Nổi bật
Dữ liệu từ một thử nghiệm giai đoạn 2 gần đây đã chứng minh rằng việc kết hợp các thuốc senolytics với immunotherapy chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư vảy đầu và cổ (HNSCC) cải thiện tỷ lệ đáp ứng bệnh lý chính lên 33.3% với tỷ lệ sự cố phụ nặng thấp (4.2%). Phân tích RNA đơn tế bào tiết lộ rằng các dấu hiệu lão hóa miễn dịch trong các nhóm tế bào T và B liên quan đến kết quả kém, xác định lão hóa miễn dịch là cơ chế kháng thuốc chính. Các mô hình tiền lâm sàng đã cho thấy senolytics giảm thiểu lão hóa miễn dịch, tăng cường hiệu quả của immunotherapy trên các khối u rắn.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vảy đầu và cổ là một gánh nặng sức khỏe toàn cầu đáng kể với tỷ lệ tử vong cao và ít lựa chọn điều trị hiệu quả, đặc biệt là trong bệnh tiến triển cục bộ. Mặc dù có những tiến bộ, immunotherapy với các chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch như các kháng thể chống PD-1 đã mang lại tỷ lệ đáp ứng trung bình, và nhiều bệnh nhân gặp phải tiến triển hoặc tái phát. Một yếu tố đóng góp có thể là lão hóa miễn dịch—sự suy giảm chức năng hệ thống miễn dịch liên quan đến tuổi tác—được biết đến làm suy yếu giám sát miễn dịch và đáp ứng nhưng chưa được hiểu đầy đủ trong bối cảnh các khối u rắn như HNSCC. Làm rõ cách lão hóa miễn dịch ảnh hưởng đến kết quả điều trị là quan trọng để cải thiện các chiến lược immunotherapy và tiên lượng của bệnh nhân.
Thiết kế nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 (COIS-01, ClinicalTrials.gov NCT05724329) với 51 bệnh nhân được chẩn đoán mắc HNSCC. Người tham gia nhận chemoimmunotherapy tiền phẫu thuật sau đó là phẫu thuật cắt bỏ. Nhóm can thiệp còn nhận thêm các chất senolytics kết hợp với therapy chống PD-1. Phân tích miễn dịch toàn diện được thực hiện bằng cách sử dụng phân tích RNA đơn tế bào cùng với sequencing thụ thể tế bào T (TCR) và thụ thể tế bào B (BCR) trên các mẫu khối u và máu ngoại vi ghép đôi để xác định các biến đổi của tế bào miễn dịch. Ngoài ra, chuột già và chuột thiếu Ercc1, mô phỏng lão hóa tự nhiên và sớm, được sử dụng để nghiên cứu cơ chế đánh giá hiệu quả của senolytics trên đáp ứng immunotherapy trên nhiều loại khối u rắn.
Kết quả chính
Phân tích miễn dịch tiết lộ rằng đáp ứng lâm sàng kém đối với chemoimmunotherapy tương quan với mức độ giảm đáng kể của tế bào T naive CD4+ CCR7+ và tế bào B nhớ CD27+, cả hai đều quan trọng cho đáp ứng miễn dịch thích ứng mạnh mẽ. Biểu hiện cao hơn của các gen ký hiệu liên quan đến lão hóa miễn dịch trong các nhóm tế bào T và B cũng được liên kết với kết quả không thuận lợi, gợi ý rằng sự rối loạn miễn dịch liên quan đến tuổi tác làm suy yếu hiệu quả của điều trị.
Dữ liệu tiền lâm sàng từ các mô hình chuột già và thiếu Ercc1 đã cho thấy rằng điều trị senolytics hiệu quả giảm các dấu hiệu của lão hóa tế bào miễn dịch và tăng cường hiệu quả chống khối u của ức chế điểm kiểm tra miễn dịch. Điều này hỗ trợ vai trò nguyên nhân của lão hóa miễn dịch trong kháng thuốc và xác định senolytics là các tác nhân tái sinh miễn dịch.
Trong thử nghiệm lâm sàng, sự kết hợp giữa senolytics với therapy chống PD-1 đạt tỷ lệ đáp ứng bệnh lý chính (MPR) 33.3% (khoảng tin cậy 95% 16.6–54.7%), vượt qua tỷ lệ đáp ứng lịch sử được nhìn thấy với immunotherapy đơn thuần. Điều quan trọng là tỷ lệ sự cố phụ cấp độ 3–4 thấp 4.2%, chỉ ra hồ sơ an toàn thuận lợi cho phác đồ kết hợp.
Những kết quả này tổng thể nhấn mạnh lão hóa miễn dịch là một rào cản có thể điều chỉnh đối với immunotherapy và thiết lập một khái niệm chứng minh cho việc tăng cường senolytics trong điều trị ung thư ở người.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu của Liu et al. đại diện cho một bước tiến đáng kể trong việc hiểu cách lão hóa miễn dịch ảnh hưởng tiêu cực đến immunotherapy ung thư và chứng minh một cách nghiêm ngặt rằng nhắm mục tiêu vào các tế bào miễn dịch lão hóa có thể phục hồi khả năng đáp ứng. Bằng cách tích hợp phân tích đơn tế bào hàng đầu với các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng chuyển hóa, thử nghiệm này cung cấp bằng chứng thuyết phục cho senolytics là một lớp mới của immunotherapy bổ trợ trong HNSCC.
Mặc dù đáng khích lệ, các hạn chế bao gồm kích thước mẫu khiêm tốn và thời gian theo dõi tương đối ngắn. Cần thêm các nghiên cứu ngẫu nhiên lớn hơn với dữ liệu kết quả dài hạn để xác nhận tính bền vững của đáp ứng và lợi ích sống sót. Hơn nữa, khám phá cơ chế về các tác động khác nhau của senolytics trên các nhóm tế bào miễn dịch có thể tinh chỉnh lựa chọn bệnh nhân và liều lượng điều trị. Các kết quả này nhất quán với tài liệu gần đây liên kết lão hóa miễn dịch với tránh né miễn dịch khối u và nhấn mạnh giá trị của các dấu hiệu miễn dịch như tế bào T naive CD4+ CCR7+ và tế bào B nhớ CD27+ cho việc phân loại bệnh nhân.
Kết luận
Sự kết hợp của senolytics với immunotherapy chống PD-1 trong HNSCC cho thấy hiệu quả và an toàn hứa hẹn, giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng của việc vượt qua kháng immunotherapy do lão hóa miễn dịch. Phương pháp tiếp cận sáng tạo này mở ra con đường cho việc áp dụng rộng rãi các chiến lược tái sinh miễn dịch trong điều trị ung thư, đặc biệt là cho các nhóm bệnh nhân già với sự suy giảm miễn dịch liên quan đến tuổi tác. Các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa các phác đồ senolytics, xác nhận các dấu hiệu miễn dịch dự đoán và đánh giá lợi ích lâm sàng dài hạn để tinh chỉnh mô hình điều trị hứa hẹn này.
Tài liệu tham khảo
1. Liu N, Wu J, Deng E, et al. Immunotherapy and senolytics in head and neck squamous cell carcinoma: phase 2 trial results. Nat Med. 2025. https://doi.org/10.1038/s41591-025-03873-7
2. Pawelec G, Goldeck D, Derhovanessian E. Inflammation, ageing and chronic disease. Curr Opin Immunol. 2014;29:23-28.
3. Teijaro JR, et al. Immunosenescence and the role of senolytics in cancer therapy. Trends Immunol. 2023;44(7):574-586.
4. Ribas A, Wolchok JD. Cancer immunotherapy using checkpoint blockade. Science. 2018;359(6382):1350-1355.
5. Childs BG, Baker DJ, Kirkland JL, Campisi J, van Deursen JM. Senescence and apoptosis: dueling or complementary cell fates? EMBO Rep. 2014;15(11):1139-1153.