Liệu pháp tuần tự Parecoxib và Imrecoxib: Một bước đột phá trong quản lý viêm tụy cấp nặng

Liệu pháp tuần tự Parecoxib và Imrecoxib: Một bước đột phá trong quản lý viêm tụy cấp nặng

Tổng quan

  • Việc sử dụng tuần tự parecoxib sau đó là imrecoxib đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc viêm tụy cấp nặng (SAP) so với nhóm giả dược, giảm 20.7%.
  • Thời gian kéo dài suy tạng (OF) được rút ngắn hai ngày ở bệnh nhân được điều trị bằng chất ức chế COX-2.
  • Biến chứng cục bộ và các chất trung gian viêm hệ thống giảm đáng kể sau khi điều trị bằng chất ức chế COX-2.
  • Tỷ lệ tử vong sau 30 ngày giảm từ 8.6% trong nhóm giả dược xuống còn 3.4% với liệu pháp tuần tự chất ức chế COX-2, với hồ sơ sự cố bất lợi tương tự giữa các nhóm điều trị.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Viêm tụy cấp nặng (SAP) là một hội chứng lâm sàng nghiêm trọng, đặc trưng bởi tình trạng viêm đột ngột của tụy dẫn đến phản ứng viêm hệ thống và suy đa tạng. Mặc dù có những tiến bộ trong chăm sóc hỗ trợ, các phương pháp điều trị dược lý hiệu quả nhắm vào suy tạng—yếu tố quyết định chính về tỷ lệ mắc và tử vong trong SAP—vẫn còn thiếu. Thấp cấp độ viêm nặng dưới cơ sở bệnh sinh của SAP liên quan đến các con đường do cyclooxygenase-2 (COX-2) gây ra, góp phần gây tổn thương mô và biến chứng hệ thống. Do thiếu các liệu pháp nhắm mục tiêu để giảm thiểu suy tạng, nghiên cứu này đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp tuần tự chất ức chế COX-2, parecoxib và imrecoxib, nhằm giảm viêm và cải thiện kết quả lâm sàng trong SAP.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, do nhà nghiên cứu khởi xướng, được thực hiện tại nhiều trung tâm, bao gồm 348 bệnh nhân từ 18-75 tuổi được chẩn đoán viêm tụy cấp trong vòng một tuần kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Tiêu chuẩn đủ điều kiện bao gồm bệnh nhân có điểm Acute Physiology and Chronic Health Evaluation II (APACHE II) ≥7 hoặc điểm Marshall sửa đổi ≥2, chỉ ra mức độ bệnh từ vừa phải đến nặng và dấu hiệu sớm của nguy cơ suy tạng. Bệnh nhân được phân bổ 1:1 để nhận liệu pháp chất ức chế COX-2 tuần tự—parecoxib tiêm tĩnh mạch sau đó là imrecoxib uống—hoặc giả dược tương ứng.

Các điểm cuối chính bao gồm sự xuất hiện của SAP và thời gian kéo dài suy tạng kéo dài. Các điểm cuối phụ bao gồm tần suất biến chứng cục bộ như hoại tử tụy hoặc tụ dịch, nồng độ chất trung gian viêm trong huyết thanh (bao gồm cytokine), tỷ lệ tử vong sau 30 ngày và tần suất sự cố bất lợi. Phân tích phân lớp đã xem xét kết quả tương đối theo thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng (48 giờ) tại thời điểm ghi danh.

Kết quả chính

Liệu pháp kết hợp parecoxib và imrecoxib đã chứng minh lợi ích lâm sàng đáng kể so với giả dược:

1. Tỷ lệ mắc SAP giảm từ 77.6% trong nhóm giả dược xuống còn 61.5% trong nhóm chất ức chế COX-2 (giảm tuyệt đối 20.7%, p=0.001). Đáng chú ý, ghi danh sớm (<48 giờ) thấy giảm rủi ro SAP rõ ràng hơn (23.8%, p=0.001) so với ghi danh muộn (8.5%, p=0.202), cho thấy cửa sổ điều trị nhạy cảm với thời gian.

2. Thời gian kéo dài suy tạng kéo dài ở bệnh nhân SAP được điều trị bằng chất ức chế COX-2 được rút ngắn hai ngày tổng cộng (p<0.001). Bệnh nhân được điều trị sớm trải qua giảm ba ngày (p=0.001), trong khi bệnh nhân được điều trị muộn có giảm hai ngày (p=0.010).

3. Tần suất biến chứng cục bộ thấp hơn đáng kể trong nhóm điều trị (33.7%) so với nhóm giả dược (49.1%, p=0.004), cho thấy giảm tổn thương mô tụy và vùng xung quanh tụy.

4. Các chất trung gian viêm trong huyết thanh, phản ánh viêm hệ thống, giảm đáng kể trong nhóm điều trị, hỗ trợ tác dụng chống viêm của ức chế COX-2.

5. Tỷ lệ tử vong sau 30 ngày giảm từ 8.6% trong nhóm giả dược xuống còn 3.4% với chất ức chế COX-2 (p<0.05), nhấn mạnh lợi ích sống sót đáng kể.

6. Hồ sơ an toàn tương đương, với tỷ lệ sự cố bất lợi tương tự giữa nhóm giả dược và nhóm điều trị, cho thấy khả năng dung nạp tốt.

Dữ liệu này khẳng định hiệu quả lâm sàng và độ an toàn của liệu pháp parecoxib tuần tự với imrecoxib trong việc giảm mức độ nghiêm trọng và di chứng của SAP bằng cách nhắm vào viêm hệ thống và giảm gánh nặng suy tạng.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ngẫu nhiên này là lần đầu tiên xác lập ức chế COX-2 là một can thiệp dược lý hiệu quả cho SAP, một tình trạng trước đây không có các liệu pháp nhắm mục tiêu ngoài chăm sóc hỗ trợ. Sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc SAP và thời gian kéo dài suy tạng nhấn mạnh tiềm năng điều trị của việc ngắt các con đường viêm trung tâm trong quá trình tiến triển của viêm tụy. Cách tiếp cận tuần tự—bắt đầu bằng parecoxib để ức chế COX-2 nhanh chóng sau đó là imrecoxib uống—cho phép duy trì tác dụng chống viêm lâu dài với ứng dụng thực tế trong môi trường lâm sàng.

Tuy nhiên, hạn chế bao gồm việc nghiên cứu bị giới hạn ở bệnh nhân trong vòng 7 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng, có thể hạn chế tính tổng quát hóa đối với những người xuất hiện muộn. Kết quả dài hạn sau 30 ngày chưa được đánh giá, và việc khám phá thêm các sinh phẩm cơ chế có thể làm sâu sắc hơn hiểu biết về sự dị biệt đáp ứng điều trị. Quan trọng, thời gian can thiệp ảnh hưởng đến hiệu quả, nhấn mạnh nhu cầu chẩn đoán sớm và khởi đầu điều trị trong quản lý SAP.

Việc tích hợp chiến lược điều trị này vào các hướng dẫn lâm sàng có thể chuyển đổi cảnh quan điều trị SAP, chuyển từ chỉ chăm sóc hỗ trợ sang chăm sóc điều chỉnh bệnh. Nghiên cứu đang diễn ra nên khám phá các liệu pháp kết hợp và xác định rõ hơn các nhóm bệnh nhân có khả năng hưởng lợi cao nhất.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, nhiều trung tâm do Huang et al. thực hiện xác nhận rằng việc sử dụng tuần tự chất ức chế COX-2 parecoxib và imrecoxib là một phương pháp hiệu quả, dễ chịu để giảm tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của viêm tụy cấp nặng. Bằng cách ức chế phản ứng viêm hệ thống, liệu pháp này rút ngắn thời gian kéo dài suy tạng, giảm biến chứng cục bộ và làm giảm tỷ lệ tử vong, giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng trong quản lý SAP. Việc khởi đầu điều trị sớm có vẻ tăng cường hiệu quả điều trị. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển liệu pháp dược lý nhắm mục tiêu trong SAP, mang lại hy vọng mới trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong cao của bệnh này.

Tham khảo

Huang L, Feng Z, Yang W, Zhu Y, Li J, Huang L, Wang R, Peng L, He M, Tang Y, Chen P, Lan C, Zhou X, Zhou L, Ye C, Zhang L, Jiang J, Ye Y, Wang R, He Y, Liu Y, Gong H, Xiong H, Xia L, Xu H, Zhang B, Tu R, Du C, Cui L, Gao J, Huang Z, Tang C. Parecoxib tuần tự với imrecoxib cho sự xuất hiện và thuyên giảm của viêm tụy cấp nặng: một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, nhiều trung tâm. Gut. 2025 Aug 7;74(9):1467-1475. doi: 10.1136/gutjnl-2024-334038. PMID: 40301118.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *