Nổi bật
• Siêu âm theo dõi vệt 2D phát hiện rối loạn chức năng thất dưới lâm sàng ở gần một nửa bệnh nhân MIS-C nhập viện.
• Các tham số co rút dài và vòng của thất trái giảm có liên quan mạnh mẽ với các kết quả tim mạch bất lợi trong bệnh viện.
• Hầu hết các bất thường co rút của thất trái đạt đỉnh vào khoảng ngày 5 của bệnh và hầu hết bình thường hóa trong 50 ngày.
• Đánh giá sớm co rút của thất trái có thể cải thiện phân loại rủi ro và hướng dẫn quản lý trong MIS-C.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C) là một biến chứng sau nhiễm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng liên quan đến nhiễm SARS-CoV-2. Nó xuất hiện với viêm toàn thân và tổn thương đa cơ quan, thường ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch. Các biểu hiện tim bao gồm rối loạn chức năng thất, dị thường động mạch vành, rối loạn nhịp và sốc. Các biện pháp siêu âm thông thường như phân suất tống máu của thất trái (LVEF) có thể không phát hiện được sự tham gia tế vi của cơ tim, điều này vẫn có thể mang lại nguy cơ cao về các kết quả bất lợi.
Siêu âm theo dõi vệt hai chiều (2D) là kỹ thuật hình ảnh nhạy cảm đo sự biến dạng của cơ tim (co rút), phát hiện rối loạn chức năng thất dưới lâm sàng trước khi có thay đổi về phân suất tống máu. Tuy nhiên, dữ liệu về ứng dụng của nó trong MIS-C còn hạn chế và giá trị tiên lượng chưa rõ ràng. Nghiên cứu MUSIC (Nghiên cứu Kết quả Đa trung tâm về Co rút Siêu âm ở Trẻ em) được thiết kế để giải quyết khoảng trống này bằng cách đánh giá các tham số co rút của thất trái trong một nhóm bệnh nhân MIS-C đa trung tâm lớn và mối quan hệ của chúng với các kết quả lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu MUSIC là một nghiên cứu đội ngũ thuận nghịch hướng, bao gồm 32 trung tâm tại Bắc Mỹ. Nó tuyển chọn các bệnh nhân MIS-C nhập viện từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 11 năm 2021, đáp ứng định nghĩa trường hợp và có ít nhất một siêu âm được phân tích tập trung bởi một phòng thí nghiệm lõi. Đánh giá siêu âm bao gồm co rút dài của thất trái trong 4 buồng (4CH-LVLS), co rút vòng của thất trái giữa (mid-LVCS) và tốc độ co rút dài sớm (EDLSR).
Dữ liệu lâm sàng bao gồm nhân khẩu học, các chỉ số sinh học (troponin, protein phản ứng C), thể tích và khối lượng thất trái được chuẩn hóa theo kích thước cơ thể. Điểm cuối chính là kết hợp các kết quả tim mạch bất lợi trong bệnh viện, bao gồm nhu cầu hỗ trợ thuốc vận mạch, rối loạn nhịp, ngừng tim, hỗ trợ ngoại vi, tử vong hoặc cấy ghép tim.
Phân tích thống kê sử dụng các mô hình phương trình ước lượng tổng quát để tính toán các phép đo lặp lại và điều chỉnh các yếu tố nhiễu, kiểm tra mối liên quan giữa các tham số co rút tại nhập viện và các kết quả bất lợi.
Kết quả chính
Nghiên cứu bao gồm 349 bệnh nhân MIS-C với tuổi trung vị là 8,7 tuổi (IQR 5,3-12,9). Trong thời gian nằm viện, 35% có LVEF giảm, trong khi 45% có co rút thất trái suy giảm (4CH-LVLS và/hoặc mid-LVCS). Các giá trị co rút tồi tệ nhất đạt đỉnh vào khoảng ngày 5 của bệnh. Điều quan trọng là, một nửa số bệnh nhân có co rút bất thường bình thường hóa trong một tuần và 95% trong 50 ngày, cho thấy sự tham gia của cơ tim chủ yếu là có thể phục hồi.
Các kết quả tim mạch bất lợi xảy ra ở 35% bệnh nhân. Những bệnh nhân này đáng kể hơn về tuổi, có mức troponin và protein phản ứng C cao hơn tại nhập viện, thể tích và khối lượng cuối tâm trương của thất trái tăng lên so với kích thước cơ thể, và LVEF xấu hơn. Đặc biệt, các giá trị co rút của thất trái của họ đáng kể hơn bị suy giảm:
- 4CH-LVLS: P=0,002
- Mid-LVCS: P=0,001
Sau khi điều chỉnh các biến số, mỗi đơn vị xấu đi trong các phép đo co rút làm tăng tỷ lệ nguy cơ của các kết quả bất lợi:
- 4CH-LVLS OR điều chỉnh 1,09 (95% CI, 1,07–1,12)
- Mid-LVCS OR điều chỉnh 1,06 (95% CI, 1,04–1,09)
- Điểm Z co rút tồi tệ nhất của thất trái (kết hợp 4CH-LVLS và mid-LVCS) OR điều chỉnh 1,30 (95% CI, 1,21–1,41)
- EDLSR (tốc độ co rút dài sớm) OR điều chỉnh 1,68 (95% CI, 1,26–2,23)
Các kết quả này cho thấy các tham số co rút của thất trái là dấu hiệu độc lập sớm của rối loạn chức năng cơ tim và dự đoán các sự kiện tim mạch bất lợi trong MIS-C.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu MUSIC đại diện cho một trong những nỗ lực đa trung tâm lớn nhất để đặc trưng sự biến dạng cơ tim trong MIS-C sử dụng phương pháp theo dõi vệt 2D tiêu chuẩn do phòng thí nghiệm lõi thực hiện. Sự nhất quán này tăng cường độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa của kết quả.
Mặc dù siêu âm thông thường vẫn vô giá, hình ảnh co rút cung cấp độ nhạy tăng thêm để phát hiện viêm và rối loạn chức năng cơ tim tinh vi có thể hướng dẫn quản lý lâm sàng và cường độ theo dõi. Sự bình thường hóa nhanh chóng của các bất thường co rút ở hầu hết bệnh nhân phù hợp với các quan sát lâm sàng về sự phục hồi của cơ tim sau tổn thương viêm.
Hạn chế bao gồm sự biến đổi cố hữu trong kỹ thuật đo co rút và nhu cầu về phần mềm và chuyên môn đặc biệt. Theo dõi dọc thời gian lâu hơn 50 ngày sẽ có lợi để đánh giá các di chứng muộn. Sự tích hợp với các chỉ số sinh học, các tham số lâm sàng và có thể là cộng hưởng từ tim có thể tinh chỉnh hơn nữa việc phân loại rủi ro và hiểu biết cơ chế.
Kết luận
Trong các trẻ em nhập viện mắc MIS-C, siêu âm theo dõi vệt 2D tiết lộ rằng gần một nửa có co rút thất trái suy giảm, chỉ ra rối loạn chức năng cơ tim dưới lâm sàng. Suy giảm 4CH-LVLS, mid-LVCS, điểm Z co rút tồi tệ nhất kết hợp, và tốc độ co rút dài sớm tại nhập viện dự đoán độc lập các kết quả tim mạch bất lợi trong bệnh viện, bao gồm sốc và rối loạn nhịp.
Các kết quả này nhấn mạnh vai trò của hình ảnh co rút trong việc đánh giá tim nhạy cảm và có giá trị tiên lượng trong MIS-C, hỗ trợ việc triển khai để phân loại rủi ro sớm và hướng dẫn quản lý. Cần có thêm các nghiên cứu tiền cứu để xác nhận các kết quả này và khám phá các kết quả tim mạch dài hạn.
Tài liệu tham khảo
Sperotto F, Kazlova V, Trachtenberg FL, Truong DT, Aggarwal S, Block JR, Bradford T, Buddhe S, Dionne A, Dragulescu A, Farooqi K, Forsha DE, Giglia TM, Golding IF, Hasbani K, Jone PN, Krishnan A, Lang SM, McFarland C, Mitchell E, Moussi Saad E, Nowlen T, Pignatelli R, Pletzer S, Serrano R, Shakti D, Srivastava S, Thorsson T, Votava-Smith JK, Wilson H, Newburger JW, Friedman KG; MUSIC Study Investigators. 2D Speckle Tracking Strain Echocardiography in Multisystem Inflammatory Syndrome in Children: A Multicenter Analysis From the MUSIC Study. Circ Cardiovasc Imaging. 2025 Sep 3:e017620. doi: 10.1161/CIRCIMAGING.124.017620. Epub ahead of print. PMID: 40899279.