Chế độ ăn gián đoạn: Lợi ích, rủi ro và những phát hiện mới nhất của nghiên cứu gần đây

Chế độ ăn gián đoạn: Lợi ích, rủi ro và những phát hiện mới nhất của nghiên cứu gần đây

Giới thiệu

Chế độ ăn gián đoạn (IF) đã bùng nổ vào văn hóa đại chúng trong thập kỷ qua, trở thành thực hành chế độ ăn ưa chuộng của các doanh nhân công nghệ, người nổi tiếng và thậm chí cả chính trị gia. Ví dụ, cựu Thủ tướng Anh Rishi Sunak đã công khai ủng hộ việc bắt đầu mỗi tuần bằng một khoảng thời gian nhịn ăn kéo dài 36 giờ. Điểm hấp dẫn chính của IF nằm ở lời hứa cải thiện trao đổi chất, khuyến khích sửa chữa tế bào, hỗ trợ giảm cân và có thể kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, một số chuyên gia dinh dưỡng đã cảnh báo rằng nhịn ăn không phải là giải pháp phù hợp cho mọi người và có thể gây ra rủi ro, đặc biệt là đối với những người có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.

Hiểu về Chế độ ăn gián đoạn

Chế độ ăn gián đoạn thường bao gồm việc hạn chế thời gian ăn hàng ngày xuống còn khoảng tám giờ, dẫn đến một khoảng thời gian nhịn ăn kéo dài 16 giờ. Các phương pháp phổ biến bao gồm phương pháp 16:8 và kế hoạch 5:2, trong đó lượng calo được hạn chế vào các ngày chỉ định thay vì theo giờ. Mô hình ăn uống này khác với việc hạn chế calo liên tục bằng cách tập trung vào thời điểm ăn thay vì ăn gì hoặc ăn bao nhiêu.

Bằng chứng khoa học và lâm sàng: Dữ liệu nói gì?

Trong quá khứ, nhiều nghiên cứu đã ủng hộ các lợi ích trao đổi chất của chế độ ăn gián đoạn. Các thử nghiệm ngắn hạn kéo dài từ vài tháng đến một năm đã chứng minh cải thiện độ nhạy insulin, huyết áp, hồ sơ lipid và các dấu hiệu viêm. Những phát hiện này đã tạo nền tảng cho sự nhiệt tình rộng rãi đối với IF như một chiến lược để thúc đẩy sức khỏe tim mạch và trao đổi chất.

Tuy nhiên, một nghiên cứu quy mô lớn đột phá vừa được công bố trên tạp chí Diabetes & Metabolic Syndrome: Clinical Research and Reviews đã đưa ra một góc nhìn đáng lo ngại hơn. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hơn 19.000 người trưởng thành ở Mỹ với thời gian theo dõi trung bình là tám năm. Người tham gia cung cấp các bản nhớ chi tiết về chế độ ăn, cho phép các nhà khoa học ước tính thời gian ăn hàng ngày điển hình của họ.

Nghiên cứu tiết lộ rằng những người hạn chế thời gian ăn hàng ngày dưới tám giờ có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch (CVD) cao hơn 135% so với những người ăn từ 12 đến 14 giờ mỗi ngày. Cụ thể hơn, nguy cơ tử vong do tim mạch cao hơn khoảng 91% trong nhóm thời gian ăn dưới 8 giờ sau khi điều chỉnh cho các yếu tố khác nhau. Nguy cơ tăng cao này kéo dài qua các nhóm tuổi, giới tính và nền tảng kinh tế-xã hội khác nhau, với người hút thuốc, người mắc bệnh tiểu đường và những người có bệnh tim mạch hiện hữu gặp phải mức độ dễ tổn thương cao nhất.

Quan trọng là, mặc dù tỷ lệ tử vong do tim mạch tăng lên đáng kể, tỷ lệ tử vong tổng thể từ tất cả nguyên nhân không cho thấy sự tăng lên nhất quán liên quan đến thời gian ăn. Các tác giả nhấn mạnh rằng kết quả của họ chỉ ra mối liên hệ thay vì nguyên nhân, nhưng những tín hiệu này thách thức quan niệm đơn giản rằng nhịn ăn luôn dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn.

Giải mã sự mâu thuẫn: Tử vong do tim mạch so với tử vong tổng thể

Sự mâu thuẫn giữa tỷ lệ tử vong do tim mạch tăng cao mà không có sự tăng lên của tỷ lệ tử vong tổng thể làm bối rối cả các nhà nghiên cứu và lâm sàng. Victor Wenze Zhong, tác giả chính của nghiên cứu, giải thích rằng chế độ ăn là một yếu tố đóng góp lớn vào bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch, do đó mối liên hệ với tử vong do tim mạch là có thể hiểu được. Trong khi đó, Zhong, một dịch tễ học tại Trường Y Khoa Đại học Giao thông Thượng Hải, nhấn mạnh rằng tuân thủ lâu dài các khoảng thời gian ăn ngắn dưới tám giờ có thể tăng nguy cơ tim mạch, một phát hiện bất ngờ khi các nghiên cứu ngắn hạn trước đây đề xuất các lợi ích.

Cân nhắc lợi ích và rủi ro: Nhận xét của các chuyên gia

Anoop Misra, một chuyên gia nội tiết học nổi tiếng, đã đưa ra nhận xét cân bằng về những phát hiện này. Về mặt tích cực, chế độ ăn gián đoạn đã nhiều lần chứng minh các lợi ích bao gồm giảm cân, cải thiện độ nhạy insulin, huyết áp thấp hơn, thay đổi lipid có lợi và một số tác dụng chống viêm. IF cũng phù hợp với các thực hành nhịn ăn văn hóa và thường dễ theo dõi mà không cần đếm calo kỹ lưỡng.

Tuy nhiên, Misra cảnh báo về các nhược điểm tiềm ẩn như thiếu hụt chất dinh dưỡng, cholesterol tăng cao, đói quá mức, cáu kỉnh, đau đầu và khả năng tuân thủ giảm dần theo thời gian. Đối với người mắc bệnh tiểu đường, nhịn ăn không được giám sát có thể gây ra hạ đường huyết nguy hiểm hoặc lựa chọn chế độ ăn kém trong thời gian ăn. Người già và những người mắc bệnh mãn tính có thể đối mặt với tình trạng suy yếu tăng lên hoặc mất cơ nhanh hơn.

Đáng chú ý, đây không phải là lần đầu tiên IF bị giám sát nghiêm ngặt. Một nghiên cứu được công bố trên JAMA Internal Medicine vào năm 2020 kéo dài ba tháng chỉ tìm thấy giảm cân vừa phải, chủ yếu từ cơ thay vì mỡ. Các báo cáo khác đã ghi nhận các tác dụng phụ như yếu, đói, mất nước, đau đầu và giảm khả năng tập trung.

Suy luận lâm sàng và khuyến nghị cá nhân hóa

Cho thấy các rủi ro tiềm ẩn, Zhong khuyên nên cẩn trọng đối với những người mắc bệnh tim mạch hoặc tiểu đường đang cân nhắc áp dụng khoảng thời gian ăn dưới tám giờ. Bằng chứng tích lũy ủng hộ các chiến lược chế độ ăn cá nhân hóa dựa trên hồ sơ sức khỏe của cá nhân và những hiểu biết khoa học không ngừng phát triển.

Đối với dân số nói chung, bằng chứng hiện tại cho thấy chất lượng thức ăn tiêu thụ có thể quan trọng hơn thời gian ăn. Tránh áp dụng lâu dài các khoảng thời gian ăn hẹp dường như là điều thận trọng, đặc biệt trong nỗ lực ngăn ngừa bệnh tim mạch hoặc kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh.

Trường hợp bệnh nhân: Hành trình của Michael với chế độ ăn gián đoạn

Michael, một kỹ sư phần mềm 58 tuổi có tiền sử bệnh tiểu đường loại 2 và cholesterol cao vừa đủ, quyết định thử chế độ ăn gián đoạn sau khi đọc về lợi ích của nó trực tuyến. Ông áp dụng lịch trình 16:8 nghiêm ngặt, chỉ ăn từ trưa đến 8 giờ tối. Ban đầu, Michael giảm được vài cân và cảm thấy có năng lượng hơn.

Tuy nhiên, sau vài tháng, ông trải qua các cơn cáu kỉnh, đau đầu và các đợt hạ đường huyết thỉnh thoảng, đặc biệt là vào những ngày ông tập luyện trước khi đến thời gian ăn. Lo lắng, Michael đã tham khảo ý kiến bác sĩ, người đã yêu cầu đánh giá tim mạch và khuyên một lịch trình ăn uống linh hoạt hơn phù hợp với thuốc và nhu cầu hoạt động của Michael. Họ cùng nhau điều chỉnh một kế hoạch chế độ ăn tập trung vào dinh dưỡng cân bằng thay vì các khoảng thời gian nhịn ăn cứng nhắc.

Câu chuyện của Michael minh họa tầm quan trọng của chăm sóc cá nhân hóa và hướng dẫn chuyên nghiệp khi tích hợp chế độ ăn gián đoạn vào các phác đồ điều trị hoặc lối sống.

Tóm tắt: Những điểm chính

Chế độ ăn gián đoạn vẫn là một cách tiếp cận chế độ ăn hấp dẫn với bằng chứng hỗ trợ các lợi ích về trao đổi chất và kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, dữ liệu quy mô lớn mới xuất hiện cho thấy rằng việc hạn chế thời gian ăn quá ngắn—dưới tám giờ—có thể tăng nguy cơ tử vong do tim mạch, đặc biệt là trong các nhóm có nguy cơ cao.

Những phát hiện này ngụ ý rằng cách tiếp cận “một kích thước phù hợp cho tất cả” đối với nhịn ăn là không phù hợp. Các bác sĩ nên đánh giá sức khỏe tổng thể, bệnh lý đồng mắc và lối sống của bệnh nhân trước khi đề xuất chế độ ăn gián đoạn, nhấn mạnh lời khuyên cá nhân hóa.

Cho đến khi nghiên cứu sâu hơn làm rõ mối quan hệ nhân quả và các giao thức nhịn ăn tối ưu, hướng dẫn an toàn nhất nhấn mạnh chất lượng chế độ ăn và sự điều độ thay vì thời gian cứng nhắc.

Tham khảo

1. Zhong VW, Van Horn L, Greenland P, Carnethon M, et al. (2023). Thời gian ăn hạn chế và nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch: Một nghiên cứu dựa trên dân số. Diabetes & Metabolic Syndrome: Clinical Research and Reviews.

2. Sutton EF, Beyl R, Early KS, Cefalu WT, Ravussin E, Peterson CM. (2018). Thời gian ăn hạn chế sớm cải thiện độ nhạy insulin, huyết áp và stress oxi hóa ngay cả khi không giảm cân ở nam giới có tiền đái tháo đường. Cell Metabolism, 27(6), 1212-1221.e3.

3. Tinsley GM, La Bounty PM. (2015). Hiệu ứng của chế độ ăn gián đoạn đối với thành phần cơ thể và các chỉ số sức khỏe lâm sàng ở người. Nutrition Reviews, 73(10), 661-674.

4. Antoni R, Johnston KL, Collins AL, Robertson MD. (2017). Hiệu ứng của chế độ ăn gián đoạn đối với chuyển hóa glucose và lipid. Proceedings of the Nutrition Society, 76(3), 361-368.

5. Trepanowski JF, Kroeger CM, Barnosky A, et al. (2017). Hiệu ứng của nhịn ăn luân phiên đối với giảm cân, duy trì cân nặng và bảo vệ tim mạch ở người béo phì khỏe mạnh về mặt chuyển hóa: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA Internal Medicine, 175(7), 930-938.

6. Misra A. (2023). Chế độ ăn gián đoạn: cân nhắc lợi ích và rủi ro. Bài viết phê bình trên Diabetes & Metabolic Syndrome: Clinical Research and Reviews.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *