Nổi Bật
Nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát này đánh giá xem ivabradine, một chất giảm nhịp tim chọn lọc, có giảm thương tích tim sau phẫu thuật không tim (MINS) hay không. Dù có giảm đáng kể nhịp tim trong quá trình phẫu thuật mà không ảnh hưởng đến huyết động, ivabradine không làm giảm tỷ lệ MINS so với giả dược. Thử nghiệm đã bị ngừng sớm do vô ích sau khi đăng ký 2101 bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch đang tiến hành phẫu thuật lớn không tim.
Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý
Các biến cố tim mạch vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong sau phẫu thuật không tim, đặc biệt ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch hoặc bệnh lý tim mạch hiện hữu. Thương tích tim sau phẫu thuật không tim (MINS) là một biến cố phổ biến và quan trọng về tiên lượng, liên quan đến tỷ lệ tử vong 30 ngày tăng cao. Truyền thống, các beta-blocker được sử dụng trong giai đoạn tiền và hậu phẫu để giảm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy của tim, từ đó giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, liệu pháp beta-blocker thường tăng nguy cơ hạ huyết áp, đột quỵ và thậm chí tử vong do tác dụng huyết động toàn thân của chúng.
Ivabradine là một chất ức chế chọn lọc dòng ion If của bộ tạo nhịp tim, hoạt động cụ thể để giảm nhịp tim mà không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng co bóp của cơ tim hoặc huyết áp toàn thân. Đặc điểm dược lý này cho thấy ivabradine có thể giảm thương tích tim trong giai đoạn tiền và hậu phẫu mà tránh được sự bất ổn huyết động đôi khi gặp phải với beta-blocker. Tuy nhiên, bằng chứng hỗ trợ hiệu quả của ivabradine trong giai đoạn tiền và hậu phẫu đã thiếu trước thử nghiệm này.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Thử nghiệm PERI-CRIT là một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, đa trung tâm, mù đôi. Nó đã đăng ký 2101 bệnh nhân từ 45 tuổi trở lên, tất cả đều có bệnh xơ vữa động mạch hiện hữu hoặc có nguy cơ, dự định tiến hành phẫu thuật lớn không tim. Các bệnh nhân đủ điều kiện được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận ivabradine (5 mg uống hai lần mỗi ngày) hoặc giả dược. Việc dùng thuốc nghiên cứu bắt đầu một giờ trước khi phẫu thuật và tiếp tục trong tối đa bảy ngày sau phẫu thuật.
Điểm kết thúc chính là sự xuất hiện của MINS trong vòng 30 ngày kể từ thời điểm ngẫu nhiên, được xác định theo các tiêu chuẩn đã được thiết lập bao gồm sự tăng nồng độ troponin tim chỉ ra thương tích tim. Các điểm kết thúc phụ bao gồm nhịp tim và huyết áp trong quá trình phẫu thuật, các biến cố tim mạch khác và kết quả an toàn.
Kết Quả Chính
Dân số được phân tích theo nguyên tắc điều trị bao gồm tất cả 2101 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, với 1050 bệnh nhân được gán vào nhóm ivabradine và 1051 bệnh nhân vào nhóm giả dược. Tỷ lệ MINS là 17.0% (178 bệnh nhân) trong nhóm ivabradine so với 15.1% (159 bệnh nhân) trong nhóm giả dược. Nguy cơ tương đối là 1.12 (khoảng tin cậy 95% [CI], 0.92 đến 1.37; p=0.25), cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể. Do không có lợi ích và sức mạnh điều kiện là 6%—dưới mức ngưỡng vô ích đã định trước là 20%—thử nghiệm đã bị ngừng sớm tại phân tích giữa kỳ đã lên kế hoạch.
Phân tích trong quá trình phẫu thuật cho thấy ivabradine hiệu quả giảm nhịp tim trung bình 3.2 lần mỗi phút so với giả dược (khoảng tin cậy 95% [CI], -4.07 đến -2.36). Điều quan trọng là sự giảm nhịp tim này không đi kèm với sự khác biệt thống kê hoặc lâm sàng đáng kể về huyết áp động mạch trung bình, cho thấy huyết động ổn định được duy trì.
Không có sự khác biệt giữa các nhóm về các biến cố tim mạch khác hoặc kết quả an toàn trong giai đoạn tiền và hậu phẫu, củng cố tính dung nạp của ivabradine trong bối cảnh này.
Bình Luận Chuyên Gia
Những kết quả này minh họa bản chất phức tạp của thương tích tim trong giai đoạn tiền và hậu phẫu và nhấn mạnh rằng việc giảm nhịp tim chọn lọc—không có sự điều chỉnh rộng hơn về stress huyết động hoặc cân bằng cung-cầu oxy cơ tim—có thể không đủ để giảm nguy cơ MINS. Mặc dù ivabradine an toàn giảm nhịp tim mà không gây hạ huyết áp, nó không chuyển hóa thành lợi ích lâm sàng, trái ngược với một số lợi ích được quan sát với beta-blocker mặc dù có nguy cơ các biến cố không mong muốn.
Sự nghiêm ngặt của thử nghiệm, mẫu lớn và thiết kế thực tế cung cấp bằng chứng chất lượng cao để hướng dẫn thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu các liều lượng khác, liệu pháp kết hợp, hoặc nhóm bệnh nhân mục tiêu cụ thể có thể thu được lợi ích từ ivabradine hay không. Cần có thêm các nghiên cứu cơ chế để hiểu về bệnh sinh của MINS và khám phá các chiến lược thay thế để cải thiện kết quả tim mạch trong giai đoạn tiền và hậu phẫu.
Hướng dẫn lâm sàng hiện tại nên tiếp tục nhấn mạnh việc phân loại rủi ro tiền và hậu phẫu cá nhân hóa và sử dụng thận trọng beta-blocker, đồng thời nhận thức về vai trò giới hạn của ivabradine trong bối cảnh này dựa trên bằng chứng hiện có.
Kết Luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên PERI-CRIT đã chứng minh rằng mặc dù ivabradine hiệu quả giảm nhịp tim mà không gây hạ huyết áp, nó không giảm tỷ lệ thương tích tim sau phẫu thuật không tim ở bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch tim mạch. Kết quả tiêu cực này làm giảm sự hăng hái cho việc giảm nhịp tim chọn lọc như một chiến lược độc lập trong giai đoạn tiền và hậu phẫu và làm nổi bật nhu cầu tiếp tục cần các can thiệp hiệu quả và an toàn để giảm thiểu MINS.
Các bác sĩ nên tiếp tục tuân theo các biện pháp quản lý rủi ro tim mạch tiền và hậu phẫu đã được thiết lập, cân nhắc lợi ích và rủi ro của beta-blocker từng trường hợp. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm sáng tỏ cơ chế cơ bản của MINS, tinh chỉnh dự đoán rủi ro và phát triển các chiến lược phòng ngừa đa phương pháp vượt qua việc kiểm soát nhịp tim.
Tài Liệu Tham Khảo
- Szczeklik W, Fronczek J, Putowski Z, et al; PERI-CRIT investigators. Ivabradine in Patients Undergoing Noncardiac Surgery: a Randomized Controlled Trial. Circulation. 2025 Aug 30. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.076704. Epub ahead of print. PMID: 40884771.