Tổng quan
- Hầu hết bệnh nhân mắc động kinh tiêu điểm mới được chẩn đoán tiếp tục trải qua các cơn động kinh ít nhất một năm sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc chống động kinh (ASM).
- Khoảng 23% bệnh nhân phát triển sự kháng thuốc trong năm đầu tiên, được định nghĩa là không đáp ứng với hai lần thử nghiệm ASM phù hợp.
- Thời gian trung bình để đạt được trạng thái không có cơn động kinh khoảng 12 tháng, cho thấy thời gian điều chỉnh kéo dài cần thiết để kiểm soát cơn động kinh tối ưu.
- Các yếu tố dự báo sự kháng thuốc bao gồm tiền sử rối loạn tâm thần và tần suất cơn động kinh cao trước điều trị.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Động kinh tiêu điểm, đặc trưng bởi các cơn động kinh xuất phát từ một khu vực cụ thể của não, chiếm khoảng 60% tổng số trường hợp động kinh trên toàn thế giới. Mặc dù có những tiến bộ trong các thuốc chống động kinh (ASMs), một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân vẫn tiếp tục trải qua các cơn động kinh, dẫn đến chất lượng cuộc sống kém, căng thẳng tâm lý và sử dụng dịch vụ y tế tăng. Tối ưu hóa việc kiểm soát cơn động kinh ngay từ đầu trong quá trình điều trị là quan trọng để giảm thiểu những hậu quả tiêu cực này và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài như chấn thương và tử vong đột ngột do động kinh (SUDEP). Tuy nhiên, động lực thời gian của phản ứng điều trị và các yếu tố dự báo sự kháng thuốc trong động kinh tiêu điểm vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Phân tích gần đây từ Dự án Động kinh ở Người (HEP) giải quyết khoảng cách này bằng cách cung cấp dữ liệu triển vọng về kết quả cơn động kinh sau khi bắt đầu điều trị bằng ASM ở các trường hợp mới được chẩn đoán mắc động kinh tiêu điểm.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích HEP đã tuyển chọn triển vọng 448 bệnh nhân từ 12 đến 60 tuổi mắc động kinh tiêu điểm mới được chẩn đoán tại 34 trung tâm động kinh ở Bắc Mỹ, châu Âu và Úc. Người tham gia được tuyển chọn trong vòng bốn tháng kể từ khi bắt đầu điều trị bằng ASM và được theo dõi theo thời gian với thời gian trung bình là ba năm. Độ tuổi trung bình khi bắt đầu điều trị là 32 tuổi, và 60% người tham gia là nữ. Kết quả chính là trạng thái không có cơn động kinh, được định nghĩa là không có cơn động kinh, và kết quả phụ bao gồm sự phát triển của sự kháng thuốc—được định nghĩa là thất bại của hai phác đồ điều trị ASM phù hợp và dung nạp. Nghiên cứu cũng khám phá các yếu tố lâm sàng tiềm năng dự báo sự kháng thuốc và thời gian remission của cơn động kinh.
Kết quả chính
Tại cuối thời gian theo dõi, khoảng 60% người tham gia đạt được trạng thái không có cơn động kinh, trong khi 23% phát triển sự kháng thuốc. Thời gian trung bình để đạt được trạng thái không có cơn động kinh là 12,1 tháng, cho thấy rằng đối với nhiều bệnh nhân, việc kiểm soát cơn động kinh thường không đạt được trong vài tháng đầu tiên sau khi bắt đầu điều trị bằng ASM. Bệnh nhân đạt được trạng thái không có cơn động kinh mà không tái phát làm vậy tương đối nhanh chóng (trung bình, 2,2 tháng), trong khi những người gặp phải tái phát sớm mất nhiều thời gian hơn để đạt được kiểm soát (trung bình, 7,4 tháng). Điều đáng chú ý là khoảng một nửa số bệnh nhân có sự kháng thuốc được xác định sau 6 đến 8 tháng điều trị.
Quan trọng, hơn hai phần ba bệnh nhân tiếp tục hoặc có hoạt động cơn động kinh xấu đi trong năm điều trị đầu tiên, nhấn mạnh gánh nặng cơn động kinh cao trong giai đoạn quản lý bệnh sớm. Dữ liệu này cho thấy các bác sĩ và bệnh nhân nên mong đợi một quá trình điều trị kéo dài và lặp lại thay vì sự remission cơn động kinh ngay lập tức.
Việc lựa chọn ASM ban đầu cũng ảnh hưởng đến kết quả. Levetiracetam là thuốc được kê đơn phổ biến nhất trong lần điều trị đầu tiên (57%). Dù được sử dụng rộng rãi nhờ các hồ sơ tương tác thuốc thuận lợi và tính linh hoạt trong các loại cơn động kinh khác nhau, chỉ khoảng 25% bệnh nhân đạt được trạng thái không có cơn động kinh với liều đơn levetiracetam. Văn献表明,钠通道阻滞剂在某些局灶性癫痫人群中可能表现出更好的疗效,这表明有优化初始ASM选择的空间。
治疗抵抗的预后标志包括自述的抑郁、焦虑或其他精神障碍病史,这些病史几乎使抵抗风险翻倍(相对风险1.78)。此外,基线时较高的癫痫发作频率与较高的抵抗风险相关,而发作频率较低则与更好的反应性相关(相对风险0.41)。这些发现强调了神经精神共病、癫痫发作负担和治疗反应之间的相互作用。
作者警告说,第一年内癫痫发作的持续存在并不能确定最终的治疗失败,强调了在此期间进行仔细临床评估和调整治疗的重要性。早期识别ASM失败并转向替代或联合疗法,以及根据个体患者特征量身定制治疗方案,可以改善长期结果。
专家评论
HEP的共同首席研究员Jacqueline French博士,也是癫痫护理领域的权威人士,指出他们的研究结果反映了患者面临的现实挑战,即需要一个漫长的“调整期”才能找到有效的治疗方案。这与患者和医生通常预期的快速控制癫痫发作的情况形成对比。尽管新型ASM的使用增加了,但癫痫发作的持续存在表明,虽然药物选择范围扩大了,但它们对整体预后的总体影响仍然有限。该研究还强调了将精神健康评估和癫痫发作频率纳入治疗计划以个性化管理癫痫的必要性。
虽然该研究的优势在于其前瞻性多中心设计和较大的队列,但局限性包括依赖于自我报告的精神共病和各中心之间ASM剂量方案和依从性的潜在异质性。研究结果强调了对更准确预测治疗反应的生物标志物和工具以及针对难治性局灶性癫痫的创新疗法的持续需求。
结论
人类癫痫项目的最新分析显示,局灶性癫痫的癫痫发作控制通常会延迟到ASM治疗的第一年之后,近四分之一的患者在治疗早期就出现药物抵抗。这一延长的缓解时间框架突显了癫痫治疗的复杂性和个体化性质。医生应指导患者预期动态的治疗过程,可能会有药物试验和调整。早期识别治疗失败并考虑替代策略对于优化结果至关重要。该研究还确定了精神共病和癫痫发作频率作为重要的预后因素,强调了全面患者评估的必要性。继续研究个性化医疗方法和新的治疗选择对于改善局灶性癫痫的预后仍然至关重要。