Nổi bật
Nghiên cứu quy mô lớn này của UK Biobank xác định nồng độ lipoprotein(a) (Lp(a)) cao là một chỉ số nguy cơ quan trọng cho bệnh mạch máu xơ vữa ngoài vành, bao gồm bệnh động mạch ngoại biên (PAD) và hẹp động mạch cảnh, và các biến chứng tiếp theo. Mức độ Lp(a) cao liên quan đến nguy cơ tăng của các sự kiện chi lớn tiêu cực và đề xuất tiềm năng để hướng dẫn phân loại nguy cơ vượt qua các phép đo lipid truyền thống.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh mạch máu xơ vữa vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc và tử vong trên toàn thế giới, mặc dù đã có việc thực hiện rộng rãi các liệu pháp giảm cholesterol và can thiệp lối sống. Mặc dù bệnh động mạch vành đã là tập trung chính, các vùng mạch máu ngoài vành như động mạch ngoại biên và động mạch cảnh cũng đóng góp đáng kể vào các sự kiện tim mạch và chi tiêu cực. Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu và liên quan đến nguy cơ thiếu máu chi và cắt cụt, trong khi hẹp động mạch cảnh làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu.
Dù có quản lý tích cực, nguy cơ dư còn lại đáng kể của các biến chứng này vẫn tồn tại, thúc đẩy nghiên cứu về các chỉ số sinh học mới có thể dự đoán chính xác hơn sự tiến triển của bệnh xơ vữa mạch máu. Lipoprotein(a) là một biến thể lipoprotein được xác định di truyền, có cấu trúc tương tự LDL nhưng chứa apolipoprotein(a). Mức độ Lp(a) cao liên quan đến các con đường proatherogenic, prothrombotic và proinflammatory có thể làm tăng tốc bệnh động mạch ngoài LDL cholesterol đơn thuần.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 460.544 người tham gia trong UK Biobank, một nhóm đối tượng quy mô lớn chủ yếu có nguồn gốc châu Âu. Nồng độ Lp(a) trong huyết tương ở thời điểm cơ bản được đo theo thời gian. Người tham gia được theo dõi trong trung bình 13,6 năm để đánh giá bệnh mạch máu xơ vữa ngoài vành mới phát sinh và sự tiến triển đến các biến chứng lớn.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các mô hình hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox để đánh giá mối liên hệ giữa mức độ Lp(a) (được mô hình hóa tăng 75 nmol/L) và lần đầu tiên mắc bệnh động mạch ngoại biên (PAD) và hẹp động mạch cảnh. Đối với những người tham gia có bệnh sẵn có ở thời điểm cơ bản, nguy cơ tiến triển đến các sự kiện chi lớn tiêu cực (cho PAD) và đột quỵ do thiếu máu (cho hẹp động mạch cảnh) đã được kiểm tra.
Các biến cố kèm theo bao gồm tuổi, giới tính, tình trạng hút thuốc, tiểu đường và đặc điểm dân số cơ bản được kiểm soát trong các mô hình đa biến. Mẫu có kích thước lớn và thời gian theo dõi kéo dài đã cung cấp sức mạnh thống kê và độ chính xác cao.
Kết quả chính
Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 58 tuổi, hơn một nửa là nam giới, và hầu hết người tham gia có nguồn gốc châu Âu. Tỷ lệ mắc tiểu đường là 5,5%, và khoảng 10,5% đang hút thuốc tại thời điểm đăng ký.
Trong quá trình theo dõi, 1,4% (6.347) mắc bệnh động mạch ngoại biên mới và 0,43% (1.972) mắc hẹp động mạch cảnh. Trong số những người có bệnh sẵn có, 2,7% và 1,9% tiến triển đến các sự kiện chi lớn tiêu cực và đột quỵ, tương ứng.
Nồng độ Lp(a) trung bình rõ ràng cao hơn trên phạm vi tiến triển bệnh: 19,5 nmol/L ở những người không có bệnh mạch máu; 25,3 nmol/L ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên mới; 33,3 nmol/L ở bệnh nhân PAD tiến triển đến các sự kiện chi; 29,5 nmol/L cho hẹp động mạch cảnh mới; và 37,8 nmol/L tương ứng với hẹp động mạch cảnh tiến triển đến đột quỵ do thiếu máu.
Các ước lượng nguy cơ cho thấy mỗi lần tăng 75 nmol/L Lp(a) làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên mới lên 18% (HR 1,18, 95% CI 1,15–1,20, P<0,0001) và hẹp động mạch cảnh mới lên 17% (HR 1,17, 95% CI 1,13–1,20, P<0,0001). Ở những người mắc PAD, mức độ Lp(a) cao làm tăng nguy cơ các sự kiện chi lớn tiêu cực lên 57% (HR 1,57, 95% CI 1,14–2,16, P=0,006). Đối với bệnh nhân hẹp động mạch cảnh, nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cao hơn 40% nhưng không đạt ý nghĩa thống kê (HR 1,40, 95% CI 0,81–2,40, P=0,228).
Những mối liên hệ nhất quán này ở các vị trí mạch máu ngoài vành nhấn mạnh Lp(a) là một chỉ số sinh học tiên lượng độc lập tiềm năng cho bệnh mạch máu vượt qua các yếu tố nguy cơ truyền thống, đặc biệt là cho PAD và các biến chứng tiêu cực của nó.
Bình luận chuyên gia
Những kết quả này phù hợp với dữ liệu mới nổi xác định mức độ Lp(a) cao là yếu tố gây bệnh do di truyền trong xơ vữa động mạch và huyết khối. Điểm mạnh của nghiên cứu này nằm ở quy mô, thiết kế tiền cứu và khả năng liên kết Lp(a) với cả bệnh mới phát sinh và các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa như các sự kiện chi lớn.
Tuy nhiên, sự chiếm ưu thế của người tham gia có nguồn gốc châu Âu có thể hạn chế khả năng áp dụng trực tiếp cho các dân số đa dạng hơn, nơi nồng độ Lp(a) và hồ sơ nguy cơ tim mạch khác nhau. Ngoài ra, mặc dù mối liên hệ với sự tiến triển đột quỵ do thiếu máu trong hẹp động mạch cảnh là nhất quán về hướng, nhưng không đạt ý nghĩa thống kê, đề xuất cần các nghiên cứu tập trung vào các kết quả mạch não.
Về mặt cơ chế, Lp(a) điều hòa sự phát triển xơ vữa thông qua sự tích tụ lipid và thúc đẩy các trạng thái viêm và đông máu thông qua sự đồng dạng của thành phần apolipoprotein(a) với plasminogen, có thể làm suy giảm quá trình tan fibrin. Các hiệu ứng kết hợp này có thể giải thích cho cả sự phát triển và tiến triển của bệnh xơ vữa mạch máu ngoài vành.
Các hướng dẫn lâm sàng ngày càng công nhận việc xét nghiệm Lp(a), đặc biệt là cho những người mắc bệnh xơ vữa động mạch sớm hoặc không rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, bằng chứng cho các can thiệp đặc biệt nhắm vào Lp(a) vẫn còn hạn chế, với các tác nhân mới đang được nghiên cứu. Khả năng của mức độ Lp(a) để phân loại nguy cơ trong PAD và bệnh động mạch cảnh có thể hỗ trợ lựa chọn bệnh nhân cho các liệu pháp mới này.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng vững chắc rằng nồng độ lipoprotein(a) cao liên quan độc lập với nguy cơ tăng của bệnh mạch máu xơ vữa ngoài vành mới phát sinh và sự tiến triển đến các biến chứng lớn như sự kiện chi và đột quỵ. Việc đo Lp(a) có thể cải thiện phân loại nguy cơ cho PAD và hẹp động mạch cảnh vượt qua các bảng lipid thông thường, xác định các bệnh nhân có nguy cơ cao có thể hưởng lợi từ giám sát tích cực hơn hoặc các liệu pháp điều trị mục tiêu mới.
Nghiên cứu trong tương lai nên đánh giá các can thiệp giảm Lp(a) trong các thử nghiệm ngẫu nhiên và khám phá các dân số đa dạng để nâng cao khả năng áp dụng và triển khai lâm sàng của các kết quả này. Việc tích hợp Lp(a) vào đánh giá rủi ro lâm sàng thường xuyên có thể đánh dấu một bước tiến quan trọng trong phòng ngừa cá nhân hóa của bệnh xơ vữa mạch máu ngoài vành và các hậu quả tiêu cực của nó.
Tham khảo
Bellomo TR, Bramel EE, Lee J, Urbut S, Flores A, Yu Z, Koyama S, Truong B, Haidermota S, Eagleton MJ, Natarajan P, Patel AP. Đánh giá Lipoprotein(a) như một chỉ số tiên lượng của sự tiến triển bệnh mạch máu xơ vữa ngoài vành. Circulation. 2025 Sep 2;152(9):585-598. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.124.073579. Epub 2025 Jul 28. PMID: 40718930; PMCID: PMC12313207.