Đánh giá điểm nguy cơ ABC-AF dựa trên dấu hiệu sinh học trong rung nhĩ: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm lớn

Đánh giá điểm nguy cơ ABC-AF dựa trên dấu hiệu sinh học trong rung nhĩ: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm lớn

Tổng quan

Nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát dựa trên đăng ký này đã đánh giá hiệu quả của điểm nguy cơ ABC-AF dựa trên dấu hiệu sinh học trong việc hướng dẫn điều trị cá nhân hóa cho rung nhĩ (AF). Mặc dù đã điều chỉnh chiến lược chống đông máu dựa trên nguy cơ đột quỵ và chảy máu cá nhân, phương pháp dựa trên dấu hiệu sinh học không giảm đột quỵ hoặc tử vong so với chăm sóc theo hướng dẫn tiêu chuẩn. Nghiên cứu bị ngừng sớm do lo ngại về an toàn, làm nổi bật những thách thức trong việc chuyển đổi y học chính xác thành cải thiện kết quả lâm sàng.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Rung nhĩ (AF) là rối loạn nhịp tim phổ biến nhất trên thế giới và là nguyên nhân chính gây ra tỷ lệ mắc và tử vong do đột quỵ. Phòng ngừa đột quỵ thông qua chống đông máu đường uống (OAC) là nền tảng của quản lý AF. Tuy nhiên, cân nhắc giữa nguy cơ đột quỵ và nguy cơ chảy máu vẫn rất phức tạp, đòi hỏi các công cụ phân loại đáng tin cậy. Các điểm nguy cơ truyền thống như CHA2DS2-VASc hướng dẫn quyết định chống đông máu nhưng có hạn chế trong việc dự đoán nguy cơ cá nhân. Các điểm nguy cơ dựa trên dấu hiệu sinh học như điểm nguy cơ ABC-AF (Tuổi, Dấu hiệu sinh học, Lịch sử lâm sàng trong AF) tích hợp các chỉ số phòng thí nghiệm với các biến lâm sàng, cung cấp khả năng dự đoán nguy cơ đột quỵ và chảy máu chính xác hơn. Tuy nhiên, bằng chứng triển vọng về tác động của chúng đối với quyết định lâm sàng và kết quả vẫn còn ít.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát mở nhãn này đã tuyển chọn 3.933 người trưởng thành có AF được xác nhận tại nhiều trung tâm thông qua các nền tảng đăng ký. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa vào nhóm can thiệp hoạt động hoặc nhóm đối chứng. Trong nhóm hoạt động, các nhà nghiên cứu nhận được điểm nguy cơ ABC-AF cá nhân hóa ước tính nguy cơ đột quỵ và chảy máu dựa trên dấu hiệu sinh học và các yếu tố lâm sàng. Các điểm này được sử dụng để hỗ trợ quyết định trong việc điều chỉnh liệu pháp chống đông máu, bao gồm lựa chọn chất chống đông máu đường uống trực tiếp (DOACs). Trong nhóm đối chứng, quản lý theo quy định thông thường mà không có sự hướng dẫn của dấu hiệu sinh học. Điểm cuối hợp nhất chính là đột quỵ hoặc tử vong. Các điểm cuối phụ bao gồm các thành phần riêng lẻ cộng với các sự kiện chảy máu lớn và kết quả tổng hợp của chúng. Thời gian theo dõi trung bình là 2,6 năm.

Kết quả chính

Dân số có độ tuổi trung bình là 73,9 tuổi, với 33,6% là nữ và 51,3% có AF cơn. Hầu hết bệnh nhân (85,7%) đã nhận OAC sau khi ngẫu nhiên hóa. Nhóm hoạt động có tỷ lệ sử dụng OAC cao hơn (97,8%) so với nhóm đối chứng (92,6%, p<0,0001), phản ánh quản lý tăng cường. Tuy nhiên, tuyển chọn bị ngừng sớm do lo ngại về an toàn: đặc biệt, xu hướng tử vong cao hơn ở bệnh nhân có điểm CHA2DS2-VASc ≥3 trong nhóm hoạt động, gây lo ngại về nguy cơ tiềm ẩn và làm giảm sức mạnh thống kê cho điểm cuối chính.

Trong thời gian theo dõi, các sự kiện chính (đột quỵ hoặc tử vong) xảy ra với tần suất 3,18 trên 100 năm bệnh nhân (PY) trong nhóm hoạt động so với 2,67 trên 100 PY trong nhóm đối chứng (tỷ lệ nguy cơ [HR] 1,19; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,96–1,48; p=0,12). Không có sự khác biệt thống kê đáng kể về đột quỵ đơn lẻ (HR 1,18; 95% CI, 0,78–1,79; p=0,44), tử vong (HR 1,21; 95% CI, 0,94–1,55; p=0,13) hoặc các sự kiện chảy máu lớn (HR 1,08; 95% CI, 0,86–1,36; p=0,50). Tổng hợp của đột quỵ, tử vong hoặc chảy máu lớn cho thấy xu hướng không đáng kể ủng hộ nhóm đối chứng (HR 1,14; 95% CI, 0,96–1,36; p=0,13). Quan trọng là, kết quả nhất quán trong các nhóm điểm ABC-AF (tương tác p=0,98), cho thấy không có nhóm nào hưởng lợi từ phương pháp dựa trên dấu hiệu sinh học.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này đại diện cho nỗ lực triển vọng lớn đầu tiên để kiểm tra các công cụ phân loại rủi ro dựa trên dấu hiệu sinh học cho điều trị cá nhân hóa trong AF ngoài các bối cảnh quan sát. Dù có nền tảng dự đoán mạnh mẽ, chiến lược hướng dẫn ABC-AF không chuyển đổi thành cải thiện kết quả, làm nổi bật một số xem xét quan trọng.

Thứ nhất, tuân thủ tăng cường chống đông máu trong nhóm hoạt động, mặc dù hợp lý, có thể nghịch lý tăng chảy máu hoặc các sự cố bất lợi khác, làm nổi bật rủi ro của việc điều trị quá mức. Thứ hai, việc ngừng sớm hạn chế sức mạnh thống kê, có thể che giấu những lợi ích nhỏ nhưng có ý nghĩa lâm sàng. Thứ ba, các điểm nguy cơ, mặc dù dự đoán, có thể không bắt kịp các yếu tố phức tạp ở cấp độ bệnh nhân ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị và sự cố.

Những kết quả này phù hợp với tài liệu trước đây nhấn mạnh nhu cầu xác minh lâm sàng nghiêm ngặt các công cụ y học chính xác. Hướng dẫn hiện tại tiếp tục khuyến nghị sử dụng các điểm nguy cơ lâm sàng như CHA2DS2-VASc và HAS-BLED trong khi chờ đợi bằng chứng thêm về tích hợp dấu hiệu sinh học. Nghiên cứu tương lai nên khám phá các cải tiến bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh học động, tích hợp với hình ảnh và khung quyết định hướng đến bệnh nhân.

Kết luận

Nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát dựa trên đăng ký này đã chứng minh rằng chiến lược chống đông máu đa chiều dựa trên điểm nguy cơ ABC-AF không cải thiện kết quả đột quỵ hoặc tử vong so với chăm sóc theo hướng dẫn tiêu chuẩn trong bệnh nhân rung nhĩ. Thử nghiệm bị ngừng sớm do lo ngại về an toàn, làm nổi bật những phức tạp trong việc chuyển đổi điểm nguy cơ dựa trên dấu hiệu sinh học thành lợi ích lâm sàng. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các công cụ y học chính xác mới cần được kiểm tra triển vọng vững chắc trước khi áp dụng lâm sàng thông thường. Trong khi đó, phân loại và quản lý rủi ro theo hướng dẫn vẫn là ưu tiên hàng đầu cho việc chăm sóc tối ưu bệnh nhân rung nhĩ.

Tài liệu tham khảo

1. Oldgren J, Hijazi Z, Arheden H, Björkenheim A, Frykman V, Janzon M, Ravn-Fischer A, Renlund H, Själander A, Åkerfeldt T, Wallentin L. Đánh giá điểm nguy cơ ABC-AF dựa trên dấu hiệu sinh học để điều trị cá nhân hóa nhằm giảm đột quỵ hoặc tử vong trong rung nhĩ – một nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm dựa trên đăng ký. Circulation. 2025 Aug 30. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.076725. Epub ahead of print. PMID: 40884774.
2. Kirchhof P, Benussi S, Kotecha D, et al. Hướng dẫn 2016 của ESC về quản lý rung nhĩ được phát triển hợp tác với EACTS: Nhóm Đặc nhiệm Quản lý Rung nhĩ của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC). Eur Heart J. 2016;37(38):2893-2962.
3. Lip GYH, Banerjee A, Boriani G, et al. Rung nhĩ. Nat Rev Dis Primers. 2016;2:16016.
4. Hijazi Z, Oldgren J, Siegbahn A, et al. Dấu hiệu sinh học trong rung nhĩ: một bài đánh giá lâm sàng. Eur Heart J. 2013;34(12):843-849.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *