĩ hiện hữu: Nghiên cứu Framingham Heart Study. Circ Arrhythm Electrophysiol 2010;3:345–50. https://doi.org/10.1161/CIRCEP.109.912055
6. Rix TA, Riahi S, Overvad K, Lundbye-Christensen S, Schmidt EB, Joensen AM. Hiệu lực của chẩn đoán rung nhĩ và rung nhanh tâm nhĩ trong một đăng ký bệnh nhân Đan Mạch. Scand Cardiovasc J 2012;46:149–53. https://doi.org/10.3109/14017431.2012.673728
7. Kühl JT, Lønborg J, Fuchs A, Andersen MJ, Vejlstrup N, Kelbæk H, et al. Đánh giá thể tích và chức năng tâm nhĩ trái: Một nghiên cứu so sánh giữa siêu âm tim, hình ảnh cộng hưởng từ và chụp cắt lớp vi tính đa lát cắt. Int J Cardiovasc Imaging 2012;28:1061–71. https://doi.org/10.1007/s10554-011-9930-2
8. Elming MB, Lønborg J, Rasmussen T, Kühl JT, Engstrøm T, Vejlstrup N, et al. Đo thể tích mỡ xung quanh màng ngoài tim bằng chụp cắt lớp vi tính tim mạch đa lát cắt có tiêm thuốc cản quang—so sánh với hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch. Int J Cardiovasc Imaging 2013;29:1401–7. https://doi.org/10.1007/s10554-013-0218-6
9. Iacobellis G. Mô mỡ ngoài màng ngoài tim trong tim mạch hiện đại. Nat Rev Cardiol 2022;19:593–606. https://doi.org/10.1038/s41569-022-00679-9
10. Mahabadi AA, Geisel MH, Lehmann N, Lammerding C, Kälsch H, Bauer M, et al. Liên quan giữa kích thước tâm nhĩ trái được xác định bằng chụp cắt lớp vi tính với các sự cố tim mạch lớn trong dân số nói chung: Nghiên cứu Heinz Nixdorf Recall. Int J Cardiol 2014;174:318–23. https://doi.org/10.1016/j.ijcard.2014.04.068