Nổi bật
- Các chỉ số sinh học tổn thương và rối loạn chức năng ống thận, bao gồm IGFBP-7, KIM-1, MCP-1 và CCL-14, dự đoán độc lập tỷ lệ tử vong và tái nhập viện do suy tim ở bệnh nhân suy tim cấp tính.
- Các chỉ số sinh học ống thận cung cấp thông tin tiên lượng vượt qua các chỉ số sinh học cầu thận và tim truyền thống.
- IGFBP-7 cụ thể tương quan với nguy cơ tử vong, trong khi MCP-1 và CCL-14 liên quan đến tái nhập viện do suy tim.
- Nghiên cứu này hỗ trợ việc đưa đánh giá sức khỏe ống thận vào quá trình phân loại rủi ro trong quản lý suy tim cấp tính.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Suy tim cấp tính (HF) là một hội chứng lâm sàng phổ biến và nghiêm trọng, dẫn đến mức độ mắc bệnh và tử vong đáng kể trên toàn thế giới. Bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp tính đối mặt với nguy cơ cao về tử vong và tái nhập viện. Rối loạn chức năng thận, thường được đánh giá bằng tốc độ lọc cầu thận (GFR), đã được xác định là yếu tố tiên lượng quan trọng trong suy tim cấp tính, cho thấy sự tương tác phức tạp giữa tim và thận. Tuy nhiên, rối loạn chức năng thận là đa diện và có thể bao gồm cả tổn thương cầu thận cũng như tổn thương và rối loạn chức năng ống thận.
Những tiến bộ gần đây trong phát hiện chỉ số sinh học cho thấy rằng các chỉ số phản ánh sức khỏe ống thận có thể cung cấp thông tin lâm sàng bổ sung vượt qua các xét nghiệm chức năng thận truyền thống. Các chỉ số sinh học ống thận có thể phát hiện tổn thương thận nhẹ và quá trình viêm mà các chỉ số cầu thận có thể bỏ sót. Xác định xem các chỉ số sinh học ống thận có thể dự đoán kết quả lâm sàng như tử vong và tái nhập viện do suy tim hay không có thể hướng dẫn phân loại rủi ro, giám sát và điều trị mục tiêu trong suy tim cấp tính.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ AKINESIS (Đánh giá Lipocalin liên kết với gelatinase trung tính trong suy tim có triệu chứng), một nghiên cứu đối chứng theo nhóm gồm 436 bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp tính. Trong số đó, 218 bệnh nhân gặp tình trạng tổn thương thận cấp tính (AKI) khi nhập viện, được ghép đôi với 218 bệnh nhân không có AKI để cân bằng các yếu tố nhiễu.
Mười bốn chỉ số sinh học niệu đại diện cho tổn thương và rối loạn chức năng ống thận được đo khi nhập viện. Các chỉ số sinh học bao gồm insulin-like growth factor binding protein-7 (IGFBP-7), kidney injury molecule-1 (KIM-1), monocyte chemoattractant protein-1 (MCP-1), tissue inhibitor of metalloproteinases-2 (TIMP-2) và C-C motif chemokine ligand-14 (CCL-14), cùng các chỉ số khác.
Kết quả chính được đánh giá bao gồm tổng hợp của tử vong hoặc tái nhập viện do suy tim, tử vong đơn thuần và tái nhập viện do suy tim đơn thuần trong vòng 12 tháng. Mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu lâm sàng, chức năng lọc cầu thận (tốc độ lọc cầu thận ước tính, eGFR) và chỉ số sinh học tim được sử dụng để đánh giá mối liên hệ.
Kết quả chính
Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 71 ± 12 năm và bao gồm 64% nam giới, với tốc độ lọc cầu thận trung bình là 55 ± 23 mL/phút/1.73 m² khi nhập viện. Trong vòng một năm, 156 bệnh nhân gặp phải tử vong hoặc tái nhập viện do suy tim, 87 người chết và 92 người có tái nhập viện do suy tim.
Các mối liên hệ đáng kể đã được xác định giữa các chỉ số sinh học ống thận và kết quả:
- Mỗi lần tăng gấp đôi IGFBP-7 liên quan đến nguy cơ tử vong hoặc tái nhập viện do suy tim cao hơn 36% (HR 1.36; 95% CI, 1.13–1.64).
- Sản phẩm IGFBP-7*TIMP-2 cũng liên quan đến nguy cơ tăng (HR 1.08; 95% CI, 1.01–1.14).
- Mức KIM-1 liên quan đến nguy cơ cao hơn 12% (HR 1.12; 95% CI, 1.02–1.24).
- Mức MCP-1 liên quan đến nguy cơ tăng 18% (HR 1.18; 95% CI, 1.03–1.34).
Khi phân tích theo kết quả cụ thể:
- IGFBP-7 dự đoán nguy cơ tử vong đơn thuần.
- MCP-1 và CCL-14 có liên quan đáng kể với tái nhập viện do suy tim đơn thuần.
Quan trọng là, các mối liên hệ này vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh cho chức năng thận truyền thống (eGFR) và các chỉ số sinh học tim đã được thiết lập, cho thấy các chỉ số sinh học ống thận cung cấp thông tin tiên lượng độc đáo.
Bình luận chuyên gia
Bác sĩ Nilay Wettersten và đồng nghiệp cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng các chỉ số sinh học tổn thương ống thận thêm giá trị tiên lượng trong suy tim cấp tính vượt qua các chỉ số rủi ro thận và tim truyền thống. Các kết quả này phù hợp với nhận thức ngày càng tăng rằng sức khỏe ống thận đóng vai trò trung tâm trong trục tim-thận, gây ra các kết quả bất lợi.
Dù có những ưu điểm, bao gồm việc ghép đôi và đánh giá toàn diện các chỉ số sinh học, nhưng hạn chế bao gồm thiết kế quan sát không thể xác nhận tính nhân quả và chỉ đo một lần các chỉ số sinh học khi nhập viện. Hồ sơ tuổi và bệnh lý phối hợp của đối tượng nghiên cứu cũng yêu cầu thận trọng khi áp dụng cho các quần thể trẻ tuổi hoặc ít bệnh hơn.
Cơ chế, các protein như IGFBP-7 và TIMP-2 tham gia vào việc dừng chu kỳ tế bào và đáp ứng căng thẳng ống thận, trong khi MCP-1 và CCL-14 phản ánh hoạt động hóa chất viêm, liên kết tổn thương thận với viêm hệ thống và bệnh lý suy tim.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá xem các can thiệp nhắm vào các đường dẫn gây tổn thương ống thận có cải thiện kết quả hay không và nếu theo dõi liên tục các chỉ số sinh học có nâng cao việc dự đoán rủi ro hay không.
Kết luận
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của các chỉ số sinh học ống thận ở bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp tính. Các chỉ số sinh học như IGFBP-7, KIM-1, MCP-1 và CCL-14 xác định bệnh nhân có nguy cơ tăng về tử vong và tái nhập viện do suy tim độc lập với chức năng cầu thận và chỉ số sinh học tim. Việc đưa các biện pháp đánh giá sức khỏe ống thận vào thực hành lâm sàng có thể nâng cao việc phân loại rủi ro và cho phép chăm sóc cá nhân hóa hơn cho suy tim cấp tính.
Các chỉ số sinh học ống thận mới nổi do đó đại diện cho công cụ hứa hẹn để tinh chỉnh tiên lượng và hướng dẫn các chiến lược điều trị trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao này. Nghiên cứu tiếp theo cần thiết để xác nhận tính hữu ích của chúng và tích hợp chúng vào các hướng dẫn lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Wettersten N, Duff S, Horiuchi Y, et al. Kidney Tubular Biomarkers Predict Risk of Death and Heart Failure Readmission in Acute Heart Failure. J Am Heart Assoc. 2025 Sep 5:e042880. doi:10.1161/JAHA.125.042880. Epub ahead of print. PMID: 40913274.
Bellomo R, Kellum JA, Ronco C. Acute kidney injury. Lancet. 2012;380(9843):756-766.
Damman K, Testani JM. The kidney in heart failure: an update. Eur Heart J. 2015;36(23):1437-1444.
Mishra J, Ma Q, Prada A, et al. Identification of neutrophil gelatinase-associated lipocalin as a novel early urinary biomarker for ischemic renal injury. J Am Soc Nephrol. 2003;14(10):2534-2543.