Hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư biểu mô vảy khoang miệng: Phân biệt lợi ích giữa lan rộng ngoài hạch nhỏ và lớn

Hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư biểu mô vảy khoang miệng: Phân biệt lợi ích giữa lan rộng ngoài hạch nhỏ và lớn

Nổi bật

  • Lan rộng ngoài hạch (ENE) là yếu tố tiên lượng quan trọng trong ung thư biểu mô vảy khoang miệng (OSCC) và hướng dẫn quyết định điều trị bổ trợ.
  • Nghiên cứu này phân loại ENE thành loại nhỏ (≤2 mm) và lớn (>2 mm) và đánh giá lợi ích của hóa xạ trị bổ trợ tương ứng.
  • Hóa trị bổ trợ cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót không mắc bệnh và tổng thể ở bệnh nhân có ENE lớn nhưng không ở những người có ENE nhỏ.
  • Kết quả cho thấy cần phải xem xét lại các hướng dẫn điều trị và cá nhân hóa liệu pháp bổ trợ dựa trên mức độ ENE.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư biểu mô vảy khoang miệng (OSCC) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đáng lo ngại, được đặc trưng bởi sinh học khối u hung dữ và tiên lượng kém khi di căn hạch vùng xảy ra. Sự hiện diện của lan rộng ngoài hạch (ENE), nơi tế bào ung thư vượt qua vỏ bao hạch để xâm lấn các mô lân cận, được công nhận là dấu hiệu tiên lượng bất lợi liên quan đến tỷ lệ tái phát cao hơn và tỷ lệ sống sót thấp hơn. Các hướng dẫn điều trị hiện tại khuyến nghị hóa xạ trị bổ trợ cho bệnh nhân có hạch dương tính và ENE. Tuy nhiên, ENE có mức độ khác nhau, và sự phân biệt giữa ENE nhỏ (≤2 mm) và ENE lớn (>2 mm) chưa được tích hợp rõ ràng vào quyết định điều trị. Câu hỏi lâm sàng vẫn còn là liệu tất cả bệnh nhân có ENE đều hưởng lợi từ hóa trị bổ trợ hay liệu điều trị nên được cá nhân hóa dựa trên mức độ lan rộng ngoài hạch.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm này phân tích dữ liệu từ 755 bệnh nhân có OSCC được cắt bỏ phẫu thuật và xác nhận di căn hạch bằng phương pháp bệnh lý, được điều trị từ năm 2005 đến 2018 tại bốn trung tâm phẫu thuật đầu cổ có quy mô lớn ở Úc, Hoa Kỳ và Canada. Các mẫu mô lưu trữ đã được đánh giá lại để tái phân loại mức độ ENE thành loại nhỏ (≤2 mm) hoặc lớn (>2 mm). Bệnh nhân đã nhận xạ trị bổ trợ hoặc hóa xạ trị theo các hướng dẫn tiêu chuẩn. Các kết quả được đánh giá bao gồm kiểm soát khu vực (LRC), tỷ lệ sống sót không mắc bệnh (DFS) và tỷ lệ sống sót tổng thể (OS). Phân tích áp dụng hồi quy Cox đơn biến và đa biến, bao gồm ghép điểm nghiêng để điều chỉnh các biến số gây nhiễu.

Kết quả chính

Trong số 755 bệnh nhân (trung bình 61,7 tuổi; 36% nữ), 126 (17%) có ENE nhỏ, và 243 (32%) có ENE lớn. Hóa trị bổ trợ được thực hiện cho 39,7% bệnh nhân có ENE nhỏ và 47,8% có ENE lớn. Phân tích đa biến cho thấy trong nhóm ENE nhỏ, hóa trị không cải thiện đáng kể LRC (HR 1,07; KTC 95%, 0,49–2,32), DFS (HR 0,96; KTC 95%, 0,56–1,66) hoặc OS (HR 0,97; KTC 95%, 0,55–1,73). Ngược lại, bệnh nhân có ENE lớn nhận hóa trị trải qua cải thiện đáng kể trong DFS (HR 0,58; KTC 95%, 0,41–0,81) và OS (HR 0,61; KTC 95%, 0,38–0,98), mặc dù LRC không có sự khác biệt đáng kể.

Phân tích ghép điểm nghiêng xác nhận các kết quả này: đối với ENE nhỏ, hóa trị không ảnh hưởng đáng kể đến LRC (71% so với 75%), DFS (56% so với 56%) hoặc OS (57% so với 57%). Đối với bệnh nhân có ENE lớn, hóa trị cải thiện đáng kể DFS (33% so với 11%; sự chênh lệch, 22%) và OS (41% so với 15%; sự chênh lệch, 26%) mà không có tác động đáng kể đến LRC.

Các kết quả này chỉ ra rằng lợi ích sống sót của hóa trị bổ trợ tập trung ở bệnh nhân có lan rộng ngoài hạch lớn, trong khi những người có ENE nhỏ hưởng lợi ít, gợi ý về nguy cơ điều trị quá mức.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu của Manojlovic-Kolarski et al. cung cấp bằng chứng thuyết phục để tinh chỉnh các phương thức điều trị bổ trợ trong OSCC. Các hướng dẫn hiện tại ủng hộ việc sử dụng hóa xạ trị bổ trợ thường xuyên cho tất cả bệnh nhân có ENE có thể được xem xét lại để tránh độc tính hóa trị không cần thiết trong các trường hợp ENE nhỏ. Các kết quả này phản ánh tính khả thi sinh học, vì ENE lớn có thể phản ánh gánh nặng khối u cao hơn và bệnh xâm lấn hơn, đòi hỏi điều trị cường độ cao hơn. Tuy nhiên, các hạn chế như thiết kế hồi cứu và nhiễu còn lại không thể bị bỏ qua. Xác nhận triển vọng sẽ là thiết yếu trước khi thay đổi thực hành lâm sàng. Hơn nữa, tích hợp các dấu hiệu phân tử và phương thức hình ảnh có thể cá nhân hóa điều trị hơn nữa.

Kết luận

Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm lớn này làm rõ rằng hóa trị bổ trợ mang lại lợi thế sống sót ở bệnh nhân OSCC có lan rộng ngoài hạch lớn nhưng không ở những người có ENE nhỏ. Kết quả này ủng hộ một cách tiếp cận phân tầng để điều trị bổ trợ dựa trên mức độ ENE, giúp điều trị cá nhân hóa và ít độc hại hơn. Nghiên cứu tiếp tục và các thử nghiệm triển vọng là cần thiết để củng cố các kết quả này và tối ưu hóa chăm sóc cho bệnh nhân OSCC.

Tài liệu tham khảo

1. Manojlovic-Kolarski M, Su S, Weinreb I, et al. Adjuvant Chemoradiotherapy for Oral Cavity Squamous Cell Carcinoma With Minor and Major Extranodal Extension. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025;151(8):785-794. doi:10.1001/jamaoto.2025.1721
2. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Head and Neck Cancers. Version 3.2024.
3. Ganly I, Patel S, Shah J. Early stage squamous cell cancer of the oral tongue—clinicopathologic features affecting outcome. Cancer. 2012;118(14):1012-1021.
4. Huang SH, O’Sullivan B. Oral cavity carcinoma: current management, controversies, and future directions. J Clin Oncol. 2013;31(32):4034-4041.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *