Châm cứu cải thiện tính toàn vẹn chất trắng não và giảm các triệu chứng sau chấn động trong chấn thương não nhẹ: Bằng chứng từ một nghiên cứu MRI ngẫu nhiên có kiểm soát

Châm cứu cải thiện tính toàn vẹn chất trắng não và giảm các triệu chứng sau chấn động trong chấn thương não nhẹ: Bằng chứng từ một nghiên cứu MRI ngẫu nhiên có kiểm soát

Nổi bật

  • Châm cứu thực sự đã làm giảm đáng kể các triệu chứng của hội chứng sau chấn động (PCS) so với nhóm đối chứng giả và nhóm chờ trong bệnh nhân chấn thương não nhẹ (mTBI).
  • Cải thiện chỉ số phân suất hướng hóa (FA) ở các vùng chất trắng quan trọng, đặc biệt là corona radiata sau bên phải, được quan sát trên MRI sau khi điều trị bằng châm cứu.
  • Những cải thiện về hình ảnh học này có tương quan mạnh mẽ với sự cải thiện lâm sàng dài hạn tại thời điểm theo dõi 6-12 tháng.
  • Châm cứu cung cấp một phương pháp can thiệp ít xâm lấn, dễ dung nạp, có tiềm năng tăng cường phục hồi thần kinh dài hạn sau mTBI.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Chấn thương não nhẹ (mTBI) chiếm khoảng 80%-90% tổng số chấn thương não trên toàn thế giới, đặt ra một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng. Mặc dù phổ biến, mTBI thường dẫn đến hội chứng sau chấn động (PCS) đa dạng và dai dẳng, được đặc trưng bởi đau đầu, suy giảm nhận thức, mệt mỏi, chóng mặt và rối loạn cảm xúc. Tính phức tạp và đa dạng của PCS đã hạn chế hiệu quả của các phương pháp điều trị thông thường, chủ yếu tập trung vào quản lý triệu chứng mà không nhắm vào bệnh lý thần kinh cơ bản.

Các kỹ thuật hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) tiên tiến đã tiết lộ những bất thường vi cấu trúc chất trắng ở bệnh nhân mTBI có liên quan đến mức độ nghiêm trọng của PCS. Chỉ số phân suất hướng hóa (FA), được tính từ hình ảnh tensơ khuếch tán (DTI), đóng vai trò là chỉ số của tính toàn vẹn chất trắng, thường giảm trong chấn thương não liên quan đến mTBI.

Châm cứu, một liệu pháp y học truyền thống Trung Quốc, đã thu hút sự quan tâm như một liệu pháp bổ trợ cho các rối loạn thần kinh. Nó ít xâm lấn, có hồ sơ an toàn tốt và có thể điều chỉnh chức năng hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng vững chắc hỗ trợ hiệu quả của nó trong mTBI và chứng minh các cơ chế sinh học cơ bản vẫn còn hạn chế.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát triển vọng, tuyển chọn 66 người tham gia bị chẩn đoán mTBI từ tháng 8 năm 2016 đến tháng 9 năm 2020. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành ba nhóm: châm cứu thực sự (n=22), châm cứu giả (n=22) và nhóm chờ (n=22). Một nhóm đối chứng khỏe mạnh được bao gồm để so sánh hình ảnh.

Liệu pháp châm cứu bao gồm 14 buổi trong vòng 4 tuần. Các triệu chứng PCS được đánh giá bằng các đánh giá chuẩn hóa tại cơ sở, ngay sau khi điều trị và tại thời điểm theo dõi 6-12 tháng. Hình ảnh MRI được thu thập tại cơ sở và sau khi điều trị, tập trung vào các chỉ số hình ảnh tensơ khuếch tán để đánh giá thay đổi cấu trúc vi chất trắng não.

Phân tích phương sai lặp lại (ANOVA) đã đánh giá sự thay đổi trong điểm số PCS và các chỉ số MRI giữa các nhóm và theo thời gian. Sự tương quan giữa các thay đổi hình ảnh và kết quả lâm sàng cũng được phân tích.

Kết quả chính

Dân số nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 41.2 tuổi (±12.7), cân đối về giới tính (48% nam, 52% nữ). Điểm số PCS cơ sở là tương đương giữa các nhóm can thiệp.

Sau can thiệp, nhóm châm cứu thực sự đã cho thấy sự giảm đáng kể điểm số PCS (-5.2 ± 6.9; P=0.002), trong khi nhóm châm cứu giả (-1.2 ± 6.4) và nhóm chờ (-1.5 ± 5.0) không đạt được sự thay đổi triệu chứng đáng kể (cả hai P > 0.05).

Đáng chú ý, tại thời điểm theo dõi 6-12 tháng, chỉ có nhóm châm cứu thực sự cho thấy sự cải thiện kéo dài với sự giảm thêm điểm số PCS (-8.1 ± 8.6; P<0.001). Nhóm châm cứu giả và nhóm chờ không cho thấy lợi ích kéo dài.

Phân tích MRI cho thấy tất cả các bệnh nhân mTBI, so với nhóm đối chứng khỏe mạnh, đều có chỉ số phân suất hướng hóa giảm ở chân não bên phải, phần trước của vỏ não, corona radiata sau (PCR) và cingulum-hippocampus—các vùng chất trắng liên quan đến chức năng neurocognitive.

Quan trọng nhất, trong nhóm châm cứu thực sự, sự tăng đáng kể chỉ số FA, đặc biệt là ở corona radiata sau bên phải, có tương quan mạnh mẽ với sự cải thiện triệu chứng dài hạn (r=0.723; P<0.001). Điều này cho thấy châm cứu đóng góp vào sự phục hồi vi cấu trúc chất trắng liên quan đến lợi ích lâm sàng.

Dữ liệu an toàn cho thấy châm cứu được dung nạp tốt mà không có sự cố nghiêm trọng.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm soát nghiêm ngặt này cung cấp bằng chứng thuyết phục liên kết châm cứu với việc cải thiện các dấu hiệu sinh học hình ảnh và kết quả lâm sàng trong mTBI—những lĩnh vực mà các lựa chọn điều trị đã bị hạn chế. Những thay đổi về hình ảnh chất trắng được quan sát hỗ trợ khả năng giải thích cơ chế rằng châm cứu điều chỉnh tính plastic thần kinh và có thể thúc đẩy quá trình remyelination hoặc sửa chữa trục.

Trong khi châm cứu giả kiểm soát các hiệu ứng không cụ thể, nghiên cứu này nhấn mạnh các lợi ích sinh lý thực sự khác biệt với placebo. Sự bền vững của hiệu quả tại 6-12 tháng nhấn mạnh vai trò tiềm năng của châm cứu trong các chiến lược phục hồi dài hạn.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và thiết kế đơn trung tâm, đòi hỏi xác minh đa trung tâm. Sự đa dạng của PCS và giải phẫu cá nhân nhấn mạnh nhu cầu của các nghiên cứu tương lai để điều tra các phác đồ châm cứu cá nhân hóa.

Kết quả này phù hợp với các tài liệu mới nổi về việc điều chỉnh viêm não và điều hòa tự động bằng châm cứu, củng cố các tiếp cận tích hợp trong chăm sóc mTBI.

Kết luận

Nghiên cứu này cho thấy châm cứu không chỉ giảm gánh nặng lâm sàng của các triệu chứng sau chấn động trong bệnh nhân chấn thương não nhẹ mà còn cải thiện tính toàn vẹn vi cấu trúc chất trắng não được đo bằng MRI. Những cải thiện này kéo dài theo thời gian và tương quan với sự giảm triệu chứng có ý nghĩa, hỗ trợ châm cứu như một liệu pháp bổ trợ hứa hẹn cho mTBI.

Việc tích hợp châm cứu vào các mô hình phục hồi có thể giải quyết các nhu cầu chưa được đáp ứng trong chăm sóc thần kinh chấn thương, giảm thiểu khuyết tật dài hạn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Cần các thử nghiệm quy mô lớn hơn và nghiên cứu cơ chế trong tương lai để tối ưu hóa các phác đồ và làm rõ các con đường sinh học cơ bản.

Tài liệu tham khảo

Wang ZN, Ding JR, Li X, Shi L, Yin B, Bai GH, Fang M, Lao LX, Tian J, Bai LJ. Châm cứu cải thiện cấu trúc vi chất trắng não MRI với các triệu chứng sau chấn động trong chấn thương não nhẹ: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát. Radiology. 2025 Jul;316(1):e250315. doi: 10.1148/radiol.250315. PMID: 40693935.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *