Độ bền lâu dài của giám sát tích cực trong u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp: Kết quả liên quan đến độ tuổi và ý nghĩa lâm sàng

Độ bền lâu dài của giám sát tích cực trong u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp: Kết quả liên quan đến độ tuổi và ý nghĩa lâm sàng

Nhấn mạnh

  • Giám sát tích cực (AS) là một phương pháp hiệu quả lâu dài để quản lý u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp (PTC).
  • Bệnh nhân lớn tuổi (≥65 tuổi) có tỷ lệ chuyển đổi sang phẫu thuật thấp hơn đáng kể so với bệnh nhân trẻ tuổi.
  • Sự tiến triển của bệnh và sự lựa chọn của bệnh nhân là nguyên nhân chính dẫn đến việc chuyển đổi từ AS sang phẫu thuật.
  • Trong quá trình theo dõi lâu dài, không có trường hợp tử vong do ung thư tuyến giáp hoặc di căn xa, khẳng định tính an toàn của AS.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

U tuyến giáp nhú (PTC) là hình thức phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp, thường được phát hiện ở giai đoạn sớm nhờ các tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh. Nhiều PTC có đường kính dưới 2 cm mang nguy cơ tiến triển và tử vong thấp. Phương pháp quản lý truyền thống bao gồm phẫu thuật tuyến giáp, nhưng cách tiếp cận này mang theo các rủi ro như suy giáp, tổn thương thần kinh thanh quản và phải dùng hormon thay thế suốt đời. Giám sát tích cực (AS), bao gồm việc theo dõi định kỳ mà không cần phẫu thuật ngay lập tức, đã nổi lên như một chiến lược thay thế, nhằm giảm thiểu việc điều trị quá mức và bảo vệ chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi về độ bền lâu dài của AS, đặc biệt là cách độ tuổi tại thời điểm chẩn đoán ảnh hưởng đến kết quả và khả năng cần phẫu thuật sau này. Hiểu rõ những động lực liên quan đến độ tuổi là rất quan trọng cho việc tư vấn và quản lý cá nhân hóa cho bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu dựa trên dữ liệu theo dõi, đơn trung tâm, được thực hiện tại một bệnh viện đa khoa ở Toronto, Ontario, Canada, với sự tham gia của 200 bệnh nhân trưởng thành mắc u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp, có đường kính nhỏ hơn 2 cm. Bệnh nhân được đăng ký từ tháng 5 năm 2016 đến tháng 2 năm 2021 và theo dõi đến ngày 25 tháng 5 năm 2025, với việc phân tích dữ liệu hoàn thành vào tháng 6 năm 2025. Người tham gia được đưa ra lựa chọn giữa AS hoặc phẫu thuật tuyến giáp ngay lập tức. Kết quả chính là tỷ lệ chuyển đổi từ AS sang điều trị quyết định, bao gồm phẫu thuật được bắt đầu hoặc đề xuất do sự tiến triển của bệnh hoặc sự lựa chọn của bệnh nhân. Phân tích theo nhóm tuổi xem xét các đường cong xảy ra cho việc chuyển đổi trong khi xem xét tử vong do nguyên nhân khác là nguy cơ cạnh tranh. Việc thu thập dữ liệu bao gồm hình ảnh siêu âm và đánh giá lâm sàng, với thời gian theo dõi trung bình là 71 tháng.

Kết quả chính

Trong số 200 bệnh nhân, 155 người ban đầu chọn AS, trong khi 45 người đã trải qua phẫu thuật ngay lập tức. Nhóm bệnh nhân có độ tuổi trung bình là 52 tuổi, với đa số là nữ giới (76.5%). Quan trọng là, không có trường hợp tử vong do ung thư tuyến giáp hoặc bệnh di căn xa được báo cáo trong suốt thời gian theo dõi. Trong số những người đang theo dõi AS, 23.9% (37/155) đã chuyển đổi sang điều trị quyết định—chủ yếu là phẫu thuật—do các chỉ định khác nhau. Sự tiến triển của bệnh là nguyên nhân hàng đầu (56.8%), tiếp theo là sự lựa chọn của bệnh nhân (40.5%). Trong một trường hợp, các hạn chế kỹ thuật của hình ảnh siêu âm trong bối cảnh viêm tuyến giáp Hashimoto gây phức tạp cho việc theo dõi khối u.

Độ tuổi có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ chuyển đổi: tỷ lệ tích lũy 5 năm của việc chuyển đổi cao nhất (41.5%) ở bệnh nhân dưới 45 tuổi, trung bình (20.9%) ở bệnh nhân từ 45 đến 64 tuổi, và thấp nhất (5.1%) ở bệnh nhân 65 tuổi trở lên (P < .001). Các kết quả này cho thấy bệnh nhân lớn tuổi ít có khả năng chuyển từ AS sang phẫu thuật, đề xuất rằng AS đặc biệt bền vững và dễ chịu trong nhóm này.

Tỷ lệ chuyển đổi thấp và không có kết quả bất lợi của ung thư hỗ trợ cho hồ sơ an toàn của AS cho PTC nhỏ, nguy cơ thấp, nhấn mạnh tiềm năng của nó như một chiến lược quản lý lâu dài, đặc biệt là cho người lớn tuổi. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tư vấn cá nhân hóa cho bệnh nhân về độ bền của AS và các rủi ro, tùy chỉnh theo độ tuổi và sự lựa chọn của bệnh nhân.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này của Canada đại diện cho một trong những lần theo dõi lâu dài và toàn diện nhất đánh giá AS trong PTC trên một dân số đa dạng về độ tuổi. Kết quả của nó củng cố các hướng dẫn lâm sàng đang tiến triển, ủng hộ AS như một lựa chọn khả thi cho các u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp, đặc biệt là cho bệnh nhân lớn tuổi có thể hưởng lợi từ việc tránh các tác dụng phụ của phẫu thuật.

Tuy nhiên, nghiên cứu này là đơn trung tâm và có thể phản ánh chuyên môn cụ thể và tiêu chí lựa chọn bệnh nhân địa phương. Các thử nghiệm đa trung tâm quy mô lớn hơn có thể xác nhận thêm các kết quả này. Ngoài ra, bệnh nhân dưới 45 tuổi có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, nhấn mạnh nhu cầu theo dõi chặt chẽ và có lẽ tư vấn và phân loại rủi ro cụ thể theo độ tuổi tinh vi hơn.

Về mặt cơ chế, sinh học chậm tiến triển của các u PTC nhỏ có thể đóng góp vào tỷ lệ tiến triển thấp, có thể bị điều chỉnh thêm bởi sinh học khối u và đáp ứng miễn dịch liên quan đến độ tuổi. Các kỹ thuật hình ảnh cải tiến có thể giảm sự không chắc chắn trong việc đánh giá khối u, đặc biệt là ở bệnh nhân mắc viêm tuyến giáp đồng thời.

Kết luận

Giám sát tích cực cho u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp chứng minh hiệu quả bền vững với độ an toàn lâu dài tuyệt vời, hỗ trợ việc tích hợp nó như một lựa chọn quản lý. Độ tuổi tại thời điểm chẩn đoán là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi sang phẫu thuật, với các cá nhân lớn tuổi thể hiện độ bền của giám sát đáng chú ý. Việc ra quyết định chia sẻ cá nhân hóa, bao gồm độ tuổi, đặc điểm khối u và sự lựa chọn của bệnh nhân, vẫn là yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa các chiến lược quản lý cho ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm.

Tài liệu tham khảo

Sawka AM, Ghai S, Rotstein L, Irish JC, Pasternak JD, Monteiro E, Chung J, Su J, Xu W, Esemezie AO, Jones JM, Gafni A, Baxter NN, Goldstein DP; Nhóm Nghiên cứu Giám sát Tích cực Ung thư Tuyến giáp Canada (Khu vực Greater Toronto). Độ bền lâu dài của giám sát tích cực cho u tuyến giáp nhỏ, nguy cơ thấp. JAMA Surg. 2025 Aug 20:e252957. doi: 10.1001/jamasurg.2025.2957. Epub ahead of print. PMID: 40833769; PMCID: PMC12368792.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *