Giới thiệu
Ung thư vẫn là thách thức sức khỏe toàn cầu quan trọng khi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thứ hai trên thế giới. Sự đa dạng của khối u, di căn, kháng thuốc và độc tính toàn thân hạn chế hiệu quả của hóa trị liệu và xạ trị thông thường. Do đó, ngày càng có sự quan tâm đến các hợp chất sinh học tự nhiên từ thực vật và nguồn dinh dưỡng có khả năng điều chỉnh tiến triển ung thư với độc tính thấp hơn. Betain (trimethyl glycine) là một chất trung gian như vậy, có vai trò đáng chú ý về chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa biểu sinh liên quan chặt chẽ đến hoạt tính chống ung thư. Betain hoạt động chủ yếu như chất hiến methyl trong quá trình methylation DNA, ảnh hưởng đến biểu hiện gen bằng cách điều chỉnh các gen gây ung thư và các gen ức chế khối u quan trọng đối với quá trình gây ung thư. Bài đánh giá này xem xét kỹ lưỡng cơ chế của betain trong việc ức chế khối u, hiệu quả đa dạng của nó trên các loại ung thư và các nền tảng điều trị mới do các dẫn xuất hóa học và hệ thống phân phối thuốc dựa trên công nghệ nano cung cấp.
Sản xuất và ý nghĩa sinh học của betain
Betain được tổng hợp nội sinh qua chuyển hóa choline hoặc thu được ngoại sinh thông qua khẩu phần ăn từ các nguồn như củ cải đường, rau bina và mầm lúa mì. Nó đóng vai trò là chất bảo vệ áp suất thẩm thấu, ổn định cấu trúc protein và duy trì cân bằng tế bào dưới áp lực thẩm thấu và oxy hóa. Enzyme betain-homocysteine methyltransferase (BHMT) xúc tác phản ứng methylation của homocysteine thành methionine, một phản ứng quan trọng trong chuyển hóa một-carbon thiết yếu cho methylation DNA, tổng hợp S-adenosylmethionine (SAM) và điều hòa biểu hiện gen. Khả năng của betain để điều chỉnh các mô hình methylation liên kết nó trực tiếp với điều hòa biểu sinh của các gen liên quan đến ung thư, tác động đáng kể đến kích hoạt gen ức chế khối u và im lặng gen tiền-ung thư.
Cơ chế đằng sau hoạt tính chống ung thư của betain
Betain ảnh hưởng đến tiến triển ung thư chủ yếu thông qua ba cơ chế liên quan: điều chỉnh biểu sinh bằng cách tăng cường methylation DNA và phục hồi biểu hiện gen phù hợp; điều chỉnh căng thẳng oxy hóa bằng cách điều chỉnh glutathione (GSH) và các loài phản ứng oxy (ROS); và tác dụng chống viêm thông qua giảm biểu hiện các yếu tố chuyển bản viêm như NF-κB và các cytokine bao gồm TNF-α và IL-6. Cơ chế đa dạng này giúp thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chu trình, ức chế phân chia tế bào, ức chế hình thành mạch máu và giảm di căn tế bào ung thư.
Tác dụng chống ung thư của betain trong các bệnh ác tính cụ thể
Ung thư vú
Ung thư vú, bệnh ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, thường phát triển khả năng kháng hóa trị liệu thông thường. Betain và các dẫn xuất của nó đã thể hiện khả năng gây chết tế bào theo chu trình và giảm kích thước khối u trong các mô hình thí nghiệm. Ví dụ, các phức hợp gallium-tetrachloride-betain giảm căng thẳng oxy hóa và tăng cường chết tế bào theo chu trình caspase-3 phụ thuộc vào caspase-3 trong các khối u vú. Ngoài ra, các hạt nano chitosan được pegylated cùng tải betain và nedaplatin cung cấp khả năng sinh khả dụng thuốc cao hơn và ức chế khối u tốt hơn. Betain cũng hỗ trợ quá trình lành vết thương ở bệnh nhân ung thư vú bằng cách giảm sự hình thành màng sinh học khi kết hợp với các chất sát khuẩn như sulfadiazine bạc.
Ung thư phổi
Betain kết hợp với C-phycocyanin, một sắc tố tự nhiên có tính chất chống ung thư, tạo ra hiệu ứng chống phân chia và gây chết tế bào cộng gộp trên các tế bào ung thư phổi không nhỏ tế bào (A549). Điều trị kết hợp làm dừng chu kỳ tế bào và điều chỉnh các con đường tín hiệu quan trọng, như p38 MAPK và AKT, giảm sự phát triển khối u in vivo.
Ung thư cổ tử cung
Betain ức chế sự phân chia của tế bào HeLa bằng cách thúc đẩy chết tế bào theo chu trình và dừng chu kỳ tế bào tại các điểm kiểm soát G1/S và S/G2. Hiệu ứng này đi kèm với biểu hiện đồng bộ của các gen liên quan đến chết tế bào theo chu trình như BAX, P53 và caspase-3, nhấn mạnh tiềm năng điều trị của nó.
Ung thư đại trực tràng
Trong các mô hình ung thư đại trực tràng liên quan đến viêm đại tràng, betain giảm các cytokine viêm và căng thẳng oxy hóa bằng cách điều chỉnh NF-κB và các chất trung gian viêm khác. Nó giảm đáng kể tỷ lệ mắc khối u và ức chế các dấu hiệu viêm, nổi bật vai trò dự phòng và điều trị của nó.
Ung thư tuyến tiền liệt
Hiệu ứng ức chế phân chia tế bào phụ thuộc liều của betain trong các dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt DU-145 và C4-2B liên quan đến tăng căng thẳng oxy hóa và kích hoạt các con đường chết tế bào theo chu trình liên quan đến caspases và Bax, cùng với ức chế trục tín hiệu PI3K/AKT/NF-κB.
Ung thư biểu mô vảy miệng
Betain chế độ ăn uống, valerobetain và γ-butyrobetain, tăng cường sự sinh sản các loài phản ứng oxy và kích hoạt sirtuin 1 (SIRT1), dẫn đến phân hủy cyclin B1, giảm phân chia tế bào và gây chết tế bào theo chu trình trong các dòng tế bào ung thư miệng.
Ung thư gan tế bào
Hiệu ứng bảo vệ gan của betain rõ ràng trong các mô hình ung thư gan thử nghiệm được gây ra bởi diethylnitrosamine, nơi nó phục hồi cân bằng methylation, điều chỉnh các gen gây ung thư (c-myc) và các gen ức chế khối u (p16). Ngoài ra, betain chống lại sự sao chép của virus viêm gan B và các đột biến kháng, chỉ ra sự hiệp đồng kháng virus và chống ung thư liên quan đến ung thư gan.
Sáng tạo trong phân phối thuốc dựa trên betain và các dẫn xuất
Để vượt qua các thách thức trong hóa trị liệu như độc tính toàn thân và kháng thuốc, betain đã được tích hợp vào các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến (DDSs) bao gồm các hạt nano polyme, liposome và khung kim loại-organic. Các phức hợp của betain với các vòng lớn như p-sulfonatocalixarenes tăng cường sinh khả dụng thuốc và độc tính tế bào chọn lọc. Sự liên kết betain với các chất hóa trị liệu như dasatinib và chlorambucil đã cải thiện khả năng tan, giải phóng kiểm soát và hiệu quả chống ung thư. Ngoài ra, các hệ thống nano polyethylenimine được sửa đổi bằng betain giúp phân phối đồng thời doxorubicin và siRNA, vượt qua kháng thuốc thông qua tắt gen. Các dẫn xuất betain được sửa đổi bằng lưu huỳnh thêm hoạt tính đỏ-xanh và đặc hiệu mục tiêu, mở rộng tiềm năng điều trị.
Tính chất bảo vệ tế bào trong quá trình hóa trị liệu
Betain giảm thiểu các tác dụng phụ do hóa trị liệu gây ra: nó ngăn ngừa độc tính tim do doxorubicin bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa, rối loạn canxi và chết tế bào theo chu trình; giảm độc tính thận do cisplatin bằng cách giảm peroxid hóa lipid và viêm; và giảm độc tính gan bằng cách tăng cường khả năng chống oxy hóa và ức chế các yếu tố chuyển bản viêm như NF-κB.
Nghiên cứu lâm sàng, an toàn và liều lượng cần xem xét
Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng trực tiếp về betain trong điều trị ung thư còn hạn chế, các nghiên cứu quan sát và thí nghiệm liên quan giữa mức betain cao hơn với nguy cơ ung thư thấp hơn, đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Bổ sung betain cải thiện khả năng chịu đựng hóa trị liệu trong bệnh bạch cầu cấp tính lymphoblastic bằng cách phục hồi các chất hiến methyl quan trọng. Nó an toàn với liều uống lên đến 4 g/ngày được dung nạp tốt; có thể xảy ra các tác dụng phụ đường tiêu hóa nhẹ ở liều cao hơn. Các nghiên cứu độc tính tiền lâm sàng xác nhận biên độ an toàn rộng.
Kết luận
Betain và các dẫn xuất của nó đại diện cho những bổ sung hoặc thay thế hứa hẹn trong điều trị ung thư, có nhiều tác dụng chống ung thư thông qua điều chỉnh biểu sinh, chống oxy hóa và gây chết tế bào theo chu trình. Sự tích hợp betain vào các nền tảng phân phối thuốc được hỗ trợ bởi công nghệ nano tăng cường hiệu quả và độ an toàn điều trị. Mặc dù dữ liệu tiền lâm sàng rất hứa hẹn, cần có các nghiên cứu lâm sàng nghiêm ngặt hơn để xác lập vai trò chính xác của betain trong thực hành điều trị ung thư. Nguồn gốc tự nhiên, độ an toàn tốt và cơ chế đa yếu tố của betain nổi bật tiềm năng của nó để đáp ứng nhu cầu chưa được đáp ứng trong các loại ung thư đa dạng, đặc biệt là trong việc vượt qua kháng thuốc và cải thiện khả năng chịu đựng của bệnh nhân.
AI Image Prompt
“Biểu đồ cấu trúc phân tử betain tương tác với DNA và các con đường tín hiệu trong tế bào ung thư, bao quanh bởi các hạt nano và các hợp chất thuốc nổi bật phân phối thuốc có mục tiêu, tất cả được tạo ra theo phong cách sơ đồ y tế phù hợp cho công bố nghiên cứu về bệnh học”