Nhấn mạnh
- Khoảng 47% bệnh nhân phát triển phát ban sau khi điều trị bằng penicillin trong quá trình nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) cho thấy dị ứng kéo dài được chứng minh bằng kết quả dương tính của các xét nghiệm dưới da và dán da.
- Tái tiếp xúc với penicillin ở những bệnh nhân bị ảnh hưởng có thể gây ra các phản ứng dị ứng tái phát, bao gồm các phản ứng da nghiêm trọng như pustulosis mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
- Phát ban liên quan đến việc sử dụng penicillin trong quá trình nhiễm EBV thường kéo dài 7 ngày hoặc lâu hơn, và các đánh giá xét nghiệm da thực hiện trung bình 16 tháng sau phản ứng ban đầu tiết lộ sự nhạy cảm kéo dài.
- Các bác sĩ nên thận trọng khi vội vàng gắn nhãn bệnh nhân là dị ứng penicillin chỉ dựa trên phát ban lâm sàng trong quá trình nhiễm EBV, nhấn mạnh nhu cầu kiểm tra dị ứng kỹ lưỡng.
Nền tảng
Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV), thường biểu hiện dưới dạng viêm hạch đơn nhân truyền nhiễm, thường xuất hiện các triệu chứng giống như nhiễm trùng do vi khuẩn, dẫn đến việc sử dụng kinh nghiệm các loại kháng sinh như penicillin. Đặc điểm lâm sàng nổi bật khi penicillin được sử dụng trong quá trình nhiễm EBV là sự xuất hiện của phát ban maculopapular đặc trưng. Truyền thống, phát ban này đã được hiểu là một phát ban tự giới hạn do bệnh virus hoặc dị ứng thuốc tạm thời mà không có dị ứng kéo dài. Tuy nhiên, sự kéo dài của dị ứng penicillin trong bối cảnh này vẫn chưa rõ ràng nhưng có hậu quả lâm sàng do tác động đối với việc sử dụng kháng sinh trong tương lai và an toàn bệnh nhân.
Nội dung chính
Bằng chứng lâm sàng và miễn dịch của dị ứng kéo dài
Nghiên cứu của Cao và Joerg (2025) đã phân tích hồi cứu 15 bệnh nhân phát triển phát ban sau khi dùng penicillin trong quá trình nhiễm EBV cấp tính. Bệnh nhân đã trải qua các xét nghiệm dị ứng chi tiết bao gồm các xét nghiệm dưới da tại 48 giờ và các xét nghiệm dán da tại 48 và 72 giờ, nhắm vào các dẫn xuất penicillin (amoxicillin, ampicillin, penicillin G) và cefuroxime để đánh giá khả năng chéo. Độ tuổi trung bình khi phát ban xuất hiện là 18.5 tuổi, với tỷ lệ nữ giới chiếm đa số (86.7%).
Kết quả dương tính từ các xét nghiệm da được tìm thấy ở 46.7% bệnh nhân, chỉ ra sự nhạy cảm kéo dài đối với thuốc vượt xa bệnh virus. Quan trọng, năm bệnh nhân có kết quả dương tính đồng nhất trên cả các xét nghiệm dưới da và dán da, củng cố bằng chứng cho cơ chế dị ứng chậm. Thời gian trung bình từ phát ban đến xét nghiệm dị ứng là 16 tháng (IQR: 4.3–111 tháng), nhấn mạnh sự kéo dài của ký ức miễn dịch đối với penicillin.
Rủi ro tái tiếp xúc và diễn biến lâm sàng
Trong số bốn bệnh nhân được thách thức lại hoặc tái tiếp xúc với kháng sinh chứa penicillin trước khi đánh giá dị ứng, ba bệnh nhân phát triển các phản ứng dị ứng tái phát. Các biểu hiện lâm sàng từ việc tái phát phát ban maculopapular đến pustulosis mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), một phản ứng bất lợi nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi các phát ban mụn mủ và sốt.
Đáng chú ý, hai phần ba số bệnh nhân có phát ban kéo dài 7 ngày hoặc lâu hơn, chỉ ra sự kích hoạt miễn dịch mạnh mẽ thay vì một sự kiện da nhẹ và tạm thời. Những đặc điểm lâm sàng này củng cố lập luận về sự nhạy cảm miễn dịch kéo dài thay vì phát ban virus tạm thời.
Xem xét bệnh lý
Cơ chế bệnh sinh của phát ban da do penicillin trong quá trình nhiễm EBV có thể là đa yếu tố. Nhiễm virus có thể kích thích hoặc rối loạn đáp ứng miễn dịch, thúc đẩy sự biểu hiện bất thường của các kháng nguyên liên quan đến penicillin đến tế bào T. Điều này có thể dẫn đến sự mở rộng của tế bào T nhớ cụ thể với thuốc, biểu hiện dưới dạng các phản ứng dị ứng chậm, kéo dài sau nhiễm cấp tính. Kết quả dương tính từ các xét nghiệm dưới da và dán da chỉ ra cơ chế dị ứng chậm do tế bào T thay vì dị ứng do IgE ngay lập tức. Ký ức miễn dịch như vậy có thể kích thích các phản ứng mạnh mẽ khi tái tiếp xúc.
Hậu quả đối với thực hành lâm sàng và xét nghiệm dị ứng
Quan điểm cổ điển rằng phát ban liên quan đến penicillin trong quá trình nhiễm EBV luôn là phản ứng tạm thời, không dị ứng, cần phải xem xét lại dựa trên bằng chứng mới này. Việc gắn nhãn bệnh nhân vội vàng là dị ứng penicillin hoặc không dị ứng chỉ dựa trên sự xuất hiện của phát ban trong quá trình nhiễm EBV có thể dẫn đến tránh né kháng sinh không phù hợp hoặc tái tiếp xúc nguy hiểm.
Xét nghiệm da, bao gồm các xét nghiệm dưới da và dán da đọc qua nhiều thời điểm (48 và 72 giờ), vẫn rất quan trọng trong việc phân biệt dị ứng kéo dài thực sự. Các bảng xét nghiệm nên bao gồm các dẫn xuất penicillin khác nhau và cephalosporin để đánh giá khả năng chéo và hướng dẫn lựa chọn kháng sinh an toàn.
Tỷ lệ đáng kể bệnh nhân thể hiện sự nhạy cảm kéo dài đòi hỏi đánh giá dị ứng cá nhân hóa và quản lý kháng sinh cẩn trọng. Đề nghị chuyển đến các chuyên gia dị ứng/miễn dịch học để đánh giá toàn diện, đặc biệt trước khi tái sử dụng penicillin.
Bình luận chuyên gia
Những phát hiện này thách thức quan niệm cố hữu rằng các phát ban maculopapular trong quá trình nhiễm EBV được điều trị bằng penicillin luôn lành tính và tạm thời. Thay vào đó, chúng tiết lộ rằng gần một nửa số thanh thiếu niên và người lớn bị ảnh hưởng phát triển dị ứng thuốc do tế bào T kéo dài. Sự dị ứng kéo dài này đặt những bệnh nhân này vào nguy cơ các phản ứng bất lợi nghiêm trọng đối với da khi tái tiếp xúc.
Các khung hướng dẫn, bao gồm từ các hội dị ứng và chuyên gia bệnh truyền nhiễm, có thể cần cập nhật khuyến nghị để bao gồm đánh giá dị ứng cẩn thận cho bệnh nhân có phát ban liên quan đến penicillin trong quá trình nhiễm EBV trước các quyết định kê đơn kháng sinh trong tương lai.
Cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ các cơ chế miễn dịch chính xác bằng cách tạo hồ sơ các tập hợp tế bào T nhớ, môi trường cytokine và đóng góp tiềm năng của virus đối với rối loạn miễn dịch. Các nghiên cứu quy mô lớn hơn, triển vọng có thể xác nhận những phát hiện này và tinh chỉnh các mô hình phân loại rủi ro.
Kết luận
Phát ban liên quan đến penicillin trong bối cảnh nhiễm EBV không nên bị xem nhẹ là không dị ứng hoặc tạm thời. Các bác sĩ phải cẩn trọng với rủi ro đáng kể của dị ứng kéo dài, được chứng minh bằng kết quả dương tính của các xét nghiệm da chậm sau khi phát ban ban đầu. Đánh giá cẩn thận bao gồm các xét nghiệm dưới da và dán da là cần thiết để ngăn ngừa các tái tiếp xúc có hại và tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh.
Hiểu biết tinh tế này nhấn mạnh sự cần thiết của việc kiểm tra dị ứng dựa trên bằng chứng trong các bệnh nhân có phát ban liên quan đến EBV nhận penicillin, làm thay đổi quyết định lâm sàng và mô hình an toàn bệnh nhân trong việc quản lý viêm hạch đơn nhân truyền nhiễm.
Tài liệu tham khảo
- Cao LM, Joerg L. Penicillin treatment in infectious mononucleosis may lead to persistent drug allergy in adolescents and adults even after years. Int Arch Allergy Immunol. 2025 Aug 13:1-7. doi: 10.1159/000547238. Epub ahead of print. PMID: 40815123.