Nổi bật
- Siêu âm tim gắng sức kết hợp với đo áp lực tĩnh mạch ngoại biên (CPETecho-PVP) cung cấp hiểu biết về bệnh lý tốt hơn so với thử nghiệm gắng sức tim phổi chuẩn trong trường hợp thất bại tuần hoàn Fontan.
- Nghiên cứu xác định rằng áp lực tĩnh mạch ngoại biên tăng lên trên tỷ lệ lưu lượng tim (PVP/CO) (>3 mm Hg/L/phút) liên quan đến tình trạng lâm sàng xấu hơn, bao gồm lớp NYHA cao hơn và các biến chứng Fontan phổ biến.
- Một đường dốc PVP/CO lớn hơn tương quan với tiêu thụ oxy đỉnh thấp hơn, dự trữ nhịp tim giảm và chỉ số tim đỉnh thấp hơn, cho thấy khả năng gắng sức bị suy giảm.
- Các phát hiện này hỗ trợ việc tích hợp CPETecho-PVP vào đánh giá lâm sàng thường quy để hướng dẫn quản lý ở bệnh nhân Fontan trưởng thành.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Phẫu thuật Fontan cung cấp sự cứu chữa cho bệnh nhân mắc các khuyết tật tim bẩm sinh phức tạp dẫn đến sinh lý một tâm thất. Mặc dù tỷ lệ sống sót đến tuổi trưởng thành đã cải thiện, nhưng tuần hoàn Fontan độc đáo thường đối mặt với sự thất bại tiến triển được đặc trưng bởi áp lực tĩnh mạch hệ thống tăng, lưu lượng tim giảm và không chịu nổi gắng sức. Việc đánh giá sự thất bại của Fontan vẫn còn thách thức, với thử nghiệm gắng sức tim phổi chuẩn (CPET) cung cấp những hiểu biết quý giá nhưng chưa đầy đủ về sự rối loạn động học. Đo áp lực tĩnh mạch ngoại biên trong siêu âm tim gắng sức (CPETecho-PVP) đã được đề xuất để nắm bắt mối quan hệ áp lực-chảy độc đáo của tuần hoàn Fontan một cách trực tiếp hơn. Hiểu rõ các thông số này có thể giúp phân loại rủi ro bệnh nhân tốt hơn và can thiệp cá nhân hóa trong nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này, tiếp tục phải chịu gánh nặng đáng kể về bệnh tật và tử vong liên quan đến sự thất bại tuần hoàn và các biến chứng liên quan như rối loạn nhịp, huyết khối và bệnh lý phổi.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát tiền cứu này tuyển chọn 41 bệnh nhân liên tiếp có tuần hoàn Fontan xác định, tuổi trung vị 28 năm (khoảng từ 17 đến 60 tuổi), chủ yếu có sự chi phối tâm thất trái (78%). Người tham gia thực hiện CPETecho-PVP, trong đó áp lực tĩnh mạch ngoại biên (PVP) được đo qua ống thông tĩnh mạch 18-20 gauge đặt ở phần xa của cánh tay trên trong quá trình gắng sức. Đồng thời, lưu lượng tim (CO) được tính toán bằng phương pháp siêu âm để tạo ra các biểu đồ áp lực-chảy đa điểm. Phân tích hồi quy tuyến tính của các biểu đồ này tạo ra một đường dốc PVP/CO, với ngưỡng >3 mm Hg/L/phút xác định đường dốc tăng cao chỉ ra phản ứng bệnh lý. Dữ liệu lâm sàng bao gồm lớp chức năng NYHA, bệnh lý phổi, tiền sử rối loạn nhịp và huyết khối, và mức độ natriuretic peptide nguyên thể N-đầu (NT-proBNP) được thu thập. Đánh giá thêm bao gồm tiêu thụ oxy đỉnh (peak VO2), dự trữ nhịp tim và chỉ số tim đỉnh trong quá trình gắng sức. Phân tích thống kê so sánh các thông số lâm sàng và gắng sức giữa các nhóm có đường dốc tăng cao và bình thường và đánh giá các yếu tố quyết định khả năng gắng sức.
Các phát hiện chính
Nghiên cứu đã chứng minh rằng bệnh nhân có đường dốc PVP/CO >3 mm Hg/L/phút (n=12) có hồ sơ lâm sàng xấu hơn đáng kể so với những bệnh nhân có đường dốc ≤3 mm Hg/L/phút (n=29). Các mối liên quan chính bao gồm:
– Tỷ lệ mắc lớp NYHA III-IV tiên tiến cao hơn (P = .005), chỉ ra tình trạng chức năng kém hơn.
– Tần suất mắc bệnh lý phổi (P = .004), rối loạn nhịp nhĩ (P = .009) và các sự kiện huyết khối (P = .02) cao hơn, phản ánh sự phức tạp của bệnh và các biến chứng liên quan đến Fontan.
– Mức NT-proBNP trung vị tăng cao (325.0 vs. 150.5 ng/L; P = .034), một dấu ấn sinh học của căng thẳng tim và tiên lượng bất lợi.
– Khả năng gắng sức giảm đáng kể khi được đánh giá bằng peak VO2 (48.7% ± 13.3% dự đoán so với 65.2% ± 15.3%; P = .003).
– Dự trữ nhịp tim thấp hơn (65% so với 100% dự đoán; P = .010) và chỉ số tim đỉnh giảm (3.8 ± 0.8 L/phút·m² so với 6.3 ± 1.5 L/phút·m²; P < .001), chỉ ra sự đáp ứng tim kém và khả năng tăng cường lưu lượng tim.
Phân tích đa biến cho thấy đường dốc PVP/CO, cùng với sự thay đổi nhịp tim từ nghỉ ngơi đến đỉnh và chỉ số tim, và chức năng phổi (dung tích sống cưỡng bức), là các yếu tố độc lập liên quan đến khả năng gắng sức được đo bằng phần trăm peak VO2 dự đoán.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng các biểu đồ áp lực-chảy bán xâm lấn thu được qua CPETecho-PVP hoạt động như một đại diện hiệu quả cho việc đánh giá động học Fontan, bắc cầu giữa các phương pháp kiểm tra không xâm lấn và các đánh giá dựa trên catheter xâm lấn hơn. Sự tương quan mạnh mẽ giữa đường dốc PVP/CO tăng cao và các biến cố lâm sàng nhấn mạnh rằng đường dốc này có thể là một dấu hiệu tiềm năng cho mức độ nghiêm trọng của sự thất bại Fontan. Đáng chú ý, phương pháp này tận dụng áp lực tĩnh mạch ngoại biên làm đại diện cho áp lực tĩnh mạch hệ thống độc đáo của nhóm bệnh nhân này, cung cấp những hiểu biết mới trong quá trình gắng sức khi nhu cầu tuần hoàn tiết lộ những thiếu hụt ẩn.
Mặc dù hứa hẹn, nghiên cứu bị hạn chế bởi kích thước mẫu vừa phải và thiết kế đơn trung tâm cố hữu, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa. Ngoài ra, kỹ thuật này yêu cầu kỹ năng chuyên môn và cơ sở hạ tầng để đồng bộ hóa siêu âm và theo dõi áp lực. Các nghiên cứu đa trung tâm trong tương lai với theo dõi dài hạn là cần thiết để xác nhận giá trị tiên lượng và đánh giá tác động đối với quyết định lâm sàng. Việc tích hợp vào các giao thức tiêu chuẩn có thể cho phép xác định sớm hơn những bệnh nhân Fontan có nguy cơ, tối ưu hóa thời điểm can thiệp như tăng cường điều trị nội khoa, giảm nhẹ dựa trên catheter, hoặc chuyển sang ghép tim.
Kết luận
Đánh giá áp lực-chảy bán xâm lấn tích hợp siêu âm tim gắng sức với đo áp lực tĩnh mạch ngoại biên (CPETecho-PVP) hé lộ các rối loạn động học có liên quan lâm sàng ở bệnh nhân Fontan trưởng thành. Một đường dốc PVP/CO lớn hơn 3 mm Hg/L/phút tương quan với tình trạng lâm sàng xấu đi và khả năng gắng sức giảm đáng kể. Phương pháp này nâng cao hiểu biết về sinh lý Fontan, gợi ý tiềm năng dịch chuyển đáng kể cho giám sát thường quy và quản lý cá nhân hóa. Việc áp dụng CPETecho-PVP có thể tinh chỉnh phân loại rủi ro và chiến lược điều trị trong nhóm bệnh nhân đang tăng lên này đối mặt với những thách thức tuần hoàn phức tạp.
Tài liệu tham khảo
1. Cieplucha A, Van Belle H, Miranda WR, Bekhuis Y, Decorte E, Michielsen M, De Meester P, Troost E, Cattapan I, Rosseel T, Verwerft J, Claessen G, Cornelissen VA, Goetschalckx K, Gewillig M, Budts W, Van De Bruaene A. Biểu đồ áp lực-chảy bán xâm lấn thu được bằng siêu âm tim gắng sức liên quan đến tình trạng lâm sàng và khả năng gắng sức ở bệnh nhân có tuần hoàn Fontan. J Am Soc Echocardiogr. 2025 Sep;38(9):843-854. doi:10.1016/j.echo.2025.05.007.
2. Ghai A, Goldman JH, Doucette S, et al. Đánh giá lâm sàng toàn diện của bệnh nhân Fontan trưởng thành và mối quan hệ với kết quả. Congenit Heart Dis. 2018;13(5):825-832.
3. d’Udekem Y, Iyengar AJ, Galati JC, et al. Định nghĩa lại kỳ vọng về sự sống sót lâu dài sau phẫu thuật Fontan: Theo dõi 25 năm từ toàn bộ dân số Úc và New Zealand. Circulation. 2014;130(11 Suppl 1):S32-S38.
4. Khairy P, Radojevic J, Lakshminrusimha S, et al. Đánh giá các biến số tiên lượng ở bệnh nhân Fontan trưởng thành bằng siêu âm và thử nghiệm gắng sức tim phổi. Int J Cardiol. 2012;161(3):178-183.
5. Rosenthal DN, Landzberg MJ. Kết quả lâm sàng của bệnh nhân Fontan trưởng thành: Kêu gọi các chiến lược chẩn đoán và điều trị tốt hơn. Heart. 2016;102(8):553-555.