Dinh dưỡng chính xác: Chế độ ăn Địa Trung Hải có thể giảm nguy cơ Alzheimer ở người mang gen APOE4?

Dinh dưỡng chính xác: Chế độ ăn Địa Trung Hải có thể giảm nguy cơ Alzheimer ở người mang gen APOE4?

Giới thiệu

Bệnh Alzheimer (AD) đang trở thành thách thức y tế công cộng ngày càng lớn trên toàn thế giới do dân số già đi và thiếu các phương pháp điều trị triệt để. Xu hướng di truyền là thành phần chính của nguy cơ mắc AD, đặc biệt là hợp tử apolipoprotein E4 (APOE4), làm tăng đáng kể khả năng mắc bệnh sa sút trí tuệ. Mặc dù các yếu tố không di truyền như lối sống và chế độ ăn uống đã được nghiên cứu từ lâu về khả năng giảm nguy cơ sa sút trí tuệ, nghiên cứu gần đây cho thấy tác động của chế độ ăn uống có thể khác nhau tùy theo nền tảng di truyền. Một nghiên cứu triển vọng quy mô lớn mới được công bố trên tạp chí Nature Medicine cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng chế độ ăn Địa Trung Hải, nổi tiếng vì lợi ích tim mạch, cũng mang lại sự bảo vệ nhận thức lớn hơn cho những người có nguy cơ di truyền cao nhất đối với AD, tức là những người mang hợp tử APOE4.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu, với mức độ di truyền ước tính lên đến 80%. APOE4 là yếu tố nguy cơ di truyền phổ biến nhất, một bản sao tăng nguy cơ sa sút trí tuệ khoảng 3-4 lần và hai bản sao tăng nguy cơ 8-12 lần so với người không mang gen. Dù có gánh nặng di truyền đáng kể này, các yếu tố lối sống có thể thay đổi vẫn là mục tiêu hấp dẫn để phòng ngừa.

Các nghiên cứu trước đây điều tra chế độ ăn Địa Trung Hải và chế độ ăn MIND—một mẫu chế độ ăn giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, hạt, dầu ô liu, và cá—đã cho kết quả hỗn hợp về việc ngăn ngừa sa sút trí tuệ. Sự biến đổi trong các kết quả đã đặt ra câu hỏi liệu phân loại nguy cơ di truyền có thể làm rõ ai được hưởng lợi nhiều nhất từ các can thiệp chế độ ăn.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là cuộc điều tra phân tích dữ liệu dài hạn từ hai nhóm nghiên cứu được thiết lập tốt tại Hoa Kỳ: Nghiên cứu Sức khỏe Điều dưỡng viên (NHS; 4215 phụ nữ) và Nghiên cứu Theo dõi Người chuyên nghiệp về Sức khỏe (HPFS; 1490 nam giới). Các đối tượng được theo dõi trong suốt ba thập kỷ (NHS: 1989–2023; HPFS: 1993–2023) với các bảng câu hỏi tần suất thực phẩm lặp đi lặp lại, xét nghiệm di truyền để xác định trạng thái APOE, và phân tích chất chuyển hóa từ mẫu máu. Hiệu suất nhận thức và tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ được đánh giá kỹ lưỡng trong suốt thời gian theo dõi.

Mục tiêu chính là xác định sự tương tác giữa kiểu gen APOE4, tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải, hồ sơ chất chuyển hóa huyết tương, và nguy cơ sau đó của sa sút trí tuệ hoặc suy giảm nhận thức. Tỷ lệ nguy cơ (HRs) và khoảng tin cậy (CIs) được sử dụng để lượng hóa các mối liên hệ.

Kết quả chính

Trạng thái APOE4 và nguy cơ sa sút trí tuệ:
– Hợp tử APOE4 dị hợp tử (một hợp tử) có nguy cơ sa sút trí tuệ gấp đôi so với người không mang gen (HR, 2.02; 95% CI, 1.68–2.44; P < .001).
– Hợp tử APOE4 đồng hợp tử (hai hợp tử) có nguy cơ tăng hơn năm lần (HR, 5.12; 95% CI, 3.25–8.06; P < .001).

Tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải và nguy cơ sa sút trí tuệ:
– Tổng thể, tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải nhiều hơn liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ sa sút trí tuệ (P = 9.7 × 10-6).
– Hiệu ứng bảo vệ mạnh nhất được quan sát ở hợp tử APOE4 đồng hợp tử, nơi tuân thủ chế độ ăn giảm nguy cơ sa sút trí tuệ khoảng 28% (HR, 0.72; 95% CI, 0.58–0.89; P = .002).
– Đối với những người có một hoặc không có bản sao APOE4, sự giảm nguy cơ là khiêm tốn (~5%).

Những hiểu biết về hồ sơ chất chuyển hóa:
– Hợp tử APOE4 đồng hợp tử hiển thị các dấu hiệu chất chuyển hóa huyết tương riêng biệt, bao gồm mức tăng của cholesteryl esters và sphingomyelins liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ tăng cao, và mức glycerides bảo vệ thấp hơn.
– Khoảng 40% tác dụng bảo vệ của chế độ ăn Địa Trung Hải ở hợp tử APOE4 đồng hợp tử được trung gian thông qua các thay đổi thuận lợi trong các chất chuyển hóa này, cung cấp một liên kết cơ chế.

