Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Lý
Suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) chiếm gần một nửa số trường hợp suy tim (HF) trên toàn thế giới và chủ yếu ảnh hưởng đến dân số cao tuổi. Không giống như suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF), HFpEF được đặc trưng bởi phân suất tống máu tâm thất trái (LVEF) bằng hoặc lớn hơn 50%. Mặc dù có chức năng co bóp bình thường hoặc gần bình thường, bệnh nhân HFpEF vẫn phải chịu gánh nặng bệnh lý và tử vong đáng kể do một bệnh lý phức tạp liên quan đến rối loạn co bóp, cứng cơ tim, viêm hệ thống và các bệnh đồng mắc.
Tử vong do tim đột ngột (SCD) và loạn nhịp nhĩ thất là những biến chứng nguy hiểm được công nhận truyền thống gắn liền với HFrEF. Tuy nhiên, trong HFpEF, vai trò của sự thay đổi LVEF theo thời gian như một yếu tố dự đoán loạn nhịp nguy hiểm và tử vong chưa được nghiên cứu đầy đủ. Mặc dù LVEF cơ bản là một chỉ số đã biết để phân loại rủi ro trong HF, ý nghĩa tiên lượng của sự giảm LVEF theo thời gian ở bệnh nhân HFpEF vẫn chưa rõ ràng. Hiểu mối quan hệ này là rất quan trọng, vì sự giảm LVEF có thể chỉ ra sự tiến triển của bệnh hướng đến một hình thái xấu hơn, đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược quản lý.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu hồi cứu từ Nghiên cứu CHART-2 (Chronic Heart Failure Analysis and Registry in the Tohoku District-2), một sổ đăng ký quan sát quy mô lớn bao gồm bệnh nhân suy tim ở Nhật Bản. Một nhóm 1.453 bệnh nhân được chẩn đoán ban đầu là HFpEF (định nghĩa là LVEF ≥50%) tại thời điểm đăng ký đã được bao gồm. Độ tuổi trung bình là 73 tuổi, với phụ nữ chiếm 39% số người tham gia.
Bệnh nhân được phân loại dựa trên LVEF được đo tại lần theo dõi định kỳ 1 năm thành ba nhóm: những người duy trì LVEF ≥50% (n=1.316), những người giảm nhẹ LVEF xuống 36–50% (n=120), và những người giảm nặng LVEF xuống ≤35% (n=17).
Điểm cuối tổng hợp chính bao gồm sự xuất hiện mới của rung nhĩ thất (VT), rung nhĩ (VF) và tử vong do tim đột ngột (SCD). Đánh giá tử vong tổng thể bổ sung cho phân tích điểm cuối. Thời gian theo dõi trung bình là 7,9 năm, cho phép đánh giá kết quả dài hạn.
Kết Quả Chính
Trong quá trình theo dõi, 79 bệnh nhân (5,4%) trải qua sự kiện tổng hợp của VT, VF hoặc SCD. Tỷ lệ mắc bệnh tăng đáng kể ở những người có LVEF giảm dưới 50% sau 1 năm so với những người duy trì LVEF ≥50% (11,7% so với 4,8%, P < 0,001). Tử vong tổng thể cũng tăng ở nhóm LVEF giảm (62,8% so với 51,8%, P = 0,006).
Quan trọng hơn, sau khi điều chỉnh cho các biến số nhiễu, sự giảm LVEF xuống dưới 50% có liên quan độc lập với nguy cơ gấp đôi sự kiện tổng hợp (hazard ratio điều chỉnh 1,99, khoảng tin cậy 95% 1,04–3,79, P = 0,04). Liên kết này nhấn mạnh rằng ngay cả sự giảm nhẹ LVEF ở bệnh nhân HFpEF cũng dự báo tăng nguy cơ bị loạn nhịp nhĩ thất nguy hiểm và tử vong đột ngột.
Mặc dù nhóm có LVEF ≤35% nhỏ (n=17), nhóm này cũng thể hiện tỷ lệ sự kiện tăng, hỗ trợ mối quan hệ liều đáp giữa mức độ giảm LVEF và kết quả xấu.
Bình Luận Chuyên Gia
Nghiên cứu CHART-2 giải quyết một khoảng trống kiến thức quan trọng về sự thay đổi chức năng tim theo thời gian ở bệnh nhân được phân loại truyền thống là có phân suất tống máu bảo tồn. Kết quả nhấn mạnh rằng HFpEF là một hội chứng động, trong đó chức năng co bóp có thể suy giảm theo thời gian, mang lại rủi ro thêm so với việc phân loại chẩn đoán ban đầu.
Các chuyên gia lưu ý ý nghĩa thực tế: việc theo dõi liên tục LVEF bằng siêu âm tim là cần thiết để phân loại rủi ro trong HFpEF. Sự giảm LVEF nên thúc đẩy việc đánh giá lại chiến lược điều trị, bao gồm xem xét tăng cường điều trị y tế và có thể là điều trị bằng thiết bị ở một số bệnh nhân có nguy cơ loạn nhịp nhĩ thất.
Từ góc độ cơ chế, sự giảm LVEF có thể phản ánh sự tái cấu trúc cơ tim, xơ hóa hoặc tổn thương thiếu máu cục bộ—những yếu tố đã biết có thể gây loạn nhịp. Dữ liệu này cũng đặt câu hỏi về sự phân biệt nghiêm ngặt giữa HFpEF và HFrEF, gợi ý một chuỗi các mức độ suy giảm chức năng co bóp góp phần vào nguy cơ tử vong.
Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và khả năng còn sót lại các biến số nhiễu, cũng như số lượng tương đối nhỏ bệnh nhân có sự giảm LVEF nặng, có thể hạn chế tính tổng quát. Tuy nhiên, thời gian theo dõi trung bình dài và điều chỉnh cho nhiều biến số phụ trợ tăng cường tính hợp lệ của kết luận.
Kết Luận
Phân tích từ Nghiên cứu CHART-2 cho thấy rằng ở bệnh nhân HFpEF, ngay cả sự giảm nhẹ phân suất tống máu tâm thất trái xuống dưới 50% cũng có liên quan độc lập với nguy cơ tăng của loạn nhịp nhĩ thất, tử vong do tim đột ngột và tử vong tổng thể. Quản lý lâm sàng HFpEF nên bao gồm không chỉ đánh giá LVEF ban đầu mà còn theo dõi định kỳ để phát hiện và xử lý sự giảm chức năng co bóp.
Nghiên cứu triển vọng trong tương lai là cần thiết để xác định liệu các can thiệp điều trị dựa trên việc đo LVEF định kỳ có cải thiện kết quả loạn nhịp và sống sót ở quần thể này hay không. Các bác sĩ nên luôn cảnh giác với sự thay đổi LVEF trong quá trình theo dõi để tối ưu hóa chăm sóc cho bệnh nhân HFpEF.
Tham Khảo
1. Ito T, Noda T, Nochioka K, et al. Association of a mild or an important decline in left ventricular ejection fraction with ventricular tachyarrhythmias, sudden cardiac death and all-cause death in heart failure with preserved ejection fraction: A report from the CHART-2 Study. Europace. 2025 Aug 29:euaf184. doi: 10.1093/europace/euaf184. Epub ahead of print. PMID: 40879292.
2. Packer M. Utility and Limitations of Left Ventricular Ejection Fraction in Heart Failure Patients. J Am Coll Cardiol. 2020;75(20):2656-2661.
3. Shah SJ, Borlaug BA, Kitzman DW, et al. Research Priorities for Heart Failure with Preserved Ejection Fraction: National Heart, Lung, and Blood Institute Working Group Summary. Circulation. 2020;141(9):e615-e623.