Những điểm chính
- Rotigotine, một chất kích thích dopamine, đã được đánh giá trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát lớn giai đoạn 2 cho biến thể hành vi của bệnh mất trí nhớ tiền đình trước (bvFTD).
- Không có cải thiện đáng kể nào được quan sát thấy trong chức năng nhận thức tiền đình được đo bằng Thang Đánh Giá Tiền Đình (FAB) so với giả dược sau 24 tuần.
- Hồ sơ an toàn là chấp nhận được với các tác dụng phụ nhẹ xuất hiện nhiều hơn ở nhóm điều trị so với giả dược.
- Các kết quả này đặt câu hỏi về khả năng sử dụng của chất kích thích dopamine trong bvFTD và cung cấp thông tin cho thiết kế các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai.
Nền tảng
Bệnh mất trí nhớ tiền đình trước (FTD) đại diện cho một nhóm các rối loạn thoái hóa não không đồng nhất, đặc trưng chủ yếu bởi teo tiến triển của thùy tiền đình và thời gian. Biến thể hành vi (bvFTD) biểu hiện rõ ràng với sự thay đổi tính cách, rối loạn chức năng thực thi và rối loạn hành vi. Hiện tại, không có liệu pháp điều trị bằng thuốc nào được phê duyệt đặc biệt cho FTD, tạo ra một nhu cầu y tế chưa được đáp ứng. Dữ liệu thử nghiệm và lâm sàng đã gợi ý rằng sự thiếu hụt truyền dẫn dopamine có thể góp phần vào bệnh sinh học của bvFTD, làm cho các chất kích thích thụ thể dopamine như rotigotine trở thành các ứng cử viên điều trị tiềm năng. Rotigotine, được cung cấp qua hệ thống miếng dán bôi ngoài da, cung cấp kích thích dopamine liên tục với hồ sơ an toàn đã được xác lập trong bệnh Parkinson. Nghiên cứu này khám phá tác động lâm sàng của rotigotine đối với chức năng nhận thức tiền đình và triệu chứng hành vi trong bvFTD.
Nội dung chính
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng bệnh nhân
Một thử nghiệm giai đoạn IIa, mù đôi, có đối chứng bằng giả dược đã được thực hiện tại nhiều trung tâm ở Ý từ tháng 6 năm 2021 đến tháng 4 năm 2023. Bảy mươi lăm bệnh nhân mắc bệnh bvFTD có khả năng đã được phân ngẫu nhiên (1:1:1) thành ba nhóm: rotigotine 4 mg/24 giờ, rotigotine 6 mg/24 giờ, hoặc giả dược, được quản lý dưới dạng miếng dán bôi ngoài da trong 24 tuần. Việc phân ngẫu nhiên sử dụng một phương án thích ứng với biến số và phân tích hiệu quả chính được thực hiện trên quần thể điều trị theo ý định.
Chỉ số đánh giá
Điểm cuối chính là sự thay đổi từ cơ bản đến 24 tuần trong Thang Đánh Giá Tiền Đình (FAB), một thước đo hợp lệ của chức năng thực thi nhạy cảm với teo thùy tiền đình. Các điểm cuối phụ bao gồm đánh giá về nhận thức toàn diện, suy giảm chức năng và triệu chứng hành vi.
Kết quả
Trong số 128 người tham gia được sàng lọc, 75 người đã được đăng ký, với độ tuổi trung bình là 66.5 tuổi và 41% là nữ giới. Tỷ lệ hoàn thành cao đạt 92%. Kết quả chính cho thấy không có lợi ích thống kê đáng kể của rotigotine so với giả dược trên điểm FAB. Cụ thể, sự thay đổi trung bình ước tính tại 24 tuần là 0.18 (95% CI -0.79 đến 1.15) cho rotigotine 4 mg, 0.89 (95% CI -0.09 đến 1.88) cho rotigotine 6 mg, và 1.08 (95% CI 0.19 đến 1.98) cho giả dược. So sánh liều rotigotine với giả dược cho ra sự khác biệt không đáng kể (p=0.18 và 0.77, lần lượt). Tương tự, các kết quả phụ cũng không tiết lộ lợi thế điều trị.
Các tác dụng phụ nói chung là nhẹ, được báo cáo phổ biến hơn ở các nhóm rotigotine (4 mg: 16%; 6 mg: 12%) so với giả dược (4%). Không có mối lo ngại về an toàn nghiêm trọng nào xuất hiện.
Đặt trong bối cảnh bằng chứng hiện có
Các nghiên cứu trước đây về liệu pháp kích thích dopamine trong bvFTD đã bị hạn chế, thường nhỏ và không kết luận. Thử nghiệm hiện tại, một trong những lớn nhất cho đến nay, củng cố sự phức tạp của việc điều chỉnh truyền dẫn dopamine trong một tình trạng thoái hóa não không đồng nhất. Các giải thích có thể bao gồm sự thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh đa dạng trong FTD ngoài dopamine, sự tham gia của các subtype thụ thể dopamine khác nhau, hoặc thời gian tiếp xúc điều trị không đủ.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm này cung cấp một đánh giá chặt chẽ, có sức mạnh tốt về rotigotine trong bvFTD nhưng không chứng minh được hiệu quả lâm sàng. Kết quả tiêu cực nhấn mạnh nhu cầu phải suy nghĩ lại chiến lược kích thích dopamine hoặc xác định các dấu ấn sinh học tốt hơn để phân loại bệnh nhân và tiếp cận mục tiêu. Các điểm mạnh về phương pháp của thử nghiệm bao gồm ngẫu nhiên tập trung, mù đôi, và tỷ lệ giữ lại cao. Tuy nhiên, bản chất không đồng nhất của bệnh sinh học và biểu hiện lâm sàng của bvFTD hạn chế khả năng một chất kích thích dopamine đơn lẻ sẽ mang lại lợi ích rộng rãi.
Về mặt sinh học, sự thiếu hụt dopamine được xác định trong FTD có thể phản ánh sự thoái hóa thần kinh tiếp theo hoặc thay đổi bù đắp thay vì mục tiêu điều trị chính. Ngoài ra, các triệu chứng vận động đáp ứng với chất kích thích dopamine là không phổ biến trong bvFTD, có thể giải thích cho sự thiếu cải thiện chức năng. Các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các phương pháp kết hợp hoặc đa mục tiêu ảnh hưởng đến các hệ thống neurochemical khác như serotonergic hoặc glutamatergic.
Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại không khuyến nghị sử dụng chất kích thích dopamine cho bvFTD, phù hợp với các kết quả này. Công trình này cung cấp một bộ dữ liệu chuẩn để thiết kế các thử nghiệm trong tương lai với các tác nhân mới và minh họa những thách thức trong việc tái sử dụng liệu pháp từ Parkinson sang FTD.
Kết luận
Rotigotine, được quản lý với liều 4 mg và 6 mg qua miếng dán bôi ngoài da trong 24 tuần, không mang lại cải thiện đáng kể về chức năng nhận thức tiền đình hoặc hành vi ở bệnh nhân mắc bệnh biến thể hành vi của bệnh mất trí nhớ tiền đình trước. Liệu pháp này an toàn và dung nạp tốt nhưng không chứng minh được lợi thế hiệu quả so với giả dược. Các kết quả này cho thấy rằng mặc dù sự thiếu hụt dopamine có mặt trong bvFTD, việc nhắm mục tiêu vào nó bằng rotigotine không chuyển hóa thành lợi ích lâm sàng. Nghiên cứu đang diễn ra phải tập trung vào việc làm sáng tỏ các cơ chế cơ bản và xác định các mục tiêu điều trị mới để giải quyết nhu cầu y tế chưa được đáp ứng trong FTD.
Tài liệu tham khảo
- Koch G, Assogna M, Gadola Y, Alberici A, Di Lorenzo F, Bonnì S, et al. Đánh giá về độ an toàn và hiệu quả của rotigotine ở bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ tiền đình trước: Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng bằng giả dược, đa trung tâm. Lancet Reg Health Eur. 2025 Aug 5;57:101409. doi:10.1016/j.lanepe.2025.101409. PMID: 40809903; PMCID: PMC12344256.
- Bang J, Spina S, Miller BL. Bệnh mất trí nhớ tiền đình trước. Lancet. 2015 Oct 24;386(10004):1672-82. doi:10.1016/S0140-6736(15)00461-4. PMID: 26515643.
- Rascovsky K, Hodges JR, Knopman D, Mendez MF, Kramer JH, Neuhaus J, et al. Độ nhạy của các tiêu chí chẩn đoán đã được sửa đổi cho biến thể hành vi của bệnh mất trí nhớ tiền đình trước. Brain. 2011 Sep;134(Pt 9):2456-77. doi:10.1093/brain/awr179. PMID: 21795617.