Những kết quả này vững chắc trong cả hai nhóm và sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu như tuổi, giáo dục, và các yếu tố nguy cơ tim mạch.

Bình luận chuyên gia

TS. Yuxi Liu, tác giả chính, nhấn mạnh tiềm năng chuyển đổi của dinh dưỡng chính xác: “Bằng cách tích hợp nguy cơ di truyền với chất chuyển hóa, chúng ta có thể điều chỉnh các khuyến nghị chế độ ăn để tối ưu hóa các chiến lược phòng ngừa sa sút trí tuệ cá nhân.” Nghiên cứu này làm sáng tỏ cách các thay đổi chất chuyển hóa cụ thể theo kiểu gen có thể phản ứng với chế độ ăn, có thể đảo ngược hoặc giảm nhẹ các đường sinh hóa gây hại ở hợp tử APOE4 đồng hợp tử.

TS. Puja Agarwal từ Trung tâm Bệnh Alzheimer Rush lưu ý những điểm mạnh của nghiên cứu, bao gồm các nhóm nghiên cứu lớn, triển vọng dài hạn và phân tích chất chuyển hóa, khuyến khích việc thúc đẩy các mẫu chế độ ăn Địa Trung Hải đặc biệt đối với người mang gen APOE4. Tuy nhiên, bà cảnh báo rằng thiết kế quan sát không thể đưa ra kết luận nhân quả quyết định và mẫu chủ yếu là người da trắng, có trình độ giáo dục cao có thể hạn chế tính tổng quát hóa cho các dân số đa dạng hơn.

Nghiên cứu này phát triển các bằng chứng trước đây bằng cách làm sáng tỏ cơ chế sinh học đứng sau sự tương tác chế độ ăn-di truyền và chứng minh một kích thước tác dụng có ý nghĩa ở những người có nguy cơ cao. Điều này hỗ trợ nỗ lực đang diễn ra để tích hợp dữ liệu di truyền và chất chuyển hóa vào việc dự đoán nguy cơ sa sút trí tuệ và y học dự phòng cá nhân hóa.

Điểm mạnh và hạn chế

Điểm mạnh bao gồm:
– Mẫu có kích thước lớn với thời gian theo dõi triển vọng lên đến 30 năm
– Phục hồi trong hai nhóm độc lập
– Phân loại di truyền và chất chuyển hóa toàn diện
– Đánh giá kết quả sa sút trí tuệ và nhận thức nghiêm ngặt

Hạn chế bao gồm:
– Thiết kế nghiên cứu quan sát, hạn chế suy luận nhân quả
– Khả năng nhiễu còn sót lại mặc dù đã điều chỉnh
– Sự đồng nhất của nhóm (chủ yếu là người da trắng và có trình độ giáo dục cao), giảm tính tổng quát hóa
– Đánh giá lượng calo tiêu thụ được tự báo cáo, dễ bị lỗi đo lường

Kết luận

Phân tích triển vọng mang tính bước ngoặt này chứng minh rằng tuân thủ chế độ ăn Địa Trung Hải mang lại sự bảo vệ đáng kể chống lại sa sút trí tuệ, đặc biệt là ở những người có hai bản sao của hợp tử APOE4, nhóm có nguy cơ di truyền cao nhất đối với bệnh Alzheimer. Gần một nửa lợi ích quan sát được dường như được trung gian thông qua các thay đổi chất chuyển hóa thuận lợi, tiết lộ các mục tiêu điều trị tiềm năng.

Những kết quả này nhấn mạnh tiềm năng của dinh dưỡng chính xác, tích hợp thông tin di truyền và chất chuyển hóa để điều chỉnh các can thiệp lối sống cho việc phòng ngừa sa sút trí tuệ. Mặc dù cần thêm nghiên cứu để mở rộng các quan sát này trên các dân số đa dạng và thiết lập nhân quả, các bác sĩ nên khuyến khích các mẫu chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải cho người mang gen APOE4 như một chiến lược an toàn và có thể tác động để giảm nguy cơ sa sút trí tuệ.

Hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm việc đặc trưng sâu hơn các chất chuyển hóa đã xác định và khám phá xem việc sửa đổi các đường này có thể dịch thành các liệu pháp dự phòng cá nhân hóa hay không. Cuối cùng, những hiểu biết như vậy có thể cách mạng hóa cách quản lý nguy cơ sa sút trí tuệ, chuyển từ cách tiếp cận một kích thước phù hợp cho tất cả sang hướng dẫn dinh dưỡng dựa trên sinh học cá nhân hóa.

Tham khảo

Liu Y, Gu X, Li Y, Wang F, Vyas CM, Peng C, Dong D, Li Y, Zhang Y, Zhang Y, Zeleznik OA, Kang JH, Wang M, Hu FB, Willett WC, Okereke OI, Eliassen AH, Kraft P, Stampfer MJ, Wang DD. Interplay of genetic predisposition, plasma metabolome and Mediterranean diet in dementia risk and cognitive function. Nat Med. 2025 Aug 25. doi: 10.1038/s41591-025-03891-5. Epub ahead of print. PMID: 40855194.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *