Giới thiệu
Đại dịch COVID-19 do SARS-CoV-2 gây ra đã tạo ra gánh nặng sức khỏe toàn cầu với những thách thức liên tục, mặc dù có tiêm chủng rộng rãi và miễn dịch. Các vaccine đã giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng nhưng không hoàn toàn ngăn chặn được nhiễm trùng hoặc các di chứng sau cấp tính, làm nổi bật nhu cầu về các lựa chọn phòng ngừa trước phơi nhiễm bổ sung, đặc biệt là cho các nhóm nguy cơ cao. Azelastine, một loại xịt mũi kháng histamin thế hệ thứ hai được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm mũi dị ứng, đã thể hiện hoạt tính kháng virus in vitro đối với nhiều loại virus hô hấp bao gồm SARS-CoV-2. Cơ chế kháng virus được đề xuất bao gồm tương tác với các thụ thể ACE2, ức chế các protease virus, điều hòa các đường dẫn truyền thụ thể σ-1 và ức chế ICAM-1, một thụ thể liên quan đến nhiễm rhinovirus. Các nghiên cứu lâm sàng trước đây chỉ ra rằng xịt mũi azelastine giảm tải lượng virus ở bệnh nhân bị nhiễm, hỗ trợ việc đánh giá tiềm năng phòng ngừa của nó.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu ngẫu nhiên, đối chứng giả dược giai đoạn 2 này—nghiên cứu CONTAIN—được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Saarland, Đức, từ tháng 3 năm 2023 đến tháng 7 năm 2024. Tổng cộng 450 người lớn khỏe mạnh trong độ tuổi 18-65, không có dấu hiệu nhiễm trùng cấp tính và có kết quả âm tính với xét nghiệm kháng nguyên nhanh SARS-CoV-2, được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận xịt mũi azelastine 0.1% hoặc giả dược ba lần mỗi ngày trong 56 ngày. Các xịt mũi có hình dạng giống nhau, với công thức azelastine chứa 1 mg/mL azelastine hydrochloride. Người tham gia sử dụng một lần xịt vào mỗi bên mũi ba lần mỗi ngày, với khả năng tăng lên năm lần mỗi ngày trong ba ngày khi có triệu chứng hô hấp cấp tính hoặc rủi ro phơi nhiễm. Xét nghiệm kháng nguyên nhanh SARS-CoV-2 được thực hiện hai lần một tuần bởi nhân viên được đào tạo, với xác nhận PCR cho các trường hợp dương tính. Những người tham gia có triệu chứng nhưng âm tính với SARS-CoV-2 được kiểm tra bằng PCR đa hợp cho các bệnh nguyên hô hấp khác. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc các trường hợp SARS-CoV-2 được xác nhận bằng PCR vào ngày 56. Điểm cuối phụ bao gồm các trường hợp mắc bệnh có triệu chứng, thời gian đến khi nhiễm, thời gian dương tính với xét nghiệm, tổng số các bệnh nhiễm hô hấp, và an toàn. Xét nghiệm huyết thanh SARS-CoV-2 ban đầu là tùy chọn.
Kết quả chính
Trong 450 người tham gia được phân ngẫu nhiên (227 người dùng azelastine, 223 người dùng giả dược), độ tuổi trung bình là 33.0 tuổi và 66.4% là nữ. Phần lớn là người da trắng (92.7%) và đã được tiêm chủng chống lại SARS-CoV-2 (99.1%).
Trong quần thể điều trị theo ý định, xịt mũi azelastine đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các trường hợp SARS-CoV-2 được xác nhận bằng PCR xuống còn 2.2% (5/227) so với 6.7% (15/223) ở nhóm giả dược (tỷ lệ odds [OR] 0.31; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.11–0.87; p=0.02). Kết quả này được xác nhận trong phân tích theo giao thức.
Các kết quả phụ cho thấy ít trường hợp mắc COVID-19 có triệu chứng hơn ở nhóm azelastine (1.8% so với 6.3%), thời gian trung bình đến khi nhiễm SARS-CoV-2 dài hơn ở những người bị nhiễm (31.2 so với 19.5 ngày), và thời gian dương tính trung bình với xét nghiệm kháng nguyên ngắn hơn (3.4 so với 5.1 ngày). Tổng số các trường hợp nhiễm hô hấp được xác nhận bằng phòng thí nghiệm thấp hơn ở nhóm azelastine (8.4% so với 18.8%), đặc biệt là đối với rhinovirus (1.8% so với 6.3%).
Hồ sơ an toàn là tương đương. Các sự cố bất lợi liên quan đến xịt mũi cao hơn ở nhóm azelastine (26.9% so với 11.2%), chủ yếu do các tác dụng đã biết như vị đắng, chảy máu mũi và mệt mỏi. Các sự cố bất lợi nghiêm trọng hiếm gặp và không liên quan đến điều trị.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng xịt mũi azelastine giảm đáng kể rủi ro nhiễm SARS-CoV-2 trong một dân số khỏe mạnh, phần lớn đã được tiêm chủng. Với tỷ lệ giảm rủi ro tương đối ước tính 67% tương đương với các vaccine COVID-19 sớm, azelastine cung cấp một chiến lược phòng ngừa bổ sung đầy hứa hẹn. Hiệu quả kháng virus rộng rãi của nó đối với nhiều loại virus hô hấp, bao gồm rhinovirus, nổi bật tiềm năng sử dụng vượt ra ngoài SARS-CoV-2. Nhiều cơ chế kháng virus được đề xuất và hiệu quả đã được chứng minh in vitro đối với các biến thể đa dạng hỗ trợ tính hợp lý sinh học.
Các hạn chế bao gồm thiết kế đơn trung tâm, kích thước mẫu tương đối nhỏ và sự phụ thuộc vào các xét nghiệm kháng nguyên nhanh có thể bỏ sót các trường hợp không có triệu chứng. Vị đắng có thể đã làm giảm nhẹ sự mù hóa. Hơn nữa, tỷ lệ tiêm chủng cao có thể hạn chế việc áp dụng cho các nhóm chưa được tiêm chủng hoặc có hệ miễn dịch suy yếu. Tuy nhiên, sự an toàn, dễ dàng tự sử dụng và khả dụng OTC của xịt mũi azelastine tăng cường sự hấp dẫn của nó trong việc chuyển đổi.
Các thử nghiệm quy mô lớn, đa trung tâm nên xác nhận các kết quả này trên các dân số rộng hơn và điều tra việc sử dụng lâu dài. Các nghiên cứu cơ chế khám phá tương tác với các protein chủ và virus có thể làm sâu sắc thêm hiểu biết về hoạt động kháng virus toàn diện của nó.
Kết luận
Nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 này cho thấy xịt mũi azelastine là một can thiệp an toàn, hiệu quả, đáng kể giảm rủi ro nhiễm SARS-CoV-2 trong người lớn khỏe mạnh, đã được tiêm chủng. Hiệu quả bổ sung của nó đối với rhinovirus gợi ý về tính hữu ích như một tác nhân phòng ngừa chung chống lại các bệnh nhiễm hô hấp. Với hồ sơ an toàn thuận lợi và khả năng tiếp cận, xịt mũi azelastine có thể bổ sung cho các chiến lược phòng ngừa COVID-19 hiện có, đặc biệt là trong các môi trường có nguy cơ phơi nhiễm cao. Các thử nghiệm quy mô lớn hơn là cần thiết để xác nhận hiệu quả, đánh giá hiệu quả thực tế và khám phá các chỉ định mở rộng.
Tài liệu tham khảo
Lehr T, Meiser P, Selzer D, Rixecker T, Holzer F, Mösges R, Smola S, Bals R; Nhóm Nghiên cứu CONTAIN. Azelastine Nasal Spray for Prevention of SARS-CoV-2 Infections: A Phase 2 Randomized Clinical Trial. JAMA Intern Med. 2025 Sep 2. doi: 10.1001/jamainternmed.2025.4283. Epub ahead of print. PMID: 40892398.