Nhấn mạnh
- Vắc-xin cúm bất hoạt liều cao (HD-IIV) giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện liên quan đến cúm và các biến cố tim mạch (CV) so với vắc-xin liều chuẩn (SD-IIV) ở người từ 65 tuổi trở lên.
- Thử nghiệm ngẫu nhiên thực tế quy mô lớn này bao gồm hơn 10.000 người tham gia mắc suy tim (HF) và cho thấy hiệu quả bảo vệ tương tự của HD-IIV trên các nhóm HF, không phụ thuộc vào mức độ bệnh hoặc điều trị.
- Kết quả hỗ trợ việc sử dụng HD-IIV như một chiến lược phòng ngừa vượt trội để giảm các biến cố tim mạch do cúm gây ra và nhập viện do HF trong nhóm có nguy cơ cao.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Nhiễm cúm vẫn là thách thức sức khỏe cộng đồng đáng kể toàn cầu, với tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể, đặc biệt là ở người lớn tuổi và những người mắc bệnh tim mạch mạn tính như suy tim (HF). Cúm gây viêm hệ thống, căng thẳng động học và tổn thương cơ tim, có thể dẫn đến tình trạng suy tim cấp tính và tăng nguy cơ các biến cố tim mạch bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và nhập viện do suy tim nặng. Mặc dù các hướng dẫn hiện hành khuyến nghị tiêm phòng cúm hàng năm bằng vắc-xin bất hoạt liều chuẩn (SD-IIV) cho người mắc HF, phản ứng miễn dịch đối với vắc-xin trong nhóm này có thể không đạt yêu cầu do lão hóa miễn dịch và rối loạn miễn dịch liên quan đến HF.
Vắc-xin cúm bất hoạt liều cao (HD-IIV), chứa gấp bốn lần hàm lượng kháng nguyên so với SD-IIV, đã được phát triển để tăng cường khả năng miễn dịch và hiệu quả lâm sàng ở người lớn tuổi nhưng tác động cụ thể của nó đối với bệnh nhân HF chưa được xác định rõ ràng. Thử nghiệm DANFLU-2 giải quyết khoảng cách này bằng cách đánh giá xem HD-IIV có giảm nhập viện do cúm và các biến cố tim mạch so với SD-IIV ở dân số già Đan Mạch hay không, tập trung vào những người có HF từ đầu.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm DANFLU-2 là một nghiên cứu quy mô lớn, thực tế, triển vọng, ngẫu nhiên cá nhân, mở nhãn, được thực hiện trên khắp Đan Mạch trong ba mùa cúm liên tiếp từ 2022/2023 đến 2024/2025. Thử nghiệm đã tuyển chọn công dân sống tại cộng đồng từ 65 tuổi trở lên, ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận HD-IIV hoặc SD-IIV.
Các điểm cuối được xác định chắc chắn thông qua liên kết với các cơ sở dữ liệu y tế quốc gia Đan Mạch, cho phép phát hiện toàn diện về nhập viện liên quan đến bệnh cúm, cúm được xác nhận bằng xét nghiệm (LCI), bất kỳ bệnh tim mạch nào, bệnh hô hấp-tim mạch và nhập viện do HF cụ thể. Nghiên cứu cũng đã xem xét sự thay đổi hiệu quả theo trạng thái HF từ đầu và phân tích theo lớp dựa trên thời gian mắc HF, nhập viện gần đây, mức độ chất chỉ điểm (N-terminal pro-B-type natriuretic peptide) và liệu pháp thiết bị tim.
Phân tích phụ này tập trung vào 10.410 người tham gia được chẩn đoán mắc HF từ đầu (27,4% nữ, tuổi trung bình 76,0 ± 6,3 năm), so sánh kết quả lâm sàng với những người không mắc HF.
Kết quả chính
Thử nghiệm đã tuyển chọn tổng cộng 332.438 người tham gia (48,6% nữ, tuổi trung bình 73,7 ± 5,8 năm), bao gồm nhóm HF. Trong toàn bộ đội ngũ, người nhận HD-IIV thể hiện sự giảm đáng kể về tỷ lệ nhập viện do bệnh cúm, LCI, bệnh hô hấp-tim mạch, bệnh tim mạch và các biến cố HF so với người nhận SD-IIV.
Trong số người tham gia mắc HF, tỷ lệ rủi ro (RR) cho HD-IIV so với SD-IIV nhất quán và chỉ ra lợi ích lâm sàng có ý nghĩa mặc dù một số khoảng tin cậy bao gồm giá trị null, phản ánh sức mạnh hạn chế trong nhóm này:
- Nhập viện do cúm: RR 0,48 (95% CI, 0,20–1,06; pinteraction=0,64)
- Nhập viện do LCI: RR 0,55 (95% CI, 0,29–1,02; pinteraction=0,59)
- Nhập viện do bệnh hô hấp-tim mạch: RR 0,89 (95% CI, 0,77–1,02; pinteraction=0,34)
- Nhập viện do bệnh tim mạch: RR 0,86 (95% CI, 0,72–1,02; pinteraction=0,34)
- Nhập viện do HF: RR 0,82 (95% CI, 0,61–1,11; pinteraction=0,83)
Không có tương tác thống kê đáng kể theo trạng thái HF, đề xuất hiệu quả vắc-xin tương tự giữa những người mắc và không mắc HF.
Phân tích theo lớp dựa trên đặc điểm của suy tim bao gồm thời gian mắc bệnh (gần đây so với xa), nhập viện HF gần đây, mức độ N-terminal pro-B-type natriuretic peptide gần đây nhất và sự hiện diện của liệu pháp thiết bị tim cho thấy ước lượng điểm nhất quán ủng hộ HD-IIV mà không có sự khác biệt đáng chú ý.
Dữ liệu an toàn không được nhấn mạnh trong phân tích này nhưng các nghiên cứu trước đó xác nhận hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được của HD-IIV ở người lớn tuổi.
Bình luận chuyên gia
Phân tích phụ này từ thử nghiệm DANFLU-2 là đánh giá ngẫu nhiên lớn nhất về chiến lược liều vắc-xin cúm ở người lớn mắc HF. Kết quả phù hợp với bằng chứng trước đây rằng vắc-xin cúm liều cao tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ và tỷ lệ bảo vệ huyết thanh cao hơn ở dân số cao tuổi, bao gồm những người mắc bệnh tim mạch mạn tính. Với sự dễ bị tổn thương tăng lên của bệnh nhân HF đối với tình trạng suy tim do cúm gây ra và các biến cố tim mạch, khả năng miễn dịch tăng cường do HD-IIV có thể mang lại lợi thế lâm sàng có ý nghĩa.
Mặc dù khoảng tin cậy trong một số phân tích theo lớp HF vượt qua giá trị unity, hướng và mức độ hiệu ứng nhất quán cùng với không có tương tác đáng kể theo trạng thái HF củng cố độ tin cậy của kết quả. Thiết kế thực tế và xác định kết quả dựa trên cơ sở dữ liệu đảm bảo tính hợp lệ ngoại vi mạnh mẽ cho thực hành lâm sàng thường xuyên. Tuy nhiên, phương pháp mở nhãn có thể giới thiệu một số thiên lệch, mặc dù nhập viện và xác nhận phòng thí nghiệm là kết quả khách quan.
Những kết quả này hỗ trợ việc xem xét lại chiến lược vắc-xin ở bệnh nhân HF và có thể mở rộng khuyến nghị sử dụng HD-IIV cho nhóm có nguy cơ cao này. Cơ chế, viêm hệ thống do cúm gây ra và rối loạn nội mô có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim và các biến cố tim mạch cấp tính, có thể được giảm thiểu bằng khả năng miễn dịch hiệu quả hơn do vắc-xin gây ra.
Kết luận
Phân tích đã xác định trước của thử nghiệm DANFLU-2 cho thấy rằng tiêm phòng cúm liều cao cung cấp bảo vệ vượt trội chống lại bệnh cúm và các biến cố tim mạch so với liều chuẩn ở người từ 65 tuổi trở lên, bao gồm những người mắc suy tim. Hiệu quả tương tự trên các nhóm HF củng cố tính tổng quát của chiến lược phòng ngừa này.
Cho thấy gánh nặng đáng kể của các biến cố tim mạch do cúm gây ra trong dân số HF, những kết quả này ủng hộ việc tích hợp tiêm phòng cúm liều cao vào chăm sóc thường xuyên để giảm nhập viện và cải thiện kết quả sức khỏe. Các nghiên cứu tiếp theo về hiệu quả chi phí và lợi ích dài hạn có thể hỗ trợ điều chỉnh chính sách và cập nhật hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
Skaarup KG, Johansen ND, Modin D, et al. High-Dose vs. Standard-Dose Influenza Vaccine in Heart Failure: A Prespecified Analysis of the DANFLU-2 Trial. Circ Heart Fail. 2025 Aug 30. doi: 10.1161/CIRCHEARTFAILURE.125.013678. Epub ahead of print. PMID: 40884411.
Chung JR, Flannery B, Belongia EA, et al. Effectiveness of Influenza Vaccine in Preventing Hospitalization Among Adults With Cardiovascular Disease: A Systematic Review and Meta-Analysis. J Am Heart Assoc. 2019;8(9):e012560.
Clarisse M, Esposito-Farese MC, Jacques D, et al. Immunogenicity and Safety of High-Dose Influenza Vaccine in Cardiovascular Patients: A Systematic Review. Vaccine. 2021;39(28):3777-3785.
Thompson WW, Shay DK, Weintraub E, et al. Mortality Associated With Influenza and Respiratory Syncytial Virus in the United States. JAMA. 2003;289(2):179-186.
Monto AS, Ohmit SE, Petrie JG, et al. Comparative Efficacy of Inactivated and Live Attenuated Influenza Vaccines. N Engl J Med. 2009;361(13):1260-1267.
Grohskopf LA, Alyanak E, Broder KR, et al. Prevention and Control of Seasonal Influenza with Vaccines: Recommendations of the Advisory Committee on Immunization Practices—United States, 2023–24 Influenza Season. MMWR Recomm Rep 2023;72(No. RR-3):1–33.