Nổi bật
1. Edoxaban cho thấy hiệu quả tương đương với warfarin trong việc ngăn ngừa đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống sớm sau khi thay van sinh học phẫu thuật.
2. Phân tích an toàn cho thấy không có chảy máu gây tử vong hoặc xuất huyết não ở bệnh nhân dùng edoxaban, trái ngược với một trường hợp xuất huyết não gây tử vong trong nhóm warfarin.
3. Tần suất hình thành huyết khối trong tim là 0% trong nhóm edoxaban nhưng xảy ra ở 1% trong nhóm warfarin.
4. Những kết quả này cho thấy edoxaban là một lựa chọn thay thế khả thi cho chống đông máu trong ba tháng sau phẫu thuật thay van sinh học.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Thay van sinh học là một thủ thuật phẫu thuật phổ biến để phục hồi chức năng van tim ở bệnh nhân mắc bệnh van tim. Sau phẫu thuật, bệnh nhân đối mặt với nguy cơ huyết khối tắc mạch cao, đặc biệt là đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống, do tình trạng gây huyết khối do phẫu thuật và vật liệu giả thể. Hướng dẫn lâm sàng hiện tại thường khuyến nghị điều trị chống đông máu bằng các chất đối kháng vitamin K (VKAs) như warfarin trong 3 đến 6 tháng sau khi cấy ghép van sinh học để giảm thiểu nguy cơ này.
Tuy nhiên, VKAs yêu cầu theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều lượng và mang theo nguy cơ chảy máu đáng kể, bao gồm xuất huyết não. Các chất chống đông máu uống trực tiếp (DOACs), bao gồm edoxaban, đã cách mạng hóa việc chống đông máu nhờ dược động học dự đoán được, ít tương tác với thức ăn và thuốc, và không cần theo dõi máu thường xuyên. Dù có những lợi thế này, bằng chứng hỗ trợ an toàn và hiệu quả của DOACs trong việc chống đông máu sớm sau khi thay van sinh học phẫu thuật vẫn còn hạn chế, tạo ra một khoảng trống kiến thức quan trọng.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ENBALV, một nghiên cứu ngẫu nhiên, mở, đa trung tâm, giai đoạn 3 do nhà nghiên cứu khởi xướng ở Nhật Bản, được thiết kế để đánh giá hiệu quả và an toàn của edoxaban so với warfarin trong ba tháng sau khi thay van sinh học phẫu thuật ở vị trí động mạch chủ và/hoặc hai lá.
Giữa hai nhóm, ban đầu có 410 bệnh nhân được đăng ký và ngẫu nhiên (nhóm edoxaban: n=195; nhóm warfarin: n=194), với 389 bệnh nhân được bao gồm trong phân tích cuối cùng. Độ tuổi trung bình là 73±6 năm, với 56.8% nam và 79.4% có nhịp xoang tại thời điểm cơ bản.
Kết quả chính là tổng hợp của đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống trong khoảng thời gian theo dõi 3 tháng. Kết quả phụ bao gồm các sự kiện chảy máu lớn, hình thành huyết khối trong tim, và điểm cuối tổng hợp của đột quỵ, huyết khối hệ thống, hoặc chảy máu lớn. Do thời gian nghiên cứu ngắn và tỷ lệ sự kiện thấp, thử nghiệm chủ yếu đánh giá sự khác biệt về tỷ lệ sự kiện giữa hai nhóm.
Kết quả chính
Kết quả hiệu quả: Kết quả chính là đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống xảy ra ở 0.5% (n=1) bệnh nhân trong nhóm edoxaban so với 1.5% (n=3) trong nhóm warfarin. Sự chênh lệch rủi ro là -1.03% với khoảng tin cậy 95% (CI) từ -4.34 đến 1.95%, chỉ ra không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê nhưng gợi ý tỷ lệ sự kiện thấp hơn về mặt số liệu với edoxaban.
Kết quả an toàn: Chảy máu lớn được quan sát ở 4.1% (n=8) bệnh nhân nhận edoxaban, so với 1.0% (n=2) trong nhóm warfarin. Mặc dù rủi ro chảy máu tăng lên với edoxaban cho thấy sự chênh lệch rủi ro là 3.07% (95% CI: -0.67 đến 7.27%), điều này không có ý nghĩa thống kê rõ ràng do khoảng CI vượt qua không.
Quan trọng, không có chảy máu gây tử vong hoặc xuất huyết não (ICH) trong nhóm edoxaban, trong khi một trường hợp xuất huyết não gây tử vong xảy ra trong nhóm warfarin. Dữ liệu này có thể suy ra hồ sơ an toàn tốt hơn liên quan đến chảy máu gây tử vong với edoxaban.
Kết quả huyết khối: Không phát hiện hình thành huyết khối trong tim trong nhóm edoxaban, trong khi 1.0% (n=2) bệnh nhân trong nhóm warfarin phát triển huyết khối trong tim.
Kết quả | Edoxaban (n=195) | Warfarin (n=194) | Sự chênh lệch rủi ro (95% CI) |
---|---|---|---|
Đột quỵ hoặc huyết khối hệ thống | 0.5% (1) | 1.5% (3) | -1.03% (-4.34 đến 1.95%) |
Chảy máu lớn | 4.1% (8) | 1.0% (2) | 3.07% (-0.67 đến 7.27%) |
Chảy máu gây tử vong / Xuất huyết não | 0 | 1 trường hợp ICH gây tử vong | Không thể tính toán |
Huyết khối trong tim | 0 | 1.0% (2) | Không thể tính toán |
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm ENBALV cung cấp bằng chứng triển vọng lâm sàng hỗ trợ edoxaban là một lựa chọn chống đông máu khả thi trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật thay van sinh học. Với gánh nặng của việc theo dõi thường xuyên và khoảng điều trị biến đổi với warfarin, kết quả hứa hẹn cho việc quản lý đơn giản hơn với DOACs.
Bác sĩ nên lưu ý xu hướng chảy máu lớn cao hơn với edoxaban, mặc dù việc không có chảy máu gây tử vong hoặc xuất huyết não có thể mang lại lợi thế về an toàn. Thiết kế nghiên cứu mở và thời gian theo dõi hạn chế đòi hỏi phải diễn giải thận trọng. Cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn và thời gian theo dõi dài hơn để xác định rõ lợi ích so sánh và cập nhật hướng dẫn.
Dân số bệnh nhân tổng cộng là người già với đa số có nhịp xoang, phù hợp tốt với các nhóm phẫu thuật thực tế, tăng cường khả năng tổng quát hóa. Cơ sở lý thuyết dựa trên việc edoxaban ức chế chọn lọc yếu tố Xa, tạo ra hiệu quả chống đông máu với khả năng ít biến cố chảy máu hơn VKAs.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên ENBALV cho thấy edoxaban cung cấp một lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả cho warfarin trong việc chống đông máu trong ba tháng đầu sau phẫu thuật thay van sinh học. Mặc dù hiệu quả trong việc ngăn ngừa đột quỵ là tương đương, hồ sơ an toàn—với không có chảy máu gây tử vong hoặc xuất huyết não quan sát được—cho thấy tiềm năng sử dụng lâm sàng.
Nghiên cứu trong tương lai với mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi lâu hơn là cần thiết để xác nhận những kết quả này và tích hợp DOACs vào chiến lược chống đông máu sau phẫu thuật một cách tự tin hơn cho dân số bệnh nhân này.
Tài liệu tham khảo
Izumi C, Amano M, Yoshikawa Y, Fukushima S, Yaku H, Eishi K, Sakaguchi T, Ohno N, Hiraoka A, Okada K, Saiki Y, Miura T, Komiya T, Minami M, Yamamoto H, Omae K; ENBALV Trial Investigators. Hiệu quả và an toàn của Edoxaban trong điều trị chống đông máu sớm sau thay van sinh học phẫu thuật: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Circ Cardiovasc Interv. 2025 Jul;18(7):e015108. doi: 10.1161/CIRCINTERVENTIONS.124.015108. Epub 2025 May 12. PMID: 40663622. URL: https://jrct.niph.go.jp/latest-detail/jRCT2051210209