Tổng quan
- Linperlisib (một chất ức chế PI3Kδ) cộng với chidamide (một chất ức chế histone deacetylase) cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan 59,1% ở bệnh nhân r/r CTCL.
- Không ghi nhận tác dụng độc hại giới hạn liều; liệu pháp nói chung được dung nạp tốt với các sự cố bất lợi có thể quản lý.
- Sự sống còn không tiến triển trung bình là 5,4 tháng, cho thấy khả năng kiểm soát bệnh có ý nghĩa lâm sàng ở nhóm khó điều trị.
- Lý trình uống toàn diện cung cấp một lựa chọn điều trị thuận tiện nhắm vào các con đường onco sinh học bổ sung trong bệnh bạch cầu lympho T da tiến triển, đặc biệt là mycosis fungoides.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Bệnh bạch cầu lympho T da (CTCL) là một nhóm hiếm gặp và đa dạng của các bệnh bạch cầu lympho không Hodgkin chủ yếu liên quan đến da. Trong số các subtype, mycosis fungoides và Sézary syndrome đại diện cho các biến thể lâm sàng phổ biến và hung dữ nhất. Bệnh CTCL tiến triển thường biểu hiện dưới dạng tái phát hoặc kháng trị (r/r), đặt ra thách thức đáng kể đối với việc quản lý hiệu quả. Các lựa chọn điều trị cho r/r CTCL vẫn còn hạn chế, thường cung cấp đáp ứng không tối ưu và đi kèm với độc tính đáng kể. Cải thiện kết quả trong nhóm bệnh nhân này đòi hỏi các cách tiếp cận đổi mới nhắm vào các con đường onco sinh học chính liên quan đến bệnh lý CTCL.
Gần đây, những hiểu biết về các yếu tố phân tử gây bệnh CTCL đã xác định con đường phosphatidylinositol 3-kinase delta (PI3Kδ) và các điều chỉnh epigenetic như histone deacetylases (HDACs) là quan trọng trong tiến triển bệnh và điều hòa miễn dịch. Linperlisib là một chất ức chế PI3Kδ mạnh mẽ và chọn lọc dạng uống, trong khi chidamide là một chất ức chế HDAC chọn lọc dạng uống được chấp thuận trong một số bệnh ác tính huyết học. Công việc tiền lâm sàng đề xuất rằng nhắm vào song song các con đường này có thể tạo ra hiệu ứng hiệp đồng ức chế sự tăng trưởng khối u và tăng cường hoạt động chống khối u miễn dịch. Dựa trên những lý do khoa học này, việc nghiên cứu sự kết hợp của linperlisib và chidamide trong r/r CTCL có thể đáp ứng nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1 không ngẫu nhiên, đơn nhánh, triển vọng được thực hiện tại một bệnh viện chuyển tuyến thứ ba ở Trung Quốc từ ngày 1 tháng 5 năm 2023 đến ngày 6 tháng 3 năm 2025. Giai đoạn tăng liều 3+3 của linperlisib (40, 60, 80 mg mỗi ngày một lần) kết hợp với liều cố định chidamide (20 mg hai lần mỗi tuần) đã hoàn thành, sau đó là giai đoạn mở rộng liều ở liều khuyến nghị giai đoạn 2.
Các bệnh nhân đủ điều kiện có bệnh CTCL tiến triển được xác nhận bằng mô học, bao gồm mycosis fungoides hoặc Sézary syndrome, với trạng thái hiệu suất Eastern Cooperative Oncology Group (ECOG) từ 0-2. Bệnh nhân đã trải qua trung bình ba liệu pháp điều trị hệ thống trước đó (khoảng từ 1-7), phản ánh một nhóm đã được điều trị nhiều, kháng trị. Điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển, độc tính không thể chấp nhận được, hoặc bệnh nhân rút lui.
Các điểm cuối chính bao gồm tác dụng độc hại giới hạn liều, liều dung nạp tối đa (MTD), và tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) được đánh giá theo tiêu chuẩn chuẩn hóa. Các điểm cuối phụ bao gồm hồ sơ an toàn, thời gian sống còn không tiến triển (PFS), và tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR).
Kết quả chính
22 bệnh nhân đã được đăng ký (19 người mắc mycosis fungoides và 3 người mắc Sézary syndrome; 45,5% nữ; tuổi trung bình 44 tuổi, khoảng từ 27-71). Không có tác dụng độc hại giới hạn liều nào xuất hiện trong quá trình tăng liều, xác định MTD và liều khuyến nghị giai đoạn 2 của linperlisib là 80 mg mỗi ngày kết hợp với chidamide 20 mg hai lần mỗi tuần.
Hồ sơ an toàn là có thể quản lý. Các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị phổ biến bao gồm buồn nôn (36,4%), ngứa (31,8%), và phát ban da (27,3%), chủ yếu ở mức độ 1-2. Sự cố bất lợi mức độ 3 xảy ra ở 22,7% bệnh nhân nhưng không có sự cố bất lợi mức độ 4 hoặc 5, nhấn mạnh khả năng dung nạp chấp nhận được.
Kết quả hiệu quả là đáng khích lệ. ORR là 59,1% (13 trong 22 bệnh nhân; KTC 95%, 38,7%-76,7%), bao gồm 2 đáp ứng hoàn toàn và 11 đáp ứng một phần. Tỷ lệ kiểm soát bệnh, bao gồm cả bệnh ổn định, đạt 86,4% (19 trong 22 bệnh nhân). Thời gian sống còn không tiến triển trung bình là 5,4 tháng, cho thấy sự ổn định bệnh có ý nghĩa lâm sàng trong tình huống kháng trị.
Những kết quả này làm nổi bật khả năng hiệp đồng của việc nhắm vào các con đường PI3Kδ và HDAC để vượt qua cơ chế kháng thuốc trong CTCL. Đáng chú ý, bệnh nhân mắc mycosis fungoides chiếm đa số và dường như có lợi ích đáng kể, củng cố subtype này là nhóm mục tiêu chính.
Bình luận chuyên gia
Sự kết hợp của linperlisib cộng với chidamide đại diện cho một đổi mới điều trị hợp lý dựa trên các cơ chế phân tử bổ sung. Ức chế PI3Kδ gián đoạn các tín hiệu sinh tồn và phân chia quan trọng bên trong tế bào T ác tính, trong khi ức chế HDAC sửa đổi điều hòa epigenetic và giám sát miễn dịch, có thể tăng cường đáp ứng chống khối u.
Thử nghiệm giai đoạn 1 này, mặc dù bị hạn chế bởi thiết kế đơn nhánh và kích thước mẫu vừa phải, cung cấp bằng chứng quan trọng về hiệu quả với khả năng dung nạp chấp nhận được. Việc không có tác dụng độc hại giới hạn liều và các sự cố bất lợi có thể quản lý hỗ trợ khả thi của liệu pháp uống toàn diện này trong bệnh nhân ngoại trú. Thời gian sống còn không tiến triển 5,4 tháng đáng chú ý so sánh thuận lợi với kết quả lịch sử của các liệu pháp đơn chất trong r/r CTCL.
Các thử nghiệm ngẫu nhiên tiếp theo là cần thiết để xác nhận hiệu quả và đặc trưng hóa an toàn dài hạn tốt hơn. Các nghiên cứu cơ chế khám phá các dấu hiệu sinh học liên quan có thể làm sáng tỏ các yếu tố dự đoán đáp ứng và kháng thuốc. Ngoài ra, các so sánh trực tiếp với các chất điều trị tiêu chuẩn hiện tại có thể làm rõ vai trò lâm sàng của sự kết hợp này.
Kết luận
Linperlisib cộng với chidamide đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả hứa hẹn trong nhóm đã được điều trị nhiều với bệnh bạch cầu lympho T da tái phát hoặc kháng trị, đặc biệt là mycosis fungoides. Việc quản lý dạng uống toàn diện và nhắm vào song song các con đường cung cấp một hướng điều trị mới và có thể hiệu quả hơn. Đang chờ xác nhận trong các thử nghiệm kiểm soát lớn hơn, sự kết hợp này có thể sớm mở rộng vũ khí chống lại bệnh CTCL tiến triển, giải quyết một nhu cầu lâm sàng đáng kể trong bệnh ác tính khó khăn này.
Tài liệu tham khảo
Pang Z, Wang Y, Liu Z, et al. Linperlisib Plus Chidamide in Relapsed or Refractory Cutaneous T-Cell Lymphoma: A Nonrandomized Clinical Trial. JAMA Dermatol. Được công bố trực tuyến ngày 2 tháng 7 năm 2025. doi:10.1001/jamadermatol.2025.1926
Willemze R, Jaffe ES, Burg G, et al. WHO-EORTC classification for cutaneous lymphomas. Blood. 2005;105(10):3768-3785. doi:10.1182/blood-2004-09-3502
Kim YH, Plastaras JP, Hoppe RT. Cutaneous T-cell lymphoma: 2018 update on diagnosis, risk-stratification, and management. Am J Hematol. 2018 Mar;93(3): 467-475. doi:10.1002/ajh.25094
O’Connor OA, Lowenberg B, Pettengell R, et al. Phase 1 study of chidamide, an oral subtype-selective histone deacetylase inhibitor, in patients with advanced hematologic malignancies. J Hematol Oncol. 2015;8:1. doi:10.1186/s13045-014-0104-8
Mathews Griner LA, Guha R, Shinn P, et al. High-throughput combinatorial screening identifies drugs that cooperate with ibrutinib to kill diffuse large B-cell lymphoma cells. Proc Natl Acad Sci U S A. 2014;111(6):2349-2354. doi:10.1073/pnas.1315309111