Nhấn mạnh
- Điều trị bằng ánh sáng cường độ thấp (LLLT) quanh mắt, được thực hiện trước và sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, làm giảm đáng kể các triệu chứng khô mắt, một biến chứng phổ biến sau phẫu thuật.
- LLLT tăng cường sự ổn định của màng nước mắt và giảm nồng độ thẩm thấu của nước mắt, những yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe bề mặt mắt sau phẫu thuật.
- Phương pháp điều trị này bảo vệ tính toàn vẹn của biểu mô giác mạc, được chứng minh bằng điểm đánh giá nhuộm huỳnh quang giác mạc ổn định, và không có tác dụng phụ.
- Ứng dụng không xâm lấn và độc lập với người vận hành của LLLT khiến nó trở thành một phương pháp hứa hẹn để bổ sung vào chăm sóc tiêu chuẩn trước và sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Phẫu thuật đục thủy tinh thể là một trong những thủ thuật phẫu thuật được thực hiện phổ biến nhất trên thế giới, với hồ sơ an toàn tốt và phục hồi thị lực nhanh chóng. Tuy nhiên, bệnh khô mắt (DED) được công nhận là một biến chứng phổ biến và phiền toái sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, thường biểu hiện dưới dạng khó chịu ở mắt, chảy nước mắt, thị lực mờ và cảm giác có vật lạ trong mắt. Khô mắt sau phẫu thuật xuất phát từ tổn thương bề mặt mắt do phẫu thuật, gián đoạn màng nước mắt, tổn thương thần kinh giác mạc và sử dụng thuốc trước và sau phẫu thuật. Gánh nặng của khô mắt sau phẫu thuật vượt xa sự khó chịu của bệnh nhân; nó có thể làm suy giảm chất lượng thị lực, giảm sự hài lòng của bệnh nhân và chậm quá trình phục hồi.
Quản lý thông thường của khô mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng bằng nước mắt nhân tạo và các chất chống viêm. Vẫn còn nhu cầu lâm sàng đối với các biện pháp can thiệp hiệu quả, dự phòng, nhắm mục tiêu vào cơ chế bệnh sinh tiềm ẩn đồng thời tối thiểu hóa gánh nặng và tác dụng phụ.
Điều trị bằng ánh sáng cường độ thấp (LLLT), một phương thức điều trị sử dụng các bước sóng ánh sáng cụ thể để điều chỉnh chức năng tế bào và thúc đẩy sự phục hồi mô, đã nổi lên như một biện pháp can thiệp mới trong nhiều tình trạng nhãn khoa và da liễu. Các nghiên cứu trước đây cho thấy LLLT có thể tăng cường hoạt động của ty thể, giảm viêm và cải thiện sự cân bằng của mô. Tiềm năng của nó trong việc phòng ngừa hoặc giảm nhẹ khô mắt sau phẫu thuật vẫn đang được điều tra tích cực.
Thiết kế nghiên cứu
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, che giấu đôi, triển vọng đã đánh giá hiệu quả và an toàn của LLLT quanh mắt trong việc phòng ngừa khô mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Thử nghiệm đã tuyển chọn 89 bệnh nhân (45 nam, trung bình 73,75 tuổi) dự kiến sẽ thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể theo chỉ định. Các tiêu chí loại trừ bao gồm bệnh lý bề mặt mắt trước đó, chẩn đoán khô mắt, tiền sử phẫu thuật mắt hoặc có bệnh lý mắt kèm theo.
Các bệnh nhân được ngẫu nhiên phân vào hai nhóm:
- Nhóm LLLT: Sử dụng thiết bị chuyên dụng chiếu ánh sáng có bước sóng 633 ± 10 nm quanh mắt trong 7 ngày trước và 7 ngày sau phẫu thuật;
- Nhóm giả: Mô phỏng tất cả các khía cạnh của LLLT ngoại trừ cường độ ánh sáng không đủ để gây ra hiệu ứng điều trị.
Các điểm kết thúc chính bao gồm:
- Các triệu chứng khô mắt, được đánh giá bằng bảng câu hỏi Chỉ số Bệnh lý Bề mặt Mắt (OSDI);
- Sự ổn định của màng nước mắt;
- Sản xuất nước mắt, được đo bằng bài kiểm tra Schirmer loại 1;
- Nồng độ thẩm thấu của nước mắt;
- Tổn thương biểu mô giác mạc, được đánh giá qua nhuộm huỳnh quang giác mạc.
Tất cả các thông số được đánh giá ở thời điểm cơ bản (trước phẫu thuật), 1 tuần và 1 tháng sau phẫu thuật.
Kết quả chính
Bệnh nhân thực hiện LLLT đã thể hiện sự cải thiện đáng kể về triệu chứng và khách quan so với nhóm giả.
- Các triệu chứng khô mắt: Điểm OSI trung bình cải thiện đáng kể trong nhóm LLLT từ mức cơ bản 26,62 đến 15,53 sau 1 tuần và tiếp tục giảm xuống 13,36 sau 1 tháng (P < .001). Trái lại, nhóm giả có điểm OSI xấu đi sau phẫu thuật.
- Sự ổn định của màng nước mắt: Thời gian vỡ màng nước mắt tăng đáng kể trong nhóm LLLT, chỉ ra sự ổn định của màng nước mắt sau phẫu thuật, trong khi nhóm giả không có sự cải thiện.
- Nồng độ thẩm thấu của nước mắt: Một dấu hiệu bệnh lý quan trọng trong DED, nồng độ thẩm thấu của nước mắt giảm đáng kể trong nhóm LLLT sau phẫu thuật, trong khi nó tăng lên trong nhóm giả, phản ánh sự suy giảm sự cân bằng của bề mặt mắt.
- Tính toàn vẹn của biểu mô giác mạc: Điểm nhuộm huỳnh quang giác mạc ổn định trong suốt quá trình theo dõi trong nhóm LLLT, chỉ ra việc bảo vệ tính toàn vẹn của biểu mô giác mạc. Bệnh nhân trong nhóm giả có sự tăng điểm nhuộm đáng kể, chỉ ra tổn thương biểu mô liên quan đến phẫu thuật.
- Tác dụng phụ: Không có sự kiện bất lợi hoặc biến cố nào liên quan đến LLLT được báo cáo, nhấn mạnh tính an toàn của nó trong bối cảnh lâm sàng này.
Những kết quả này cùng nhau cho thấy rằng LLLT trước và sau phẫu thuật không chỉ làm giảm các triệu chứng chủ quan mà còn tác động tích cực đến các cơ chế quan trọng đối với sức khỏe bề mặt mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Bình luận chuyên gia
Thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên, che giấu đôi củng cố độ tin cậy của kết luận về hiệu quả của LLLT trong việc phòng ngừa khô mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Việc loại trừ bệnh nhân có bệnh lý bề mặt mắt trước đó cho phép đánh giá rõ ràng hơn về tiềm năng phòng ngừa của LLLT.
Sự hợp lý sinh học của lợi ích của LLLT có thể liên quan đến khả năng kích thích hoạt động của cytochrome c oxidase của ty thể, tăng cường sản xuất ATP, thúc đẩy quá trình sửa chữa tế bào và tạo ra hiệu ứng chống viêm trên các mô quanh mắt. Những cơ chế này phù hợp với sự cải thiện được quan sát trong sự ổn định của màng nước mắt và việc bảo vệ tính toàn vẹn của biểu mô.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu, mặc dù đủ để chứng minh các hiệu ứng đáng kể, nhưng cần được xác nhận trong các thử nghiệm đa trung tâm lớn hơn với thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá độ bền. Ngoài ra, dân số nghiên cứu là người già, phản ánh nhân khẩu học điển hình của phẫu thuật đục thủy tinh thể; khả năng áp dụng rộng rãi cho dân số trẻ hơn hoặc đa dạng hơn cần được điều tra.
Hướng dẫn lâm sàng hiện tại cho phẫu thuật đục thủy tinh thể chưa đưa LLLT vào làm can thiệp tiêu chuẩn trước và sau phẫu thuật. Tuy nhiên, những kết quả đầy hứa hẹn này cung cấp một lý do thuyết phục để tích hợp nó, đặc biệt là do tính chất không xâm lấn và gánh nặng bệnh nhân tối thiểu của liệu pháp này.
Kết luận
Điều trị bằng ánh sáng cường độ thấp quanh mắt, được thực hiện trước và sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, hiệu quả trong việc phòng ngừa các triệu chứng khô mắt sau phẫu thuật và bảo vệ sức khỏe của màng nước mắt và biểu mô giác mạc. Tính an toàn tốt và dễ dàng áp dụng hỗ trợ tiềm năng của nó như một phương pháp bổ trợ tiêu chuẩn trong quản lý trước và sau phẫu thuật đục thủy tinh thể để nâng cao sự thoải mái và sự hài lòng của bệnh nhân.
Nghiên cứu trong tương lai nên nhằm mục đích xác nhận những kết quả này trên các dân số bệnh nhân rộng lớn hơn, tối ưu hóa các tham số điều trị và khám phá các con đường cơ chế chi tiết hơn. Sự tích hợp LLLT vào các quy trình lâm sàng có thể đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc giải quyết nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng của khô mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Tham khảo
Timofte-Zorila MM, Lixi F, Vlas N, Troisi M, Özkan G, Pavel-Tanasa M, Istrate S, Preda C, Coco G, Namazbayeva A, Giannaccare G, Branisteanu DC. Hiệu quả của điều trị bằng ánh sáng cường độ thấp đối với các thông số bề mặt mắt ở bệnh nhân thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, che giấu đôi, triển vọng. Ophthalmol Ther. 2025 Aug 24. doi: 10.1007/s40123-025-01228-6.
Văn献补充:
1. Lemp MA. 干眼病的理解和管理进展. 美国眼科杂志. 2008年5月;145(3):350-356.
2. Hamblin MR. 光生物调节抗炎作用机制及其应用. 生物物理学前沿. 2017;4(3):337-361.
3. Li F, Chen H, Ni N, 等. 泪液渗透压在干眼病中的作用及其临床应用. 眼表. 2021;19:88-95.