Những điểm nổi bật
- Việc cắt tử cung có liên quan đến nguy cơ mắc cao huyết áp tăng 11% ở phụ nữ Hàn Quốc từ 40 đến 59 tuổi.
- Nguy cơ cao huyết áp đặc biệt rõ rệt ở những phụ nữ có mức hemoglobin tăng ≥2 g/dL sau khi cắt tử cung.
- Cắt tử cung bảo tồn phụ khoa có liên quan đến nguy cơ cao huyết áp cao hơn so với nhóm đối chứng không cắt tử cung, làm nổi bật tầm quan trọng của cách tiếp cận phẫu thuật.
- Nghiên cứu quy mô lớn, dài hạn này với ghép điểm nguy cơ cung cấp bằng chứng dịch tễ học mạnh mẽ để hỗ trợ quyết định lâm sàng.
Nền tảng
Cao huyết áp vẫn là yếu tố nguy cơ hàng đầu về tim mạch trên toàn thế giới, gây ra bệnh tật và tử vong đáng kể. Ở phụ nữ, nhiều can thiệp phụ khoa như cắt tử cung được giả thuyết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch thông qua các cơ chế nội tiết và mạch máu. Cắt tử cung là một phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị các bệnh lý phụ khoa lành tính, nhưng các tác động hệ thống của nó ngoài sức khỏe sinh sản chưa được làm rõ hoàn toàn.
Các nghiên cứu trước đây kiểm tra mối liên hệ giữa cắt tử cung và cao huyết áp đã đưa ra kết quả mâu thuẫn, phần lớn do kích thước mẫu hạn chế, dân số không đồng nhất và thiết kế nghiên cứu khác nhau. Với tỷ lệ mắc cao của cắt tử cung và cao huyết áp ở phụ nữ trưởng thành, làm rõ mối liên hệ này là quan trọng về mặt lâm sàng cho quản lý lâu dài và phân loại nguy cơ.
Nội dung chính
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Nghiên cứu theo dõi toàn quốc này ở Hàn Quốc đã phân tích dữ liệu hồi cứu từ 802.916 phụ nữ từ 40 đến 59 tuổi thu thập từ năm 2002 đến 2011. Tổng cộng 13.650 cặp ghép điểm nguy cơ 1:1 đã được tạo ra giữa nhóm cắt tử cung và không cắt tử cung, điều chỉnh các yếu tố nhiễu như tuổi, tình trạng kinh tế xã hội, bệnh lý kèm theo và mức hemoglobin ban đầu.
Đối tượng được theo dõi dọc theo thời gian cho đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, cho phép thời gian theo dõi trung bình vượt quá 10 năm. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc cao huyết áp được xác định thông qua dữ liệu sức khỏe lâm sàng và hành chính.
Tỷ lệ mắc và phân tích nguy cơ
Tỷ lệ mắc cao huyết áp là 22 và 20 trên 1.000 người-năm trong nhóm cắt tử cung và không cắt tử cung, tương ứng. Sau khi điều chỉnh các biến cố, việc cắt tử cung có liên quan đến tỷ lệ nguy cơ (HR) đáng kể là 1.11 (95% CI, 1.05–1.17, P<.001), chỉ ra sự tăng nhẹ nguy cơ cao huyết áp.
Quan trọng, sự tăng nguy cơ rõ rệt nhất ở những phụ nữ có mức hemoglobin tăng ≥2 g/dL sau phẫu thuật, gợi ý một liên kết sinh học có thể giữa các thay đổi huyết học và sự co bóp hoặc thể tích mạch máu ảnh hưởng đến điều hòa huyết áp.
Phân tích nhóm con: Tác động của việc bảo tồn phụ khoa
Phụ nữ thực hiện cắt tử cung bảo tồn phụ khoa có tỷ lệ mắc cao huyết áp cao hơn (HR 1.15; 95% CI, 1.08–1.23; P<.001) so với những người không cắt tử cung. Kết quả này cho thấy việc bảo tồn chức năng buồng trứng trong khi cắt tử cung có thể không hoàn toàn giảm thiểu các nguy cơ tim mạch, và các tác động nội tiết hoặc cấu trúc mạch máu cần được nghiên cứu thêm.
So sánh với văn献
Các nghiên cứu nhỏ hơn và phân析之前关于子宫切除术与高血压关系的研究结果不一。例如,一些观察性队列研究显示没有显著关联,而其他研究则发现子宫切除术后高血压风险增加,尤其是在结合卵巢切除术时。
本研究的优势在于其大规模、倾向匹配设计和长期随访,提供了支持因果关系的有力证据,尽管效应量仍然适中。
潜在机制
子宫切除术影响高血压风险的生物学可能性可能涉及多种途径:
- 雌激素和孕激素信号改变影响血管内皮功能和动脉僵硬度。
- 血液学参数变化影响血液粘度和系统血管阻力。
- 子宫或卵巢血管结构的破坏可能调节全身血流动力学。
需要进一步的机制研究来阐明这些途径。
专家评论
这项全面的全国性队列研究提供了重要证据,将子宫切除术与高血压发病率升高联系起来,提醒临床医生在子宫切除术后密切监测血压。然而,风险增加的幅度较小,临床决策应权衡手术干预的好处与心血管风险因素。
子宫切除术后的护理指南可以考虑整合心血管风险评估和个人化血压控制策略。此外,保留附件的具体作用需要进一步的临床试验,以优化手术方法并考虑长期心血管结局。
局限性包括观察性研究设计,尽管进行了倾向匹配但仍可能存在残余混杂因素,以及缺乏详细的激素替代疗法数据。尽管如此,长时间的随访和大样本量提高了在东亚人群中的普遍性。
结论
总之,在韩国40至59岁的女性中,子宫切除术与中位10年随访期间高血压风险的轻微但统计学显著增加有关。这种风险在术后血红蛋白水平升高和进行附件保留手术的女性中尤为明显。
临床医生应将心血管监测纳入综合的子宫切除术后管理。未来的研究应集中于阐明病理生理机制,并评估不同手术技术和辅助治疗对心血管风险的影响。
参考文献
- Yuk JS, Kim GS, Kim DG, Byun YS, Kim MH, Yoon SH, Han GH, Lee BK, Kim BG. 关联子宫切除术与韩国女性高血压发病率:一项全国性队列研究. Mayo Clin Proc. 2025 Aug 2:S0025-6196(25)00223-X. doi: 10.1016/j.mayocp.2025.04.015