Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Can thiệp mạch vành qua da (PCI) là một thủ thuật tái thông mạch máu được sử dụng rộng rãi ở bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ ổn định để giảm triệu chứng và cải thiện kết quả điều trị. Tuy nhiên, chấn thương cơ tim thường xuyên xảy ra xung quanh thủ thuật, được phản ánh qua sự tăng nồng độ các chỉ số sinh học, và ngày càng được công nhận là dấu hiệu của tiên lượng xấu hơn. Sự tăng nồng độ creatine kinase myocardial band (CKMB) sau PCI xác định chấn thương cơ tim khác biệt so với nhồi máu cơ tim cấp tính. Dù vậy, các yếu tố dự đoán chấn thương cơ tim sau PCI là đa dạng và chưa được làm rõ hoàn toàn. Hơn nữa, ý nghĩa tiên lượng dài hạn của chấn thương cơ tim dựa trên sự tăng nồng độ CKMB sau PCI chọn lọc vẫn còn gây tranh cãi. Hiểu biết về tần suất, mối liên hệ lâm sàng và hậu quả dài hạn của chấn thương cơ tim sau PCI có thể giúp phân loại rủi ro và quản lý bệnh nhân. Nghiên cứu này từ NYU Langone Health giải quyết những khoảng trống quan trọng này bằng cách đánh giá một nhóm lớn bệnh nhân trải qua PCI chọn lọc và đánh giá sự tăng nồng độ CKMB sau thủ thuật và các kết quả tử vong trong thời gian theo dõi dài.
Thiết kế nghiên cứu
Một nghiên cứu quan sát hồi cứu bao gồm các bệnh nhân trưởng thành từ 18 tuổi trở lên mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ ổn định đã trải qua PCI chọn lọc tại NYU Langone Health từ năm 2011 đến 2020. Các bệnh nhân đến với nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc có nồng độ CKMB hoặc troponin vượt quá mức tham chiếu thứ 99 trước PCI bị loại trừ để tránh nhiễu từ chấn thương sẵn có. Nồng độ CKMB được đo thường xuyên vào 1 và 3 giờ sau thủ thuật. Chấn thương cơ tim sau PCI được xác định bằng nồng độ CKMB đỉnh vượt quá mức tham chiếu thứ 99 sau PCI. Các yếu tố lâm sàng được kiểm tra để xác định mối liên hệ với chấn thương này bằng các mô hình hồi quy tuyến tính, trong khi các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox đánh giá mối liên hệ giữa chấn thương cơ tim sau PCI và tử vong do mọi nguyên nhân trong thời gian theo dõi dài hạn. Bộ dữ liệu rộng lớn này cung cấp năng lực mạnh mẽ để đánh giá các yếu tố dự đoán và kết quả dài hạn với điều chỉnh toàn diện cho các biến số đồng biến.
Kết quả chính
Trong số 10.807 bệnh nhân PCI chọn lọc (tuổi trung vị 67 tuổi; 24,9% nữ), chấn thương cơ tim sau PCI xảy ra ở 1.813 bệnh nhân, chiếm 16,8% nhóm nghiên cứu. Đáng chú ý, chấn thương cơ tim ít phổ biến hơn ở nữ giới so với nam giới (14,1% so với 17,7%, P<0,001). Một số đặc điểm lâm sàng và thủ thuật được xác định có liên quan độc lập với chấn thương cơ tim sau PCI: tuổi cao hơn, chiều dài tổn thương mạch vành dài hơn, thủ thuật PCI đa mạch, xơ vữa nặng mạch vành và việc sử dụng thiết bị lấy huyết khối liên quan đến sự tăng đáng kể nồng độ CKMB vượt quá mức tham chiếu trên.
Trong thời gian theo dõi trung bình 4,3 năm, bao gồm 46.071 năm bệnh nhân, 472 bệnh nhân đã chết (4,4%). Tỷ lệ tử vong cao đáng kể ở bệnh nhân trải qua chấn thương cơ tim sau PCI so với những bệnh nhân không bị chấn thương (7,9% so với 3,6%, P<0,001). Phân tích hồi quy Cox điều chỉnh cho thấy chấn thương cơ tim sau PCI có liên quan độc lập với tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân dài hạn tăng cao (hệ số nguy cơ 1,46; khoảng tin cậy 95%, 1,20–1,78) sau khi điều chỉnh cho các biến số nhân khẩu học và lâm sàng. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của việc nhận biết chấn thương cơ tim được phát hiện bằng sự tăng nồng độ CKMB sau PCI chọn lọc.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này khẳng định chắc chắn rằng ngay cả sự tăng nồng độ CKMB nhỏ sau PCI chọn lọc—chỉ ra chấn thương cơ tim—có ý nghĩa tiên lượng đáng kể đối với sự sống sót dài hạn. Mối liên hệ với các yếu tố phức tạp của thủ thuật như chiều dài tổn thương, can thiệp đa mạch và xơ vữa nặng mạch vành nhấn mạnh tác động của các yếu tố giải phẫu và thách thức thủ thuật đối với chấn thương cơ tim. Sự khác biệt giới tính trong tần suất chấn thương cần được khám phá thêm về các yếu tố sinh học hoặc thủ thuật tiềm ẩn. Mặc dù CKMB vẫn là một chỉ số cổ điển của chấn thương cơ tim, việc tích hợp các xét nghiệm troponin nhạy cảm cao mới và các phương pháp hình ảnh có thể cung cấp độ chính xác phân loại rủi ro cao hơn.
Các kết quả này phù hợp với các hướng dẫn đang phát triển nhấn mạnh việc tối ưu hóa thủ thuật để giảm thiểu chấn thương cơ tim. Tuy nhiên, các chiến lược quản lý tối ưu hiện tại cho bệnh nhân được xác định có chấn thương cơ tim sau PCI vẫn chưa được định rõ. Các nghiên cứu triển vọng tiếp theo tích hợp các hiểu biết cơ chế và đánh giá các can thiệp mục tiêu là cần thiết để cải thiện kết quả điều trị.
Kết luận
Chấn thương cơ tim được phát hiện bằng sự tăng nồng độ CKMB sớm sau PCI chọn lọc là phổ biến, xảy ra ở gần một phần sáu bệnh nhân, và có liên quan độc lập với nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân dài hạn tăng cao. Cấu trúc mạch vành phức tạp hơn và các đặc điểm can thiệp dự đoán nguy cơ chấn thương cơ tim cao hơn. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng tiên lượng của việc theo dõi CKMB sau PCI và nhấn mạnh nhu cầu cảnh giác lâm sàng cao hơn và có thể là các chiến lược quản lý cá nhân hóa cho bệnh nhân trải qua chấn thương cơ tim xung quanh thủ thuật. Cần nghiên cứu thêm để tinh chỉnh các biện pháp điều trị nhằm giảm thiểu nguy cơ này và cải thiện kết quả tim mạch sau PCI chọn lọc.
Tài liệu tham khảo
Talmor N, Graves C, Kozloff S, Major VJ, Xia Y, Shah B, Babaev A, Razzouk L, Rao SV, Attubato MJ, Feit F, Slater J, Smilowitz NR. Chấn thương cơ tim xung quanh thủ thuật sau PCI chọn lọc sử dụng CKMB: Tần suất và mối liên hệ với tử vong dài hạn. Circ Cardiovasc Interv. 2025 May;18(5):e014934. doi: 10.1161/CIRCINTERVENTIONS.124.014934. Epub 2025 Mar 31. PMID: 40160098; PMCID: PMC12092176.