Chất ức chế Interleukin-17 và Nguy cơ Tim mạch: Đánh giá các Sự kiện Tim mạch Nguy hiểm Đầu tiên

Chất ức chế Interleukin-17 và Nguy cơ Tim mạch: Đánh giá các Sự kiện Tim mạch Nguy hiểm Đầu tiên

Nhấn mạnh

– Việc bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17(R)A không làm tăng đáng kể nguy cơ các sự kiện tim mạch nguy hiểm đầu tiên (MACEs).
– Kết quả này nhất quán ở bệnh nhân có mức độ nguy cơ tim mạch cơ bản khác nhau.
– Chất ức chế yếu tố hoại tử u (TNF)-α được sử dụng làm đối chứng hoạt động cho thấy hồ sơ an toàn tim mạch tương tự.
– Phân tích nhạy cảm xác nhận tính ổn định của kết quả bất kể các định nghĩa và khoảng thời gian rủi ro khác nhau.

Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh tật

Bệnh vẩy nến là một bệnh viêm da mãn tính thường yêu cầu điều trị hệ thống cho các trường hợp vừa đến nặng. Các phương pháp điều trị sinh học nhắm vào các đường dẫn miễn dịch cụ thể đã biến đổi việc quản lý, với chất ức chế thụ thể interleukin-17 (IL-17(R)A) nổi lên như một lựa chọn hiệu quả. Tuy nhiên, bệnh vẩy nến có liên quan đến tăng nguy cơ bệnh tim mạch (CVD), được liên kết với viêm hệ thống và các yếu tố nguy cơ chung. Có lo ngại lâm sàng rằng việc điều chỉnh các đường dẫn viêm, đặc biệt là ức chế trục tế bào T trợ giúp 17 (Th17), có thể ảnh hưởng đến kết quả tim mạch, có thể bằng cách ảnh hưởng đến sự ổn định của mảng xơ vữa.

Các sự kiện tim mạch nguy hiểm (MACEs), bao gồm các hội chứng vành cấp tính và đột quỵ thiếu máu não, đại diện cho các điểm cuối lâm sàng quan trọng. Các nghiên cứu trước đây đã cho thấy tín hiệu mâu thuẫn về sự an toàn tim mạch của chất ức chế IL-17, đòi hỏi phải đánh giá dựa trên dân số một cách nghiêm ngặt để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định lâm sàng và an toàn bệnh nhân.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu case–time-control này sử dụng cơ sở dữ liệu bảo hiểm y tế quốc gia Pháp, một kho dữ liệu yêu cầu y tế toàn quốc. Thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2021, bao gồm bệnh nhân được điều trị bằng chất ức chế IL-17(R)A (secukinumab, ixekizumab và brodalumab). Bệnh nhân có chỉ định bao gồm bệnh vẩy nến, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp trẻ em được bao gồm và phân loại theo hồ sơ nguy cơ tim mạch.

Khoảng thời gian rủi ro được định nghĩa là 6 tháng ngay trước khi xảy ra MACE, với khoảng thời gian tham chiếu 6 tháng trước đó. Thời gian bắt đầu điều trị sinh học được đánh giá trong các khoảng thời gian này. Nhóm đối chứng hoạt động được thành lập bao gồm bệnh nhân bắt đầu sử dụng chất ức chế yếu tố hoại tử u (TNF)-α (adalimumab hoặc etanercept) cho các chỉ định tương tự, giúp điều chỉnh các yếu tố nhiễu do chỉ định và yếu tố thời gian.

Phơi nhiễm chính là việc bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17(R)A hoặc TNF-α. Kết quả chính là tỷ lệ odds (OR) cho MACEs liên quan đến việc bắt đầu điều trị sinh học, được đánh giá độc lập cho IL-17(R)A và TNF-α, và so sánh giữa IL-17(R)A và TNF-α.

Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 4 năm 2023 đến tháng 8 năm 2024, sử dụng hồi quy logistic điều kiện trong thiết kế case–time-control để giảm thiểu nhiễu do các đặc điểm cá nhân cố định.

Kết quả Chính

Đội ngũ bao gồm 34.241 bệnh nhân được điều trị bằng chất ức chế IL-17(R)A đã trải qua 381 MACEs, cụ thể là 176 hội chứng vành cấp tính và 84 đột quỵ thiếu máu não được phân tích trong phân tích chính.

Việc bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17(R)A không liên quan đáng kể đến sự xảy ra MACEs trong khoảng thời gian rủi ro 6 tháng so với khoảng thời gian tham chiếu (OR 1.25; khoảng tin cậy 95% [CI] 0.75–2.08). Tương tự, việc bắt đầu sử dụng chất ức chế TNF-α không liên quan đến tăng nguy cơ MACEs (OR, 0.90; CI, 0.65–1.24).

Khi so sánh trực tiếp IL-17(R)A với TNF-α, OR cho MACEs trong 6 tháng là 1.40 (CI, 0.77–2.54), chỉ ra không có sự khác biệt về nguy cơ tim mạch có ý nghĩa thống kê giữa các chất sinh học này. Quan trọng là, mối liên hệ này nhất quán trong các nhóm con được phân loại theo mức độ nguy cơ tim mạch (P cho sự đồng nhất = 0.29).

Phân tích nhạy cảm thêm nữa hỗ trợ tính vững chắc của kết quả: mở rộng định nghĩa MACE và rút ngắn khoảng thời gian rủi ro xuống 3 tháng không làm thay đổi đáng kể các ước lượng rủi ro.

Những kết quả này cho thấy việc bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17(R)A không gây tăng đáng kể các sự kiện tim mạch lớn trong thời gian đầu so với chất ức chế TNF-α, ngay cả ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cơ bản cao hơn.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu của Raby et al. đóng góp đáng kể vào hiểu biết đang tiến triển về sự an toàn tim mạch liên quan đến việc ức chế đường dẫn IL-17. Thiết kế case–time-control hiệu quả kiểm soát các yếu tố nhiễu cố định theo thời gian và tận dụng dữ liệu thực tế từ một đội ngũ quốc gia lớn.

Cơ chế, IL-17 có vai trò phức tạp trong xơ vữa động mạch và viêm mạch máu, với dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy cả tác dụng gây xơ vữa và có thể bảo vệ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Những kết quả lâm sàng này làm dịu lo ngại về sự mất ổn định của mảng xơ vữa sau khi ức chế IL-17, ít nhất là trong thời gian ngắn hạn.

Tuy nhiên, cần xem xét các hạn chế. Tính chất quan sát của nghiên cứu không thể loại trừ hoàn toàn nhiễu còn lại. Sự tăng nhẹ của OR (1.25 đến 1.40) với khoảng tin cậy rộng chỉ ra sức mạnh không đủ để loại trừ một rủi ro tăng nhỏ. Các kết quả tim mạch dài hạn hơn 6 tháng chưa được khám phá trong nghiên cứu này. Ngoài ra, dữ liệu lâm sàng chi tiết như mức độ nghiêm trọng của bệnh, các yếu tố lối sống và các chỉ số sinh học tim mạch chi tiết không có sẵn.

Hướng dẫn hiện tại công nhận tầm quan trọng của việc đánh giá nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến nhưng không chống chỉ định việc sử dụng chất ức chế IL-17 do lo ngại về tim mạch. Nghiên cứu này củng cố quan điểm đó, nhấn mạnh đánh giá lâm sàng cá nhân hóa.

Các nghiên cứu triển vọng và danh sách theo dõi trong tương lai với thời gian theo dõi kéo dài và phân loại chi tiết hơn là cần thiết để làm sáng tỏ thêm sự an toàn tim mạch của việc ức chế IL-17.

Kết luận

Trong nghiên cứu case–time-control này sử dụng dữ liệu yêu cầu bảo hiểm y tế quốc gia, việc bắt đầu sử dụng chất ức chế IL-17(R)A không liên quan đến sự tăng đáng kể về mặt thống kê các sự kiện tim mạch nguy hiểm đầu tiên so với việc bắt đầu sử dụng chất ức chế TNF-α. Kết quả này vẫn tồn tại trong các hồ sơ nguy cơ tim mạch khác nhau và với phân tích nhạy cảm.

Các bác sĩ có thể yên tâm một cách thận trọng về sự an toàn tim mạch của chất ức chế IL-17(R)A trong thời gian đầu sau khi bắt đầu sử dụng. Tuy nhiên, sự cảnh giác liên tục đối với khả năng tăng rủi ro nhỏ là cần thiết. Quản lý rủi ro tim mạch cá nhân hóa vẫn là thiết yếu đối với bệnh nhân đang nhận điều trị sinh học cho bệnh vẩy nến và các bệnh viêm liên quan.

Tài liệu tham khảo

1. Raby M, Balusson F, Oger E, Gundelwein M, Dupuy A, Poizeau F. Interleukin-17 Inhibitors and Early Major Adverse Cardiovascular Events. JAMA Dermatol. Được xuất bản trực tuyến ngày 03 tháng 9 năm 2025. doi:10.1001/jamadermatol.2025.2972

2. Elmets CA, Leonardi CL, Davis DMR, et al. Joint AAD-NPF guidelines of care for the management and treatment of psoriasis with awareness and attention to comorbidities. J Am Acad Dermatol. 2019;80(4):1073-1113. doi:10.1016/j.jaad.2018.11.058

3. Mehta NN, Yu Y, Pinnelas R, et al. Attributable risk estimate of severe psoriasis on major cardiovascular events. Am J Med. 2011 Oct;124(8):775.e1-6. doi:10.1016/j.amjmed.2011.03.026

4. Buono R, Scavello I, Morra M, et al. The role of IL-17 in cardiovascular disease. Int J Mol Sci. 2021;22(2):766. doi:10.3390/ijms22020766

5. Gisondi P, Cazzaniga S, Chimenti S, Girolomoni G. Cardiovascular risk in psoriasis: clinical evidence and emerging mechanisms. Curr Pharm Des. 2017;23(21):3166-3174. doi:10.2174/1381612823666170517122752

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *