Tóm tắt
- Sử dụng liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm tăng từ 5,2% năm 2004 lên 13,8% năm 2020.
- Đối với phụ nữ dưới 40 tuổi, tỷ lệ sống 5 năm giữa liệu pháp hormon và cắt tử cung là tương đương.
- Phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi nhận liệu pháp hormon có tỷ lệ sống kém hơn đáng kể so với những người trải qua cắt tử cung.
- Khoảng 20% bệnh nhân được điều trị ban đầu bằng liệu pháp hormon cuối cùng cần cắt tử cung trong quá trình điều trị đầu tiên.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh ác tính phụ khoa phổ biến nhất ở các nước phát triển và thường được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Điều trị tiêu chuẩn thường bao gồm cắt tử cung, điều này loại trừ khả năng sinh sản trong tương lai. Tuy nhiên, một tỷ lệ ngày càng tăng của bệnh nhân trì hoãn việc sinh con và tìm cách bảo tồn khả năng sinh sản, tạo ra nhu cầu lâm sàng cấp thiết đối với các lựa chọn điều trị không phẫu thuật hiệu quả. Liệu pháp hormon, chủ yếu dựa trên progesterone, cung cấp một lựa chọn thay thế tiết kiệm khả năng sinh sản cho một số ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm, cấp độ thấp. Tuy nhiên, dữ liệu sống toàn diện được phân loại theo tuổi vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu này giải quyết khoảng trống này bằng cách so sánh kết quả sống liên quan đến liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung trong các nhóm tuổi đã xác định.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên 15.849 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư nội mạc tử cung giai đoạn lâm sàng I từ năm 2004 đến 2020, sử dụng Cơ sở dữ liệu Quốc gia về Ung thư Hoa Kỳ, bao gồm dữ liệu từ hơn 1.500 cơ sở được Ủy ban Ung thư chứng nhận. Trong số đó, 14.662 (92,5%) đã trải qua cắt tử cung chính, và 1.187 (7,5%) đã nhận liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản, chủ yếu dựa trên progesterone. Bệnh nhân được phân loại thành hai nhóm tuổi: dưới 40 tuổi và 40-49 tuổi. Phân tích điểm số phù hợp đã được sử dụng để cân bằng các đặc điểm cơ bản và giảm nhiễu khi so sánh sự sống còn giữa các phương pháp điều trị.
Điểm cuối chính là sự sống còn tổng thể, được đánh giá sau 2, 5 và 10 năm điều trị. Thời gian theo dõi trung bình là 59,5 tháng. Các khoảng thời gian điều trị được định nghĩa là số ngày từ chẩn đoán đến khởi đầu của liệu pháp (cắt tử cung hoặc liệu pháp hormon). Phân tích chi tiết cũng xem xét các bệnh nhân chuyển từ liệu pháp hormon sang cắt tử cung trong quá trình điều trị đầu tiên.
Kết quả chính
Nghiên cứu đã tiết lộ sự tăng đáng kể trong việc sử dụng liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản trong suốt 16 năm, phản ánh xu hướng điều trị và nhân khẩu học của bệnh nhân.
Ở bệnh nhân dưới 40 tuổi, tỷ lệ sống tổng thể 5 năm gần như giống nhau giữa nhóm cắt tử cung và nhóm liệu pháp hormon: 98,5% (95% CI, 97,2%-99,2%) so với 98,2% (95% CI, 96,8%-99,0%). Hệ số nguy cơ (HR) cho tử vong là 1,00 (95% CI, 0,50-2,00), cho thấy không có sự khác biệt về mặt thống kê về tỷ lệ tử vong.
Trái lại, ở bệnh nhân từ 40 đến 49 tuổi, liệu pháp hormon liên quan đến sự sống còn kém đáng kể. Tỷ lệ sống 5 năm cho những người nhận liệu pháp hormon là 90,4%, so với 99,4% ở những người trải qua cắt tử cung, tương ứng với HR là 4,94 (95% CI, 1,89-12,91). Nguy cơ tử vong tăng cao này có ý nghĩa thống kê, làm nổi bật sự khác biệt đáng chú ý về tuổi tác.
Phân tích sự sống còn tổng thể của tất cả bệnh nhân cho thấy tỷ lệ sống 5 năm là 98,5% (95% CI, 97,3%-99,2%) cho cắt tử cung và 96,8% (95% CI, 95,3%-97,8%) cho liệu pháp hormon (HR 1,84; 95% CI, 1,06-3,21).
Hơn nữa, trong số những người ban đầu nhận liệu pháp hormon, 206 (19,5%) cuối cùng đã tiến triển đến cắt tử cung trong quá trình quản lý đầu tiên, với 63,3% trải qua phẫu thuật trong vòng ba tháng kể từ khi bắt đầu điều trị hormon. Điều này cho thấy một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân liệu pháp hormon có thể cần can thiệp phẫu thuật quyết định do thất bại điều trị hoặc tiến triển.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả làm sáng tỏ những khía cạnh quan trọng trong việc áp dụng liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm. Sự sống còn tương đương ở phụ nữ dưới 40 tuổi hỗ trợ việc sử dụng thận trọng liệu pháp hormon để bảo vệ khả năng sinh sản mà không ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Tuy nhiên, nguy cơ tử vong tăng cao được quan sát ở phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi đòi hỏi phải lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và nhấn mạnh những hạn chế tiềm ẩn của liệu pháp hormon ở nhóm tuổi này.
Về mặt sinh học, sự khác biệt liên quan đến tuổi trong sinh học khối u, biểu hiện thụ thể hormon và các yếu tố chủ nhà có thể ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị và nguy cơ tiến triển. Hơn nữa, can thiệp phẫu thuật muộn sau khi thất bại liệu pháp hormon có thể ảnh hưởng xấu đến sự sống còn ở bệnh nhân lớn tuổi. Những cân nhắc này ủng hộ việc áp dụng các quy trình giám sát nghiêm ngặt và quyết định chia sẻ, kết hợp tuổi, mục tiêu sinh sản và đặc điểm khối u.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế hồi cứu, các yếu tố nhiễu còn lại mặc dù đã cân bằng điểm số phù hợp, và thiếu dữ liệu chi tiết về các phác đồ liệu pháp hormon và tuân thủ. Ngoài ra, kết quả sinh sản sau điều trị không được báo cáo, đây là một yếu tố thiết yếu trong việc đánh giá lợi ích của liệu pháp.
Các hướng dẫn hiện tại thận trọng chấp thuận liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản cho các bệnh nhân trẻ được chọn cẩn thận với ung thư nội mạc tử cung cấp độ 1 giới hạn trong nội mạc tử cung. Nghiên cứu này củng cố các khuyến nghị đó và đề xuất sự thận trọng cao hơn cho bệnh nhân đang tiếp cận thập kỷ thứ năm.
Kết luận
Phân tích lớn này cho thấy liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm mang lại kết quả điều trị tương đương với cắt tử cung ở phụ nữ dưới 40 tuổi. Tuy nhiên, ở phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi, liệu pháp hormon mang lại nguy cơ tử vong tăng đáng kể, cho thấy rằng cắt tử cung vẫn là tiêu chuẩn vàng trong nhóm tuổi này. Các bác sĩ nên cân nhắc kỹ dữ liệu sống liên quan đến tuổi, đặc điểm bệnh tật và mong muốn khả năng sinh sản của bệnh nhân khi xem xét liệu pháp hormon. Cần thêm các nghiên cứu tiền cứu để tối ưu hóa các phác đồ điều trị, cải thiện phân loại rủi ro và đánh giá toàn diện kết quả sinh sản.
Tham khảo
Suzuki Y, Huang Y, Xu X, Ferris JS, Elkin EB, Kong CY, Myers ER, Saji H, Miyagi E, Havrilesky LJ, Blank SV, Hershman DL, Wright JD. Survival After Fertility-Preserving Hormonal Therapy vs Hysterectomy for Early-Stage Endometrial Cancer. JAMA Oncol. 2025 Aug 28:e252761. doi:10.1001/jamaoncol.2025.2761. Epub ahead of print. PMID: 40875243; PMCID: PMC12395355.