Nổi bật
- CT định lượng dựa trên AI (AI-QCT) xác định các đặc điểm của mảng xơ vữa động mạch vành có ý nghĩa tiên lượng cụ thể theo giới tính.
- Mặc dù nam giới có tổng thể tích mảng xơ vữa và tỷ lệ mảng xơ vữa nguy cơ cao cao hơn, nhưng phụ nữ có nguy cơ tương đối cao hơn đáng kể về các sự cố tim mạch nghiêm trọng (MACEs) trên mỗi đơn vị gánh nặng mảng xơ vữa.
- Các đặc điểm chính của AI-QCT như tổng thể tích mảng xơ vữa, mảng xơ vữa không canxi hóa, mảng xơ vữa canxi hóa và tỷ lệ thể tích atheroma dự đoán kết quả mạnh mẽ hơn ở phụ nữ.
- Những phát hiện này ủng hộ việc áp dụng các chiến lược phòng ngừa và điều trị tích cực hơn phù hợp với hồ sơ rủi ro tim mạch của phụ nữ.
Nền tảng và Gánh nặng Bệnh lý
Bệnh động mạch vành (CAD) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới. Các đặc điểm của mảng xơ vữa động mạch vành, đặc biệt là thành phần và thể tích của chúng, đã trở thành các dấu ấn hình ảnh quan trọng trong phân loại rủi ro tim mạch. Tuy nhiên, sự tồn tại của các khác biệt dựa trên giới tính trong các hình thái xơ vữa động mạch vành và ý nghĩa tiên lượng của chúng vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Lịch sử cho thấy phụ nữ thường bị đại diện không đầy đủ trong các nghiên cứu tim mạch, và bệnh lý sinh lý và lâm sàng riêng biệt của họ thường dẫn đến chẩn đoán hoặc điều trị không đầy đủ. Do đó, cần thiết phải có các phương pháp chẩn đoán nhạy cảm và tiên tiến để xác định các đặc điểm mảng xơ vữa động mạch vành cụ thể theo giới tính và rủi ro liên quan để tối ưu hóa quản lý lâm sàng và giảm thiểu các kết quả tim mạch xấu, bao gồm tử vong, nhồi máu cơ tim (MI), đột quỵ, đau thắt ngực không ổn định và suy tim.
Thiết kế Nghiên cứu
Nghiên cứu này xuất phát từ Đăng ký CONFIRM2 (Đánh giá Angiography CT Động mạch vành cho Kết quả Lâm sàng: Một Đăng ký Quốc tế Nhiều Trung tâm), một đăng ký triển vọng quốc tế, đa trung tâm rộng lớn tuyển chọn các bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh động mạch vành (CAD) được chỉ định cho angiography CT động mạch vành (CCTA). Tổng cộng 3.551 bệnh nhân với độ tuổi trung bình là 59±12 năm và 49,5% là phụ nữ đã được bao gồm. Nghiên cứu sử dụng công nghệ CT định lượng dựa trên trí tuệ nhân tạo tiên tiến (AI-QCT) để phân tích 16 đặc điểm của bệnh động mạch vành, cẩn thận định lượng tổng thể tích mảng xơ vữa, mảng xơ vữa không canxi hóa, mảng xơ vữa canxi hóa và tỷ lệ thể tích atheroma trên các đoạn động mạch vành.
Điểm cuối chính là sự xuất hiện của các sự cố tim mạch nghiêm trọng (MACEs), được định nghĩa bằng sự kết hợp của tử vong, nhồi máu cơ tim, tái can thiệp muộn, các sự cố mạch não, đau thắt ngực không ổn định và suy tim. Thời gian theo dõi trung bình của bệnh nhân là 4,8±2,2 năm, đảm bảo độ phân giải thời gian đủ để đánh giá các mối liên hệ tiên lượng. Các mô hình thống kê đã điều chỉnh cho độ tuổi và các yếu tố nguy cơ tim mạch đã được thiết lập, và các bài kiểm tra tương tác đã được thực hiện để khám phá sự khác biệt giới tính trong giá trị tiên lượng từ các đặc điểm AI-QCT.
Các Phát hiện Chính
Nghiên cứu này nhấn mạnh một số kết quả quan trọng:
- Tỷ lệ Sự cố: Trong 3.551 bệnh nhân, tỷ lệ MACE chung trong khoảng thời gian theo dõi là 4,8%, với tỷ lệ thấp hơn đáng kể ở phụ nữ (3,2%) so với nam giới (6,1%) (P<0,001).
- Gánh nặng và Thành phần Mảng xơ vữa: Nam giới có tổng thể tích mảng xơ vữa, mảng xơ vữa canxi hóa, mảng xơ vữa không canxi hóa và tỷ lệ thể tích atheroma cao hơn đáng kể (tất cả P<0,001). Mảng xơ vữa nguy cơ cao phổ biến hơn ở nam giới (9,2%) so với phụ nữ (2,5%) (P<0,0001).
-
Predicted probability of major adverse cardiovascular event (MACE) in men vs women and forest plot.
- Nguy cơ Tương đối trên Mỗi Đơn vị Gánh nặng Mảng xơ vữa: Dù nam giới có gánh nặng mảng xơ vữa cao hơn, nhưng phụ nữ cho thấy tăng nguy cơ tương đối cao hơn đáng kể cho MACEs trên mỗi 50 mm³ tăng thể tích mảng xơ vữa:
- Tổng thể tích mảng xơ vữa: tăng 17,7% nguy cơ ở phụ nữ so với 5,3% ở nam giới (P tương tác <0,001).
- Thể tích mảng xơ vữa không canxi hóa: tăng 27,1% nguy cơ ở phụ nữ so với 11,6% ở nam giới (P tương tác = 0,0015).
- Thể tích mảng xơ vữa canxi hóa: tăng 22,9% nguy cơ ở phụ nữ so với 5,4% ở nam giới (P tương tác = 0,0012).
- Tỷ lệ thể tích atheroma cho thấy xu hướng tương tự.
- Không có sự tương tác đáng kể giữa độ tuổi và giới tính đối với việc dự đoán MACE (P tương tác = 0,846), cho thấy sự khác biệt về nguy cơ tương đối độc lập với độ tuổi.
- Phân tích Độ nhạy: Hạn chế xuống điểm cuối tổng hợp thứ cấp của tử vong và nhồi máu cơ tim không thay đổi kết quả, củng cố tính mạnh mẽ của các dự đoán rủi ro không đồng nhất theo giới tính.
Những kết quả này cho thấy rằng mặc dù nam giới tích tụ nhiều mảng xơ vữa động mạch vành hơn, sự hiện diện của một gánh nặng tương tự hoặc thậm chí nhỏ hơn ở phụ nữ tương ứng với nguy cơ tim mạch xấu cao hơn đáng kể. Hiện tượng này có thể phản ánh sự khác biệt bệnh lý sinh học cụ thể theo giới tính, sự dễ tổn thương của mảng xơ vữa, hoặc sự khác biệt trong chức năng vi mạch hoặc nội mô không được bắt kịp hoàn toàn bằng các chỉ số thông thường.
Bình luận Chuyên gia
Phân tích quy mô lớn đa quốc gia này tận dụng công nghệ AI-QCT tiên tiến để làm sáng tỏ một sự bất bình đẳng giới tính quan trọng trong việc dự đoán bệnh động mạch vành. Nó thách thức các mô hình truyền thống cho rằng các thể tích mảng xơ vữa cao hơn tương ứng với nguy cơ cao hơn một cách tuyến tính giữa các giới và nhấn mạnh nhu cầu về các thuật toán rủi ro cụ thể theo giới tính.
Các chuyên gia hàng đầu về hình ảnh tim mạch nhấn mạnh rằng các hướng dẫn lâm sàng hiện tại nên bao gồm việc phân loại mảng xơ vữa tinh vi hơn, đặc biệt là ở phụ nữ, để tránh đánh giá thấp rủi ro. Sự tăng nguy cơ tương đối không đồng đều trên mỗi đơn vị thể tích mảng xơ vữa cho thấy phụ nữ có thể hưởng lợi từ các can thiệp dược lý và lối sống sớm hơn hoặc tích cực hơn, ngay cả khi gánh nặng mảng xơ vữa của họ dường như khiêm tốn.
Hạn chế bao gồm khả năng còn sót lại từ các biến số không đo lường, thiết kế đăng ký quan sát, và cần xác minh bên ngoài trong các dân số đa dạng. Ngoài ra, việc khám phá sinh học vào các cơ chế gây ra sự dễ tổn thương cao hơn ở phụ nữ—như sự khác biệt về môi trường viêm hoặc cấu trúc vi mảng xơ vữa—vẫn là một hướng quan trọng trong tương lai.
Tổng thể, công trình này cung cấp bằng chứng thuyết phục để thông tin cho các tiếp cận y học cá nhân hóa và nổi bật AI là một công cụ mạnh mẽ để giải mã các rủi ro tim mạch tinh vi.
Kết luận
Nghiên cứu Đăng ký CONFIRM2 cho thấy các đặc điểm mảng xơ vữa động mạch vành được định lượng bằng AI mang lại nguy cơ tương đối cao hơn về các sự cố tim mạch nghiêm trọng ở phụ nữ so với nam giới, mặc dù nam giới có thể tích mảng xơ vữa tuyệt đối cao hơn. Những phát hiện này ủng hộ việc thực hiện đánh giá rủi ro tim mạch cụ thể theo giới tính sử dụng các dấu ấn hình ảnh AI-QCT. Các bác sĩ lâm sàng nên cân nhắc các liệu pháp phòng ngừa tích cực hơn và giám sát chặt chẽ hơn ở phụ nữ mắc xơ vữa động mạch vành. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các con đường cơ chế và chiến lược can thiệp phù hợp để điều chỉnh rủi ro tim mạch cụ thể theo giới tính nhằm cải thiện kết quả.
Nghiên cứu mang tính đột phá này nhấn mạnh vai trò chuyển đổi của trí tuệ nhân tạo trong việc thúc đẩy y học tim mạch chính xác và thu hẹp khoảng cách giới trong chăm sóc lâm sàng.
Tham khảo
Feuchtner GM, Lacaita PG, Bax JJ, et al. AI-Quantitative CT Coronary Plaque Features Associate With a Higher Relative Risk in Women: CONFIRM2 Registry. Circ Cardiovasc Imaging. 2025 Jun;18(6):e018235. doi:10.1161/CIRCIMAGING.125.018235 IF: 7.0 Q1 . Epub 2025 Mar 31. PMID: 40162910 IF: 7.0 Q1 ; PMCID: PMC12173162 IF: 7.0 Q1 .
[ClinicalTrials.gov Identifier: NCT04279496](https://www.clinicaltrials.gov/ct2/show/NCT04279496)