Nhấn mạnh
- Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Tonmya (viên nén dưới lưỡi cyclobenzaprine hydrochloride) cho người lớn mắc bệnh xơ cơ, đánh dấu sự ra đời của liệu pháp mới đầu tiên sau hơn 15 năm.
- Tonmya hoạt động bằng cách nhắm vào giấc ngủ không phục hồi, một yếu tố trung tâm góp phần gây ra các triệu chứng của bệnh xơ cơ bao gồm đau, mệt mỏi và rối loạn chức năng nhận thức.
- Các thử nghiệm giai đoạn 3 (RELIEF và RESILIENT) với gần 1000 bệnh nhân đã chứng minh sự giảm đáng kể mức độ đau hàng ngày và cải thiện ở nhiều lĩnh vực triệu chứng sau 14 tuần sử dụng một lần mỗi đêm.
- Các tác dụng phụ chủ yếu là cục bộ, tạm thời và có thể kiểm soát được, hỗ trợ hồ sơ an toàn có lợi của thuốc.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh xơ cơ là một hội chứng đau nociplastic mãn tính phức tạp, đặc trưng bởi đau cơ xương lan tỏa, giấc ngủ không phục hồi, mệt mỏi và rối loạn chức năng nhận thức thường được gọi là “sương mù não”. Ảnh hưởng đến hơn 10 triệu người Mỹ, chủ yếu là phụ nữ (khoảng 80%), nó gây ra gánh nặng đáng kể đối với chất lượng cuộc sống và trạng thái chức năng. Các lựa chọn điều trị hiện tại có hiệu quả và khả năng dung nạp hạn chế, để lại nhu cầu y tế chưa được đáp ứng đáng kể đối với các liệu pháp điều trị các cơ chế bệnh sinh học cơ bản. Giấc ngủ không phục hồi ngày càng được công nhận là yếu tố quan trọng thúc đẩy các triệu chứng của bệnh xơ cơ, ảnh hưởng đến sự nhạy cảm hóa đau, mệt mỏi và rối loạn chức năng nhận thức. Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có liệu pháp nào được FDA phê duyệt đặc biệt nhắm vào các bất thường về giấc ngủ trong bệnh xơ cơ.
Thiết kế nghiên cứu
Bằng chứng quan trọng hỗ trợ việc phê duyệt Tonmya của FDA đến từ hai thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi giai đoạn 3, RELIEF và RESILIENT, thu hút tổng cộng gần 1000 bệnh nhân trưởng thành đã được chẩn đoán mắc bệnh xơ cơ.
Thử nghiệm RESILIENT (NCT05273749) phân ngẫu nhiên các đối tượng tham gia 1:1 để nhận cyclobenzaprine hydrochloride dưới lưỡi (TNX-102 SL) một lần mỗi đêm, bắt đầu với liều 2.8 mg trong 2 tuần, sau đó tăng dần lên 5.6 mg trong 12 tuần tiếp theo, hoặc giả dược phù hợp. Điểm cuối chính là sự thay đổi từ cơ bản trong điểm trung bình hàng tuần của mức độ đau hàng ngày ghi trong nhật ký tại tuần 14. Điểm cuối phụ bao gồm Đánh giá Thay đổi Toàn diện của Bệnh nhân (PGIC), Câu hỏi Đánh giá Tác động của Bệnh xơ cơ – phiên bản sửa đổi (FIQR) đánh giá các triệu chứng và lĩnh vực chức năng, Hệ thống Đo lường Thông tin Kết quả Báo cáo của Bệnh nhân (PROMIS) cho Rối loạn Giấc ngủ và Mệt mỏi, cũng như điểm chất lượng giấc ngủ ghi trong nhật ký hàng ngày.
Kết quả chính
Trong thử nghiệm RESILIENT, 81.0% bệnh nhân trong nhóm TNX-102 SL và 79.6% trong nhóm giả dược hoàn thành nghiên cứu. Thử nghiệm đã chứng minh sự giảm đáng kể hơn về điểm mức độ đau chính với TNX-102 SL so với giả dược (trung bình thay đổi -1.8 so với -1.2, P < 0.001). Tương tự, tất cả sáu điểm cuối phụ đều cho thấy sự cải thiện đáng kể (P ≤ 0.001) với việc điều trị.
Ý nghĩa lâm sàng được nhấn mạnh bởi tỷ lệ cao hơn của bệnh nhân đạt ít nhất 30% giảm đau — một ngưỡng được coi là có ý nghĩa trong quản lý đau mãn tính — sau 3 tháng với Tonmya so với giả dược.
Ngoài việc giảm đau, bệnh nhân báo cáo cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm mệt mỏi, hỗ trợ lợi ích cơ chế được giả định của việc nhắm vào giấc ngủ không phục hồi như nguyên nhân gốc rễ của các triệu chứng bệnh xơ cơ.
Về mặt an toàn, các tác dụng phụ do điều trị xuất hiện (TEAEs) hệ thống nói chung là nhẹ và tương đương giữa các nhóm. Các TEAEs hệ thống phổ biến bao gồm nhiễm trùng COVID-19 (4.3% so với 3.1%), đau đầu (3.0% so với 1.8%), và buồn ngủ (3.0% so với 1.3%). Đáng chú ý, các phản ứng tại chỗ do dùng thuốc như cảm giác tê miệng (23.4% so với 0.4%), vị thuốc thay đổi (11.3% so với 0.9%), và cảm giác tê lưỡi (6.9% so với 0.9%) phổ biến hơn ở nhóm TNX-102 SL nhưng là tạm thời và tự hết.
Bình luận chuyên gia
Bệnh xơ cơ đại diện cho một khu vực điều trị thách thức do bệnh sinh đa yếu tố và biểu hiện triệu chứng đa dạng. Việc phê duyệt Tonmya đánh dấu một cột mốc, giới thiệu liệu pháp đầu tiên không chứa opioid, nhắm vào giấc ngủ, chuyển đổi mô hình điều trị hướng đến điều chỉnh các cơ chế nociplastic cơ bản thay vì chỉ đơn thuần là ức chế triệu chứng.
Chuyên gia lưu ý rằng dạng viên nén dưới lưỡi có thể thúc đẩy hấp thu nhanh và tuân thủ của bệnh nhân do dùng một lần mỗi đêm, giảm thiểu nguy cơ buồn ngủ ban ngày liên quan đến cyclobenzaprine uống. Dữ liệu giai đoạn 3 mạnh mẽ giải quyết cả hiệu quả và an toàn trên nhiều lĩnh vực triệu chứng đảm bảo tiềm năng của nó như một bổ sung quan trọng cho thực hành lâm sàng.
Tuy nhiên, một số hạn chế bao gồm sự khác biệt nhỏ về mức độ giảm đau tuyệt đối và các biện pháp kết quả chủ quan chủ yếu nội tại trong các thử nghiệm bệnh xơ cơ. Hiệu quả dài hạn và hiệu quả so sánh với các loại thuốc khác cần được nghiên cứu thêm.
Kết luận
Tonmya (cyclobenzaprine hydrochloride dưới lưỡi) đại diện cho liệu pháp điều trị bệnh xơ cơ mới đầu tiên được FDA phê duyệt trong hơn một thập kỷ rưỡi. Bằng cách đặc biệt nhắm vào giấc ngủ không phục hồi — một yếu tố trung tâm trong bệnh sinh của bệnh xơ cơ — nó mang lại lợi ích đáng kể trong việc giảm đau, mệt mỏi và suy giảm chức năng với hồ sơ an toàn có thể quản lý.
Sự tiến bộ này mang lại hy vọng cho hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi bệnh xơ cơ, đặc biệt là phụ nữ bị ảnh hưởng không đồng đều, và khẳng định giá trị của việc nhắm vào rối loạn giấc ngủ trong các hội chứng đau mãn tính. Các nghiên cứu sau khi phê duyệt và dữ liệu thực tế sẽ làm phong phú thêm hiểu biết về tính hữu ích lâu dài và vị trí của nó trong các thuật toán quản lý bệnh xơ cơ.
Tài liệu tham khảo
Lederman S, Arnold LM, Vaughn B, Engels JM, Kelley M, Sullivan GM. Pain Relief by Targeting Nonrestorative Sleep in Fibromyalgia: A Phase 3 Randomized Trial of Bedtime Sublingual Cyclobenzaprine. Pain Med. 2025 Jul 8:pnaf089. doi: 10.1093/pm/pnaf089. Epub ahead of print. PMID: 40627411.