Nhấn mạnh
- Eltrombopag (ELTR), một chất kích thích thụ thể thrombopoietin, kết hợp với liệu pháp ức chế miễn dịch (IST) đạt tỷ lệ đáp ứng tổng thể 54,9% ở bệnh nhân nhi khoa mắc bệnh thiếu máu tái sinh nặng (SAA) sau 26 tuần.
- Bệnh nhân SAA tái phát/kháng trị cho thấy tỷ lệ đáp ứng cao hơn (71,4%) so với nhóm chưa điều trị (48,6%).
- Độc lập truyền máu đáng kể đạt được ở bệnh nhân phụ thuộc truyền máu: khoảng hai phần ba đối với hồng cầu và hơn ba phần tư đối với tiểu cầu.
- Hồ sơ an toàn vẫn có thể kiểm soát được, chủ yếu là tăng men gan mà không có tín hiệu an toàn mới.
Nền tảng
Bệnh thiếu máu tái sinh nặng (SAA) là một hội chứng suy tủy xương hiếm gặp, đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi tình trạng giảm toàn bộ các dòng tế bào máu và tủy xương ít tế bào. Liệu pháp ức chế miễn dịch truyền thống (IST) với globulin kháng thymocyte (ATG) và cyclosporine A (CsA) cải thiện hematopoiesis nhưng hiệu quả hạn chế trong các trường hợp tái phát hoặc kháng trị và để lại nhiều bệnh nhân phụ thuộc vào truyền máu.
Eltrombopag, một chất kích thích thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) dạng uống, không phải peptit, đã cho thấy khả năng kích thích hematopoiesis đa dòng. Các nghiên cứu giai đoạn sớm và báo cáo sử dụng đồng cảm đã đề xuất hiệu quả trong SAA kháng trị, thúc đẩy các thử nghiệm tích hợp eltrombopag với IST, nhằm cải thiện tỷ lệ đáp ứng, giảm sự phụ thuộc vào truyền máu và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nội dung chính
Sự phát triển theo thời gian của bằng chứng
- 2014: Nghiên cứu giai đoạn 2 ban đầu đã chứng minh hiệu quả của eltrombopag trong SAA kháng trị với tỷ lệ đáp ứng tổng thể 40%, bao gồm cải thiện đa dòng và đáp ứng kéo dài sau khi ngừng thuốc (Olnes et al., Blood 2014).
- 2019: Các thử nghiệm tối ưu hóa liều lượng đã xác định rằng việc dùng liều 150 mg hàng ngày kéo dài đã kéo dài đáp ứng, giải cứu các bệnh nhân không đáp ứng sau 12 tuần, với tỷ lệ tiến triển clonal tương đương với các dữ liệu lịch sử (Desmond et al., Blood 2019).
- 2020-2023: Nhiều nghiên cứu đã khám phá vai trò của eltrombopag trong bệnh thiếu máu tái sinh trung bình và bệnh nhân nhi khoa chưa điều trị, thường có kết quả pha trộn về tỷ lệ đáp ứng tổng thể nhưng có chỉ báo nhất quán về cải thiện tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn và an toàn (Peffault de Latour et al., Blood Adv 2020; Yoshimi et al., Blood Adv 2023).
- 2025 (thử nghiệm ESCALATE): Thử nghiệm ESCALATE giai đoạn 2, mở nhãn, không có nhóm đối chứng đã điều tra eltrombopag cộng với IST trong SAA nhi khoa, bao gồm cả nhóm tái phát/kháng trị và chưa điều trị, xác nhận tỷ lệ đáp ứng tổng thể 54,9% sau 26 tuần, với tỷ lệ đáp ứng cao đặc biệt ở bệnh nhân tái phát/kháng trị (Shimamura et al., Blood Adv 2025).
Bằng chứng theo bối cảnh điều trị
Bệnh thiếu máu tái sinh nặng tái phát/kháng trị
Trong thử nghiệm ESCALATE, 14 bệnh nhân nhi khoa tái phát/kháng trị được điều trị bằng eltrombopag cộng với IST đã hiển thị tỷ lệ đáp ứng tổng thể 71,4%. Hơn nữa, 70% và 80% đạt độc lập truyền máu hồng cầu và tiểu cầu, tương ứng. Không có vấn đề an toàn mới xuất hiện. Nhóm này phù hợp với các nghiên cứu SAA kháng trị ở người lớn cho thấy khả năng của eltrombopag khôi phục hematopoiesis ngay cả sau thất bại của IST trước đó.
Bệnh thiếu máu tái sinh nặng nhi khoa chưa điều trị
Trong số 37 bệnh nhân nhi khoa chưa điều trị, tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) là 48,6%, với tỷ lệ độc lập truyền máu tương tự như nhóm tái phát, chứng tỏ lợi ích lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, các thử nghiệm nhi khoa khác đã báo cáo lợi ích đa dạng, với một số không cho thấy cải thiện đáng kể về tỷ lệ đáp ứng tổng thể nhưng tăng tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn khi thêm eltrombopag vào IST.
Bệnh thiếu máu tái sinh nặng ở người lớn
Người lớn mắc SAA chưa điều trị được điều trị bằng eltrombopag cộng với IST cho thấy tỷ lệ đáp ứng huyết học cải thiện mà không có độc tính đáng kể, hỗ trợ tiềm năng chuyển tiếp của các kết quả ở trẻ em sang dân số người lớn.
An toàn và hồ sơ tác dụng phụ
Tăng men gan, bao gồm tăng bilirubin (43,1%), alanine aminotransferase (37,3%) và aspartate aminotransferase (33,3%), cấu thành các tác dụng phụ liên quan đến điều trị phổ biến nhất. Hầu hết đều có thể kiểm soát và đảo ngược. Nguy cơ tiến triển clonal vẫn đang được giám sát liên tục nhưng không xuất hiện tăng so với dữ liệu lịch sử.
Nhận thức cơ chế và ý nghĩa chuyển tiếp
Eltrombopag tác động lên thụ thể thrombopoietin (c-Mpl) thúc đẩy sự phân chia của tế bào gốc và tiền thân hematopoietic qua các dòng, tăng cường sự phục hồi tủy xương cùng với các chất ức chế miễn dịch làm giảm hủy diệt tủy xương do miễn dịch. Với vai trò là chất chelat sắt intracellular, eltrombopag có thể mang lại tác dụng bảo vệ tế bào trong một số hội chứng suy tủy xương như bệnh Diamond-Blackfan.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm ESCALATE và các nghiên cứu hỗ trợ đánh dấu một sự thay đổi trong mô hình, tích hợp eltrombopag vào các chiến lược điều trị bệnh thiếu máu tái sinh nặng ở giai đoạn đầu và tái phát/kháng trị. Sự đáp ứng vượt trội ở bệnh nhân tái phát/kháng trị nhấn mạnh khả năng độc đáo của eltrombopag kích thích hematopoiesis còn sót lại.
Tuy nhiên, đáp ứng ở trẻ em đa dạng, và một số thử nghiệm đề xuất thận trọng trước khi tích hợp thường xuyên vào điều trị giai đoạn đầu, đặc biệt là do nguy cơ độc tính gan và rủi ro tiến triển clonal lâu dài cần được giám sát nghiêm ngặt.
Hướng dẫn đang thay đổi; nhiều hội đồng huyết học hiện coi eltrombopag là chất bổ trợ cho IST, đặc biệt là ở người lớn hoặc bệnh kháng trị. Việc dùng đường uống và hiệu quả đa dòng của nó đại diện cho những lợi thế thực tế.
Các vấn đề chưa giải quyết bao gồm lịch trình liều lượng tối ưu, thời gian điều trị, quản lý nguy cơ gan và clonal, và điều tra các dấu hiệu sinh học dự đoán đáp ứng.
Kết luận
Eltrombopag kết hợp với liệu pháp ức chế miễn dịch đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chăm sóc bệnh thiếu máu tái sinh nặng, đặc biệt là ở bệnh nhân nhi khoa tái phát/kháng trị và người lớn. Nó cải thiện tỷ lệ đáp ứng tổng thể và hoàn toàn, giúp độc lập truyền máu với hồ sơ an toàn chấp nhận được. Nghiên cứu tiếp theo sẽ tinh chỉnh việc chọn bệnh nhân, tối ưu hóa các giao thức điều trị và làm rõ an toàn dài hạn để tận dụng tối đa tiềm năng biến đổi của eltrombopag.
Tài liệu tham khảo
- Shimamura A et al. Eltrombopag in combination with immunosuppressive therapy in pediatric severe aplastic anemia: phase 2 ESCALATE trial. Blood Adv. 2025 Aug 12;9(15):3728-3738. doi:10.1182/bloodadvances.2024015102. PMID:40315366.
- Olnes MJ et al. Eltrombopag and improved hematopoiesis in refractory aplastic anemia. Blood. 2014 Mar 20;123(12):1818-25. doi:10.1182/blood-2013-10-534743. PMID:24345753.
- Desmond R et al. Treatment optimization and genomic outcomes in refractory severe aplastic anemia treated with eltrombopag. Blood. 2019 Jun 13;133(24):2575-2585. doi:10.1182/blood.2019000478. PMID:30992268.
- Peffault de Latour R et al. Eltrombopag for patients with moderate aplastic anemia or uni-lineage cytopenias. Blood Adv. 2020 Apr 28;4(8):1700-1710. doi:10.1182/bloodadvances.2020001657. PMID:32330244.
- Yoshimi A et al. Efficacy of combined immunosuppression with or without eltrombopag in children with newly diagnosed aplastic anemia. Blood Adv. 2023 Mar 28;7(6):953-962. doi:10.1182/bloodadvances.2021006716. PMID:35446936.