Edaravone Dexborneol trong Đột quỵ Ischemic cấp tính: Bằng chứng Thực tế về Cải thiện Chức năng và An toàn Tăng cường

Edaravone Dexborneol trong Đột quỵ Ischemic cấp tính: Bằng chứng Thực tế về Cải thiện Chức năng và An toàn Tăng cường

Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh

Đột quỵ ischemic cấp tính (AIS) là nguyên nhân hàng đầu gây ra tàn tật và tử vong dài hạn trên toàn thế giới, đặt gánh nặng lâm sàng và kinh tế-xã hội đáng kể. Mặc dù có những tiến bộ trong các chiến lược tái tưới máu như tiêu sợi huyết và can thiệp cơ học, nhiều bệnh nhân vẫn gặp phải những tổn thương thần kinh đáng kể do tổn thương thiếu máu và stress oxy hóa và viêm sau tái tưới máu. Edaravone dexborneol là một chất bảo vệ tế bào đa mục tiêu mới kết hợp các đặc tính loại bỏ gốc tự do của edaravone và tác dụng chống viêm của dexborneol, nhằm giảm thiểu tổn thương não do thiếu máu thông qua nhiều con đường. Các thử nghiệm lâm sàng trước đây đã đề xuất hiệu quả tiềm năng trong việc cải thiện kết quả thần kinh sau đột quỵ; tuy nhiên, hiệu quả lâm sàng thực tế và hồ sơ an toàn của nó vẫn chưa được xác định đầy đủ, đặc biệt là trong các dân số bệnh nhân đa dạng và các bối cảnh thực hành thường xuyên. Khoảng cách này nhấn mạnh nhu cầu về các nghiên cứu quan sát hiện đại để cung cấp thông tin cho việc chuyển đổi bằng chứng từ thử nghiệm vào thực hành lâm sàng.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu này được tiến hành theo phương thức triển vọng, đa trung tâm tại 72 trung tâm trên khắp Trung Quốc từ ngày 14 tháng 1 đến ngày 4 tháng 7 năm 2023. Đối tượng tham gia đủ tiêu chuẩn là người lớn từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán mắc AIS trong vòng 14 ngày kể từ khi bắt đầu triệu chứng, và có điểm thang đo Rankin sửa đổi (mRS) trước đột quỵ là 0 hoặc 1, chỉ ra không hoặc chỉ có chức năng bị hạn chế nhẹ trước sự kiện đột quỵ. Bệnh nhân được phân loại thành hai nhóm dựa trên điều trị: những người nhận edaravone dexborneol (nhóm tiếp xúc) và những người không nhận liệu pháp này (nhóm không tiếp xúc). Điểm kết thúc lâm sàng chính là tỷ lệ bệnh nhân đạt được kết quả chức năng tốt sau 90 ngày, được định nghĩa là điểm mRS từ 0-1, chỉ ra không có hạn chế chức năng đáng kể. Điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ xuất hiện chảy máu não triệu chứng (sICH) trong thời gian nằm viện và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân trong 90 ngày. Phương pháp điều chỉnh rủi ro bao gồm hồi quy logistic đa biến, ghép điểm nguy cơ (PSM) và trọng số xác suất ngược (IPTW) để kiểm soát các biến số gây nhiễu.

Kết quả Chính

Tổng cộng 4.401 bệnh nhân đã được tuyển chọn (66,8% nam; tuổi trung vị 65 tuổi, khoảng tứ phân vị 57-72). Trong số đó, 3.017 (68,6%) đã nhận edaravone dexborneol. So với nhóm không tiếp xúc, bệnh nhân được điều trị bằng edaravone dexborneol trẻ hơn một chút (tuổi trung vị 65 so với 66 tuổi), có điểm thang đo NIH Stroke Scale cao hơn ở mức cơ bản chỉ ra tình trạng rối loạn thần kinh nghiêm trọng hơn (trung vị 3 so với 3, với khoảng tứ phân vị cao hơn) và đến bệnh viện nhanh hơn sau khi bắt đầu triệu chứng (trung vị 7,0 so với 10,4 giờ).

Kết quả chính—trạng thái chức năng tốt sau 90 ngày—được đạt được ở 68,6% nhóm edaravone dexborneol so với 66,0% ở nhóm không tiếp xúc. Sau khi điều chỉnh, liệu pháp này có liên quan đáng kể với tỷ lệ tăng cao hơn của kết quả tốt (tỷ lệ tỷ lệ điều chỉnh [aOR] 1,23; khoảng tin cậy 95% [CI] 1,06-1,43; giá trị P < 0,05), chỉ ra lợi ích lâm sàng vừa phải nhưng có ý nghĩa.

Về mặt an toàn, tỷ lệ xuất hiện sICH thấp ở cả hai nhóm (0,4% so với 0,6%), không có sự khác biệt thống kê đáng kể (aOR 0,44; 95% CI 0,14-1,44). Tương tự, tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân trong 90 ngày là tương đương (2,1% so với 3,3%, tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh 0,89; 95% CI 0,58-1,37). Những kết quả này tồn tại qua các phân tích PSM và IPTW, củng cố độ tin cậy.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu này quy mô lớn, dựa trên thực tế, củng cố các dấu hiệu từ các thử nghiệm lâm sàng trước đây rằng edaravone dexborneol có liên quan đến cải thiện vừa phải về phục hồi chức năng sau AIS mà không làm compromit an toàn. Cơ chế đa mục tiêu, kết hợp cả tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, có thể mang lại lợi thế điều trị bằng cách giải quyết nhiều yếu tố bệnh lý của tổn thương thiếu máu. Đáng chú ý, lợi ích quan sát được độc lập với mức độ nghiêm trọng của đột quỵ cơ bản và sự khác biệt về thời gian nhập viện sau khi điều chỉnh kỹ lưỡng.

Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm thiết kế quan sát, không thể loại bỏ hoàn toàn nhiễu còn lại, và hạn chế của nghiên cứu đối với dân số bệnh nhân Trung Quốc, có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa. Ngoài ra, mức độ nghiêm trọng của đột quỵ tương đối nhẹ trong nhóm và theo dõi ngắn hạn hạn chế việc diễn giải tính ứng dụng rộng rãi và tác động lâu dài. Cần xác nhận thông qua các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát trong các nhóm đa dạng.

Kết luận

Việc sử dụng edaravone dexborneol cho bệnh nhân AIS có liên quan đến sự tăng đáng kể về mặt thống kê trong kết quả chức năng tốt sau 90 ngày và cho thấy hồ sơ an toàn đáng tin cậy trong một nhóm đa trung tâm lớn của Trung Quốc. Bằng chứng thực tế này hỗ trợ việc sử dụng lâm sàng của nó như một liệu pháp bổ trợ bảo vệ tế bào để cải thiện phục hồi chức năng sau đột quỵ. Các nghiên cứu trong tương lai nên xác nhận những kết quả này trong các dân số đa dạng và khám phá các kết quả thần kinh và chất lượng cuộc sống lâu dài để hướng dẫn việc áp dụng rộng rãi hơn.

Tài liệu Tham khảo

Ma G, Mo R, Yao X, Nguyen TN, Song Z, Xie W, Yuan G, Zuo Y, Wu Y, Lei S, Meng S, Wu Y, Jiang Z, Liu H, Ren Y, Wang P, Gao D, Chang H, Guo Y, Zhang Q, Ma Q, Zhong L, Song H, Hao J. Kết quả Lâm sàng và An toàn của Edaravone Dexborneol trong Đột quỵ Ischemic cấp tính: Một Nghiên cứu Đa trung tâm, Triển vọng, Đội ngũ. Neurology. 2025 Aug 26;105(4):e213949. doi:10.1212/WNL.0000000000213949. Epub 2025 Aug 5. PMID: 40763317.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *