Những điểm nổi bật
- Dupilumab dẫn đến tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn cao hơn và ít ngừng điều trị ung thư hơn so với steroid toàn thân đối với các tác dụng phụ da do ADC gây ra.
- Bệnh nhân dùng dupilumab có sự cải thiện nhanh chóng, với thời gian trung bình đạt đáp ứng lâm sàng đầu tiên là 24 ngày.
- Không có bệnh nhân nào trong nhóm dùng dupilumab ngừng điều trị ung thư do độc tính da, so với 43.8% trong nhóm dùng steroid.
- Dupilumab cung cấp một cách tiếp cận hứa hẹn để tiết kiệm steroid trong việc quản lý các phản ứng da khó khăn ở bệnh nhân ung thư đang dùng ADC.
Nền tảng lâm sàng và gánh nặng bệnh tật
Các kháng thể kết hợp thuốc (ADC) đã thay đổi diện mạo của điều trị ung thư nhắm mục tiêu, cung cấp hiệu quả cải thiện cho các bệnh ác tính như ung thư sinh dục niệu. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng thường bị phức tạp bởi các tác dụng phụ da (dAEs) như viêm da eczematous, morbilliform và vesiculobullous. Các độc tính da này có thể nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thường dẫn đến giảm liều hoặc ngừng điều trị ung thư cứu mạng. Quản lý truyền thống dựa chủ yếu vào steroid toàn thân, mang theo rủi ro riêng, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư suy giảm miễn dịch. Vì vậy, có nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể về quản lý hiệu quả, tiết kiệm steroid của các độc tính da do ADC gây ra, cho phép bệnh nhân duy trì điều trị ung thư tối ưu.
Phương pháp nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering đã tiến hành phân tích nhóm hồi cứu của 163 bệnh nhân được điều trị bằng ADC từ tháng 1 năm 2020 đến tháng 9 năm 2024. Sau khi sàng lọc, 27 bệnh nhân trưởng thành phát triển dAEs do ADC được bao gồm. Mười một bệnh nhân (63.6% nữ, 81.8% người da trắng) nhận dupilumab, một đối thủ thụ thể alpha interleukin-4 được phê duyệt cho viêm da dị ứng và các bệnh do Th2 khác. mười sáu bệnh nhân (37.5% nữ, 81.2% người da trắng) nhận steroid toàn thân. Hầu hết bệnh nhân trong cả hai nhóm đều được điều trị cho các bệnh ác tính sinh dục niệu bằng enfortumab vedotin, một số kết hợp với pembrolizumab. Các kết quả được đánh giá bao gồm mức độ nghiêm trọng của dAEs (đánh giá theo CTCAE), đáp ứng lâm sàng (hoàn toàn hoặc phần), thời gian đến đáp ứng, và tỷ lệ ngừng điều trị ung thư do độc tính da.
Những phát hiện chính
Trong nhóm dùng dupilumab, 82% bệnh nhân nhận enfortumab vedotin và 46% nhận pembrolizumab. Các biểu hiện da bao gồm viêm da eczematous (54%), morbilliform (46%), và vesiculobullous (27%). Đáng chú ý, 70% bệnh nhân dùng dupilumab trải qua các sự kiện da cấp độ 3 (nghiêm trọng), so với 56% trải qua các phản ứng cấp độ 2 trong nhóm dùng steroid. Dù có mức độ nghiêm trọng cơ bản cao hơn, dupilumab vẫn liên quan đến:
- Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng hoàn toàn cao hơn: 73% so với 56% (dupilumab so với steroid)
- Tỷ lệ đáp ứng phần tương tự: 27% so với 25%
- Thời gian trung bình đến đáp ứng đầu tiên: 24 ngày (nhóm dùng dupilumab)
- Thời gian trung bình đến đáp ứng lâm sàng tốt nhất: 52 ngày (nhóm dùng dupilumab)
- Không ngừng điều trị ung thư do dAEs trong nhóm dùng dupilumab, so với 43.8% trong nhóm dùng steroid (có ý nghĩa thống kê, P < .05)
Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của dupilumab không chỉ kiểm soát độc tính da mà còn cho phép bệnh nhân tiếp tục các phác đồ điều trị ung thư quan trọng mà không bị gián đoạn.
Kết quả | Dupilumab (n=11) | Steroid toàn thân (n=16) |
---|---|---|
Đáp ứng hoàn toàn (%) | 73 | 56 |
Đáp ứng phần (%) | 27 | 25 |
Thời gian trung bình đến đáp ứng đầu tiên (ngày) | 24 | Không xác định |
Ngừng điều trị do dAEs (%) | 0 | 43.8 |
Nhận thức cơ chế và tính khả thi sinh học
Dupilumab nhắm vào con đường IL-4/IL-13, trung tâm của viêm do Th2. Các phát ban do ADC gây ra thường chia sẻ các đặc điểm với viêm da dị ứng, gợi ý một con đường bệnh lý chung. Bằng cách điều chỉnh trục này, dupilumab có thể kiểm soát hiệu quả các biểu hiện da viêm mà không cần ức chế miễn dịch rộng rãi như steroid toàn thân, cung cấp một lựa chọn an toàn và hợp lý về mặt cơ chế.
Bình luận của chuyên gia
Tác giả của nghiên cứu lưu ý rằng “dupilumab có vẻ hứa hẹn như một phương pháp điều trị tiết kiệm steroid cho các độc tính da do ADC gây ra, rất khó quản lý và có thể làm gián đoạn điều trị ung thư.” Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu sâu hơn để xác minh những phát hiện này trong các quần thể lớn hơn, đa dạng hơn và để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng dupilumab thông thường trong ngữ cảnh này. Hướng dẫn chăm sóc hỗ trợ hiện tại cho bệnh ung thư chưa đề cập đến các liệu pháp sinh học cho dAEs do ADC gây ra, nhưng nghiên cứu này có thể thúc đẩy các cập nhật trong tương lai.
Các tranh cãi và hạn chế
Các hạn chế chính bao gồm kích thước mẫu nhỏ và thiết kế hồi cứu đơn trung tâm, giới hạn khả năng tổng quát hóa. Mức độ nghiêm trọng cơ bản cao hơn của dAEs trong nhóm dùng dupilumab có thể gây nhiễu, mặc dù lợi ích được quan sát thấy bất chấp điều này cho thấy hiệu quả mạnh mẽ. Quần thể nghiên cứu chủ yếu là người da trắng và được điều trị cho các bệnh ác tính sinh dục niệu, vì vậy tính áp dụng cho các dân tộc khác và loại u khác cần được xác minh thêm. Chi phí và bảo hiểm cho việc sử dụng dupilumab ngoài chỉ định vẫn là rào cản thực tế.
Kết luận
Nghiên cứu này nhấn mạnh dupilumab là một liệu pháp hứa hẹn, tiết kiệm steroid để quản lý độc tính da do ADC gây ra, giúp bệnh nhân duy trì điều trị ung thư kéo dài cuộc sống với ít gián đoạn hơn. Bằng chứng ủng hộ các thử nghiệm triển vọng hơn và có thể đưa vào hướng dẫn. Nghiên cứu trong tương lai nên giải quyết các quần thể bệnh nhân rộng hơn, các cơ chế nền tảng và khả năng kinh tế.
Tài liệu tham khảo
1. Nykaza I, Dusza SW, Rosenberg JE, et al. Sử dụng Dupilumab để quản lý các độc tính da do kháng thể kết hợp thuốc. JAMA Dermatol. 2025 Jul 30. doi: 10.1001/jamadermatol.2025.2567.
2. Lacouture ME, Sibaud V, Anadkat MJ, et al. Các độc tính da liên quan đến kháng thể kết hợp thuốc trong điều trị ung thư: nhận biết và quản lý. J Am Acad Dermatol. 2021;85(2):319-332.
Vignette bệnh án
Bà Linda Carter, 62 tuổi, mắc ung thư niệu đạo di căn đang được điều trị bằng enfortumab vedotin và pembrolizumab, phát triển các phát ban da eczematous nghiêm trọng. Việc bắt đầu dùng dupilumab dẫn đến sự cải thiện nhanh chóng mà không cần dùng steroid toàn thân, cho phép điều trị ung thư không bị gián đoạn. Điều này phản ánh lợi ích thực tế được quan sát trong nhóm nghiên cứu.