Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Thời kỳ mãn kinh đánh dấu một giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong tuổi thọ sinh sản của phụ nữ, thường đi kèm với nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Lâm sàng, quá trình chuyển đổi từ tiền mãn kinh sang tiền mãn kinh được định nghĩa truyền thống bởi tiêu chuẩn Stages of Reproductive Aging Workshop +10 (STRAW+10), nhấn mạnh sự thay đổi tần suất chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, cách tiếp cận tập trung vào chu kỳ này gây ra những thách thức, đặc biệt đối với phụ nữ và người có giới tính đa dạng gặp tình trạng ít kinh nguyệt hoặc vô kinh, nơi mà chu kỳ kinh nguyệt có thể không đều hoặc vắng mặt. Hơn nữa, thời kỳ mãn kinh liên quan đến một phổ rộng các triệu chứng bao gồm rối loạn mạch máu, thay đổi tâm trạng, khiếu nại về nhận thức và rối loạn chức năng tình dục, làm phức tạp việc định nghĩa và quản lý lâm sàng sự khởi đầu của thời kỳ mãn kinh.
Gánh nặng của các triệu chứng mãn kinh là đáng kể, ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày, sức khỏe tinh thần và hạnh phúc lâu dài. Việc xác định chính xác các giai đoạn chuyển đổi mãn kinh là yếu tố then chốt để hướng dẫn các can thiệp điều trị hiệu quả và tối ưu hóa các đường dẫn chăm sóc. Tuy nhiên, vẫn còn một khoảng cách trong việc xác định các dấu hiệu dựa trên triệu chứng mạnh mẽ có thể tín hiệu sự khởi đầu của thời kỳ mãn kinh vượt qua sự thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là ở các quần thể có chu kỳ kinh nguyệt không đều.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu Australian Women’s Midlife Years (AMY) là một cuộc điều tra cắt ngang đại diện quốc gia nhằm làm rõ tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng mãn kinh qua các giai đoạn lão hóa sinh sản. Cuộc nghiên cứu được thực hiện từ ngày 27 tháng 10 năm 2023 đến ngày 19 tháng 3 năm 2024, đã tuyển dụng 8.096 phụ nữ trong độ tuổi 40-69 thông qua một bảng điều tra không xác suất bao gồm cả phương pháp tuyển dụng trực tuyến và ngoại tuyến. Điều kiện đủ yêu cầu người tham gia phải hoàn thành các bản câu hỏi bằng tiếng Anh.
Các triệu chứng mãn kinh được đánh giá định lượng thông qua bảng câu hỏi Chất lượng cuộc sống cụ thể cho thời kỳ mãn kinh (MENQOL), một công cụ được kiểm chứng thu thập tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trong bốn tuần qua. Người tham gia được phân loại thành các giai đoạn lão hóa sinh sản—tiền mãn kinh, tiền mãn kinh sớm, tiền mãn kinh muộn, và sau mãn kinh—dựa trên tiêu chuẩn STRAW+10. Nghiên cứu sử dụng các điều chỉnh thống kê cho tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI) và các biến nhân khẩu học khác để làm rõ tỷ lệ tần suất triệu chứng và khoảng tin cậy (95% CI).
Kết quả chính
Trong số 5.509 phụ nữ được phân loại theo giai đoạn STRAW+10, các thay đổi về tần suất triệu chứng chính đã được xác định. Bốc hỏa nổi lên là triệu chứng mạch máu rõ rệt nhất, tăng đáng kể từ 8,8% (95% CI 7,2-10,4) ở phụ nữ tiền mãn kinh lên 37,3% (31,5-43,0) ở phụ nữ tiền mãn kinh muộn, tương ứng với tỷ lệ tần suất đã điều chỉnh là 4,74 (95% CI 3,64-6,19). Sự tăng cường này khẳng định bốc hỏa là một dấu hiệu triệu chứng đáng tin cậy cho quá trình chuyển đổi mãn kinh.
Trái lại, các triệu chứng khác như trí nhớ kém và tâm trạng thấp kém thể hiện ít biến động hơn qua các giai đoạn, chỉ ra các nguyên nhân đa yếu tố vượt qua trạng thái mãn kinh đơn thuần. Đáng chú ý, khô âm đạo là triệu chứng tình dục phân biệt rõ ràng nhất giữa tiền mãn kinh và tiền mãn kinh muộn, với tỷ lệ tần suất đã điều chỉnh là 2,54 (95% CI 1,78-3,61).
Phân tích nhóm phụ cho thấy phụ nữ gặp các triệu chứng mạch máu kết hợp với sự thay đổi chảy máu kinh nguyệt báo cáo tần suất cao hơn của các triệu chứng gây phiền toái từ trung bình đến nghiêm trọng so với những người không gặp các triệu chứng mạch máu. Ngoài ra, phụ nữ tiền mãn kinh sớm có các triệu chứng mạch máu thể hiện tần suất cao hơn của trí nhớ kém so với các đối tác tiền mãn kinh có các triệu chứng mạch máu và thay đổi chu kỳ kinh nguyệt tương tự (tỷ lệ tần suất đã điều chỉnh 1,36, 95% CI 1,06-1,75), gợi ý khả năng dễ bị tổn thương thần kinh-cognitiv sớm liên quan đến các rối loạn mạch máu mãn kinh.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả này thách thức sự phụ thuộc thông thường vào sự thay đổi chu kỳ kinh nguyệt để định nghĩa các giai đoạn mãn kinh và khẳng định giá trị lâm sàng của các triệu chứng mạch máu, đặc biệt là bốc hỏa, là các dấu hiệu đáng tin cậy của sự khởi đầu của thời kỳ tiền mãn kinh—even giữa các phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc vắng mặt. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với chăm sóc cá nhân hóa và các chiến lược quản lý triệu chứng mục tiêu.
Tần suất tương đối ổn định của các triệu chứng tâm trạng và nhận thức qua các giai đoạn mãn kinh nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn diện giải quyết các yếu tố tâm xã hội và ngữ cảnh. Tích hợp chẩn đoán dựa trên triệu chứng với các đường dẫn chăm sóc hướng đến người bệnh có thể giúp can thiệp kịp thời và cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến thời kỳ mãn kinh.
Hạn chế bao gồm thiết kế cắt ngang không cho phép suy luận nhân quả và các thiên lệ chọn lựa tiềm ẩn do mẫu không xác suất. Các nghiên cứu theo dõi dài hạn trong tương lai là cần thiết để xác nhận các quỹ đạo triệu chứng và cơ chế tiềm ẩn đằng sau sự dị dạng triệu chứng.
Kết luận
Nghiên cứu AMY cung cấp bằng chứng quan trọng rằng các triệu chứng mạch máu gây phiền toái từ trung bình đến nghiêm trọng phục vụ như các chỉ số lâm sàng đáng tin cậy của sự khởi đầu của thời kỳ tiền mãn kinh, đặc biệt là ở phụ nữ có ít kinh nguyệt hoặc vô kinh. Việc nhận biết hồ sơ triệu chứng đa dạng qua các giai đoạn mãn kinh mời gọi đánh giá toàn diện và các cách tiếp cận quản lý đa chiều. Tăng cường các lựa chọn điều trị và thiết lập các đường dẫn chăm sóc rõ ràng vẫn là quan trọng để tối ưu hóa sức khỏe trong quá trình chuyển đổi mãn kinh.
Tham khảo
Islam RM, Bond M, Ghalebeigi A, Wang Y, Walker-Bone K, Davis SR. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng qua các giai đoạn mãn kinh: Kết quả cắt ngang từ Nghiên cứu Australian Women’s Midlife Years (AMY). Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Sep;13(9):765-776. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00138-X. Epub 2025 Jul 25. Erratum in: Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Aug 5:S2213-8587(25)00247-5. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00247-5. PMID: 40720963.