Tổng quan
- Cyclosporin gây ra đáp ứng lâm sàng ở 88% và remission ở gần 24% người lớn mắc viêm đại tràng loét nặng không đáp ứng với steroid sau điều trị tiêm tĩnh mạch.
- Điều trị uống Cyclosporin duy trì remission ở khoảng 40% bệnh nhân; liệu pháp ức chế miễn dịch đồng thời đáng kể tăng cường tỷ lệ remission.
- Hơn một nửa số bệnh nhân đáp ứng với Cyclosporin tránh được phẫu thuật cắt đại tràng, với tỷ lệ sống sót không cần cắt đại tràng giảm dần trong 14 năm.
- Sự cố xảy ra ở hơn một nửa số bệnh nhân, đặc biệt là những bệnh nhân có hypoalbuminaemia khi bắt đầu điều trị.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Viêm đại tràng loét (UC) là một bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi viêm niêm mạc đại tràng, thường dẫn đến các triệu chứng suy nhược và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Steroid thường là liệu pháp đầu tiên cho các đợt bùng phát từ trung bình đến nặng. Tuy nhiên, một nhóm bệnh nhân phát triển UC không đáp ứng với steroid, liên quan đến các kết quả lâm sàng kém bao gồm nguy cơ cao phải cắt đại tràng. Mặc dù các sinh học cung cấp các lựa chọn bổ sung, vẫn còn nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp cứu nguy hiệu quả cho bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroids. Cyclosporin, một chất ức chế calcineurin có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh mẽ, đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị cứu nguy trong UC không đáp ứng với steroid nặng, nhưng dữ liệu về hiệu quả và an toàn lâu dài vẫn còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm hồi cứu bao gồm 92 bệnh nhân người lớn (tuổi trung bình 55 tuổi, 54.4% nam) được chẩn đoán mắc viêm đại tràng loét nặng không đáp ứng với steroid từ tháng 1 năm 2001 đến tháng 2 năm 2024. Tất cả bệnh nhân ban đầu nhận methylprednisolone tiêm tĩnh mạch (1 mg/kg/ngày trong 3-7 ngày). Bệnh nhân không đáp ứng sau đó nhận Cyclosporin tiêm tĩnh mạch (liều trung bình 3 mg/kg/ngày trong 5-7 ngày) như liệu pháp cứu nguy thứ hai hoặc thứ ba. Hoạt động bệnh được đánh giá bằng điểm Mayo nội soi và điểm Mayo部分 (pMayo).
Điểm cuối chính là đáp ứng lâm sàng và remission sau Cyclosporin tiêm tĩnh mạch. Đáp ứng lâm sàng được định nghĩa là bất kỳ sự giảm nào từ điểm pMayo cơ bản, và remission là pMayo ≤ 2 với điểm chảy máu trực tràng là không. Bệnh nhân thể hiện đáp ứng lâm sàng chuyển sang điều trị uống Cyclosporin. Kết quả phụ bao gồm tỷ lệ tái phát trong quá trình điều trị uống, tần suất sự cố và tỷ lệ sống sót không cần cắt đại tràng trong 14 năm.
Kết quả chính
Cyclosporin tiêm tĩnh mạch gây ra đáp ứng lâm sàng ở 88% (81/92) bệnh nhân và remission ở 23.9% (22/92). Phân tích hồi quy logistic không tìm thấy yếu tố dự đoán cho đáp ứng với Cyclosporin tiêm tĩnh mạch.
Trong quá trình duy trì Cyclosporin uống (trung bình 9.0 ± 11.5 tháng, trung vị 5 tháng), tái phát xảy ra ở 41.9% (34/81), trong khi 40.7% (33/81) đạt hoặc duy trì remission. Phân tích đa biến xác định liệu pháp ức chế miễn dịch đồng thời (IMT) là yếu tố dự đoán duy nhất đáng kể cho remission (OR 6.41; 95% CI 1.92–21.36; p=0.002).
Cyclosporin bị ngừng ở 12% do đáp ứng IV không đủ và 14.1% do sự cố, được báo cáo ở 53.3% tổng số. Hypoalbuminaemia (albumin huyết thanh <35 g/L) khi bắt đầu dự đoán sự cố (OR 0.36; P=0.03).
Sau khi bắt đầu Cyclosporin, tỷ lệ sống són không cần cắt đại tràng tại 1, 3, 5 và 14 năm lần lượt là 74.7%, 62.6%, 57.1% và 45.6%. Một nửa (50%) tổng số nhóm và 51.9% bệnh nhân đáp ứng tránh được phẫu thuật cắt đại tràng trong quá trình theo dõi.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này củng cố vai trò của Cyclosporin như một phương pháp điều trị cứu nguy hiệu quả trong UC không đáp ứng với steroid nặng, với các phản ứng bền vững giúp nhiều bệnh nhân tránh được phẫu thuật cắt đại tràng trong dài hạn. Tỷ lệ đáp ứng ban đầu cao phù hợp với các báo cáo trước đây, nhưng sự tái phát đáng chú ý trong quá trình duy trì uống nhấn mạnh nhu cầu tối ưu hóa các chiến lược duy trì remission.
Quan trọng là, việc xác định liệu pháp ức chế miễn dịch như một yếu tố dự đoán tích cực cho remission đề xuất hiệu ứng đồng thuận của ức chế miễn dịch kết hợp. Điều này hỗ trợ các khung thực hành hiện có khuyến nghị sử dụng các chất ức chế miễn dịch bổ trợ để tăng cường và duy trì hiệu quả của Cyclosporin.
Sự cố vẫn là một mối quan tâm đáng kể, nhấn mạnh sự cần thiết phải lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và theo dõi, đặc biệt là ở những bệnh nhân có hypoalbuminaemia có thể báo hiệu sự dễ tổn thương.
Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và thiếu các nhóm so sánh như các liệu pháp sinh học. Các thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng sẽ có lợi để xác định rõ hơn vai trò chính xác của Cyclosporin so với các chất mới.
Kết luận
Cyclosporin là một lựa chọn cứu nguy quý giá cho người lớn mắc viêm đại tràng loét nặng không đáp ứng với steroid, đạt được tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và remission đáng kể. Sự kết hợp của liệu pháp ức chế miễn dịch đồng thời tăng cường remission và tránh cắt đại tràng. Dù sự cố thường xuyên xảy ra, Cyclosporin vẫn cung cấp một lựa chọn thay thế có ý nghĩa cho phẫu thuật cho nhiều bệnh nhân. Việc lựa chọn và theo dõi bệnh nhân cẩn thận là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa kết quả. Cần thêm các nghiên cứu triển vọng để tinh chỉnh các thuật toán điều trị tích hợp Cyclosporin với các chiến lược điều trị hiện đại.