Liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong viêm khớp vảy nến: Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và mô hình sử dụng

Liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong viêm khớp vảy nến: Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và mô hình sử dụng

Nổi bật

1. Khoảng 1% người lớn mắc viêm khớp vảy nến (PsA) nhận liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu, chủ yếu kết hợp sinh học với apremilast.
2. Các phác đồ điều trị phổ biến nhất là chất ức chế yếu tố hoại tử u (TNF) với apremilast và chất ức chế interleukin 17 (IL-17) với apremilast.
3. Tỷ lệ mắc nhiễm trùng nghiêm trọng ở bệnh nhân dùng liệu pháp kết hợp dao động từ 7,38 đến 15,00 trường hợp trên 1000 bệnh nhân, không có sự tăng nguy cơ đáng kể so với liệu pháp chuẩn.
4. Nhiễm trùng cơ hội cần nhập viện rất hiếm và không cao hơn đáng kể ở nhóm dùng liệu pháp kết hợp.
5. Kết quả cho thấy liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong PsA có thể an toàn về nguy cơ nhiễm trùng, mặc dù cần thêm các nghiên cứu lớn để xác nhận kết quả này.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Viêm khớp vảy nến (PsA) là một bệnh viêm miễn dịch mãn tính đặc trưng bởi viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm ngón tay chân và vảy nến da và móng. Bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân do tổn thương khớp, đau và khuyết tật. Việc kiểm soát bệnh hiệu quả vẫn là thách thức lâm sàng do các biểu hiện bệnh đa dạng và đáp ứng điều trị khác nhau.

Liệu pháp hệ thống nhắm mục tiêu, bao gồm sinh học như chất ức chế TNF, chất ức chế IL-17 và phân tử nhỏ như apremilast, đã cách mạng hóa việc quản lý PsA. Tuy nhiên, liệu pháp đơn độc không đủ cho một số bệnh nhân, dẫn đến việc cân nhắc liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu để cải thiện kết quả bằng cách đồng thời điều chỉnh các con đường viêm khác nhau.

Mặc dù liệu pháp kết hợp sinh học đã chứng minh hiệu quả với hồ sơ an toàn có thể quản lý được trong các bệnh miễn dịch khác như viêm khớp dạng thấp, dữ liệu vẫn còn hạn chế đối với PsA. Nguy cơ nhiễm trùng là mối lo ngại an toàn quan trọng do tính chất ức chế miễn dịch của các tác nhân này. Nghiên cứu này giải quyết khoảng trống kiến thức về tỷ lệ mắc liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu và nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và cơ hội cần nhập viện ở người lớn mắc PsA.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu hồi cứu từ Cơ sở dữ liệu Y tế Thị trường IBM MarketScan Commercial Claims từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 12 năm 2024. Cơ sở dữ liệu bao gồm các yêu cầu y tế đã được ẩn danh cho cá nhân có bảo hiểm thương mại trên toàn nước Mỹ, giúp phân tích quan sát quy mô lớn trong thực tế.

Người lớn được chẩn đoán mắc PsA được xác định bằng thuật toán yêu cầu y tế được xác thực dựa trên Mã phân loại quốc tế về bệnh tật, phiên bản thứ 10 (ICD-10). Hai nhóm đã được thành lập: bệnh nhân nhận liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong ≥3 tháng và những người dùng liệu pháp chuẩn (liệu pháp đơn độc hoặc không kết hợp). Nhóm đối chứng được ghép 2:1 với nhóm liệu pháp kết hợp sử dụng điểm nghiêng để cân bằng các đặc điểm cơ bản.

Kết quả chính bao gồm phân tích mô tả về mô hình sử dụng liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu và phân tích an toàn so sánh các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng và cơ hội cần chăm sóc nội trú, được xác định qua mã ICD-10. Các rủi ro tương đối (RRs) được tính toán trước và sau khi ghép điểm nghiêng để đánh giá nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến liệu pháp kết hợp so với liệu pháp chuẩn.

Kết quả chính

Trong 82.399 người lớn mắc PsA, 542 người dùng liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong 3 tháng liên tục và 200 người dùng trong 6 tháng liên tục. Độ tuổi trung bình nằm trong khoảng đầu đến giữa 50 tuổi, với tỷ lệ nữ giới cao hơn (khoảng 60%).

Mô hình sử dụng: Các phác đồ điều trị phổ biến nhất là chất ức chế TNF kết hợp với apremilast (34%-37%) và chất ức chế IL-17 kết hợp với apremilast (27%-29%). Điều này phản ánh xu hướng kết hợp các tác nhân sinh học nhắm vào các con đường bệnh sinh khác nhau, có thể nhằm tăng cường hiệu quả.

Nguy cơ nhiễm trùng: Tỷ lệ mắc nhiễm trùng nghiêm trọng cần nhập viện dao động từ 7,38 đến 15,00 trường hợp trên 1000 bệnh nhân trong nhóm liệu pháp kết hợp. Nhiễm trùng cơ hội rất hiếm, với tỷ lệ dao động từ 0 đến 1,85 trường hợp trên 1000 bệnh nhân.

So với nhóm liệu pháp chuẩn, phân tích ghép điểm nghiêng không cho thấy sự tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng có ý nghĩa thống kê sau 3 tháng (RR 0,53; khoảng tin cậy 95%, 0,17–1,63) hoặc 6 tháng (RR 1,50; khoảng tin cậy 95%, 0,34–6,65). Tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nhiễm trùng cơ hội (RR 1,00; khoảng tin cậy 95%, 0,09–11,02 sau 3 tháng; không áp dụng sau 6 tháng do số lượng sự kiện thưa thớt).

Các kết quả này cho thấy liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong PsA không gây tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc cơ hội có ý nghĩa lâm sàng so với chăm sóc chuẩn.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn thực tế quý giá về tỷ lệ mắc thấp nhưng đa dạng của liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu trong PsA và giải quyết một câu hỏi an toàn quan trọng về nguy cơ nhiễm trùng. Đáng chú ý, kết quả phù hợp với kinh nghiệm trong các bệnh miễn dịch liên quan, nơi liệu pháp kết hợp sinh học đã được khám phá thận trọng.

Tuy nhiên, một số hạn chế cần xem xét. Dữ liệu yêu cầu y tế thiếu chi tiết lâm sàng cụ thể như hoạt động bệnh, mức độ nặng và thuốc phối hợp như corticosteroids, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng. Số lượng bệnh nhân dùng liệu pháp kết hợp tương đối nhỏ và tỷ lệ sự kiện thấp hạn chế khả năng phát hiện các sự cố bất lợi hiếm gặp. Ngoài ra, thời gian theo dõi 3 và 6 tháng có thể không nắm bắt được các vấn đề an toàn dài hạn.

Bác sĩ nên cân nhắc lợi ích tiềm năng và rủi ro trên cơ sở từng trường hợp, và các kết quả này hỗ trợ việc xem xét thận trọng nhưng có thông tin về liệu pháp kết hợp trong PsA kháng trị. Các nghiên cứu triển vọng với số lượng lớn và thời gian theo dõi dài hơn là cần thiết để xác nhận kết quả này và tinh chỉnh tiêu chí lựa chọn bệnh nhân.

Kết luận

Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu yêu cầu y tế cho thấy khoảng 1% người lớn có bảo hiểm thương mại mắc PsA nhận liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu, phổ biến nhất là kết hợp chất ức chế TNF hoặc IL-17 với apremilast. Điều quan trọng, nghiên cứu này không tìm thấy sự tăng đáng kể về nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng hoặc cơ hội cần nhập viện so với liệu pháp đơn độc hoặc không kết hợp trong thời gian theo dõi ngắn hạn.

Các kết quả này mang lại sự an tâm về hồ sơ an toàn nhiễm trùng của liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu nhưng cần giải thích thận trọng do các hạn chế có sẵn trong dữ liệu yêu cầu y tế và kích thước mẫu. Nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu về các nghiên cứu triển vọng lớn hơn để đánh giá hiệu quả và an toàn dài hạn một cách toàn diện. Cho đến khi đó, bác sĩ nên tiếp tục thảo luận rủi ro-lợi ích cá nhân hóa khi cân nhắc liệu pháp kết hợp sinh học hoặc phân tử nhỏ nhắm mục tiêu trong PsA.

Tài liệu tham khảo

Wu A, Zhang A, Guo Y, et al. Comparative Risk of Infection and Prevalence of Combination Targeted Therapy in Psoriatic Arthritis. JAMA Dermatol. Được xuất bản trực tuyến ngày 20 tháng 8 năm 2025. doi:10.1001/jamadermatol.2025.2980

Singh JA, Guyatt G, Ogdie A, et al. 2018 American College of Rheumatology/National Psoriasis Foundation guideline for the treatment of psoriatic arthritis. Arthritis Rheumatol. 2019;71(1):5-32. doi:10.1002/art.40726

Gossec L, Baraliakos X, Kerschbaumer A, et al. EULAR recommendations for the management of psoriatic arthritis with pharmacological therapies: 2019 update. Ann Rheum Dis. 2020;79(6):700-712. doi:10.1136/annrheumdis-2019-215894

Mease PJ, Gladman DD. Combination therapy in psoriatic arthritis: current and future perspectives. Arthritis Res Ther. 2020;22(1):73. doi:10.1186/s13075-020-02154-x

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *