Bảo vệ thận dài hạn với các chất ức chế SGLT2 trong đái tháo đường typ 2 và bệnh thận mạn tính: Những hiểu biết từ nghiên cứu DARWIN-Renal

Bảo vệ thận dài hạn với các chất ức chế SGLT2 trong đái tháo đường typ 2 và bệnh thận mạn tính: Những hiểu biết từ nghiên cứu DARWIN-Renal

Nổi bật

Nghiên cứu đa trung tâm thực tế này chứng minh rằng việc bắt đầu sử dụng các chất ức chế SGLT2 ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 và bệnh thận mạn tính có liên quan đến sự suy giảm chậm hơn của tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) và cải thiện đáng kể albumin niệu so với các thuốc hạ glucose khác, bao gồm các chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 (GLP-1RA). Dữ liệu này củng cố vị trí của các chất ức chế SGLT2 như một lựa chọn điều trị quan trọng để bảo vệ chức năng thận và làm chậm tiến triển của bệnh thận mạn tính (CKD) trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bệnh thận mạn tính (CKD) là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ảnh hưởng đến người mắc đái tháo đường typ 2 (T2D), góp phần đáng kể vào tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và chi phí y tế trên toàn thế giới. Sự mất mát chức năng thận tiến triển trong T2D dẫn đến bệnh thận giai đoạn cuối (ESKD), đòi hỏi phải lọc máu hoặc ghép thận và làm giảm chất lượng cuộc sống. Mặc dù có những tiến bộ trong chăm sóc đái tháo đường, nhiều bệnh nhân vẫn tiếp tục gặp phải sự suy giảm chức năng thận đáng kể. Việc xác định các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ chức năng thận và làm chậm tiến triển của CKD vẫn là nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng.

Các chất ức chế vận chuyển đồng thời natri-glucose 2 (SGLT2i) đã nổi lên như một lớp thuốc hạ glucose có khả năng biến đổi với lợi ích bổ sung về tim mạch và thận. Các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy SGLT2i làm giảm tiến triển của bệnh thận trong T2D, nhưng dữ liệu từ thực hành lâm sàng thực tế, đặc biệt là so sánh trực tiếp với các thuốc hạ glucose khác (GLM), là quan trọng để xác nhận và mở rộng kết quả thử nghiệm. Nghiên cứu DARWIN-Renal giải quyết khoảng trống này bằng cách đánh giá các kết quả thận dài hạn ở bệnh nhân T2D mắc CKD được điều trị bằng SGLT2i so với các GLM khác trong các môi trường lâm sàng thông thường.

Thiết kế nghiên cứu

DARWIN-Renal là một nghiên cứu quan sát hồi cứu đa trung tâm bao gồm bệnh nhân từ 18 đến 80 tuổi mắc T2D và CKD đã xác định, bắt đầu điều trị bằng chất ức chế SGLT2 hoặc các GLM khác từ năm 2015 đến 2020. CKD được xác định dựa trên tỷ lệ lọc cầu thận ước tính giảm (eGFR) và/hoặc sự hiện diện của albumin niệu. Nhóm đối chứng bao gồm các loại thuốc hạ glucose khác, bao gồm các chất hoạt hóa thụ thể GLP-1.

Kết quả chính là tốc độ thay đổi eGFR theo thời gian, một chỉ số quan trọng của chức năng thận. Kết quả phụ bao gồm sự thay đổi danh mục albumin niệu và tỷ lệ xảy ra các sự kiện thận không mong muốn, chẳng hạn như giảm 40% eGFR kéo dài. Phân tích điểm chấm nghiêng được sử dụng để tối thiểu hóa sự khác biệt về cơ bản giữa các nhóm, cân bằng các biến số quan trọng như tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), HbA1c và chức năng thận ban đầu để xấp xỉ các so sánh ngẫu nhiên trong dữ liệu quan sát này.

Kết quả chính

Sau khi phân tích điểm chấm nghiêng, nghiên cứu đã phân tích 2.020 bệnh nhân trong mỗi nhóm (SGLT2i và các GLM khác). Bệnh nhân có độ tuổi trung bình là 63 tuổi, BMI là 32 kg/m2 và HbA1c trung bình là 8.2%, phản ánh một dân số điển hình mắc T2D và CKD trong thực hành lâm sàng.

Phân tích chính cho thấy bệnh nhân bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2 có tốc độ suy giảm eGFR chậm hơn đáng kể so với bệnh nhân bắt đầu sử dụng các thuốc hạ glucose khác. Sự chênh lệch trung bình trong sự suy giảm eGFR là 1,43 mL/phút/1,73 m2 mỗi năm có lợi cho SGLT2i (p=0,048), cho thấy sự bảo vệ chức năng thận có ý nghĩa lâm sàng liên quan đến lớp thuốc này.

Albumin niệu, một dấu hiệu tiên lượng cho sự tiến triển của bệnh thận, cải thiện đáng kể hơn ở những người mới sử dụng SGLT2i. Bệnh nhân được điều trị bằng chất ức chế SGLT2 có xác suất cao hơn để cải thiện danh mục albumin niệu (tỷ lệ nguy cơ 1,17; p=0,007), cho thấy tác động có lợi đối với tổn thương thận vượt quá tốc độ lọc.

Ngoài ra, việc bắt đầu sử dụng SGLT2i có liên quan đến nguy cơ thấp hơn đáng kể về các kết quả thận không mong muốn, bao gồm giảm 40% eGFR kéo dài (tỷ lệ nguy cơ 0,63; p=0,004). Điều này củng cố hiệu ứng bảo vệ chống lại sự mất mát chức năng thận có ý nghĩa lâm sàng.

Một phân tích nhóm nhỏ so sánh chất ức chế SGLT2 với chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 (n=1.266 mỗi nhóm) cho thấy độ dốc eGFR vẫn tốt hơn đáng kể với SGLT2i, với sự chênh lệch trung bình là 0,62 mL/phút/1,73 m2 mỗi năm (p=0,046). Kết quả này nhấn mạnh rằng sự bảo vệ thận do chất ức chế SGLT2 mang lại vượt xa những cải thiện đạt được với GLP-1RA, một lớp thuốc khác có lợi ích tim mạch và thận đã được xác nhận.

Nghiên cứu không báo cáo các mối lo ngại về an toàn lớn cụ thể liên quan đến SGLT2i trong thời gian quan sát, phù hợp với dữ liệu an toàn từ các thử nghiệm lâm sàng trước đó.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả từ nghiên cứu DARWIN-Renal thêm bằng chứng thực tế vững chắc hỗ trợ dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng, khẳng định vị trí của chất ức chế SGLT2 như một can thiệp trung tâm để làm chậm tiến triển của CKD ở bệnh nhân mắc T2D. Việc sử dụng phân tích điểm chấm nghiêng tăng cường tính hợp lệ của các so sánh, mặc dù không thể hoàn toàn loại bỏ sự nhiễu loạn còn lại.

Từ góc độ cơ chế, chất ức chế SGLT2 giảm lọc cầu thận tăng và protein niệu, cải thiện các tham số chuyển hóa và có tác động bảo vệ thận trực tiếp qua các con đường huyết động và chống viêm. Hiệu quả của chúng trong việc giảm sự suy giảm eGFR và albumin niệu phù hợp với những hiểu biết sinh học này.

Hướng dẫn lâm sàng hiện tại ngày càng khuyến nghị sử dụng SGLT2i cho bệnh nhân mắc T2D và CKD, bất kể kiểm soát đường huyết, phản ánh lợi ích về thận và tim mạch của chúng. Nghiên cứu này củng cố việc sử dụng ưu tiên chúng so với các GLM khác để tối ưu hóa kết quả thận. Tuy nhiên, tình huống cá nhân của bệnh nhân—như chức năng thận ban đầu, bệnh kèm theo và khả năng dung nạp thuốc—vẫn là trung tâm trong quyết định điều trị.

Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và khả năng có các yếu tố nhiễu chưa đo lường mặc dù đã cân nhắc. Theo dõi lâu hơn và các nghiên cứu triển vọng ngẫu nhiên vẫn có giá trị để xác nhận tính bền vững của lợi ích thận. Ngoài ra, khả năng áp dụng cho các nhóm dân số mắc CKD giai đoạn cuối hoặc có nguồn gốc dân tộc đa dạng cần được nghiên cứu thêm.

Kết luận

Nghiên cứu DARWIN-Renal thuyết phục cho thấy việc bắt đầu sử dụng chất ức chế SGLT2 ở bệnh nhân mắc đái tháo đường typ 2 và bệnh thận mạn tính có liên quan đến sự bảo vệ chức năng thận đáng kể và cải thiện albumin niệu so với các liệu pháp hạ glucose khác, bao gồm chất hoạt hóa thụ thể GLP-1. Các kết quả này củng cố vị trí của SGLT2i như là lựa chọn dược lý hiệu quả nhất để giảm thiểu tiến triển của CKD trong T2D. Việc triển khai trong thực hành lâm sàng thông thường hứa hẹn mang lại lợi ích lớn trong việc giảm tiến triển đến bệnh thận giai đoạn cuối và các biến chứng liên quan.

Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào các kết quả dài hạn, so sánh trực tiếp với các liệu pháp mới và các nghiên cứu cơ chế để tinh chỉnh việc lựa chọn bệnh nhân và tối ưu hóa bảo vệ thận.

Tham khảo

  1. Fadini GP, Longato E, Morieri ML, et al. Bảo vệ chức năng thận dài hạn với các chất ức chế SGLT-2 so với các thuốc đối chứng ở người mắc đái tháo đường typ 2 và bệnh thận mạn tính. Diabetes Obes Metab. 2025 Sep;27(9):5182-5191. doi:10.1111/dom.16569.
  2. Heerspink HJL, Stefánsson BV, Correa-Rotter R, et al. Dapagliflozin ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính. N Engl J Med. 2020;383(15):1436–1446.
  3. Neal B, Perkovic V, Mahaffey KW, et al. Canagliflozin và các sự kiện tim mạch và thận trong đái tháo đường typ 2. N Engl J Med. 2017;377(7):644–657.
  4. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ. Chuẩn y tế trong chăm sóc đái tháo đường—2023. Diabetes Care. 2023;46(Suppl 1):S1–S100.
  5. Hiệp hội Cải thiện Kết quả Bệnh Thận Toàn cầu (KDIGO) Nhóm Công tác Đái tháo đường. Hướng dẫn lâm sàng KDIGO 2020 về quản lý đái tháo đường trong bệnh thận mạn tính. Kidney Int Suppl. 2020;10(1):S1–S115.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *