Nhấn mạnh
- Ung thư tế bào đáy niệu sinh dục (BCCs) chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời như âm hộ và vùng hậu môn, khác với BCCs điển hình do tia UV gây ra.
- Các khối u này thể hiện gánh nặng đột biến thấp, không có dấu hiệu đột biến tia UV, và thường xuyên xuất hiện đột biến PTCH1, xác nhận sự phụ thuộc vào đường dẫn truyền tín hiệu sonic hedgehog (SHH).
- Tỷ lệ tái phát cục bộ đáng chú ý là 15% trong bảy năm, chỉ ra tỷ lệ tái phát cao hơn so với BCCs do tia UV gây ra, nhấn mạnh nhu cầu theo dõi lâm sàng cẩn thận.
- Mặc dù có một số biểu hiện p16, nhưng nhiễm HPV dường như không liên quan, với một số BCCs âm hộ xuất hiện trên nền bệnh viêm da teo cứng, gợi ý về cơ chế bệnh sinh khác biệt.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư tế bào đáy là dạng ung thư da phổ biến nhất, điển hình xuất hiện trên da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời do tổn thương tích lũy từ tia cực tím. Tuy nhiên, BCCs niệu sinh dục là một tiểu loại hiếm gặp xuất hiện ở các vùng được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời, như âm hộ, hậu môn và vùng sinh dục. Sự hiếm gặp của chúng đã hạn chế hiểu biết về hành vi lâm sàng, cảnh quan genôm và các yếu tố nguy cơ. Gánh nặng bệnh tật ở các vị trí này bao gồm thách thức trong việc chẩn đoán sớm, độ phức tạp trong điều trị do các xem xét về giải phẫu và chức năng, và mối quan tâm cao về tái phát cục bộ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, các bệnh như viêm da teo cứng, một bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến da niệu sinh dục và có liên quan đến nguy cơ ung thư tế bào vảy, có thể góp phần vào quá trình hình thành khối u trong ngữ cảnh này. Hiểu rõ các đặc điểm lâm sàng và phân tử của BCCs niệu sinh dục là quan trọng để tùy chỉnh các chiến lược quản lý và giám sát khác biệt so với BCCs điển hình liên quan đến tia UV.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện ở Pháp, bao gồm 50 bệnh nhân được chẩn đoán mắc BCCs niệu sinh dục từ năm 2006 đến 2024. Nhóm bệnh nhân chủ yếu là người già (tuổi trung bình 78 tuổi) và nữ giới (80%). Các nhà nghiên cứu đã xem xét kỹ lưỡng các biểu hiện lâm sàng bao gồm vị trí khối u, tiểu loại mô học, kích thước (trung bình 4,1 cm) và tiền sử tiếp xúc với bức xạ.
Các phương pháp điều trị chủ yếu là cắt bỏ phẫu thuật đơn thuần (84% bệnh nhân), với một số ít nhận thuốc ức chế đường dẫn truyền tín hiệu hedgehog trước phẫu thuật (6%) để giảm khối u trước khi phẫu thuật. Kết quả bao gồm tái phát cục bộ, được định nghĩa nghiêm ngặt là các khối u mới phát triển trong vết sẹo phẫu thuật BCC trước đó. Ngoài ra, xét nghiệm HPV và kiểm tra mô học cho bệnh viêm da teo cứng đã được thực hiện để đánh giá các yếu tố gây bệnh tiềm năng.
Một tập hợp nhỏ khối u (n=12) và các mô không bị khối u đã được phân tích genôm để điều tra gánh nặng đột biến, sự hiện diện của các đột biến thúc đẩy, các đột biến liên quan đến tia UV, và sự phụ thuộc vào đường dẫn truyền tín hiệu.
Kết quả chính
BCCs niệu sinh dục chủ yếu ảnh hưởng đến âm hộ ở phụ nữ (34 trong 50 trường hợp) và vùng hậu môn ở nam giới (5 trường hợp). Khoảng 18% BCCs âm hộ phát triển trên nền bệnh viêm da teo cứng được xác nhận bằng mô học, gợi ý về vai trò có thể có của bệnh viêm da mạn tính trong quá trình hình thành khối u.
Kết quả xét nghiệm HPV âm tính trong tất cả các trường hợp, bao gồm cả những trường hợp có biểu hiện miễn dịch p16 bất thường, cho thấy HPV không phải là yếu tố nguyên nhân của các khối u này—điều này đối lập với ung thư tế bào vảy niệu sinh dục.
Trong nhóm bệnh nhân, ba bệnh nhân có tiền sử điều trị bằng bức xạ có khối u phát triển trong các khu vực đã được chiếu xạ trước đó, chỉ ra bức xạ có thể là yếu tố nguy cơ trong một số trường hợp.
Mô học cho thấy các khối u gần như chia đều giữa tiểu loại nốt (46%) và xâm lấn (45%). Kích thước trung bình của khối u đáng chú ý là 4,1 cm, phản ánh khả năng chẩn đoán muộn hoặc hành vi xâm lấn hơn.
Về kết quả lâm sàng, tái phát cục bộ xảy ra ở 15% (7 trong 48 bệnh nhân được điều trị) trong thời gian theo dõi trung bình 7 năm. Tỷ lệ tái phát này cao hơn so với tỷ lệ thường thấy ở BCCs tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, phù hợp với quá trình lâm sàng khác biệt.
Phân tích genôm cho thấy gánh nặng đột biến khối u thấp trong tất cả các khối u được lấy mẫu, không có dấu hiệu đột biến liên quan đến tia UV đặc trưng cho BCCs điển hình. Đột biến TP53, thường gặp trong BCCs do tia UV gây ra, rất hiếm (hai trường hợp), trong khi đột biến PTCH1 thường gặp (chín trong 12 trường hợp), khẳng định vai trò then chốt của sự kích hoạt đường dẫn truyền tín hiệu sonic hedgehog (SHH) bất thường trong quá trình hình thành BCCs niệu sinh dục.
Những kết quả genôm này xác nhận rằng BCCs niệu sinh dục, mặc dù phụ thuộc gen vào sự rối loạn đường dẫn truyền tín hiệu SHH, khác biệt cơ bản về cảnh quan đột biến so với BCCs do tia UV gây ra.
Bình luận chuyên gia
Bản phác thảo lâm sàng và phân tử toàn diện này của BCCs niệu sinh dục làm rõ các điểm khác biệt chính từ các đối tác tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Sự vắng mặt của dấu hiệu đột biến tia UV và các đột biến TP53 hạn chế gợi ý về một cơ chế hình thành khối u cơ bản khác, có thể do sự kích hoạt đường dẫn truyền tín hiệu SHH kết quả từ đột biến PTCH1.
Liên kết với bệnh viêm da teo cứng ở một số trường hợp mở ra những câu hỏi thú vị về viêm mạn tính như một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của khối u, một giả thuyết được hỗ trợ bởi môi trường vi sinh đã biết có tác dụng gây ung thư trong bệnh viêm da teo cứng. Kết quả âm tính HPV loại trừ sự gây ung thư do virus, đối lập với các khối u niệu sinh dục khác.
Tỷ lệ tái phát cục bộ cao hơn nhấn mạnh nhu cầu theo dõi sau điều trị nghiêm ngặt và có thể là các liệu pháp đa phương thức sáng tạo. Việc sử dụng các ức chế hedgehog như liệu pháp trước phẫu thuật trong một số ít trường hợp cung cấp một cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhưng cần được đánh giá thêm trong các thử nghiệm tiền cứu.
Giới hạn của nghiên cứu bao gồm kích thước mẫu genôm tương đối nhỏ và thiết kế hồi cứu; tuy nhiên, các yếu tố tiền cứu và thời gian theo dõi dài cung cấp thông tin quý giá. Nghiên cứu trong tương lai nên nhằm mục đích xác nhận các kết quả này trong các nhóm lớn, đa trung tâm và khám phá các ý nghĩa điều trị của các khác biệt phân tử này.
Kết luận
Ung thư tế bào đáy niệu sinh dục cấu thành một thực thể hiếm gặp nhưng có ý nghĩa lâm sàng khác biệt so với BCCs do tia UV gây ra. Chúng chủ yếu ảnh hưởng đến vùng âm hộ của phụ nữ cao tuổi, có thể xuất hiện trên nền bệnh viêm da teo cứng, và thể hiện nguy cơ tái phát cục bộ cao hơn sau điều trị.
Phân tích genôm nhấn mạnh gánh nặng đột biến thấp, thiếu các đột biến liên quan đến tia UV, và đột biến PTCH1 thường xuyên xuất hiện, thúc đẩy sự rối loạn đường dẫn truyền tín hiệu sonic hedgehog. Những hiểu biết này đề xuất cần có các chiến lược chẩn đoán, điều trị và giám sát chuyên biệt tùy chỉnh theo sinh học và hành vi lâm sàng độc đáo của chúng.
Các bác sĩ nên cẩn trọng trong việc quản lý BCCs niệu sinh dục, xem xét hành vi tái phát hung dữ và cơ chế hình thành khối u khác biệt, để tối ưu hóa kết quả và bảo tồn chức năng niệu sinh dục.
Tham khảo
Dousset L, Yurchenko AA, Chanal J, Beylot-Barry M, Samimi M, Chabane D, Aractingi S, Nassar D, Alkobtawi M, Quereux G, Berard F, Geffrier C, Plantier F, Ly S, Herms F, Jullie ML, Jouary T, Lamant L, Battistella M, Nikolaev SI, Basset-Seguin N. Đặc điểm genôm và lâm sàng của ung thư tế bào đáy niệu sinh dục: một nghiên cứu nhóm hồi cứu và tiền cứu. J Am Acad Dermatol. 2025 Aug 23:S0190-9622(25)02680-5. doi: 10.1016/j.jaad.2025.08.054. Epub trước in. PMID: 40854498.