Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Cắt thực quản vẫn là một phương pháp điều trị chính trong việc chữa khỏi ung thư thực quản, một bệnh ác tính liên quan đến tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể trên toàn thế giới. Thủ thuật này rất phức tạp và mang lại tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật cao, với rò nối anastomosis là một trong những biến chứng nghiêm trọng và lâm sàng khó khăn nhất. Quản lý chăm sóc sau phẫu thuật để giảm thiểu biến chứng là rất quan trọng, và việc đặt ống thông mũi dạ dày (NG) thường xuyên để giảm áp lực dạ dày đã trở thành một tiêu chuẩn để có thể giảm nguy cơ như rò và hít vào.
Tuy nhiên, việc sử dụng ống thông NG đang bị nghi ngờ ngày càng nhiều do sự không thoải mái, nguy cơ nhiễm trùng và thời gian hồi phục chậm. Một số trung tâm đã bắt đầu bãi bỏ việc sử dụng ống thông NG thường xuyên sau phẫu thuật, nhưng bằng chứng mạnh mẽ hướng dẫn thực hành này vẫn còn thiếu. Trong bối cảnh đó, thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng đa trung tâm Bắc Âu được thiết kế để đánh giá một cách nghiêm ngặt liệu việc bỏ qua ống thông NG sau cắt thực quản có không thua kém việc duy trì nó trong năm ngày về mặt nguy cơ rò nối anastomosis hay không.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm này là một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng không mù, không thua kém được thực hiện tại 12 bệnh viện ở Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch và Phần Lan, liên quan đến bệnh nhân phẫu thuật cắt thực quản cho ung thư thực quản hoặc ung thư giao điểm thực quản-dạ dày. Người tham gia được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để không có ống thông NG sau phẫu thuật hoặc để giảm áp lực bằng ống thông NG trong năm ngày.
Điểm cuối chính là tỷ lệ rò nối anastomosis, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến biến chứng sau phẫu thuật, tỷ lệ tử vong và kết quả dài hạn. Điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ viêm phổi và thời gian lưu viện, là các chỉ số quan trọng về hồi phục và sử dụng nguồn lực y tế. Giới hạn không thua kém cho rò nối anastomosis được xác định trước là sự khác biệt về rủi ro dưới 9%. Phân tích được thực hiện trên dân số theo ý định điều trị và theo giao thức. Thử nghiệm đã được đăng ký với ISRCTN và được tài trợ bởi Hiệp hội Ung thư Thụy Điển và Liên minh Ung thư Bắc Âu.
Kết quả chính
Từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 3 năm 2024, 448 bệnh nhân đã được tuyển chọn và phân ngẫu nhiên—217 bệnh nhân không sử dụng ống thông NG và 231 bệnh nhân sử dụng ống thông NG. Hồ sơ nhân khẩu học bao gồm độ tuổi trung bình là 67.5 tuổi và tỷ lệ nam giới chiếm ưu thế (81.9%).
Kết quả chính cho thấy không thể xác lập tính không thua kém của việc không sử dụng ống thông NG. Rò nối anastomosis xảy ra ở 22.1% bệnh nhân không có giảm áp lực ống thông NG so với 15.2% ở những bệnh nhân có giảm áp lực ống thông NG trong năm ngày. Sự khác biệt về rủi ro là -7.0% (95% CI -14.4%, 0.00%), với giá trị p không thua kém là 0.30, cho thấy không có xác nhận thống kê rằng việc loại bỏ ống thông NG an toàn về mặt rủi ro rò.
Phân tích bổ sung đã chứng minh rằng nguy cơ rò nối anastomosis thấp hơn khi có giảm áp lực ống thông NG. Tỷ lệ biến chứng khác như viêm phổi tương đương giữa các nhóm, cho thấy việc sử dụng ống thông NG không ảnh hưởng xấu đến những kết quả này.
Phân tích theo giao thức cũng nhấn mạnh tác dụng bảo vệ của giảm áp lực ống thông NG, với sự khác biệt về rủi ro ủng hộ việc sử dụng ống thông NG là -11.3% (95% CI -19.1%, -0.3%). Những kết quả này cho thấy việc duy trì giảm áp lực ống thông NG sau phẫu thuật có thể giảm nguy cơ rò nối anastomosis hiệu quả hơn so với việc bỏ qua nó.
Bình luận chuyên gia
Những kết quả này cung cấp bằng chứng quý giá cho cuộc tranh luận lâm sàng kéo dài về việc giảm áp lực dạ dày sau phẫu thuật cắt thực quản. Mặc dù ống thông NG có thể gây không thoải mái và biến chứng tiềm ẩn, vai trò của chúng trong việc ngăn ngừa rò nối anastomosis dường như quan trọng dựa trên thử nghiệm đa trung tâm có sức mạnh tốt này.
Không thể chứng minh tính không thua kém cho thấy việc loại bỏ sớm ống thông NG có thể làm tăng nguy cơ rò, một biến chứng liên quan đến tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể. Hướng dẫn quốc tế và sự đồng thuận của các chuyên gia thường hỗ trợ việc sử dụng ống thông NG như một biện pháp phòng ngừa, mặc dù thực hành có thể thay đổi rộng rãi. Nghiên cứu này củng cố nhu cầu giữ giảm áp lực ống thông NG ít nhất trong giai đoạn sau phẫu thuật sớm sau cắt thực quản.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế không mù, có thể gây ra thiên lệch về hiệu suất, mặc dù bản chất khách quan của điểm cuối chính giảm bớt mối lo ngại này. Dân số nghiên cứu có đại diện, bao gồm nhiều trung tâm Bắc Âu, tăng cường khả năng tổng quát hóa đến các môi trường chăm sóc y tế tương tự. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các giao thức ống thông NG tối ưu cân bằng giữa việc giảm rủi ro và sự thoải mái của bệnh nhân hoặc đánh giá các chiến lược giảm áp lực thay thế.
Kết luận
Thử nghiệm đa trung tâm Bắc Âu được thực hiện một cách nghiêm ngặt này chứng minh rằng việc bỏ qua giảm áp lực ống thông mũi dạ dày sau phẫu thuật cắt thực quản không thể coi là không thua kém việc sử dụng ống thông NG tiêu chuẩn trong năm ngày về mặt nguy cơ rò nối anastomosis. Kết quả cho thấy tỷ lệ rò cao hơn khi không có ống thông NG, do đó hỗ trợ việc tiếp tục sử dụng giảm áp lực ống thông NG sau phẫu thuật để tối đa hóa an toàn phẫu thuật.
Bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc lợi ích của việc ngăn ngừa rò chống lại sự không thoải mái liên quan đến ống thông NG và điều chỉnh quản lý sau phẫu thuật phù hợp, nhưng nghiên cứu này cung cấp bằng chứng vững chắc ủng hộ việc tiếp tục sử dụng ống thông NG để giảm một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của phẫu thuật cắt thực quản.
Tài liệu tham khảo
Hedberg J, Kauppila J, Aahlin EK, et al. Ống thông mũi dạ dày sau cắt thực quản và nguy cơ rò nối anastomosis: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng, không mù, không thua kém đa trung tâm Bắc Âu. Lancet Reg Health Eur. 2025 Jul 31;57:101411. doi: 10.1016/j.lanepe.2025.101411. PMID: 40799505; PMCID: PMC12337195.